Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109637.94 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109637.94 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109637.94 (+3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành CNY
ZKML/CNY: 1 ZKML = 0.7497 CNY. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.7497 CNY hôm nay.

 ZKML
 CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 0.7497 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 0.7497 CNY, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 3.75 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1.33 ZKML và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 6.67 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKML sang CNY
Chuyển đổi CNY sang ZKML
zKML
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 ZKML
0.7497  CNY
Đổi 1 ZKML sang 0.7497 CNY
2 ZKML
1.5  CNY
Đổi 2 ZKML sang 1.5 CNY
5 ZKML
3.75  CNY
Đổi 5 ZKML sang 3.75 CNY
10 ZKML
7.5  CNY
Đổi 10 ZKML sang 7.5 CNY
20 ZKML
14.99  CNY
Đổi 20 ZKML sang 14.99 CNY
50 ZKML
37.48  CNY
Đổi 50 ZKML sang 37.48 CNY
100 ZKML
74.97  CNY
Đổi 100 ZKML sang 74.97 CNY
200 ZKML
149.94  CNY
Đổi 200 ZKML sang 149.94 CNY
500 ZKML
374.85  CNY
Đổi 500 ZKML sang 374.85 CNY
1000 ZKML
749.69  CNY
Đổi 1000 ZKML sang 749.69 CNY
5000 ZKML
3,748.46  CNY
Đổi 5000 ZKML sang 3,748.46 CNY
10000 ZKML
7,496.93  CNY
Đổi 10000 ZKML sang 7,496.93 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang CNY, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
zKML
1 CNY
1.33 ZKML
Đổi 1 CNY sang 1.33 ZKML
10 CNY
13.34 ZKML
Đổi 10 CNY sang 13.34 ZKML
50 CNY
66.69 ZKML
Đổi 50 CNY sang 66.69 ZKML
100 CNY
133.39 ZKML
Đổi 100 CNY sang 133.39 ZKML
200 CNY
266.78 ZKML
Đổi 200 CNY sang 266.78 ZKML
500 CNY
666.94 ZKML
Đổi 500 CNY sang 666.94 ZKML
1000 CNY
1,333.88 ZKML
Đổi 1000 CNY sang 1,333.88 ZKML
2000 CNY
2,667.76 ZKML
Đổi 2000 CNY sang 2,667.76 ZKML
5000 CNY
6,669.4 ZKML
Đổi 5000 CNY sang 6,669.4 ZKML
10000 CNY
13,338.79 ZKML
Đổi 10000 CNY sang 13,338.79 ZKML
50000 CNY
66,693.97 ZKML
Đổi 50000 CNY sang 66,693.97 ZKML
100000 CNY
133,387.95 ZKML
Đổi 100000 CNY sang 133,387.95 ZKML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành ZKML toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo zKML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang ZKML, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKML/CNY
ZKML/CNY: 1 ZKML = 0.7497 CNY; 2025/10/31 20:04:25
Trong 1D vừa qua, zKML đã thay đổi +9.99% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zKML(ZKML) đã thay đổi +9.99% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành ZKML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZKML sang CNY: Biến động và thay đổi giá của zKML/CNY
Giá zKML cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 1.04 CNY trong khi giá zKML thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.6342 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zKML theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKML theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.7702 CNY | 1.04 CNY | 1.45 CNY | 2.18 CNY | 
| Thấp | 0.6342 CNY | 0.6342 CNY | 0.6342 CNY | 0.6342 CNY | 
| Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +9.99% | -22.97% | -9.35% | -44.38% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKML (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKML bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zKML
Số liệu thị trường ZKML sang CNY
ZKML/CNY:
¥0.7497
Khối lượng ZKML 24 giờ:
¥544,875.67
Vốn hóa thị trường ZKML:
¥72,346,312.01
Nguồn cung lưu hành ZKML:
96.50M ZKML
Tỷ giá ZKML sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zKML thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zKML là ¥0.7497 mỗi ZKML, với tổng vốn hoá thị trường của ¥72,346,312.01 CNY  dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,501,260 ZKML. Khối lượng giao dịch của zKML đã thay đổi +13.65% (¥65,462.86 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKML là ¥479,412.81.
Thông tin thêm về zKML trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zKML phổ biến nhất là ZKML sang CNY, trong đó mã của zKML là ZKML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93179.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81746.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150556.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578319.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9536369.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKML sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKML sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zKML phổ biến

