Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109586.36 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109586.36 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109586.36 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEE thành GBP
ZEE/GBP: 1 ZEE = 0.0002774 GBP. Giá chuyển đổi 1 ZeroSwap (ZEE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0002774 GBP hôm nay.

 ZEE
 GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEE hiện có giá trị là 0.0002774 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEE hiện có giá 0.0002774 GBP, nghĩa là mua 5 ZEE sẽ mất 0.001387 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 3,604.34 ZEE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 18,021.7 ZEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZEE sang GBP
Chuyển đổi GBP sang ZEE
ZeroSwap
Bảng Anh
1 ZEE
0.0002774  GBP
Đổi 1 ZEE sang 0.0002774 GBP
2 ZEE
0.0005549  GBP
Đổi 2 ZEE sang 0.0005549 GBP
5 ZEE
0.001387  GBP
Đổi 5 ZEE sang 0.001387 GBP
10 ZEE
0.002774  GBP
Đổi 10 ZEE sang 0.002774 GBP
20 ZEE
0.005549  GBP
Đổi 20 ZEE sang 0.005549 GBP
50 ZEE
0.01387  GBP
Đổi 50 ZEE sang 0.01387 GBP
100 ZEE
0.02774  GBP
Đổi 100 ZEE sang 0.02774 GBP
200 ZEE
0.05549  GBP
Đổi 200 ZEE sang 0.05549 GBP
500 ZEE
0.1387  GBP
Đổi 500 ZEE sang 0.1387 GBP
1000 ZEE
0.2774  GBP
Đổi 1000 ZEE sang 0.2774 GBP
5000 ZEE
1.39  GBP
Đổi 5000 ZEE sang 1.39 GBP
10000 ZEE
2.77  GBP
Đổi 10000 ZEE sang 2.77 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của ZeroSwap tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEE sang GBP, lên đến 10000 ZEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
ZeroSwap
1 GBP
3,604.34 ZEE
Đổi 1 GBP sang 3,604.34 ZEE
10 GBP
36,043.41 ZEE
Đổi 10 GBP sang 36,043.41 ZEE
50 GBP
180,217.03 ZEE
Đổi 50 GBP sang 180,217.03 ZEE
100 GBP
360,434.07 ZEE
Đổi 100 GBP sang 360,434.07 ZEE
200 GBP
720,868.13 ZEE
Đổi 200 GBP sang 720,868.13 ZEE
500 GBP
1,802,170.33 ZEE
Đổi 500 GBP sang 1,802,170.33 ZEE
1000 GBP
3,604,340.66 ZEE
Đổi 1000 GBP sang 3,604,340.66 ZEE
2000 GBP
7,208,681.33 ZEE
Đổi 2000 GBP sang 7,208,681.33 ZEE
5000 GBP
18,021,703.32 ZEE
Đổi 5000 GBP sang 18,021,703.32 ZEE
10000 GBP
36,043,406.64 ZEE
Đổi 10000 GBP sang 36,043,406.64 ZEE
50000 GBP
180,217,033.18 ZEE
Đổi 50000 GBP sang 180,217,033.18 ZEE
100000 GBP
360,434,066.37 ZEE
Đổi 100000 GBP sang 360,434,066.37 ZEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành ZEE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo ZeroSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang ZEE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZEE/GBP
ZEE/GBP: 1 ZEE = 0.0002774 GBP; 2025/10/31 06:43:12
Trong 1D vừa qua, ZeroSwap đã thay đổi -0.03% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroSwap(ZEE) đã thay đổi -0.03% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành ZEE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZEE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của ZeroSwap/GBP
Giá ZeroSwap cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0002874 GBP trong khi giá ZeroSwap thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0002751 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZeroSwap theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.0002813 GBP | 0.0002874 GBP | 0.0005241 GBP | 0.0007861 GBP | 
| Thấp | 0.0002752 GBP | 0.0002751 GBP | 0.0002751 GBP | 0.0002751 GBP | 
| Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.03% | -3.21% | -38.99% | -35.19% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZEE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZeroSwap
Số liệu thị trường ZEE sang GBP
ZEE/GBP:
£0.0002774
Khối lượng ZEE 24 giờ:
£199,095.82
Vốn hóa thị trường ZEE:
£17,597.98
Nguồn cung lưu hành ZEE:
63.43M ZEE
Tỷ giá ZEE sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZeroSwap thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZeroSwap là £0.0002774 mỗi ZEE, với tổng vốn hoá thị trường của £17,597.98 GBP  dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,429,104 ZEE. Khối lượng giao dịch của ZeroSwap đã thay đổi -3.60% (£-7,434.90 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEE là £206,530.72.
Thông tin thêm về ZeroSwap trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang GBP, trong đó mã của ZeroSwap là ZEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92856.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150298.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578534.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9529783.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZEE sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZEE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZeroSwap phổ biến

