Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92768.73 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92768.73 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92768.73 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YBRETT thành IQD
YBRETT/IQD: 1 YBRETT = 0.{5}1012 IQD. Giá chuyển đổi 1 Yellow Brett (YBRETT) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.{5}1012 IQD hôm nay.
YBRETT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YBRETT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yellow Brett (YBRETT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YBRETT hiện có giá trị là 0.{5}1012 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YBRETT hiện có giá 0.{5}1012 IQD, nghĩa là mua 5 YBRETT sẽ mất 0.{5}5060 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 988,170.03 YBRETT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4,940,850.15 YBRETT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YBRETT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang YBRETT
Yellow Brett
Dinar Iraq
1 YBRETT
0.{5}1012 IQD
Đổi 1 YBRETT sang 0.{5}1012 IQD
2 YBRETT
0.{5}2024 IQD
Đổi 2 YBRETT sang 0.{5}2024 IQD
5 YBRETT
0.{5}5060 IQD
Đổi 5 YBRETT sang 0.{5}5060 IQD
10 YBRETT
0.{4}1012 IQD
Đổi 10 YBRETT sang 0.{4}1012 IQD
20 YBRETT
0.{4}2024 IQD
Đổi 20 YBRETT sang 0.{4}2024 IQD
50 YBRETT
0.{4}5060 IQD
Đổi 50 YBRETT sang 0.{4}5060 IQD
100 YBRETT
0.0001012 IQD
Đổi 100 YBRETT sang 0.0001012 IQD
200 YBRETT
0.0002024 IQD
Đổi 200 YBRETT sang 0.0002024 IQD
500 YBRETT
0.0005060 IQD
Đổi 500 YBRETT sang 0.0005060 IQD
1000 YBRETT
0.001012 IQD
Đổi 1000 YBRETT sang 0.001012 IQD
5000 YBRETT
0.005060 IQD
Đổi 5000 YBRETT sang 0.005060 IQD
10000 YBRETT
0.01012 IQD
Đổi 10000 YBRETT sang 0.01012 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YBRETT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Yellow Brett tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YBRETT sang IQD, lên đến 10000 YBRETT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Yellow Brett
1 IQD
988,170.03 YBRETT
Đổi 1 IQD sang 988,170.03 YBRETT
10 IQD
9,881,700.3 YBRETT
Đổi 10 IQD sang 9,881,700.3 YBRETT
50 IQD
49,408,501.48 YBRETT
Đổi 50 IQD sang 49,408,501.48 YBRETT
100 IQD
98,817,002.96 YBRETT
Đổi 100 IQD sang 98,817,002.96 YBRETT
200 IQD
197,634,005.92 YBRETT
Đổi 200 IQD sang 197,634,005.92 YBRETT
500 IQD
494,085,014.8 YBRETT
Đổi 500 IQD sang 494,085,014.8 YBRETT
1000 IQD
988,170,029.6 YBRETT
Đổi 1000 IQD sang 988,170,029.6 YBRETT
2000 IQD
1,976,340,059.21 YBRETT
Đổi 2000 IQD sang 1,976,340,059.21 YBRETT
5000 IQD
4,940,850,148.01 YBRETT
Đổi 5000 IQD sang 4,940,850,148.01 YBRETT
10000 IQD
9,881,700,296.03 YBRETT
Đổi 10000 IQD sang 9,881,700,296.03 YBRETT
50000 IQD
49,408,501,480.13 YBRETT
Đổi 50000 IQD sang 49,408,501,480.13 YBRETT
100000 IQD
98,817,002,960.26 YBRETT
Đổi 100000 IQD sang 98,817,002,960.26 YBRETT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành YBRETT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Yellow Brett đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang YBRETT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YBRETT/IQD
YBRETT/IQD: 1 YBRETT = 0.{5}1012 IQD; 2025/12/03 17:40:45
Trong 1D vừa qua, Yellow Brett đã thay đổi 0.00% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yellow Brett(YBRETT) đã thay đổi 0.00% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành YBRETT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YBRETT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Yellow Brett/IQD
Giá Yellow Brett cao nhất theo IQD 7 ngày qua là -- IQD trong khi giá Yellow Brett thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là -- IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yellow Brett theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YBRETT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Thấp | 0 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YBRETT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YBRETT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YBRETT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yellow Brett
Số liệu thị trường YBRETT sang IQD
YBRETT/IQD:
ع.د0.{5}1012
Khối lượng YBRETT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YBRETT:
ع.د303.59
Nguồn cung lưu hành YBRETT:
300.00M YBRETT
Tỷ giá YBRETT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yellow Brett thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yellow Brett là ع.د0.{5}1012 mỗi YBRETT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د303.59 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 300,000,000 YBRETT. Khối lượng giao dịch của Yellow Brett đã thay đổi --% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YBRETT là ع.د--.
Thông tin thêm về Yellow Brett trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yellow Brett phổ biến nhất là YBRETT sang IQD, trong đó mã của Yellow Brett là YBRETT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YBRETT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YBRETT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yellow Brett phổ biến
YBRETT đến IQD
1 YBRETT thành ع.د0.{5}1012 IQD

