Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACE thành PLN

ACE/PLN: 1 ACE = 0.0001774 PLN. Giá chuyển đổi 1 ACENT (ACE) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0001774 PLN hôm nay.
ACE
ACE
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACE/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ACENT (ACE) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACE hiện có giá trị là 0.0001774 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACE hiện có giá 0.0001774 PLN, nghĩa là mua 5 ACE sẽ mất 0.0008870 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 5,637.16 ACE và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 28,185.82 ACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACE sang PLN

Chuyển đổi PLN sang ACE

ACENT
Złoty Ba Lan
1 ACE
0.0001774  PLN
Đổi 1 ACE sang 0.0001774 PLN
2 ACE
0.0003548  PLN
Đổi 2 ACE sang 0.0003548 PLN
5 ACE
0.0008870  PLN
Đổi 5 ACE sang 0.0008870 PLN
10 ACE
0.001774  PLN
Đổi 10 ACE sang 0.001774 PLN
20 ACE
0.003548  PLN
Đổi 20 ACE sang 0.003548 PLN
50 ACE
0.008870  PLN
Đổi 50 ACE sang 0.008870 PLN
100 ACE
0.01774  PLN
Đổi 100 ACE sang 0.01774 PLN
200 ACE
0.03548  PLN
Đổi 200 ACE sang 0.03548 PLN
500 ACE
0.08870  PLN
Đổi 500 ACE sang 0.08870 PLN
1000 ACE
0.1774  PLN
Đổi 1000 ACE sang 0.1774 PLN
5000 ACE
0.8870  PLN
Đổi 5000 ACE sang 0.8870 PLN
10000 ACE
1.77  PLN
Đổi 10000 ACE sang 1.77 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACE thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của ACENT tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACE sang PLN, lên đến 10000 ACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
ACENT
1 PLN
5,637.16 ACE
Đổi 1 PLN sang 5,637.16 ACE
10 PLN
56,371.65 ACE
Đổi 10 PLN sang 56,371.65 ACE
50 PLN
281,858.25 ACE
Đổi 50 PLN sang 281,858.25 ACE
100 PLN
563,716.5 ACE
Đổi 100 PLN sang 563,716.5 ACE
200 PLN
1,127,433 ACE
Đổi 200 PLN sang 1,127,433 ACE
500 PLN
2,818,582.49 ACE
Đổi 500 PLN sang 2,818,582.49 ACE
1000 PLN
5,637,164.99 ACE
Đổi 1000 PLN sang 5,637,164.99 ACE
2000 PLN
11,274,329.98 ACE
Đổi 2000 PLN sang 11,274,329.98 ACE
5000 PLN
28,185,824.94 ACE
Đổi 5000 PLN sang 28,185,824.94 ACE
10000 PLN
56,371,649.89 ACE
Đổi 10000 PLN sang 56,371,649.89 ACE
50000 PLN
281,858,249.45 ACE
Đổi 50000 PLN sang 281,858,249.45 ACE
100000 PLN
563,716,498.89 ACE
Đổi 100000 PLN sang 563,716,498.89 ACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành ACE toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo ACENT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang ACE, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACE/PLN

ACE/PLN: 1 ACE = 0.0001774 PLN; 2025/12/03 08:52:29
Trong 1D vừa qua, ACENT đã thay đổi +4.35% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACENT(ACE) đã thay đổi +4.35% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACE sang PLN: Biến động và thay đổi giá của ACENT/PLN

Giá ACENT cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.0002255 PLN trong khi giá ACENT thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0001370 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ACENT theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACE theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001939 PLN
0.0002255 PLN
0.0002808 PLN
0.0005964 PLN
Thấp
0.0001748 PLN
0.0001370 PLN
0.0001370 PLN
0.0001345 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.35%
+10.27%
-33.23%
-55.44%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ACENT

Số liệu thị trường ACE sang PLN

ACE/PLN:
zł0.0001774
Khối lượng ACE 24 giờ:
zł6,549.39
Vốn hóa thị trường ACE:
zł248,351.79
Nguồn cung lưu hành ACE:
1.40B ACE

Tỷ giá ACE sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ACENT thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ACENT là zł0.0001774 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của zł248,351.79 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,400,000,000 ACE. Khối lượng giao dịch của ACENT đã thay đổi -8.36% (zł-597.29 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là zł7,146.68.

