Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACE thành CAD

ACE/CAD: 1 ACE = 0.{4}7124 CAD. Giá chuyển đổi 1 ACENT (ACE) thành Đô la Canada (CAD) là 0.{4}7124 CAD hôm nay.
ACE
ACE
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACE/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ACENT (ACE) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACE hiện có giá trị là 0.{4}7124 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACE hiện có giá 0.{4}7124 CAD, nghĩa là mua 5 ACE sẽ mất 0.0003562 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 14,036.36 ACE và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 70,181.82 ACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACE sang CAD

Chuyển đổi CAD sang ACE

ACENT
Đô la Canada
1 ACE
0.{4}7124  CAD
Đổi 1 ACE sang 0.{4}7124 CAD
2 ACE
0.0001425  CAD
Đổi 2 ACE sang 0.0001425 CAD
5 ACE
0.0003562  CAD
Đổi 5 ACE sang 0.0003562 CAD
10 ACE
0.0007124  CAD
Đổi 10 ACE sang 0.0007124 CAD
20 ACE
0.001425  CAD
Đổi 20 ACE sang 0.001425 CAD
50 ACE
0.003562  CAD
Đổi 50 ACE sang 0.003562 CAD
100 ACE
0.007124  CAD
Đổi 100 ACE sang 0.007124 CAD
200 ACE
0.01425  CAD
Đổi 200 ACE sang 0.01425 CAD
500 ACE
0.03562  CAD
Đổi 500 ACE sang 0.03562 CAD
1000 ACE
0.07124  CAD
Đổi 1000 ACE sang 0.07124 CAD
5000 ACE
0.3562  CAD
Đổi 5000 ACE sang 0.3562 CAD
10000 ACE
0.7124  CAD
Đổi 10000 ACE sang 0.7124 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACE thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của ACENT tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACE sang CAD, lên đến 10000 ACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
ACENT
1 CAD
14,036.36 ACE
Đổi 1 CAD sang 14,036.36 ACE
10 CAD
140,363.65 ACE
Đổi 10 CAD sang 140,363.65 ACE
50 CAD
701,818.23 ACE
Đổi 50 CAD sang 701,818.23 ACE
100 CAD
1,403,636.46 ACE
Đổi 100 CAD sang 1,403,636.46 ACE
200 CAD
2,807,272.91 ACE
Đổi 200 CAD sang 2,807,272.91 ACE
500 CAD
7,018,182.28 ACE
Đổi 500 CAD sang 7,018,182.28 ACE
1000 CAD
14,036,364.56 ACE
Đổi 1000 CAD sang 14,036,364.56 ACE
2000 CAD
28,072,729.13 ACE
Đổi 2000 CAD sang 28,072,729.13 ACE
5000 CAD
70,181,822.82 ACE
Đổi 5000 CAD sang 70,181,822.82 ACE
10000 CAD
140,363,645.64 ACE
Đổi 10000 CAD sang 140,363,645.64 ACE
50000 CAD
701,818,228.2 ACE
Đổi 50000 CAD sang 701,818,228.2 ACE
100000 CAD
1,403,636,456.39 ACE
Đổi 100000 CAD sang 1,403,636,456.39 ACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành ACE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo ACENT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang ACE, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACE/CAD

ACE/CAD: 1 ACE = 0.{4}7124 CAD; 2025/12/03 06:50:43
Trong 1D vừa qua, ACENT đã thay đổi +4.74% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACENT(ACE) đã thay đổi +4.74% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACE sang CAD: Biến động và thay đổi giá của ACENT/CAD

Giá ACENT cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.{4}8666 CAD trong khi giá ACENT thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.{4}5266 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ACENT theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACE theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7449 CAD
0.{4}8666 CAD
0.0001079 CAD
0.0002292 CAD
Thấp
0.{4}6717 CAD
0.{4}5266 CAD
0.{4}5266 CAD
0.{4}5170 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.74%
+8.10%
-29.15%
-55.66%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ACENT

Số liệu thị trường ACE sang CAD

ACE/CAD:
C$0.{4}7124
Khối lượng ACE 24 giờ:
C$2,340.81
Vốn hóa thị trường ACE:
C$99,740.92
Nguồn cung lưu hành ACE:
1.40B ACE

Tỷ giá ACE sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ACENT thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ACENT là C$0.{4}7124 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của C$99,740.92 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,400,000,000 ACE. Khối lượng giao dịch của ACENT đã thay đổi -38.11% (C$-1,441.66 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là C$3,782.47.

