Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110557.27 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110557.27 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110557.27 (+2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAVAX thành HNL
WAVAX/HNL: 1 WAVAX = 485.4 HNL. Giá chuyển đổi 1 Wrapped AVAX (WAVAX) thành Lempira Honduras (HNL) là 485.4 HNL hôm nay.

 WAVAX
 HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAVAX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAVAX hiện có giá trị là 485.4 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAVAX hiện có giá 485.4 HNL, nghĩa là mua 5 WAVAX sẽ mất 2,427.02 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.002060 WAVAX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.01030 WAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAVAX sang HNL
Chuyển đổi HNL sang WAVAX
Wrapped AVAX
Lempira Honduras
1 WAVAX
485.4  HNL
Đổi 1 WAVAX sang 485.4 HNL
2 WAVAX
970.81  HNL
Đổi 2 WAVAX sang 970.81 HNL
5 WAVAX
2,427.02  HNL
Đổi 5 WAVAX sang 2,427.02 HNL
10 WAVAX
4,854.04  HNL
Đổi 10 WAVAX sang 4,854.04 HNL
20 WAVAX
9,708.08  HNL
Đổi 20 WAVAX sang 9,708.08 HNL
50 WAVAX
24,270.2  HNL
Đổi 50 WAVAX sang 24,270.2 HNL
100 WAVAX
48,540.4  HNL
Đổi 100 WAVAX sang 48,540.4 HNL
200 WAVAX
97,080.81  HNL
Đổi 200 WAVAX sang 97,080.81 HNL
500 WAVAX
242,702.02  HNL
Đổi 500 WAVAX sang 242,702.02 HNL
1000 WAVAX
485,404.05  HNL
Đổi 1000 WAVAX sang 485,404.05 HNL
5000 WAVAX
2,427,020.23  HNL
Đổi 5000 WAVAX sang 2,427,020.23 HNL
10000 WAVAX
4,854,040.45  HNL
Đổi 10000 WAVAX sang 4,854,040.45 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAVAX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped AVAX tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAVAX sang HNL, lên đến 10000 WAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Wrapped AVAX
1 HNL
0.002060 WAVAX
Đổi 1 HNL sang 0.002060 WAVAX
10 HNL
0.02060 WAVAX
Đổi 10 HNL sang 0.02060 WAVAX
50 HNL
0.1030 WAVAX
Đổi 50 HNL sang 0.1030 WAVAX
100 HNL
0.2060 WAVAX
Đổi 100 HNL sang 0.2060 WAVAX
200 HNL
0.4120 WAVAX
Đổi 200 HNL sang 0.4120 WAVAX
500 HNL
1.03 WAVAX
Đổi 500 HNL sang 1.03 WAVAX
1000 HNL
2.06 WAVAX
Đổi 1000 HNL sang 2.06 WAVAX
2000 HNL
4.12 WAVAX
Đổi 2000 HNL sang 4.12 WAVAX
5000 HNL
10.3 WAVAX
Đổi 5000 HNL sang 10.3 WAVAX
10000 HNL
20.6 WAVAX
Đổi 10000 HNL sang 20.6 WAVAX
50000 HNL
103.01 WAVAX
Đổi 50000 HNL sang 103.01 WAVAX
100000 HNL
206.01 WAVAX
Đổi 100000 HNL sang 206.01 WAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành WAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Wrapped AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang WAVAX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAVAX/HNL
WAVAX/HNL: 1 WAVAX = 485.4 HNL; 2025/10/31 15:34:24
Trong 1D vừa qua, Wrapped AVAX đã thay đổi +0.18% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped AVAX(WAVAX) đã thay đổi +0.18% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành WAVAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAVAX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Wrapped AVAX/HNL
Giá Wrapped AVAX cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 553.89 HNL trong khi giá Wrapped AVAX thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 463.25 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped AVAX theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAVAX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 487.9 HNL | 553.89 HNL | 827.71 HNL | 945.98 HNL | 
| Thấp | 463.25 HNL | 463.25 HNL | 361.15 HNL | 361.15 HNL | 
| Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +0.18% | -4.61% | -39.54% | -13.85% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAVAX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAVAX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped AVAX
Số liệu thị trường WAVAX sang HNL
WAVAX/HNL:
L485.4
Khối lượng WAVAX 24 giờ:
L3,298,091,580.15
Vốn hóa thị trường WAVAX:
L8,707,877,289.13
Nguồn cung lưu hành WAVAX:
17.94M WAVAX
Tỷ giá WAVAX sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped AVAX thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped AVAX là L485.4 mỗi WAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của L8,707,877,289.13 HNL  dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,939,442 WAVAX. Khối lượng giao dịch của Wrapped AVAX đã thay đổi -33.75% (L-1,680,250,035.32 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAVAX là L4,978,341,615.47.
Thông tin thêm về Wrapped AVAX trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped AVAX phổ biến nhất là WAVAX sang HNL, trong đó mã của Wrapped AVAX là WAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93050.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81972.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150760.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577943.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535918.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAVAX sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAVAX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped AVAX phổ biến
WAVAX đến HNL
1 WAVAX thành L485.4 HNL 