Thông tin thêm về ACENT trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACENT phổ biến nhất là ACE sang PLN, trong đó mã của ACENT là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACE sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACE sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ACENT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACE đến TWD
1 ACE thành NT$0.001528 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACE đến CNY
1 ACE thành ¥0.0003448 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACE đến USD
1 ACE thành $0.{4}4880 USD
popular info Đô la Úc
ACE đến AUD
1 ACE thành AU$0.{4}7419 AUD
popular info Euro
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.{4}4192 EUR
popular info Đô la Canada
ACE đến CAD
1 ACE thành C$0.{4}6818 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACE đến KRW
1 ACE thành ₩0.07164 KRW
popular info Yên Nhật
ACE đến JPY
1 ACE thành ¥0.007597 JPY
popular info Złoty Ba Lan
ACE đến PLN
1 ACE thành zł0.0001774 PLN
popular info Bảng Anh
ACE đến GBP
1 ACE thành £0.{4}3686 GBP
popular info Real Brazil
ACE đến BRL
1 ACE thành R$0.0002601 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Sui
SUI đến PLN
1 SUI thành zł6.38 PLN
other assets Chainlink
LINK đến PLN
1 LINK thành zł52.3 PLN
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến PLN
1 BOB thành zł0.08038 PLN
other assets Bitcoin
BTC đến PLN
1 BTC thành zł337,716.94 PLN
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến PLN
1 PENGU thành zł0.04424 PLN
other assets Turbo
TURBO đến PLN
1 TURBO thành zł0.009401 PLN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PLN
1 BCH thành zł2,103.58 PLN
other assets Brett (Based)
BRETT đến PLN
1 BRETT thành zł0.07212 PLN
other assets Pepe
PEPE đến PLN
1 PEPE thành zł0.{4}1732 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł515.89 PLN

Bảng chuyển đổi từ ACE sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của ACENT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +10.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.35%, đạt mức cao nhất là 0.0001939 PLN và mức thấp nhất là 0.0001748 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là zł0.0002693 PLN , thay đổi -33.23% so với giá hiện tại. ACENT đã thay đổi
-
0.01934PLN
, tương đương mức thay đổi -99.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACE
zł0.{4}8870zł0.{4}8485
+4.35%
1 ACE
zł0.0001774zł0.0001697
+4.35%
5 ACE
zł0.0008870zł0.0008485
+4.35%
10 ACE
zł0.001774zł0.001697
+4.35%
50 ACE
zł0.008870zł0.008485
+4.35%
100 ACE
zł0.01774zł0.01697
+4.35%
500 ACE
zł0.08870zł0.08485
+4.35%
1000 ACE
zł0.1774zł0.1697
+4.35%

Câu Hỏi Thường Gặp ACE/PLN

1 ACENT bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 ACENT (ACE) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0001774.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACE với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,637.16 ACE đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACE sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACE sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACE bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 28,185.82 ACE, trong khi 5 ACE sẽ có giá khoảng 0.0008870PLN.
Giá cao nhất của ACE/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACE tính theo PLN là zł1.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACE/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ACENT tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ACENT (ACE) đã tăng 10.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ACENT (ACE) đã giảm 33.23% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ACENT và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACE/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACE/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACE/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACE/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ACENT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ACENT: ACE sang Đô la Mỹ (USD), ACE sang Euro (EUR), ACE sang Bảng Anh (GBP), ACE sang Đô la Canada (CAD), ACE sang Rupee Ấn Độ (INR), ACE sang Rupee Pakistan (PKR), ACE sang Real Brazil (BRL), ACE sang ...
Giá của ACENT ở Mỹ là $0.{4}4880 USD. Ngoài ra, giá của ACENT là €0.{4}4192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6818 CAD ở Canada, ₹0.004406 INR ở Ấn Độ, ₨0.01376 PKR ở Pakistan, R$0.0002601 BRL ở Brazil, ...
Cặp ACENT phổ biến nhất là ACE sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 ACENT (ACE) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0001774.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.