Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87936.25 (-2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87936.25 (-2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.90%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87936.25 (-2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VK thành ILS
VK/ILS: 1 VK = 0.003334 ILS. Giá chuyển đổi 1 VK Token (VK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.003334 ILS hôm nay.

VK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VK Token (VK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VK hiện có giá trị là 0.003334 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VK hiện có giá 0.003334 ILS, nghĩa là mua 5 VK sẽ mất 0.01667 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 299.97 VK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,499.85 VK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang VK
VK Token
Shekel Israel mới
1 VK
0.003334 ILS
Đổi 1 VK sang 0.003334 ILS
2 VK
0.006667 ILS
Đổi 2 VK sang 0.006667 ILS
5 VK
0.01667 ILS
Đổi 5 VK sang 0.01667 ILS
10 VK
0.03334 ILS
Đổi 10 VK sang 0.03334 ILS
20 VK
0.06667 ILS
Đổi 20 VK sang 0.06667 ILS
50 VK
0.1667 ILS
Đổi 50 VK sang 0.1667 ILS
100 VK
0.3334 ILS
Đổi 100 VK sang 0.3334 ILS
200 VK
0.6667 ILS
Đổi 200 VK sang 0.6667 ILS
500 VK
1.67 ILS
Đổi 500 VK sang 1.67 ILS
1000 VK
3.33 ILS
Đổi 1000 VK sang 3.33 ILS
5000 VK
16.67 ILS
Đổi 5000 VK sang 16.67 ILS
10000 VK
33.34 ILS
Đổi 10000 VK sang 33.34 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của VK Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VK sang ILS, lên đến 10000 VK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
VK Token
1 ILS
299.97 VK
Đổi 1 ILS sang 299.97 VK
10 ILS
2,999.7 VK
Đổi 10 ILS sang 2,999.7 VK
50 ILS
14,998.49 VK
Đổi 50 ILS sang 14,998.49 VK
100 ILS
29,996.99 VK
Đổi 100 ILS sang 29,996.99 VK
200 ILS
59,993.98 VK
Đổi 200 ILS sang 59,993.98 VK
500 ILS
149,984.94 VK
Đổi 500 ILS sang 149,984.94 VK
1000 ILS
299,969.89 VK
Đổi 1000 ILS sang 299,969.89 VK
2000 ILS
599,939.78 VK
Đổi 2000 ILS sang 599,939.78 VK
5000 ILS
1,499,849.44 VK
Đổi 5000 ILS sang 1,499,849.44 VK
10000 ILS
2,999,698.88 VK
Đổi 10000 ILS sang 2,999,698.88 VK
50000 ILS
14,998,494.42 VK
Đổi 50000 ILS sang 14,998,494.42 VK
100000 ILS
29,996,988.84 VK
Đổi 100000 ILS sang 29,996,988.84 VK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành VK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo VK Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang VK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VK/ILS
VK/ILS: 1 VK = 0.003334 ILS; 2025/12/30 08:24:57
Trong 1D vừa qua, VK Token đã thay đổi -1.06% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VK Token(VK) đã thay đổi -1.06% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành VK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của VK Token/ILS
Giá VK Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003391 ILS trong khi giá VK Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003219 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VK Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003373 ILS | 0.003391 ILS | 0.003391 ILS | 0.003391 ILS |
Thấp | 0.003287 ILS | 0.003219 ILS | 0.003219 ILS | 0.003219 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến đ ộng | -1.06% | -1.52% | -1.77% | -1.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VK Token
Số liệu thị trường VK sang ILS
VK/ILS:
₪0.003334
Khối lượng VK 24 giờ:
₪342,118.36
Vốn hóa thị trường VK:
--
Nguồn cung lưu hành VK:
0 VK
Tỷ giá VK sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VK Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VK Token là ₪0.003334 mỗi VK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VK. Khối lượng giao dịch của VK Token đã thay đổi -17.10% (₪-70,577.12 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VK là ₪412,695.47.
Thông tin thêm về VK Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VK Token phổ biến nhất là VK sang ILS, trong đó mã của VK Token là VK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VK sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VK Token phổ biến
VK đến TWD
1 VK thành NT$0.03284 TWD
VK đến CNY
1 VK thành ¥0.007321 CNY
VK đến USD
1 VK thành $0.001047 USD
VK đến AUD
1 VK thành AU$0.001561 AUD
VK đến ILS
1 VK thành ₪0.003334 ILS
VK đến EUR
1 VK thành €0.0008896 EUR
VK đến CAD
1 VK thành C$0.001433 CAD
VK đến KRW
1 VK thành ₩1.51 KRW
VK đến JPY
1 VK thành ¥0.1633 JPY
VK đến GBP
1 VK thành £0.0007753 GBP
VK đến BRL
1 VK thành R$0.005835 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01195 ILS

ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5396 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪278,783.12 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,460.22 ILS

LIT đến ILS
1 LIT thành ₪7.91 ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.26 ILS

PLANCK đến ILS
1 PLANCK thành ₪0.06460 ILS

X đến ILS
1 X thành ₪0.{4}6618 ILS

SolvBTC đến ILS
1 SolvBTC thành ₪277,402.53 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.17 ILS
Bảng chuyển đổi từ VK sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của VK Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.06%, đạt mức cao nhất là 0.003373 ILS và mức thấp nhất là 0.003287 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 VK là ₪0.{5}1343 ILS , thay đổi -1.77% so với giá hiện tại. VK Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+₪
0.003332ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VK | ₪0.001667 | ₪0.001685 | -1.06% |
1 VK | ₪0.003334 | ₪0.003369 | -1.06% |
5 VK | ₪0.01667 | ₪0.01685 | -1.06% |
10 VK | ₪0.03334 | ₪0.03369 | -1.06% |
50 VK | ₪0.1667 | ₪0.1685 | -1.06% |
100 VK | ₪0.3334 | ₪0.3369 | -1.06% |
500 VK | ₪1.67 | ₪1.68 | -1.06% |
1000 VK | ₪3.33 | ₪3.37 | -1.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp VK/ILS
1 VK Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 VK Token (VK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003334.
Tôi có thể mua bao nhiêu VK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 299.97 VK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,499.85 VK, trong khi 5 VK sẽ có giá khoảng 0.01667ILS.
Giá cao nhất của VK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VK tính theo ILS là ₪0.003391. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VK Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đã giảm 1.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VK Token (VK) đã giảm 1.77% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VK thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VK Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VK Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VK Token: VK sang Đô la Mỹ (USD), VK sang Euro (EUR), VK sang Bảng Anh (GBP), VK sang Đô la Canada (CAD), VK sang Rupee Ấn Độ (INR), VK sang Rupee Pakistan (PKR), VK sang Real Brazil (BRL), VK sang ...
Giá của VK Token ở Mỹ là $0.001047 USD. Ngoài ra, giá của VK Token là €0.0008896 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001433 CAD ở Canada, ₹0.09403 INR ở Ấn Độ, ₨0.2931 PKR ở Pakistan, R$0.005835 BRL ở Brazil, ...
Cặp VK Token phổ biến nhất là VK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 VK Token (VK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003334.
Giá của VK Token ở Mỹ là $0.001047 USD. Ngoài ra, giá của VK Token là €0.0008896 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001433 CAD ở Canada, ₹0.09403 INR ở Ấn Độ, ₨0.2931 PKR ở Pakistan, R$0.005835 BRL ở Brazil, ...
Cặp VK Token phổ biến nhất là VK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 VK Token (VK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003334.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