WAVAX đến TWD
1 WAVAX thành NT$566.84 TWD 

WAVAX đến CNY
1 WAVAX thành ¥131.23 CNY 

WAVAX đến USD
1 WAVAX thành $18.44 USD 

WAVAX đến EUR
1 WAVAX thành €15.97 EUR 

WAVAX đến CAD
1 WAVAX thành C$25.87 CAD 

WAVAX đến KRW
1 WAVAX thành ₩26,339.93 KRW 

WAVAX đến JPY
1 WAVAX thành ¥2,841.66 JPY 

WAVAX đến GBP
1 WAVAX thành £14.07 GBP 

WAVAX đến BRL
1 WAVAX thành R$99.17 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ZEC đến HNL
1 ZEC thành L10,160.21 HNL 

PIPPIN đến HNL
1 PIPPIN thành L0.9011 HNL 

DOOD đến HNL
1 DOOD thành L0.2082 HNL 

ZEREBRO đến HNL
1 ZEREBRO thành L1.29 HNL 

BNB đến HNL
1 BNB thành L28,650.05 HNL 

AERO đến HNL
1 AERO thành L28.61 HNL 
.png)
AVL đến HNL
1 AVL thành L4.88 HNL 

DASH đến HNL
1 DASH thành L1,260.05 HNL 

DEGO đến HNL
1 DEGO thành L24.32 HNL 

MAT đến HNL
1 MAT thành L10.65 HNL 
Bảng chuyển đổi từ WAVAX sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAVAX thành Lempira Honduras đã thay đổi -4.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 487.9 HNL  và mức thấp nhất là 463.25 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 WAVAX là L802.81 HNL , thay đổi -39.54% so với giá hiện tại. Wrapped AVAX đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -26.94% so với năm trước.
-L
178.96HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 WAVAX | L242.7 | L242.26 | +0.18% | 
| 1 WAVAX | L485.4 | L484.52 | +0.18% | 
| 5 WAVAX | L2,427.02 | L2,422.62 | +0.18% | 
| 10 WAVAX | L4,854.04 | L4,845.23 | +0.18% | 
| 50 WAVAX | L24,270.2 | L24,226.17 | +0.18% | 
| 100 WAVAX | L48,540.4 | L48,452.33 | +0.18% | 
| 500 WAVAX | L242,702.02 | L242,261.67 | +0.18% | 
| 1000 WAVAX | L485,404.05 | L484,523.34 | +0.18% | 
Câu Hỏi Thường Gặp WAVAX/HNL
1 Wrapped AVAX bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Wrapped AVAX (WAVAX) trong Lempira Honduras (HNL) là L485.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAVAX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002060 WAVAX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAVAX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAVAX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAVAX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 0.01030 WAVAX, trong khi 5 WAVAX sẽ có giá khoảng 2,427.02HNL.
Giá cao nhất của WAVAX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAVAX tính theo HNL là L4,431.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAVAX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped AVAX tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) đã giảm 4.61%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) đã giảm 39.54% so với Lempira Honduras (HNL). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAVAX thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped AVAX và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAVAX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAVAX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAVAX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAVAX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped AVAX: WAVAX sang Đô la Mỹ (USD), WAVAX sang Euro (EUR), WAVAX sang Bảng Anh (GBP), WAVAX sang Đô la Canada (CAD), WAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), WAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), WAVAX sang Real Brazil (BRL), WAVAX sang ...
Giá của Wrapped AVAX ở Mỹ là $18.44 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped AVAX là €15.97 EUR ở khu vực đồng euro, £14.07 GBP ở Vương quốc Anh, C$25.87 CAD ở Canada, ₹1,636.23 INR ở Ấn Độ, ₨5,225.93 PKR ở Pakistan, R$99.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped AVAX phổ biến nhất là WAVAX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Wrapped AVAX (WAVAX) ở Lempira Honduras (HNL) là L485.4.
Giá của Wrapped AVAX ở Mỹ là $18.44 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped AVAX là €15.97 EUR ở khu vực đồng euro, £14.07 GBP ở Vương quốc Anh, C$25.87 CAD ở Canada, ₹1,636.23 INR ở Ấn Độ, ₨5,225.93 PKR ở Pakistan, R$99.17 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped AVAX phổ biến nhất là WAVAX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Wrapped AVAX (WAVAX) ở Lempira Honduras (HNL) là L485.4.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































