Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi YUGIOH thành KRW

YUGIOH/KRW: 1 YUGIOH = 0.004892 KRW. Giá chuyển đổi 1 YugiohDuels (YUGIOH) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.004892 KRW hôm nay.
YUGIOH
YUGIOH
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YUGIOH/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YugiohDuels (YUGIOH) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YUGIOH hiện có giá trị là 0.004892 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YUGIOH hiện có giá 0.004892 KRW, nghĩa là mua 5 YUGIOH sẽ mất 0.02446 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 204.4 YUGIOH và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1,022 YUGIOH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YUGIOH sang KRW

Chuyển đổi KRW sang YUGIOH

YugiohDuels
Won Hàn Quốc
1 YUGIOH
0.004892  KRW
Đổi 1 YUGIOH sang 0.004892 KRW
2 YUGIOH
0.009785  KRW
Đổi 2 YUGIOH sang 0.009785 KRW
5 YUGIOH
0.02446  KRW
Đổi 5 YUGIOH sang 0.02446 KRW
10 YUGIOH
0.04892  KRW
Đổi 10 YUGIOH sang 0.04892 KRW
20 YUGIOH
0.09785  KRW
Đổi 20 YUGIOH sang 0.09785 KRW
50 YUGIOH
0.2446  KRW
Đổi 50 YUGIOH sang 0.2446 KRW
100 YUGIOH
0.4892  KRW
Đổi 100 YUGIOH sang 0.4892 KRW
200 YUGIOH
0.9785  KRW
Đổi 200 YUGIOH sang 0.9785 KRW
500 YUGIOH
2.45  KRW
Đổi 500 YUGIOH sang 2.45 KRW
1000 YUGIOH
4.89  KRW
Đổi 1000 YUGIOH sang 4.89 KRW
5000 YUGIOH
24.46  KRW
Đổi 5000 YUGIOH sang 24.46 KRW
10000 YUGIOH
48.92  KRW
Đổi 10000 YUGIOH sang 48.92 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YUGIOH thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của YugiohDuels tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YUGIOH sang KRW, lên đến 10000 YUGIOH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
YugiohDuels
1 KRW
204.4 YUGIOH
Đổi 1 KRW sang 204.4 YUGIOH
10 KRW
2,043.99 YUGIOH
Đổi 10 KRW sang 2,043.99 YUGIOH
50 KRW
10,219.96 YUGIOH
Đổi 50 KRW sang 10,219.96 YUGIOH
100 KRW
20,439.92 YUGIOH
Đổi 100 KRW sang 20,439.92 YUGIOH
200 KRW
40,879.84 YUGIOH
Đổi 200 KRW sang 40,879.84 YUGIOH
500 KRW
102,199.6 YUGIOH
Đổi 500 KRW sang 102,199.6 YUGIOH
1000 KRW
204,399.19 YUGIOH
Đổi 1000 KRW sang 204,399.19 YUGIOH
2000 KRW
408,798.38 YUGIOH
Đổi 2000 KRW sang 408,798.38 YUGIOH
5000 KRW
1,021,995.95 YUGIOH
Đổi 5000 KRW sang 1,021,995.95 YUGIOH
10000 KRW
2,043,991.91 YUGIOH
Đổi 10000 KRW sang 2,043,991.91 YUGIOH
50000 KRW
10,219,959.53 YUGIOH
Đổi 50000 KRW sang 10,219,959.53 YUGIOH
100000 KRW
20,439,919.07 YUGIOH
Đổi 100000 KRW sang 20,439,919.07 YUGIOH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành YUGIOH toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo YugiohDuels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang YUGIOH, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YUGIOH/KRW

YUGIOH/KRW: 1 YUGIOH = 0.004892 KRW; 2025/12/03 03:28:39
Trong 1D vừa qua, YugiohDuels đã thay đổi +0.07% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YugiohDuels(YUGIOH) đã thay đổi +0.07% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành YUGIOH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi YUGIOH sang KRW: Biến động và thay đổi giá của YugiohDuels/KRW

Giá YugiohDuels cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá YugiohDuels thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YugiohDuels theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YUGIOH theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006201 KRW
-- KRW
-- KRW
-- KRW
Thấp
0.004569 KRW
-- KRW
-- KRW
-- KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YUGIOH (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YUGIOH bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YUGIOH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin YugiohDuels

Số liệu thị trường YUGIOH sang KRW

YUGIOH/KRW:
₩0.004892
Khối lượng YUGIOH 24 giờ:
₩1,116,480.38
Vốn hóa thị trường YUGIOH:
₩4,887,640.96
Nguồn cung lưu hành YUGIOH:
999.03M YUGIOH

Tỷ giá YUGIOH sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi YugiohDuels thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của YugiohDuels là ₩0.004892 mỗi YUGIOH, với tổng vốn hoá thị trường của ₩4,887,640.96 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,029,800 YUGIOH. Khối lượng giao dịch của YugiohDuels đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YUGIOH là ₩--.

