Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92121.04 (+8.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92121.04 (+8.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92121.04 (+8.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YUGIOH thành NAD
YUGIOH/NAD: 1 YUGIOH = 0.{4}5371 NAD. Giá chuyển đổi 1 YugiohDuels (YUGIOH) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}5371 NAD hôm nay.

YUGIOH
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YUGIOH/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YugiohDuels (YUGIOH) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YUGIOH hiện có giá trị là 0.{4}5371 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YUGIOH hiện có giá 0.{4}5371 NAD, nghĩa là mua 5 YUGIOH sẽ mất 0.0002686 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 18,616.79 YUGIOH và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 93,083.93 YUGIOH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YUGIOH sang NAD
Chuyển đổi NAD sang YUGIOH
YugiohDuels
Đô la Namibia
1 YUGIOH
0.{4}5371 NAD
Đổi 1 YUGIOH sang 0.{4}5371 NAD
2 YUGIOH
0.0001074 NAD
Đổi 2 YUGIOH sang 0.0001074 NAD
5 YUGIOH
0.0002686 NAD
Đổi 5 YUGIOH sang 0.0002686 NAD
10 YUGIOH
0.0005371 NAD
Đổi 10 YUGIOH sang 0.0005371 NAD
20 YUGIOH
0.001074 NAD
Đổi 20 YUGIOH sang 0.001074 NAD
50 YUGIOH
0.002686 NAD
Đổi 50 YUGIOH sang 0.002686 NAD
100 YUGIOH
0.005371 NAD
Đổi 100 YUGIOH sang 0.005371 NAD
200 YUGIOH
0.01074 NAD
Đổi 200 YUGIOH sang 0.01074 NAD
500 YUGIOH
0.02686 NAD
Đổi 500 YUGIOH sang 0.02686 NAD
1000 YUGIOH
0.05371 NAD
Đổi 1000 YUGIOH sang 0.05371 NAD
5000 YUGIOH
0.2686 NAD
Đổi 5000 YUGIOH sang 0.2686 NAD
10000 YUGIOH
0.5371 NAD
Đổi 10000 YUGIOH sang 0.5371 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YUGIOH thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của YugiohDuels tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YUGIOH sang NAD, lên đến 10000 YUGIOH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
YugiohDuels
1 NAD
18,616.79 YUGIOH
Đổi 1 NAD sang 18,616.79 YUGIOH
10 NAD
186,167.85 YUGIOH
Đổi 10 NAD sang 186,167.85 YUGIOH
50 NAD
930,839.27 YUGIOH
Đổi 50 NAD sang 930,839.27 YUGIOH
100 NAD
1,861,678.54 YUGIOH
Đổi 100 NAD sang 1,861,678.54 YUGIOH
200 NAD
3,723,357.08 YUGIOH
Đổi 200 NAD sang 3,723,357.08 YUGIOH
500 NAD
9,308,392.71 YUGIOH
Đổi 500 NAD sang 9,308,392.71 YUGIOH
1000 NAD
18,616,785.41 YUGIOH
Đổi 1000 NAD sang 18,616,785.41 YUGIOH
2000 NAD
37,233,570.82 YUGIOH
Đổi 2000 NAD sang 37,233,570.82 YUGIOH
5000 NAD
93,083,927.06 YUGIOH
Đổi 5000 NAD sang 93,083,927.06 YUGIOH
10000 NAD
186,167,854.12 YUGIOH
Đổi 10000 NAD sang 186,167,854.12 YUGIOH
50000 NAD
930,839,270.59 YUGIOH
Đổi 50000 NAD sang 930,839,270.59 YUGIOH
100000 NAD
1,861,678,541.18 YUGIOH
Đổi 100000 NAD sang 1,861,678,541.18 YUGIOH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành YUGIOH toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo YugiohDuels đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang YUGIOH, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YUGIOH/NAD
YUGIOH/NAD: 1 YUGIOH = 0.{4}5371 NAD; 2025/12/02 19:44:50
Trong 1D vừa qua, YugiohDuels đã thay đổi +0.01% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YugiohDuels(YUGIOH) đã thay đổi +0.01% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành YUGIOH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YUGIOH sang NAD: Biến động và thay đổi giá của YugiohDuels/NAD
Giá YugiohDuels cao nhất theo NAD 7 ngày qua là -- NAD trong khi giá YugiohDuels thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là -- NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YugiohDuels theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YUGIOH theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5371 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Thấp | 0.{4}5326 NAD | -- NAD | -- NAD | -- NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YUGIOH (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YUGIOH bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YUGIOH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin YugiohDuels
Số liệu thị trường YUGIOH sang NAD
YUGIOH/NAD:
N$0.{4}5371
Khối lượng YUGIOH 24 giờ:
N$462.22
Vốn hóa thị trường YUGIOH:
N$53,662.85
Nguồn cung lưu hành YUGIOH:
999.03M YUGIOH
Tỷ giá YUGIOH sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YugiohDuels thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YugiohDuels là N$0.{4}5371 mỗi YUGIOH, với tổng vốn hoá thị trường của N$53,662.85 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,029,800 YUGIOH. Khối lượng giao dịch của YugiohDuels đã thay đổi --% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YUGIOH là N$--.
Thông tin thêm về YugiohDuels trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YugiohDuels phổ biến nhất là YUGIOH sang NAD, trong đó mã của YugiohDuels là YUGIOH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YUGIOH sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YUGIOH sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi YugiohDuels phổ biến

