Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110696.47 (+2.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110696.47 (+2.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110696.47 (+2.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAVAX thành COP
WAVAX/COP: 1 WAVAX = 70,921.99 COP. Giá chuyển đổi 1 Wrapped AVAX (WAVAX) thành Peso Colombia (COP) là 70,921.99 COP hôm nay.

 WAVAX
 COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAVAX/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAVAX hiện có giá trị là 70,921.99 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAVAX hiện có giá 70,921.99 COP, nghĩa là mua 5 WAVAX sẽ mất 354,609.97 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1410 WAVAX và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.{4}7050 WAVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAVAX sang COP
Chuyển đổi COP sang WAVAX
Wrapped AVAX
Peso Colombia
1 WAVAX
70,921.99  COP
Đổi 1 WAVAX sang 70,921.99 COP
2 WAVAX
141,843.99  COP
Đổi 2 WAVAX sang 141,843.99 COP
5 WAVAX
354,609.97  COP
Đổi 5 WAVAX sang 354,609.97 COP
10 WAVAX
709,219.94  COP
Đổi 10 WAVAX sang 709,219.94 COP
20 WAVAX
1,418,439.88  COP
Đổi 20 WAVAX sang 1,418,439.88 COP
50 WAVAX
3,546,099.69  COP
Đổi 50 WAVAX sang 3,546,099.69 COP
100 WAVAX
7,092,199.38  COP
Đổi 100 WAVAX sang 7,092,199.38 COP
200 WAVAX
14,184,398.75  COP
Đổi 200 WAVAX sang 14,184,398.75 COP
500 WAVAX
35,460,996.88  COP
Đổi 500 WAVAX sang 35,460,996.88 COP
1000 WAVAX
70,921,993.76  COP
Đổi 1000 WAVAX sang 70,921,993.76 COP
5000 WAVAX
354,609,968.81  COP
Đổi 5000 WAVAX sang 354,609,968.81 COP
10000 WAVAX
709,219,937.62  COP
Đổi 10000 WAVAX sang 709,219,937.62 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAVAX thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped AVAX tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAVAX sang COP, lên đến 10000 WAVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Wrapped AVAX
1 COP
0.{4}1410 WAVAX
Đổi 1 COP sang 0.{4}1410 WAVAX
10 COP
0.0001410 WAVAX
Đổi 10 COP sang 0.0001410 WAVAX
50 COP
0.0007050 WAVAX
Đổi 50 COP sang 0.0007050 WAVAX
100 COP
0.001410 WAVAX
Đổi 100 COP sang 0.001410 WAVAX
200 COP
0.002820 WAVAX
Đổi 200 COP sang 0.002820 WAVAX
500 COP
0.007050 WAVAX
Đổi 500 COP sang 0.007050 WAVAX
1000 COP
0.01410 WAVAX
Đổi 1000 COP sang 0.01410 WAVAX
2000 COP
0.02820 WAVAX
Đổi 2000 COP sang 0.02820 WAVAX
5000 COP
0.07050 WAVAX
Đổi 5000 COP sang 0.07050 WAVAX
10000 COP
0.1410 WAVAX
Đổi 10000 COP sang 0.1410 WAVAX
50000 COP
0.7050 WAVAX
Đổi 50000 COP sang 0.7050 WAVAX
100000 COP
1.41 WAVAX
Đổi 100000 COP sang 1.41 WAVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành WAVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Wrapped AVAX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang WAVAX, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAVAX/COP
WAVAX/COP: 1 WAVAX = 70,921.99 COP; 2025/10/31 15:18:26
Trong 1D vừa qua, Wrapped AVAX đã thay đổi -1.96% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped AVAX(WAVAX) đã thay đổi -1.96% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành WAVAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WAVAX sang COP: Biến động và thay đổi giá của Wrapped AVAX/COP
Giá Wrapped AVAX cao nhất theo COP 7 ngày qua là 81,058.47 COP trong khi giá Wrapped AVAX thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 67,794.12 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped AVAX theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAVAX theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 71,588.3 COP | 81,058.47 COP | 121,131.2 COP | 138,439.82 COP | 
| Thấp | 67,794.12 COP | 67,794.12 COP | 52,852.5 COP | 52,852.5 COP | 
| Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -1.96% | -6.19% | -39.87% | -14.34% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WAVAX (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAVAX bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped AVAX
Số liệu thị trường WAVAX sang COP
WAVAX/COP:
COL$70,921.99
Khối lượng WAVAX 24 giờ:
COL$476,055,257,863.05
Vốn hóa thị trường WAVAX:
COL$1,279,593,944,594.66
Nguồn cung lưu hành WAVAX:
18.04M WAVAX
Tỷ giá WAVAX sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped AVAX thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped AVAX là COL$70,921.99 mỗi WAVAX, với tổng vốn hoá thị trường của COL$1,279,593,944,594.66 COP  dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,042,272 WAVAX. Khối lượng giao dịch của Wrapped AVAX đã thay đổi -34.50% (COL$-250,777,733,261.84 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAVAX là COL$726,832,991,124.89.
Thông tin thêm về Wrapped AVAX trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped AVAX phổ biến nhất là WAVAX sang COP, trong đó mã của Wrapped AVAX là WAVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93050.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81972.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150760.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577943.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535918.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAVAX sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAVAX sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped AVAX phổ biến