Thông tin thêm về YugiohDuels trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YugiohDuels phổ biến nhất là YUGIOH sang KRW, trong đó mã của YugiohDuels là YUGIOH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YUGIOH sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YUGIOH sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi YugiohDuels phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YUGIOH đến TWD
1 YUGIOH thành NT$0.0001045 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YUGIOH đến CNY
1 YUGIOH thành ¥0.{4}2353 CNY
popular info Đô la Mỹ
YUGIOH đến USD
1 YUGIOH thành $0.{5}3330 USD
popular info Đô la Úc
YUGIOH đến AUD
1 YUGIOH thành AU$0.{5}5066 AUD
popular info Euro
YUGIOH đến EUR
1 YUGIOH thành €0.{5}2861 EUR
popular info Đô la Canada
YUGIOH đến CAD
1 YUGIOH thành C$0.{5}4649 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YUGIOH đến KRW
1 YUGIOH thành ₩0.004892 KRW
popular info Yên Nhật
YUGIOH đến JPY
1 YUGIOH thành ¥0.0005182 JPY
popular info Bảng Anh
YUGIOH đến GBP
1 YUGIOH thành £0.{5}2517 GBP
popular info Real Brazil
YUGIOH đến BRL
1 YUGIOH thành R$0.{4}1774 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩136,247,712.3 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩205,753.93 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,208.99 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩2,428.48 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩20,430.59 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩641.86 KRW
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến KRW
1 PENGU thành ₩17.86 KRW
other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩3.66 KRW
other assets Tether Gold
XAUt đến KRW
1 XAUt thành ₩6,202,122.74 KRW
other assets Hedera
HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩214.93 KRW

Bảng chuyển đổi từ YUGIOH sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của YugiohDuels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YUGIOH thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.006201 KRW và mức thấp nhất là 0.004569 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 YUGIOH là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. YugiohDuels đã thay đổi
-
--KRW
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 YUGIOH
₩0.002446₩--
+0.07%
1 YUGIOH
₩0.004892₩--
+0.07%
5 YUGIOH
₩0.02446₩--
+0.07%
10 YUGIOH
₩0.04892₩--
+0.07%
50 YUGIOH
₩0.2446₩--
+0.07%
100 YUGIOH
₩0.4892₩--
+0.07%
500 YUGIOH
₩2.45₩--
+0.07%
1000 YUGIOH
₩4.89₩--
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp YUGIOH/KRW

1 YugiohDuels bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 YugiohDuels (YUGIOH) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.004892.
Tôi có thể mua bao nhiêu YUGIOH với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 204.4 YUGIOH đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YUGIOH sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YUGIOH sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YUGIOH bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 1,022 YUGIOH, trong khi 5 YUGIOH sẽ có giá khoảng 0.02446KRW.
Giá cao nhất của YUGIOH/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YUGIOH tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YUGIOH/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YugiohDuels tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YugiohDuels (YUGIOH) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YugiohDuels (YUGIOH) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YUGIOH thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YugiohDuels và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YUGIOH/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YUGIOH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YUGIOH/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YUGIOH/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YUGIOH/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YugiohDuels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp YugiohDuels: YUGIOH sang Đô la Mỹ (USD), YUGIOH sang Euro (EUR), YUGIOH sang Bảng Anh (GBP), YUGIOH sang Đô la Canada (CAD), YUGIOH sang Rupee Ấn Độ (INR), YUGIOH sang Rupee Pakistan (PKR), YUGIOH sang Real Brazil (BRL), YUGIOH sang ...
Giá của YugiohDuels ở Mỹ là $0.{5}3330 USD. Ngoài ra, giá của YugiohDuels là €0.{5}2861 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2517 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4649 CAD ở Canada, ₹0.0002994 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009380 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1774 BRL ở Brazil, ...
Cặp YugiohDuels phổ biến nhất là YUGIOH sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 YugiohDuels (YUGIOH) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.004892.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.