ZKML đến TWD
1 ZKML thành NT$3.24 TWD 

ZKML đến CNY
1 ZKML thành ¥0.7497 CNY 

ZKML đến USD
1 ZKML thành $0.1053 USD 

ZKML đến EUR
1 ZKML thành €0.09132 EUR 

ZKML đến CAD
1 ZKML thành C$0.1476 CAD 

ZKML đến KRW
1 ZKML thành ₩150.51 KRW 

ZKML đến JPY
1 ZKML thành ¥16.23 JPY 

ZKML đến GBP
1 ZKML thành £0.08012 GBP 

ZKML đến BRL
1 ZKML thành R$0.5668 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥2,740.42 CNY 

TAO đến CNY
1 TAO thành ¥3,464.76 CNY 

COAI đến CNY
1 COAI thành ¥9.95 CNY 

DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.05723 CNY 

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥7,748.14 CNY 

ZEREBRO đến CNY
1 ZEREBRO thành ¥0.3317 CNY 

DASH đến CNY
1 DASH thành ¥338.54 CNY 

TON đến CNY
1 TON thành ¥16.28 CNY 

AERO đến CNY
1 AERO thành ¥7.79 CNY 

VELVET đến CNY
1 VELVET thành ¥1.77 CNY 
Bảng chuyển đổi từ ZKML sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của zKML đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKML thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -22.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.99%, đạt mức cao nhất là 0.7702 CNY  và mức thấp nhất là 0.6342 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKML là ¥0.8270 CNY , thay đổi -9.35% so với giá hiện tại. zKML đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -13.61% so với năm trước.
-¥
0.1181CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ZKML | ¥0.3748 | ¥0.3408 | +9.99% | 
| 1 ZKML | ¥0.7497 | ¥0.6816 | +9.99% | 
| 5 ZKML | ¥3.75 | ¥3.41 | +9.99% | 
| 10 ZKML | ¥7.5 | ¥6.82 | +9.99% | 
| 50 ZKML | ¥37.48 | ¥34.08 | +9.99% | 
| 100 ZKML | ¥74.97 | ¥68.16 | +9.99% | 
| 500 ZKML | ¥374.85 | ¥340.79 | +9.99% | 
| 1000 ZKML | ¥749.69 | ¥681.58 | +9.99% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ZKML/CNY
1 zKML bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 zKML (ZKML) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7497.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKML với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.33 ZKML đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKML sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKML sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKML bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 6.67 ZKML, trong khi 5 ZKML sẽ có giá khoảng 3.75CNY.
Giá cao nhất của ZKML/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKML tính theo CNY là ¥6.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKML/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zKML tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 22.97%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 9.35% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKML thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zKML và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKML/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKML/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKML/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKML/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zKML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zKML: ZKML sang Đô la Mỹ (USD), ZKML sang Euro (EUR), ZKML sang Bảng Anh (GBP), ZKML sang Đô la Canada (CAD), ZKML sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKML sang Rupee Pakistan (PKR), ZKML sang Real Brazil (BRL), ZKML sang ...
Giá của zKML ở Mỹ là $0.1053 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.09132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1476 CAD ở Canada, ₹9.35 INR ở Ấn Độ, ₨29.58 PKR ở Pakistan, R$0.5668 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7497.
Giá của zKML ở Mỹ là $0.1053 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.09132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1476 CAD ở Canada, ₹9.35 INR ở Ấn Độ, ₨29.58 PKR ở Pakistan, R$0.5668 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.7497.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































