Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109631.32 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109631.32 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109631.32 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành MAD
ZKML/MAD: 1 ZKML = 0.9750 MAD. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.9750 MAD hôm nay.

 ZKML
 MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 0.9750 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 0.9750 MAD, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 4.88 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 1.03 ZKML và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 5.13 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKML sang MAD
Chuyển đổi MAD sang ZKML
zKML
Dirham Maroc
1 ZKML
0.9750  MAD
Đổi 1 ZKML sang 0.9750 MAD
2 ZKML
1.95  MAD
Đổi 2 ZKML sang 1.95 MAD
5 ZKML
4.88  MAD
Đổi 5 ZKML sang 4.88 MAD
10 ZKML
9.75  MAD
Đổi 10 ZKML sang 9.75 MAD
20 ZKML
19.5  MAD
Đổi 20 ZKML sang 19.5 MAD
50 ZKML
48.75  MAD
Đổi 50 ZKML sang 48.75 MAD
100 ZKML
97.5  MAD
Đổi 100 ZKML sang 97.5 MAD
200 ZKML
195  MAD
Đổi 200 ZKML sang 195 MAD
500 ZKML
487.5  MAD
Đổi 500 ZKML sang 487.5 MAD
1000 ZKML
975.01  MAD
Đổi 1000 ZKML sang 975.01 MAD
5000 ZKML
4,875.04  MAD
Đổi 5000 ZKML sang 4,875.04 MAD
10000 ZKML
9,750.08  MAD
Đổi 10000 ZKML sang 9,750.08 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang MAD, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
zKML
1 MAD
1.03 ZKML
Đổi 1 MAD sang 1.03 ZKML
10 MAD
10.26 ZKML
Đổi 10 MAD sang 10.26 ZKML
50 MAD
51.28 ZKML
Đổi 50 MAD sang 51.28 ZKML
100 MAD
102.56 ZKML
Đổi 100 MAD sang 102.56 ZKML
200 MAD
205.13 ZKML
Đổi 200 MAD sang 205.13 ZKML
500 MAD
512.82 ZKML
Đổi 500 MAD sang 512.82 ZKML
1000 MAD
1,025.63 ZKML
Đổi 1000 MAD sang 1,025.63 ZKML
2000 MAD
2,051.26 ZKML
Đổi 2000 MAD sang 2,051.26 ZKML
5000 MAD
5,128.16 ZKML
Đổi 5000 MAD sang 5,128.16 ZKML
10000 MAD
10,256.32 ZKML
Đổi 10000 MAD sang 10,256.32 ZKML
50000 MAD
51,281.61 ZKML
Đổi 50000 MAD sang 51,281.61 ZKML
100000 MAD
102,563.23 ZKML
Đổi 100000 MAD sang 102,563.23 ZKML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành ZKML toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo zKML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang ZKML, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKML/MAD
ZKML/MAD: 1 ZKML = 0.9750 MAD; 2025/10/31 20:04:43
Trong 1D vừa qua, zKML đã thay đổi +9.99% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zKML(ZKML) đã thay đổi +9.99% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành ZKML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZKML sang MAD: Biến động và thay đổi giá của zKML/MAD
Giá zKML cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 1.35 MAD trong khi giá zKML thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.8248 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zKML theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKML theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 1 MAD | 1.35 MAD | 1.89 MAD | 2.83 MAD | 
| Thấp | 0.8248 MAD | 0.8248 MAD | 0.8248 MAD | 0.8248 MAD | 
| Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +9.99% | -22.97% | -9.35% | -44.38% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKML (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKML bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zKML
Số liệu thị trường ZKML sang MAD
ZKML/MAD:
د.م.0.9750
Khối lượng ZKML 24 giờ:
د.م.708,634.57
Vốn hóa thị trường ZKML:
د.م.94,089,533.65
Nguồn cung lưu hành ZKML:
96.50M ZKML
Tỷ giá ZKML sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zKML thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zKML là د.م.0.9750 mỗi ZKML, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.94,089,533.65 MAD  dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,501,260 ZKML. Khối lượng giao dịch của zKML đã thay đổi +13.65% (د.م.85,137.3 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKML là د.م.623,497.27.
Thông tin thêm về zKML trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zKML phổ biến nhất là ZKML sang MAD, trong đó mã của zKML là ZKML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93179.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81746.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150556.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578319.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9536369.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKML sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKML sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zKML phổ biến

