Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109441.88 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109441.88 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109441.88 (+2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZP thành MXN
ZP/MXN: 1 ZP = 0.0004191 MXN. Giá chuyển đổi 1 Web3PVZ (ZP) thành Peso Mexico (MXN) là 0.0004191 MXN hôm nay.

 ZP
 MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZP/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Web3PVZ (ZP) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZP hiện có giá trị là 0.0004191 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZP hiện có giá 0.0004191 MXN, nghĩa là mua 5 ZP sẽ mất 0.002095 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 2,386.11 ZP và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 11,930.55 ZP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZP sang MXN
Chuyển đổi MXN sang ZP
Web3PVZ
Peso Mexico
1 ZP
0.0004191  MXN
Đổi 1 ZP sang 0.0004191 MXN
2 ZP
0.0008382  MXN
Đổi 2 ZP sang 0.0008382 MXN
5 ZP
0.002095  MXN
Đổi 5 ZP sang 0.002095 MXN
10 ZP
0.004191  MXN
Đổi 10 ZP sang 0.004191 MXN
20 ZP
0.008382  MXN
Đổi 20 ZP sang 0.008382 MXN
50 ZP
0.02095  MXN
Đổi 50 ZP sang 0.02095 MXN
100 ZP
0.04191  MXN
Đổi 100 ZP sang 0.04191 MXN
200 ZP
0.08382  MXN
Đổi 200 ZP sang 0.08382 MXN
500 ZP
0.2095  MXN
Đổi 500 ZP sang 0.2095 MXN
1000 ZP
0.4191  MXN
Đổi 1000 ZP sang 0.4191 MXN
5000 ZP
2.1  MXN
Đổi 5000 ZP sang 2.1 MXN
10000 ZP
4.19  MXN
Đổi 10000 ZP sang 4.19 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZP thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Web3PVZ tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZP sang MXN, lên đến 10000 ZP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Web3PVZ
1 MXN
2,386.11 ZP
Đổi 1 MXN sang 2,386.11 ZP
10 MXN
23,861.09 ZP
Đổi 10 MXN sang 23,861.09 ZP
50 MXN
119,305.46 ZP
Đổi 50 MXN sang 119,305.46 ZP
100 MXN
238,610.92 ZP
Đổi 100 MXN sang 238,610.92 ZP
200 MXN
477,221.84 ZP
Đổi 200 MXN sang 477,221.84 ZP
500 MXN
1,193,054.59 ZP
Đổi 500 MXN sang 1,193,054.59 ZP
1000 MXN
2,386,109.18 ZP
Đổi 1000 MXN sang 2,386,109.18 ZP
2000 MXN
4,772,218.36 ZP
Đổi 2000 MXN sang 4,772,218.36 ZP
5000 MXN
11,930,545.9 ZP
Đổi 5000 MXN sang 11,930,545.9 ZP
10000 MXN
23,861,091.79 ZP
Đổi 10000 MXN sang 23,861,091.79 ZP
50000 MXN
119,305,458.96 ZP
Đổi 50000 MXN sang 119,305,458.96 ZP
100000 MXN
238,610,917.93 ZP
Đổi 100000 MXN sang 238,610,917.93 ZP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành ZP toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Web3PVZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang ZP, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZP/MXN
ZP/MXN: 1 ZP = 0.0004191 MXN; 2025/10/31 18:54:15
Trong 1D vừa qua, Web3PVZ đã thay đổi +2.18% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Web3PVZ(ZP) đã thay đổi +2.18% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành ZP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZP sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Web3PVZ/MXN
Giá Web3PVZ cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.0005370 MXN trong khi giá Web3PVZ thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.0003773 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Web3PVZ theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZP theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.0004470 MXN | 0.0005370 MXN | 0.001280 MXN | 0.003805 MXN | 
| Thấp | 0.0003923 MXN | 0.0003773 MXN | 0.0003773 MXN | 0.0003773 MXN | 
| Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +2.18% | -18.31% | -52.93% | -69.74% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZP (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZP bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Web3PVZ
Số liệu thị trường ZP sang MXN
ZP/MXN:
Mex$0.0004191
Khối lượng ZP 24 giờ:
Mex$33,925.23
Vốn hóa thị trường ZP:
--
Nguồn cung lưu hành ZP:
0 ZP
Tỷ giá ZP sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Web3PVZ thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Web3PVZ là Mex$0.0004191 mỗi ZP, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZP. Khối lượng giao dịch của Web3PVZ đã thay đổi -86.77% (Mex$-222,423.78 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZP là Mex$256,349.
Thông tin thêm về Web3PVZ trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Web3PVZ phổ biến nhất là ZP sang MXN, trong đó mã của Web3PVZ là ZP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZP sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZP sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Web3PVZ phổ biến
ZP đến MXN
1 ZP thành Mex$0.0004191 MXN 

