Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110111.32 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110111.32 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110111.32 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành KRW
Horizon/KRW: 1 Horizon = 0.02766 KRW. Giá chuyển đổi 1 @HorizonOracles (Horizon) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.02766 KRW hôm nay.

 Horizon
 KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.02766 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.02766 KRW, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.1383 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 36.15 Horizon và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 180.77 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Horizon sang KRW
Chuyển đổi KRW sang Horizon
@HorizonOracles
Won Hàn Quốc
1 Horizon
0.02766  KRW
Đổi 1 Horizon sang 0.02766 KRW
2 Horizon
0.05532  KRW
Đổi 2 Horizon sang 0.05532 KRW
5 Horizon
0.1383  KRW
Đổi 5 Horizon sang 0.1383 KRW
10 Horizon
0.2766  KRW
Đổi 10 Horizon sang 0.2766 KRW
20 Horizon
0.5532  KRW
Đổi 20 Horizon sang 0.5532 KRW
50 Horizon
1.38  KRW
Đổi 50 Horizon sang 1.38 KRW
100 Horizon
2.77  KRW
Đổi 100 Horizon sang 2.77 KRW
200 Horizon
5.53  KRW
Đổi 200 Horizon sang 5.53 KRW
500 Horizon
13.83  KRW
Đổi 500 Horizon sang 13.83 KRW
1000 Horizon
27.66  KRW
Đổi 1000 Horizon sang 27.66 KRW
5000 Horizon
138.3  KRW
Đổi 5000 Horizon sang 138.3 KRW
10000 Horizon
276.59  KRW
Đổi 10000 Horizon sang 276.59 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của @HorizonOracles tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang KRW, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
@HorizonOracles
1 KRW
36.15 Horizon
Đổi 1 KRW sang 36.15 Horizon
10 KRW
361.54 Horizon
Đổi 10 KRW sang 361.54 Horizon
50 KRW
1,807.72 Horizon
Đổi 50 KRW sang 1,807.72 Horizon
100 KRW
3,615.43 Horizon
Đổi 100 KRW sang 3,615.43 Horizon
200 KRW
7,230.86 Horizon
Đổi 200 KRW sang 7,230.86 Horizon
500 KRW
18,077.16 Horizon
Đổi 500 KRW sang 18,077.16 Horizon
1000 KRW
36,154.32 Horizon
Đổi 1000 KRW sang 36,154.32 Horizon
2000 KRW
72,308.64 Horizon
Đổi 2000 KRW sang 72,308.64 Horizon
5000 KRW
180,771.6 Horizon
Đổi 5000 KRW sang 180,771.6 Horizon
10000 KRW
361,543.2 Horizon
Đổi 10000 KRW sang 361,543.2 Horizon
50000 KRW
1,807,716.01 Horizon
Đổi 50000 KRW sang 1,807,716.01 Horizon
100000 KRW
3,615,432.02 Horizon
Đổi 100000 KRW sang 3,615,432.02 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo @HorizonOracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang Horizon, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Horizon/KRW
Horizon/KRW: 1 Horizon = 0.02766 KRW; 2025/10/31 14:51:52
Trong 1D vừa qua, @HorizonOracles đã thay đổi 0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy @HorizonOracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang KRW: Biến động và thay đổi giá của @HorizonOracles/KRW
Giá @HorizonOracles cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá @HorizonOracles thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá @HorizonOracles theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW | 
| Thấp | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW | 
| Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -- | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin @HorizonOracles
Số liệu thị trường Horizon sang KRW
Horizon/KRW:
₩0.02766
Khối lượng Horizon 24 giờ:
₩3,493,710,650.86
Vốn hóa thị trường Horizon:
₩27,659,211.77
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon
Tỷ giá Horizon sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi @HorizonOracles thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của @HorizonOracles là ₩0.02766 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của ₩27,659,211.77 KRW  dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Horizon. Khối lượng giao dịch của @HorizonOracles đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là ₩--.
Thông tin thêm về @HorizonOracles trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá @HorizonOracles phổ biến nhất là Horizon sang KRW, trong đó mã của @HorizonOracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93050.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81972.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150760.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577943.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535918.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Horizon sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Horizon sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi @HorizonOracles phổ biến

Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0005952 TWD 

Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.0001378 CNY 

Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{4}1936 USD 

Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{4}1677 EUR 

Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{4}2716 CAD 

Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.02766 KRW 

Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.002984 JPY 

Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{4}1477 GBP 

Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.0001041 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

P đến KRW
1 P thành ₩127.11 KRW 

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩539,107.7 KRW 

PIPPIN đến KRW
1 PIPPIN thành ₩45.72 KRW 

ZEREBRO đến KRW
1 ZEREBRO thành ₩66.95 KRW 

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩11.17 KRW 
.png)
AVL đến KRW
1 AVL thành ₩260.79 KRW 

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,543,716.31 KRW 

MAT đến KRW
1 MAT thành ₩605.82 KRW 

AERO đến KRW
1 AERO thành ₩1,561.97 KRW 

DEGO đến KRW
1 DEGO thành ₩1,302.53 KRW 
Bảng chuyển đổi từ Horizon sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của @HorizonOracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KRW  và mức thấp nhất là 0 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. @HorizonOracles đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 Horizon | ₩0.01383 | ₩-- | 0.00% | 
| 1 Horizon | ₩0.02766 | ₩-- | 0.00% | 
| 5 Horizon | ₩0.1383 | ₩-- | 0.00% | 
| 10 Horizon | ₩0.2766 | ₩-- | 0.00% | 
| 50 Horizon | ₩1.38 | ₩-- | 0.00% | 
| 100 Horizon | ₩2.77 | ₩-- | 0.00% | 
| 500 Horizon | ₩13.83 | ₩-- | 0.00% | 
| 1000 Horizon | ₩27.66 | ₩-- | 0.00% | 
Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/KRW
1 @HorizonOracles bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 @HorizonOracles (Horizon) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02766.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.15 Horizon đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 180.77 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.1383KRW.
Giá cao nhất của Horizon/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của @HorizonOracles tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa @HorizonOracles và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của @HorizonOracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp @HorizonOracles: Horizon sang Đô la Mỹ (USD), Horizon sang Euro (EUR), Horizon sang Bảng Anh (GBP), Horizon sang Đô la Canada (CAD), Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR), Horizon sang Rupee Pakistan (PKR), Horizon sang Real Brazil (BRL), Horizon sang ...
Giá của @HorizonOracles ở Mỹ là $0.{4}1936 USD. Ngoài ra, giá của @HorizonOracles là €0.{4}1677 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2716 CAD ở Canada, ₹0.001718 INR ở Ấn Độ, ₨0.005488 PKR ở Pakistan, R$0.0001041 BRL ở Brazil, ...
Cặp @HorizonOracles phổ biến nhất là Horizon sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 @HorizonOracles (Horizon) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02766.
Giá của @HorizonOracles ở Mỹ là $0.{4}1936 USD. Ngoài ra, giá của @HorizonOracles là €0.{4}1677 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2716 CAD ở Canada, ₹0.001718 INR ở Ấn Độ, ₨0.005488 PKR ở Pakistan, R$0.0001041 BRL ở Brazil, ...
Cặp @HorizonOracles phổ biến nhất là Horizon sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 @HorizonOracles (Horizon) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.02766.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