WAVAX đến TWD
1 WAVAX thành NT$565.93 TWD 

WAVAX đến CNY
1 WAVAX thành ¥131.02 CNY 
WAVAX đến COP
1 WAVAX thành COL$70,921.99 COP 

WAVAX đến USD
1 WAVAX thành $18.41 USD 

WAVAX đến EUR
1 WAVAX thành €15.94 EUR 

WAVAX đến CAD
1 WAVAX thành C$25.83 CAD 

WAVAX đến KRW
1 WAVAX thành ₩26,297.5 KRW 

WAVAX đến JPY
1 WAVAX thành ¥2,837.08 JPY 

WAVAX đến GBP
1 WAVAX thành £14.04 GBP 

WAVAX đến BRL
1 WAVAX thành R$99.01 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang COP

ZEC đến COP
1 ZEC thành COL$1,482,698.36 COP 

PIPPIN đến COP
1 PIPPIN thành COL$130.51 COP 

DOOD đến COP
1 DOOD thành COL$30.46 COP 

ZEREBRO đến COP
1 ZEREBRO thành COL$186.03 COP 

BNB đến COP
1 BNB thành COL$4,182,806.4 COP 

AERO đến COP
1 AERO thành COL$4,180.89 COP 
.png)
AVL đến COP
1 AVL thành COL$720.03 COP 

DASH đến COP
1 DASH thành COL$182,113.69 COP 

DEGO đến COP
1 DEGO thành COL$3,538.44 COP 

MAT đến COP
1 MAT thành COL$1,597.35 COP 
Bảng chuyển đổi từ WAVAX sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped AVAX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAVAX thành Peso Colombia đã thay đổi -6.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.96%, đạt mức cao nhất là 71,588.3 COP  và mức thấp nhất là 67,794.12 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 WAVAX là COL$117,951.19 COP , thay đổi -39.87% so với giá hiện tại. Wrapped AVAX đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -28.43% so với năm trước.
-COL$
28,177.23COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 WAVAX | COL$35,461 | COL$36,170.03 | -1.96% | 
| 1 WAVAX | COL$70,921.99 | COL$72,340.07 | -1.96% | 
| 5 WAVAX | COL$354,609.97 | COL$361,700.34 | -1.96% | 
| 10 WAVAX | COL$709,219.94 | COL$723,400.67 | -1.96% | 
| 50 WAVAX | COL$3,546,099.69 | COL$3,617,003.36 | -1.96% | 
| 100 WAVAX | COL$7,092,199.38 | COL$7,234,006.73 | -1.96% | 
| 500 WAVAX | COL$35,460,996.88 | COL$36,170,033.65 | -1.96% | 
| 1000 WAVAX | COL$70,921,993.76 | COL$72,340,067.29 | -1.96% | 
Câu Hỏi Thường Gặp WAVAX/COP
1 Wrapped AVAX bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Wrapped AVAX (WAVAX) trong Peso Colombia (COP) là COL$70,921.99.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAVAX với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1410 WAVAX đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAVAX sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAVAX sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAVAX bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.{4}7050 WAVAX, trong khi 5 WAVAX sẽ có giá khoảng 354,609.97COP.
Giá cao nhất của WAVAX/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAVAX tính theo COP là COL$648,513.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAVAX/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped AVAX tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) đã giảm 6.19%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) đã giảm 39.87% so với Peso Colombia (COP). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAVAX thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped AVAX và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAVAX/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAVAX/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAVAX/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAVAX/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped AVAX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped AVAX: WAVAX sang Đô la Mỹ (USD), WAVAX sang Euro (EUR), WAVAX sang Bảng Anh (GBP), WAVAX sang Đô la Canada (CAD), WAVAX sang Rupee Ấn Độ (INR), WAVAX sang Rupee Pakistan (PKR), WAVAX sang Real Brazil (BRL), WAVAX sang ...
Giá của Wrapped AVAX ở Mỹ là $18.41 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped AVAX là €15.94 EUR ở khu vực đồng euro, £14.04 GBP ở Vương quốc Anh, C$25.83 CAD ở Canada, ₹1,633.6 INR ở Ấn Độ, ₨5,217.51 PKR ở Pakistan, R$99.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped AVAX phổ biến nhất là WAVAX sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Wrapped AVAX (WAVAX) ở Peso Colombia (COP) là COL$70,921.99.
Giá của Wrapped AVAX ở Mỹ là $18.41 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped AVAX là €15.94 EUR ở khu vực đồng euro, £14.04 GBP ở Vương quốc Anh, C$25.83 CAD ở Canada, ₹1,633.6 INR ở Ấn Độ, ₨5,217.51 PKR ở Pakistan, R$99.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped AVAX phổ biến nhất là WAVAX sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Wrapped AVAX (WAVAX) ở Peso Colombia (COP) là COL$70,921.99.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua CoinSwap-RWAHướng dẫn cách mua 赵欺骗Hướng dẫn cách mua SloofHướng dẫn cách mua liquid goldHướng dẫn cách mua Falcon·FinanceHướng dẫn cách mua 碰面商谈Hướng dẫn cách mua just buy 1 gram of goldHướng dẫn cách mua Doodles in SolanaHướng dẫn cách mua hylo_soHướng dẫn cách mua Peanut.the.deer🔥













































