Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành IQD

Horizon/IQD: 1 Horizon = 0.02537 IQD. Giá chuyển đổi 1 @HorizonOracles (Horizon) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.02537 IQD hôm nay.
Horizon
Horizon
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.02537 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.02537 IQD, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.1268 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 39.42 Horizon và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 197.09 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Horizon sang IQD

Chuyển đổi IQD sang Horizon

@HorizonOracles
Dinar Iraq
1 Horizon
0.02537  IQD
Đổi 1 Horizon sang 0.02537 IQD
2 Horizon
0.05074  IQD
Đổi 2 Horizon sang 0.05074 IQD
5 Horizon
0.1268  IQD
Đổi 5 Horizon sang 0.1268 IQD
10 Horizon
0.2537  IQD
Đổi 10 Horizon sang 0.2537 IQD
20 Horizon
0.5074  IQD
Đổi 20 Horizon sang 0.5074 IQD
50 Horizon
1.27  IQD
Đổi 50 Horizon sang 1.27 IQD
100 Horizon
2.54  IQD
Đổi 100 Horizon sang 2.54 IQD
200 Horizon
5.07  IQD
Đổi 200 Horizon sang 5.07 IQD
500 Horizon
12.68  IQD
Đổi 500 Horizon sang 12.68 IQD
1000 Horizon
25.37  IQD
Đổi 1000 Horizon sang 25.37 IQD
5000 Horizon
126.85  IQD
Đổi 5000 Horizon sang 126.85 IQD
10000 Horizon
253.69  IQD
Đổi 10000 Horizon sang 253.69 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của @HorizonOracles tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang IQD, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
@HorizonOracles
1 IQD
39.42 Horizon
Đổi 1 IQD sang 39.42 Horizon
10 IQD
394.18 Horizon
Đổi 10 IQD sang 394.18 Horizon
50 IQD
1,970.88 Horizon
Đổi 50 IQD sang 1,970.88 Horizon
100 IQD
3,941.75 Horizon
Đổi 100 IQD sang 3,941.75 Horizon
200 IQD
7,883.51 Horizon
Đổi 200 IQD sang 7,883.51 Horizon
500 IQD
19,708.77 Horizon
Đổi 500 IQD sang 19,708.77 Horizon
1000 IQD
39,417.54 Horizon
Đổi 1000 IQD sang 39,417.54 Horizon
2000 IQD
78,835.09 Horizon
Đổi 2000 IQD sang 78,835.09 Horizon
5000 IQD
197,087.72 Horizon
Đổi 5000 IQD sang 197,087.72 Horizon
10000 IQD
394,175.43 Horizon
Đổi 10000 IQD sang 394,175.43 Horizon
50000 IQD
1,970,877.15 Horizon
Đổi 50000 IQD sang 1,970,877.15 Horizon
100000 IQD
3,941,754.31 Horizon
Đổi 100000 IQD sang 3,941,754.31 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo @HorizonOracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang Horizon, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Horizon/IQD

Horizon/IQD: 1 Horizon = 0.02537 IQD; 2025/10/31 03:24:52
Trong 1D vừa qua, @HorizonOracles đã thay đổi 0.00% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy @HorizonOracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang IQD: Biến động và thay đổi giá của @HorizonOracles/IQD

Giá @HorizonOracles cao nhất theo IQD 7 ngày qua là -- IQD trong khi giá @HorizonOracles thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là -- IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá @HorizonOracles theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 IQD
-- IQD
-- IQD
-- IQD
Thấp
0 IQD
-- IQD
-- IQD
-- IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin @HorizonOracles

Số liệu thị trường Horizon sang IQD

Horizon/IQD:
ع.د0.02537
Khối lượng Horizon 24 giờ:
ع.د3,204,480,134.18
Vốn hóa thị trường Horizon:
ع.د25,369,414.79
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon

Tỷ giá Horizon sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi @HorizonOracles thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của @HorizonOracles là ع.د0.02537 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د25,369,414.79 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Horizon. Khối lượng giao dịch của @HorizonOracles đã thay đổi --% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là ع.د--.

Thông tin thêm về @HorizonOracles trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá @HorizonOracles phổ biến nhất là Horizon sang IQD, trong đó mã của @HorizonOracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Horizon sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Horizon sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi @HorizonOracles phổ biến

popular info Dinar Iraq
Horizon đến IQD
1 Horizon thành ع.د0.02537 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0005951 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.0001377 CNY
popular info Đô la Mỹ
Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{4}1936 USD
popular info Euro
Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{4}1673 EUR
popular info Đô la Canada
Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{4}2707 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.02765 KRW
popular info Yên Nhật
Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.002976 JPY
popular info Bảng Anh
Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{4}1471 GBP
popular info Real Brazil
Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.0001042 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د142,607,921.58 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,006,756.39 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,220.86 IQD
other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د3,029.1 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د241,853.77 IQD
other assets LAB
LAB đến IQD
1 LAB thành ع.د457.3 IQD
other assets Chainlink
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د22,150.21 IQD
other assets Dogecoin
DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د240.96 IQD
other assets Avalanche
AVAX đến IQD
1 AVAX thành ع.د23,845.15 IQD
other assets Cardano
ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د795.12 IQD

Bảng chuyển đổi từ Horizon sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của @HorizonOracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Dinar Iraq đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 IQD và mức thấp nhất là 0 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là ع.د-- IQD , thay đổi --% so với giá hiện tại. @HorizonOracles đã thay đổi
-ع.د
--IQD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Horizon
ع.د0.01268ع.د--
0.00%
1 Horizon
ع.د0.02537ع.د--
0.00%
5 Horizon
ع.د0.1268ع.د--
0.00%
10 Horizon
ع.د0.2537ع.د--
0.00%
50 Horizon
ع.د1.27ع.د--
0.00%
100 Horizon
ع.د2.54ع.د--
0.00%
500 Horizon
ع.د12.68ع.د--
0.00%
1000 Horizon
ع.د25.37ع.د--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/IQD

1 @HorizonOracles bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 @HorizonOracles (Horizon) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.02537.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.42 Horizon đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 197.09 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.1268IQD.
Giá cao nhất của Horizon/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo IQD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của @HorizonOracles tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) đã giảm -- so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa @HorizonOracles và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của @HorizonOracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp @HorizonOracles: Horizon sang Đô la Mỹ (USD), Horizon sang Euro (EUR), Horizon sang Bảng Anh (GBP), Horizon sang Đô la Canada (CAD), Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR), Horizon sang Rupee Pakistan (PKR), Horizon sang Real Brazil (BRL), Horizon sang ...
Giá của @HorizonOracles ở Mỹ là $0.{4}1936 USD. Ngoài ra, giá của @HorizonOracles là €0.{4}1673 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1471 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2707 CAD ở Canada, ₹0.001716 INR ở Ấn Độ, ₨0.005463 PKR ở Pakistan, R$0.0001042 BRL ở Brazil, ...
Cặp @HorizonOracles phổ biến nhất là Horizon sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 @HorizonOracles (Horizon) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.02537.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.