Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88025.20 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88025.20 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88025.20 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WSI thành IDR
WSI/IDR: 1 WSI = 13.86 IDR. Giá chuyển đổi 1 WeSendit (WSI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 13.86 IDR hôm nay.

WSI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WeSendit (WSI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSI hiện có giá trị là 13.86 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSI hiện có giá 13.86 IDR, nghĩa là mua 5 WSI sẽ mất 69.31 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.07214 WSI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.3607 WSI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WSI sang IDR
Chuyển đổi IDR sang WSI
WeSendit
Rupiah Indonesia
1 WSI
13.86 IDR
Đổi 1 WSI sang 13.86 IDR
2 WSI
27.72 IDR
Đổi 2 WSI sang 27.72 IDR
5 WSI
69.31 IDR
Đổi 5 WSI sang 69.31 IDR
10 WSI
138.62 IDR
Đổi 10 WSI sang 138.62 IDR
20 WSI
277.23 IDR
Đổi 20 WSI sang 277.23 IDR
50 WSI
693.08 IDR
Đổi 50 WSI sang 693.08 IDR
100 WSI
1,386.16 IDR
Đổi 100 WSI sang 1,386.16 IDR
200 WSI
2,772.31 IDR
Đổi 200 WSI sang 2,772.31 IDR
500 WSI
6,930.78 IDR
Đổi 500 WSI sang 6,930.78 IDR
1000 WSI
13,861.56 IDR
Đổi 1000 WSI sang 13,861.56 IDR
5000 WSI
69,307.82 IDR
Đổi 5000 WSI sang 69,307.82 IDR
10000 WSI
138,615.64 IDR
Đổi 10000 WSI sang 138,615.64 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của WeSendit tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSI sang IDR, lên đến 10000 WSI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
WeSendit
1 IDR
0.07214 WSI
Đổi 1 IDR sang 0.07214 WSI
10 IDR
0.7214 WSI
Đổi 10 IDR sang 0.7214 WSI
50 IDR
3.61 WSI
Đổi 50 IDR sang 3.61 WSI
100 IDR
7.21 WSI
Đổi 100 IDR sang 7.21 WSI
200 IDR
14.43 WSI
Đổi 200 IDR sang 14.43 WSI
500 IDR
36.07 WSI
Đổi 500 IDR sang 36.07 WSI
1000 IDR
72.14 WSI
Đổi 1000 IDR sang 72.14 WSI
2000 IDR
144.28 WSI
Đổi 2000 IDR sang 144.28 WSI
5000 IDR
360.71 WSI
Đổi 5000 IDR sang 360.71 WSI
10000 IDR
721.42 WSI
Đổi 10000 IDR sang 721.42 WSI
50000 IDR
3,607.1 WSI
Đổi 50000 IDR sang 3,607.1 WSI
100000 IDR
7,214.19 WSI
Đổi 100000 IDR sang 7,214.19 WSI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành WSI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo WeSendit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang WSI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WSI/IDR
WSI/IDR: 1 WSI = 13.86 IDR; 2025/12/30 12:16:07
Trong 1D vừa qua, WeSendit đã thay đổi -7.03% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WeSendit(WSI) đã thay đổi -7.03% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WSI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WSI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của WeSendit/IDR
Giá WeSendit cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 15.38 IDR trong khi giá WeSendit thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 13.03 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WeSendit theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 14.88 IDR | 15.38 IDR | 16.42 IDR | 28.59 IDR |
Thấp | 13.03 IDR | 13.03 IDR | 13.03 IDR | 12 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.03% | -8.28% | -14.01% | -23.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WSI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Ph ương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WeSendit
Số liệu thị trường WSI sang IDR
WSI/IDR:
Rp13.86
Khối lượng WSI 24 giờ:
Rp326,762,880.09
Vốn hóa thị trường WSI:
Rp11,380,062,724.74
Nguồn cung lưu hành WSI:
820.98M WSI
Tỷ giá WSI sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WeSendit thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WeSendit là Rp13.86 mỗi WSI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp11,380,062,724.74 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 820,979,700 WSI. Khối lượng giao dịch của WeSendit đã thay đổi +45.48% (Rp102,145,295.73 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSI là Rp224,617,584.37.
Thông tin thêm về WeSendit trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WeSendit phổ biến nhất là WSI sang IDR, trong đó mã của WeSendit là WSI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WSI sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WSI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WeSendit phổ biến
WSI đến TWD
1 WSI thành NT$0.02590 TWD
WSI đến CNY
1 WSI thành ¥0.005780 CNY
WSI đến USD
1 WSI thành $0.0008269 USD
WSI đến AUD
1 WSI thành AU$0.001233 AUD
WSI đến IDR
1 WSI thành Rp13.86 IDR
WSI đến EUR
1 WSI thành €0.0007022 EUR
WSI đến CAD
1 WSI thành C$0.001132 CAD
WSI đến KRW
1 WSI thành ₩1.19 KRW
WSI đến JPY
1 WSI thành ¥0.1289 JPY
WSI đến GBP
1 WSI thành £0.0006115 GBP
WSI đến BRL
1 WSI thành R$0.004608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp96.53 IDR

ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,943.95 IDR

OPEN đến IDR
1 OPEN thành Rp2,850.11 IDR

LIT đến IDR
1 LIT thành Rp45,629.7 IDR

WFI đến IDR
1 WFI thành Rp46,639.58 IDR

PLANCK đến IDR
1 PLANCK thành Rp338.43 IDR

ZBT đến IDR
1 ZBT thành Rp2,640.32 IDR

SCOR đến IDR
1 SCOR thành Rp297.59 IDR

POLYX đến IDR
1 POLYX thành Rp943.83 IDR

TST đến IDR
1 TST thành Rp327.88 IDR
Bảng chuyển đổi từ WSI sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của WeSendit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.03%, đạt mức cao nhất là 14.88 IDR và mức thấp nhất là 13.03 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WSI là Rp16.11 IDR , thay đổi -14.01% so với giá hiện tại. WeSendit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.51% so với năm trước.
-Rp
60.86IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WSI | Rp6.93 | Rp7.45 | -7.03% |
1 WSI | Rp13.86 | Rp14.9 | -7.03% |
5 WSI | Rp69.31 | Rp74.52 | -7.03% |
10 WSI | Rp138.62 | Rp149.05 | -7.03% |
50 WSI | Rp693.08 | Rp745.25 | -7.03% |
100 WSI | Rp1,386.16 | Rp1,490.5 | -7.03% |
500 WSI | Rp6,930.78 | Rp7,452.5 | -7.03% |
1000 WSI | Rp13,861.56 | Rp14,904.99 | -7.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp WSI/IDR
1 WeSendit bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 WeSendit (WSI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07214 WSI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.3607 WSI, trong khi 5 WSI sẽ có giá khoảng 69.31IDR.
Giá cao nhất của WSI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSI tính theo IDR là Rp26,882.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WeSendit tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WeSendit (WSI) đã giảm 8.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WeSendit (WSI) đã giảm 14.01% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSI thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WeSendit và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WeSendit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