YBRETT đến TWD
1 YBRETT thành NT$0.{7}2415 TWD

YBRETT đến CNY
1 YBRETT thành ¥0.{8}5462 CNY

YBRETT đến USD
1 YBRETT thành $0.{9}7725 USD

YBRETT đến AUD
1 YBRETT thành AU$0.{8}1171 AUD

YBRETT đến EUR
1 YBRETT thành €0.{9}6623 EUR

YBRETT đến CAD
1 YBRETT thành C$0.{8}1077 CAD

YBRETT đến KRW
1 YBRETT thành ₩0.{5}1132 KRW

YBRETT đến JPY
1 YBRETT thành ¥0.{6}1198 JPY

YBRETT đến GBP
1 YBRETT thành £0.{9}5793 GBP

YBRETT đến BRL
1 YBRETT thành R$0.{8}4098 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

XDC đến IQD
1 XDC thành ع.د67.24 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د121,257,550.96 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,064,226.01 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د18,869.45 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د2,210.04 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د184,548.21 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,179,817.23 IQD

TIMI đến IQD
1 TIMI thành ع.د85.31 IQD

BOB đến IQD
1 BOB thành ع.د32.35 IQD

BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د784,074.26 IQD
Bảng chuyển đổi từ YBRETT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Yellow Brett đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YBRETT thành Dinar Iraq đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 IQD và mức thấp nhất là 0 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 YBRETT là ع.د-- IQD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Yellow Brett đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ع.د
--IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 YBRETT | ع.د0.{6}5060 | ع.د-- | 0.00% |
1 YBRETT | ع.د0.{5}1012 | ع.د-- | 0.00% |
5 YBRETT | ع.د0.{5}5060 | ع.د-- | 0.00% |
10 YBRETT | ع.د0.{4}1012 | ع.د-- | 0.00% |
50 YBRETT | ع.د0.{4}5060 | ع.د-- | 0.00% |
100 YBRETT | ع.د0.0001012 | ع.د-- | 0.00% |
500 YBRETT | ع.د0.0005060 | ع.د-- | 0.00% |
1000 YBRETT | ع.د0.001012 | ع.د-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp YBRETT/IQD
1 Yellow Brett bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Yellow Brett (YBRETT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.{5}1012.
Tôi có thể mua bao nhiêu YBRETT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 988,170.03 YBRETT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YBRETT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YBRETT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YBRETT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4,940,850.15 YBRETT, trong khi 5 YBRETT sẽ có giá khoảng 0.{5}5060IQD.
Giá cao nhất của YBRETT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YBRETT tính theo IQD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YBRETT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yellow Brett tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yellow Brett (YBRETT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yellow Brett (YBRETT) đã giảm -- so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YBRETT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yellow Brett và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YBRETT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YBRETT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YBRETT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YBRETT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YBRETT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yellow Brett và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yellow Brett: YBRETT sang Đô la Mỹ (USD), YBRETT sang Euro (EUR), YBRETT sang Bảng Anh (GBP), YBRETT sang Đô la Canada (CAD), YBRETT sang Rupee Ấn Độ (INR), YBRETT sang Rupee Pakistan (PKR), YBRETT sang Real Brazil (BRL), YBRETT sang ...
Giá của Yellow Brett ở Mỹ là $0.{9}7725 USD. Ngoài ra, giá của Yellow Brett là €0.{9}6623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5793 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}1077 CAD ở Canada, ₹0.{7}6966 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2166 PKR ở Pakistan, R$0.{8}4098 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yellow Brett phổ biến nhất là YBRETT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Yellow Brett (YBRETT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.{5}1012.
Giá của Yellow Brett ở Mỹ là $0.{9}7725 USD. Ngoài ra, giá của Yellow Brett là €0.{9}6623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5793 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}1077 CAD ở Canada, ₹0.{7}6966 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2166 PKR ở Pakistan, R$0.{8}4098 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yellow Brett phổ biến nhất là YBRETT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Yellow Brett (YBRETT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.{5}1012.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Lệnh cấm Worldcoin tại Tây Ban Nha được gia hạn đến cuối năm 2024, hoặc cho đến khi hoàn tất kiểm toán GDPRCảnh báo về tiện ích mở rộng trình duyệt độc hại AggrTradeĐăng ký ngay và thực hiện giao dịch spot để chia sẻ 250,000 BWB!Tham gia giao dịch spot BWB và giới thiệu để chia sẻ 120,000 BWB!Thông báo về việc mở lại dịch vụ rút tiền qua mạng zkSync EraThông báo tạm ngưng nạp và rút MINAThông báo tạm ngưng dịch vụ rút tiền mạng zkSync EraCEO của Tether lo ngại về các yêu cầu 'có vấn đề' của MiCA đối với stablecoin của EUX cấm Sahil Arora, kẻ bị cáo buộc lừa đảo memecoin nổi tiếngEthereum Layer 2 Fhenix, tập trung vào bảo mật, huy động được 15 triệu đô la trong vòng gọi vốn Series A













































