Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACE thành KWD

ACE/KWD: 1 ACE = 0.{4}1543 KWD. Giá chuyển đổi 1 ACENT (ACE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}1543 KWD hôm nay.
ACE
ACE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ACENT (ACE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACE hiện có giá trị là 0.{4}1543 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACE hiện có giá 0.{4}1543 KWD, nghĩa là mua 5 ACE sẽ mất 0.{4}7717 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 64,789.5 ACE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 323,947.5 ACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACE sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ACE

ACENT
Dinar Kuwait
1 ACE
0.{4}1543  KWD
Đổi 1 ACE sang 0.{4}1543 KWD
2 ACE
0.{4}3087  KWD
Đổi 2 ACE sang 0.{4}3087 KWD
5 ACE
0.{4}7717  KWD
Đổi 5 ACE sang 0.{4}7717 KWD
10 ACE
0.0001543  KWD
Đổi 10 ACE sang 0.0001543 KWD
20 ACE
0.0003087  KWD
Đổi 20 ACE sang 0.0003087 KWD
50 ACE
0.0007717  KWD
Đổi 50 ACE sang 0.0007717 KWD
100 ACE
0.001543  KWD
Đổi 100 ACE sang 0.001543 KWD
200 ACE
0.003087  KWD
Đổi 200 ACE sang 0.003087 KWD
500 ACE
0.007717  KWD
Đổi 500 ACE sang 0.007717 KWD
1000 ACE
0.01543  KWD
Đổi 1000 ACE sang 0.01543 KWD
5000 ACE
0.07717  KWD
Đổi 5000 ACE sang 0.07717 KWD
10000 ACE
0.1543  KWD
Đổi 10000 ACE sang 0.1543 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của ACENT tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACE sang KWD, lên đến 10000 ACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
ACENT
1 KWD
64,789.5 ACE
Đổi 1 KWD sang 64,789.5 ACE
10 KWD
647,895 ACE
Đổi 10 KWD sang 647,895 ACE
50 KWD
3,239,475.02 ACE
Đổi 50 KWD sang 3,239,475.02 ACE
100 KWD
6,478,950.05 ACE
Đổi 100 KWD sang 6,478,950.05 ACE
200 KWD
12,957,900.09 ACE
Đổi 200 KWD sang 12,957,900.09 ACE
500 KWD
32,394,750.23 ACE
Đổi 500 KWD sang 32,394,750.23 ACE
1000 KWD
64,789,500.46 ACE
Đổi 1000 KWD sang 64,789,500.46 ACE
2000 KWD
129,579,000.92 ACE
Đổi 2000 KWD sang 129,579,000.92 ACE
5000 KWD
323,947,502.31 ACE
Đổi 5000 KWD sang 323,947,502.31 ACE
10000 KWD
647,895,004.61 ACE
Đổi 10000 KWD sang 647,895,004.61 ACE
50000 KWD
3,239,475,023.05 ACE
Đổi 50000 KWD sang 3,239,475,023.05 ACE
100000 KWD
6,478,950,046.11 ACE
Đổi 100000 KWD sang 6,478,950,046.11 ACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ACE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo ACENT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ACE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACE/KWD

ACE/KWD: 1 ACE = 0.{4}1543 KWD; 2025/12/03 12:21:17
Trong 1D vừa qua, ACENT đã thay đổi +2.71% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACENT(ACE) đã thay đổi +2.71% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ACE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của ACENT/KWD

Giá ACENT cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}1904 KWD trong khi giá ACENT thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}1157 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ACENT theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}1636 KWD
0.{4}1904 KWD
0.{4}2370 KWD
0.{4}5034 KWD
Thấp
0.{4}1475 KWD
0.{4}1157 KWD
0.{4}1157 KWD
0.{4}1136 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.71%
+8.54%
-31.11%
-57.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ACENT

Số liệu thị trường ACE sang KWD

ACE/KWD:
د.ك0.{4}1543
Khối lượng ACE 24 giờ:
د.ك521.9
Vốn hóa thị trường ACE:
د.ك21,608.44
Nguồn cung lưu hành ACE:
1.40B ACE

Tỷ giá ACE sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ACENT thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ACENT là د.ك0.{4}1543 mỗi ACE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك21,608.44 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,400,000,000 ACE. Khối lượng giao dịch của ACENT đã thay đổi -8.56% (د.ك-48.84 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACE là د.ك570.73.