ZEE đến TWD
1 ZEE thành NT$0.01121 TWD 

ZEE đến CNY
1 ZEE thành ¥0.002594 CNY 

ZEE đến USD
1 ZEE thành $0.0003650 USD 

ZEE đến EUR
1 ZEE thành €0.0003154 EUR 

ZEE đến CAD
1 ZEE thành C$0.0005105 CAD 

ZEE đến KRW
1 ZEE thành ₩0.5208 KRW 

ZEE đến JPY
1 ZEE thành ¥0.05620 JPY 

ZEE đến GBP
1 ZEE thành £0.0002774 GBP 

ZEE đến BRL
1 ZEE thành R$0.001965 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

LAB đến GBP
1 LAB thành £0.2040 GBP 

AIO đến GBP
1 AIO thành £0.1252 GBP 

DOOD đến GBP
1 DOOD thành £0.006029 GBP 

P đến GBP
1 P thành £0.07952 GBP 

币安人生 đến GBP
1 币安人生 thành £0.1405 GBP 
.png)
AVL đến GBP
1 AVL thành £0.1519 GBP 

APR đến GBP
1 APR thành £0.2441 GBP 

HYPE đến GBP
1 HYPE thành £34.08 GBP 

SUI đến GBP
1 SUI thành £1.78 GBP 

XRP đến GBP
1 XRP thành £1.89 GBP 
Bảng chuyển đổi từ ZEE sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của ZeroSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEE thành Bảng Anh đã thay đổi -3.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.0002813 GBP  và mức thấp nhất là 0.0002752 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEE là £0.0004547 GBP , thay đổi -38.99% so với giá hiện tại. ZeroSwap đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -92.52% so với năm trước.
-£
0.003434GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ZEE | £0.0001387 | £0.0001388 | -0.03% | 
| 1 ZEE | £0.0002774 | £0.0002775 | -0.03% | 
| 5 ZEE | £0.001387 | £0.001388 | -0.03% | 
| 10 ZEE | £0.002774 | £0.002775 | -0.03% | 
| 50 ZEE | £0.01387 | £0.01388 | -0.03% | 
| 100 ZEE | £0.02774 | £0.02775 | -0.03% | 
| 500 ZEE | £0.1387 | £0.1388 | -0.03% | 
| 1000 ZEE | £0.2774 | £0.2775 | -0.03% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ZEE/GBP
1 ZeroSwap bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 ZeroSwap (ZEE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0002774.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,604.34 ZEE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 18,021.7 ZEE, trong khi 5 ZEE sẽ có giá khoảng 0.001387GBP.
Giá cao nhất của ZEE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEE tính theo GBP là £2.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZeroSwap tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã giảm 3.21%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã giảm 38.99% so với Bảng Anh (GBP). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEE thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZeroSwap và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZeroSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZeroSwap: ZEE sang Đô la Mỹ (USD), ZEE sang Euro (EUR), ZEE sang Bảng Anh (GBP), ZEE sang Đô la Canada (CAD), ZEE sang Rupee Ấn Độ (INR), ZEE sang Rupee Pakistan (PKR), ZEE sang Real Brazil (BRL), ZEE sang ...
Giá của ZeroSwap ở Mỹ là $0.0003650 USD. Ngoài ra, giá của ZeroSwap là €0.0003154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002774 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005105 CAD ở Canada, ₹0.03237 INR ở Ấn Độ, ₨0.1035 PKR ở Pakistan, R$0.001965 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 ZeroSwap (ZEE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0002774.
Giá của ZeroSwap ở Mỹ là $0.0003650 USD. Ngoài ra, giá của ZeroSwap là €0.0003154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002774 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005105 CAD ở Canada, ₹0.03237 INR ở Ấn Độ, ₨0.1035 PKR ở Pakistan, R$0.001965 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 ZeroSwap (ZEE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0002774.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