ZP đến TWD
1 ZP thành NT$0.0006949 TWD 

ZP đến CNY
1 ZP thành ¥0.0001608 CNY 

ZP đến USD
1 ZP thành $0.{4}2259 USD 

ZP đến EUR
1 ZP thành €0.{4}1958 EUR 

ZP đến CAD
1 ZP thành C$0.{4}3165 CAD 

ZP đến KRW
1 ZP thành ₩0.03228 KRW 

ZP đến JPY
1 ZP thành ¥0.003480 JPY 

ZP đến GBP
1 ZP thành £0.{4}1719 GBP 

ZP đến BRL
1 ZP thành R$0.0001214 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

ZEC đến MXN
1 ZEC thành Mex$7,037.79 MXN 

TAO đến MXN
1 TAO thành Mex$8,943.02 MXN 

DOOD đến MXN
1 DOOD thành Mex$0.1479 MXN 

COAI đến MXN
1 COAI thành Mex$26.04 MXN 

BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$20,064.55 MXN 

ZEREBRO đến MXN
1 ZEREBRO thành Mex$0.8977 MXN 

AERO đến MXN
1 AERO thành Mex$19.91 MXN 

DASH đến MXN
1 DASH thành Mex$868.5 MXN 

VELVET đến MXN
1 VELVET thành Mex$4.45 MXN 

PIPPIN đến MXN
1 PIPPIN thành Mex$0.6845 MXN 
Bảng chuyển đổi từ ZP sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Web3PVZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZP thành Peso Mexico đã thay đổi -18.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 0.0004470 MXN  và mức thấp nhất là 0.0003923 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZP là Mex$0.0008699 MXN , thay đổi -52.93% so với giá hiện tại. Web3PVZ đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -92.28% so với năm trước.
+Mex$
0.0004063MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ZP | Mex$0.0002095 | Mex$0.0002053 | +2.18% | 
| 1 ZP | Mex$0.0004191 | Mex$0.0004105 | +2.18% | 
| 5 ZP | Mex$0.002095 | Mex$0.002053 | +2.18% | 
| 10 ZP | Mex$0.004191 | Mex$0.004105 | +2.18% | 
| 50 ZP | Mex$0.02095 | Mex$0.02053 | +2.18% | 
| 100 ZP | Mex$0.04191 | Mex$0.04105 | +2.18% | 
| 500 ZP | Mex$0.2095 | Mex$0.2053 | +2.18% | 
| 1000 ZP | Mex$0.4191 | Mex$0.4105 | +2.18% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ZP/MXN
1 Web3PVZ bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Web3PVZ (ZP) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0004191.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZP với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,386.11 ZP đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZP sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZP sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZP bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 11,930.55 ZP, trong khi 5 ZP sẽ có giá khoảng 0.002095MXN.
Giá cao nhất của ZP/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZP tính theo MXN là Mex$0.06732. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZP/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Web3PVZ tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Web3PVZ (ZP) đã giảm 18.31%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Web3PVZ (ZP) đã giảm 52.93% so với Peso Mexico (MXN). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZP thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Web3PVZ và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZP/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZP/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZP/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZP/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Web3PVZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Web3PVZ: ZP sang Đô la Mỹ (USD), ZP sang Euro (EUR), ZP sang Bảng Anh (GBP), ZP sang Đô la Canada (CAD), ZP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZP sang Rupee Pakistan (PKR), ZP sang Real Brazil (BRL), ZP sang ...
Giá của Web3PVZ ở Mỹ là $0.{4}2259 USD. Ngoài ra, giá của Web3PVZ là €0.{4}1958 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1719 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3165 CAD ở Canada, ₹0.002006 INR ở Ấn Độ, ₨0.006345 PKR ở Pakistan, R$0.0001214 BRL ở Brazil, ...
Cặp Web3PVZ phổ biến nhất là ZP sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Web3PVZ (ZP) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0004191.
Giá của Web3PVZ ở Mỹ là $0.{4}2259 USD. Ngoài ra, giá của Web3PVZ là €0.{4}1958 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1719 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3165 CAD ở Canada, ₹0.002006 INR ở Ấn Độ, ₨0.006345 PKR ở Pakistan, R$0.0001214 BRL ở Brazil, ...
Cặp Web3PVZ phổ biến nhất là ZP sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Web3PVZ (ZP) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0004191.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