Thông tin thêm về ACENT trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACENT phổ biến nhất là ACE sang KWD, trong đó mã của ACENT là ACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACE sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ACENT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ACE đến TWD
1 ACE thành NT$0.001573 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACE đến CNY
1 ACE thành ¥0.0003554 CNY
popular info Dinar Kuwait
ACE đến KWD
1 ACE thành د.ك0.{4}1543 KWD
popular info Đô la Mỹ
ACE đến USD
1 ACE thành $0.{4}5031 USD
popular info Đô la Úc
ACE đến AUD
1 ACE thành AU$0.{4}7635 AUD
popular info Euro
ACE đến EUR
1 ACE thành €0.{4}4313 EUR
popular info Đô la Canada
ACE đến CAD
1 ACE thành C$0.{4}7013 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACE đến KRW
1 ACE thành ₩0.07368 KRW
popular info Yên Nhật
ACE đến JPY
1 ACE thành ¥0.007824 JPY
popular info Bảng Anh
ACE đến GBP
1 ACE thành £0.{4}3787 GBP
popular info Real Brazil
ACE đến BRL
1 ACE thành R$0.0002690 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.5252 KWD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KWD
1 BOB thành د.ك0.006209 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.46 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,495.52 KWD
other assets OriginTrail
TRAC đến KWD
1 TRAC thành د.ك0.1927 KWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك180.16 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك941.78 KWD
other assets DoubleZero
2Z đến KWD
1 2Z thành د.ك0.04213 KWD
other assets Babylon
BABY đến KWD
1 BABY thành د.ك0.006117 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك43.5 KWD

Bảng chuyển đổi từ ACE sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của ACENT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACE thành Dinar Kuwait đã thay đổi +8.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.71%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1636 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}1475 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACE là د.ك0.{4}2236 KWD , thay đổi -31.11% so với giá hiện tại. ACENT đã thay đổi
-د.ك
0.001529KWD
, tương đương mức thay đổi -99.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACE
د.ك0.{5}7717د.ك0.{5}7515
+2.71%
1 ACE
د.ك0.{4}1543د.ك0.{4}1503
+2.71%
5 ACE
د.ك0.{4}7717د.ك0.{4}7515
+2.71%
10 ACE
د.ك0.0001543د.ك0.0001503
+2.71%
50 ACE
د.ك0.0007717د.ك0.0007515
+2.71%
100 ACE
د.ك0.001543د.ك0.001503
+2.71%
500 ACE
د.ك0.007717د.ك0.007515
+2.71%
1000 ACE
د.ك0.01543د.ك0.01503
+2.71%

Câu Hỏi Thường Gặp ACE/KWD

1 ACENT bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 ACENT (ACE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}1543.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64,789.5 ACE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 323,947.5 ACE, trong khi 5 ACE sẽ có giá khoảng 0.{4}7717KWD.
Giá cao nhất của ACE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACE tính theo KWD là د.ك0.1601. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ACENT tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ACENT (ACE) đã tăng 8.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ACENT (ACE) đã giảm 31.11% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACE thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ACENT và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ACENT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ACENT: ACE sang Đô la Mỹ (USD), ACE sang Euro (EUR), ACE sang Bảng Anh (GBP), ACE sang Đô la Canada (CAD), ACE sang Rupee Ấn Độ (INR), ACE sang Rupee Pakistan (PKR), ACE sang Real Brazil (BRL), ACE sang ...
Giá của ACENT ở Mỹ là $0.{4}5031 USD. Ngoài ra, giá của ACENT là €0.{4}4313 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3787 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7013 CAD ở Canada, ₹0.004539 INR ở Ấn Độ, ₨0.01418 PKR ở Pakistan, R$0.0002690 BRL ở Brazil, ...
Cặp ACENT phổ biến nhất là ACE sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 ACENT (ACE) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}1543.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.