Thông tin thêm về ACENT trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACENT phổ biến nhất là ACE sang CAD, trong đó mã của ACENT là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACE sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACE sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ACENT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACE đến TWD
1 ACE thành NT$0.001600 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACE đến CNY
1 ACE thành ¥0.0003603 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACE đến USD
1 ACE thành $0.{4}5100 USD
popular info Đô la Úc
ACE đến AUD
1 ACE thành AU$0.{4}7752 AUD
popular info Euro
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.{4}4381 EUR
popular info Đô la Canada
ACE đến CAD
1 ACE thành C$0.{4}7124 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACE đến KRW
1 ACE thành ₩0.07497 KRW
popular info Yên Nhật
ACE đến JPY
1 ACE thành ¥0.007941 JPY
popular info Bảng Anh
ACE đến GBP
1 ACE thành £0.{4}3854 GBP
popular info Real Brazil
ACE đến BRL
1 ACE thành R$0.0002717 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Sui
SUI đến CAD
1 SUI thành C$2.46 CAD
other assets Chainlink
LINK đến CAD
1 LINK thành C$20.11 CAD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến CAD
1 PENGU thành C$0.01744 CAD
other assets Turbo
TURBO đến CAD
1 TURBO thành C$0.003497 CAD
other assets Bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành C$131,174.81 CAD
other assets XRP
XRP đến CAD
1 XRP thành C$3.09 CAD
other assets Brett (Based)
BRETT đến CAD
1 BRETT thành C$0.02796 CAD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến CAD
1 BOB thành C$0.03223 CAD
other assets Hedera
HBAR đến CAD
1 HBAR thành C$0.2095 CAD
other assets Pepe
PEPE đến CAD
1 PEPE thành C$0.{5}6649 CAD

Bảng chuyển đổi từ ACE sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của ACENT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Đô la Canada đã thay đổi +8.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.74%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7449 CAD và mức thấp nhất là 0.{4}6717 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là C$0.0001006 CAD , thay đổi -29.15% so với giá hiện tại. ACENT đã thay đổi
-C$
0.007177CAD
, tương đương mức thay đổi -99.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACE
C$0.{4}3562C$0.{4}3401
+4.74%
1 ACE
C$0.{4}7124C$0.{4}6802
+4.74%
5 ACE
C$0.0003562C$0.0003401
+4.74%
10 ACE
C$0.0007124C$0.0006802
+4.74%
50 ACE
C$0.003562C$0.003401
+4.74%
100 ACE
C$0.007124C$0.006802
+4.74%
500 ACE
C$0.03562C$0.03401
+4.74%
1000 ACE
C$0.07124C$0.06802
+4.74%

Câu Hỏi Thường Gặp ACE/CAD

1 ACENT bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 ACENT (ACE) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}7124.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACE với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,036.36 ACE đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACE sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACE sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACE bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 70,181.82 ACE, trong khi 5 ACE sẽ có giá khoảng 0.0003562CAD.
Giá cao nhất của ACE/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACE tính theo CAD là C$0.7291. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACE/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ACENT tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ACENT (ACE) đã tăng 8.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ACENT (ACE) đã giảm 29.15% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ACENT và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACE/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACE/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACE/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACE/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ACENT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ACENT: ACE sang Đô la Mỹ (USD), ACE sang Euro (EUR), ACE sang Bảng Anh (GBP), ACE sang Đô la Canada (CAD), ACE sang Rupee Ấn Độ (INR), ACE sang Rupee Pakistan (PKR), ACE sang Real Brazil (BRL), ACE sang ...
Giá của ACENT ở Mỹ là $0.{4}5100 USD. Ngoài ra, giá của ACENT là €0.{4}4381 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3854 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7124 CAD ở Canada, ₹0.004599 INR ở Ấn Độ, ₨0.01438 PKR ở Pakistan, R$0.0002717 BRL ở Brazil, ...
Cặp ACENT phổ biến nhất là ACE sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 ACENT (ACE) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}7124.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.