YUGIOH đến TWD
1 YUGIOH thành NT$0.{4}9847 TWD

YUGIOH đến CNY
1 YUGIOH thành ¥0.{4}2217 CNY

YUGIOH đến USD
1 YUGIOH thành $0.{5}3136 USD

YUGIOH đến AUD
1 YUGIOH thành AU$0.{5}4782 AUD

YUGIOH đến EUR
1 YUGIOH thành €0.{5}2703 EUR

YUGIOH đến CAD
1 YUGIOH thành C$0.{5}4387 CAD

YUGIOH đến KRW
1 YUGIOH thành ₩0.004605 KRW

YUGIOH đến JPY
1 YUGIOH thành ¥0.0004888 JPY

YUGIOH đến GBP
1 YUGIOH thành £0.{5}2378 GBP
YUGIOH đến NAD
1 YUGIOH thành N$0.{4}5371 NAD

YUGIOH đến BRL
1 YUGIOH thành R$0.{4}1675 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

SIREN đến NAD
1 SIREN thành N$1.53 NAD

TAC đến NAD
1 TAC thành N$0.07437 NAD

XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$71,745.02 NAD

MON đến NAD
1 MON thành N$0.5262 NAD

RLS đến NAD
1 RLS thành N$0.4827 NAD

BIO đến NAD
1 BIO thành N$0.9272 NAD

BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.58 NAD

JCT đến NAD
1 JCT thành N$0.05411 NAD

TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.04397 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,577,081.88 NAD
Bảng chuyển đổi từ YUGIOH sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của YugiohDuels đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YUGIOH thành Đô la Namibia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5371 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}5326 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 YUGIOH là N$-- NAD , thay đổi --% so với giá hiện tại. YugiohDuels đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-N$
--NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 YUGIOH | N$0.{4}2686 | N$-- | +0.01% |
1 YUGIOH | N$0.{4}5371 | N$-- | +0.01% |
5 YUGIOH | N$0.0002686 | N$-- | +0.01% |
10 YUGIOH | N$0.0005371 | N$-- | +0.01% |
50 YUGIOH | N$0.002686 | N$-- | +0.01% |
100 YUGIOH | N$0.005371 | N$-- | +0.01% |
500 YUGIOH | N$0.02686 | N$-- | +0.01% |
1000 YUGIOH | N$0.05371 | N$-- | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp YUGIOH/NAD
1 YugiohDuels bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 YugiohDuels (YUGIOH) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}5371.
Tôi có thể mua bao nhiêu YUGIOH với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,616.79 YUGIOH đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YUGIOH sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YUGIOH sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YUGIOH bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 93,083.93 YUGIOH, trong khi 5 YUGIOH sẽ có giá khoảng 0.0002686NAD.
Giá cao nhất của YUGIOH/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YUGIOH tính theo NAD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YUGIOH/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YugiohDuels tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YugiohDuels (YUGIOH) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YugiohDuels (YUGIOH) đã giảm -- so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YUGIOH thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YugiohDuels và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YUGIOH/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YUGIOH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YUGIOH/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YUGIOH/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YUGIOH/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YugiohDuels và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp YugiohDuels: YUGIOH sang Đô la Mỹ (USD), YUGIOH sang Euro (EUR), YUGIOH sang Bảng Anh (GBP), YUGIOH sang Đô la Canada (CAD), YUGIOH sang Rupee Ấn Độ (INR), YUGIOH sang Rupee Pakistan (PKR), YUGIOH sang Real Brazil (BRL), YUGIOH sang ...
Giá của YugiohDuels ở Mỹ là $0.{5}3136 USD. Ngoài ra, giá của YugiohDuels là €0.{5}2703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4387 CAD ở Canada, ₹0.0002820 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008867 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1675 BRL ở Brazil, ...
Cặp YugiohDuels phổ biến nhất là YUGIOH sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 YugiohDuels (YUGIOH) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}5371.
Giá của YugiohDuels ở Mỹ là $0.{5}3136 USD. Ngoài ra, giá của YugiohDuels là €0.{5}2703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4387 CAD ở Canada, ₹0.0002820 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008867 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1675 BRL ở Brazil, ...
Cặp YugiohDuels phổ biến nhất là YUGIOH sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 YugiohDuels (YUGIOH) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}5371.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nhà phân tích: Fed có thể phát tín hiệu sẽ tạm dừng cắt giảm lãi suất vào đầu năm 2025Đường cong: crvUSD đã khôi phục mức ổn định của nóHYPE vượt qua mức 23 USD và tiếp tục đạt mức cao kỷ lụcMichael Saylor: Công ty khai thác bitcoin MARA dự kiến sẽ là công ty tiếp theo được đưa vào Chỉ số Nasdaq 100Fractal hé lộ khả năng giá DOGE tăng vọt 85% nhờ đợt tích lũy lớn từ cá voiCá voi rót vốn vào những altcoin tiềm năng trong tuần 2 tháng 12/2024Phân tích kỹ thuật ngày 14 tháng 12: BTC, ETH, XRP, SOL, BNB, DOGE, ADA, AVAX, LINK, SHIBBitvavo một lần nữa là sàn giao dịch EUR-spot lớn nhất thế giớiScam Sniffer: Hai nạn nhân gần đây đã mất 272 SOL do một cuộc tấn công đầu độc vào địa chỉ Solana của họCEO của Circle: Thiết lập dịch vụ trao đổi USDC tại Hồng Kông














