ZKML đến TWD
1 ZKML thành NT$3.24 TWD 
ZKML đến MAD
1 ZKML thành د.م.0.9750 MAD 

ZKML đến CNY
1 ZKML thành ¥0.7497 CNY 

ZKML đến USD
1 ZKML thành $0.1053 USD 

ZKML đến EUR
1 ZKML thành €0.09132 EUR 

ZKML đến CAD
1 ZKML thành C$0.1476 CAD 

ZKML đến KRW
1 ZKML thành ₩150.51 KRW 

ZKML đến JPY
1 ZKML thành ¥16.23 JPY 

ZKML đến GBP
1 ZKML thành £0.08012 GBP 

ZKML đến BRL
1 ZKML thành R$0.5668 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

ZEC đến MAD
1 ZEC thành د.م.3,564.03 MAD 

TAO đến MAD
1 TAO thành د.م.4,506.08 MAD 

COAI đến MAD
1 COAI thành د.م.12.84 MAD 

DOOD đến MAD
1 DOOD thành د.م.0.07574 MAD 

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.10,093.35 MAD 

ZEREBRO đến MAD
1 ZEREBRO thành د.م.0.4318 MAD 

DASH đến MAD
1 DASH thành د.م.440.28 MAD 

TON đến MAD
1 TON thành د.م.21.17 MAD 

AERO đến MAD
1 AERO thành د.م.10.13 MAD 

VELVET đến MAD
1 VELVET thành د.م.2.26 MAD 
Bảng chuyển đổi từ ZKML sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của zKML đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKML thành Dirham Maroc đã thay đổi -22.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.99%, đạt mức cao nhất là 1 MAD  và mức thấp nhất là 0.8248 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKML là د.م.1.08 MAD , thay đổi -9.35% so với giá hiện tại. zKML đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -13.61% so với năm trước.
-د.م.
0.1536MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ZKML | د.م.0.4875 | د.م.0.4432 | +9.99% | 
| 1 ZKML | د.م.0.9750 | د.م.0.8864 | +9.99% | 
| 5 ZKML | د.م.4.88 | د.م.4.43 | +9.99% | 
| 10 ZKML | د.م.9.75 | د.م.8.86 | +9.99% | 
| 50 ZKML | د.م.48.75 | د.م.44.32 | +9.99% | 
| 100 ZKML | د.م.97.5 | د.م.88.64 | +9.99% | 
| 500 ZKML | د.م.487.5 | د.م.443.21 | +9.99% | 
| 1000 ZKML | د.م.975.01 | د.م.886.42 | +9.99% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ZKML/MAD
1 zKML bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 zKML (ZKML) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.9750.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKML với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.03 ZKML đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKML sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKML sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKML bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 5.13 ZKML, trong khi 5 ZKML sẽ có giá khoảng 4.88MAD.
Giá cao nhất của ZKML/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKML tính theo MAD là د.م.8.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKML/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zKML tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 22.97%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 9.35% so với Dirham Maroc (MAD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKML thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zKML và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKML/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKML/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKML/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKML/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zKML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zKML: ZKML sang Đô la Mỹ (USD), ZKML sang Euro (EUR), ZKML sang Bảng Anh (GBP), ZKML sang Đô la Canada (CAD), ZKML sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKML sang Rupee Pakistan (PKR), ZKML sang Real Brazil (BRL), ZKML sang ...
Giá của zKML ở Mỹ là $0.1053 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.09132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1476 CAD ở Canada, ₹9.35 INR ở Ấn Độ, ₨29.58 PKR ở Pakistan, R$0.5668 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.9750.
Giá của zKML ở Mỹ là $0.1053 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.09132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1476 CAD ở Canada, ₹9.35 INR ở Ấn Độ, ₨29.58 PKR ở Pakistan, R$0.5668 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.9750.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































