Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Lighter sang Shekel Israel mới (LIT sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LIT thành ILS

LIT/ILS: 1 LIT = 11.73 ILS. Giá chuyển đổi 1 Lighter (LIT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 11.73 ILS hôm nay.
LIT
LIT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LIT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lighter (LIT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LIT hiện có giá trị là 11.73 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LIT hiện có giá 11.73 ILS, nghĩa là mua 5 LIT sẽ mất 58.66 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.08523 LIT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.4262 LIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LIT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang LIT

Lighter
Shekel Israel mới
1 LIT
11.73  ILS
Đổi 1 LIT sang 11.73 ILS
2 LIT
23.47  ILS
Đổi 2 LIT sang 23.47 ILS
5 LIT
58.66  ILS
Đổi 5 LIT sang 58.66 ILS
10 LIT
117.33  ILS
Đổi 10 LIT sang 117.33 ILS
20 LIT
234.66  ILS
Đổi 20 LIT sang 234.66 ILS
50 LIT
586.65  ILS
Đổi 50 LIT sang 586.65 ILS
100 LIT
1,173.29  ILS
Đổi 100 LIT sang 1,173.29 ILS
200 LIT
2,346.58  ILS
Đổi 200 LIT sang 2,346.58 ILS
500 LIT
5,866.46  ILS
Đổi 500 LIT sang 5,866.46 ILS
1000 LIT
11,732.92  ILS
Đổi 1000 LIT sang 11,732.92 ILS
5000 LIT
58,664.58  ILS
Đổi 5000 LIT sang 58,664.58 ILS
10000 LIT
117,329.17  ILS
Đổi 10000 LIT sang 117,329.17 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LIT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Lighter tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LIT sang ILS, lên đến 10000 LIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Lighter
1 ILS
0.08523 LIT
Đổi 1 ILS sang 0.08523 LIT
10 ILS
0.8523 LIT
Đổi 10 ILS sang 0.8523 LIT
50 ILS
4.26 LIT
Đổi 50 ILS sang 4.26 LIT
100 ILS
8.52 LIT
Đổi 100 ILS sang 8.52 LIT
200 ILS
17.05 LIT
Đổi 200 ILS sang 17.05 LIT
500 ILS
42.62 LIT
Đổi 500 ILS sang 42.62 LIT
1000 ILS
85.23 LIT
Đổi 1000 ILS sang 85.23 LIT
2000 ILS
170.46 LIT
Đổi 2000 ILS sang 170.46 LIT
5000 ILS
426.15 LIT
Đổi 5000 ILS sang 426.15 LIT
10000 ILS
852.3 LIT
Đổi 10000 ILS sang 852.3 LIT
50000 ILS
4,261.51 LIT
Đổi 50000 ILS sang 4,261.51 LIT
100000 ILS
8,523.03 LIT
Đổi 100000 ILS sang 8,523.03 LIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LIT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Lighter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LIT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LIT/ILS

LIT/ILS: 1 LIT = 11.73 ILS; 2025/12/30 09:59:19
Trong 1D vừa qua, Lighter đã thay đổi +6.34% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lighter(LIT) đã thay đổi +6.34% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LIT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Lighter/ILS

Giá Lighter cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 12.88 ILS trong khi giá Lighter thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 7.32 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lighter theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LIT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.88 ILS
12.88 ILS
12.88 ILS
12.88 ILS
Thấp
7.32 ILS
7.32 ILS
7.32 ILS
7.32 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.34%
-1.55%
-26.30%
+6.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LIT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LIT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lighter

Số liệu thị trường LIT sang ILS

LIT/ILS:
₪11.73
Khối lượng LIT 24 giờ:
₪101,725.72
Vốn hóa thị trường LIT:
₪2,933,229,189.63
Nguồn cung lưu hành LIT:
250.00M LIT

Tỷ giá LIT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lighter thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lighter là ₪11.73 mỗi LIT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪2,933,229,189.63 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 LIT. Khối lượng giao dịch của Lighter đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LIT là ₪101,725.72.

Thông tin thêm về Lighter trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lighter phổ biến nhất là LIT sang ILS, trong đó mã của Lighter là LIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LIT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LIT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lighter phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LIT đến TWD
1 LIT thành NT$115.58 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LIT đến CNY
1 LIT thành ¥25.76 CNY
popular info Đô la Mỹ
LIT đến USD
1 LIT thành $3.69 USD
popular info Đô la Úc
LIT đến AUD
1 LIT thành AU$5.5 AUD
popular info Shekel Israel mới
LIT đến ILS
1 LIT thành ₪11.73 ILS
popular info Euro
LIT đến EUR
1 LIT thành €3.13 EUR
popular info Đô la Canada
LIT đến CAD
1 LIT thành C$5.04 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LIT đến KRW
1 LIT thành ₩5,328.81 KRW
popular info Yên Nhật
LIT đến JPY
1 LIT thành ¥574.9 JPY
popular info Bảng Anh
LIT đến GBP
1 LIT thành £2.73 GBP
popular info Real Brazil
LIT đến BRL
1 LIT thành R$20.53 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪279,284.65 ILS
other assets elizaOS
ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01490 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,466.17 ILS
other assets 0x Protocol
ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5342 ILS
other assets Avantis
AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.24 ILS
other assets OpenLedger
OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪0.5455 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪5.94 ILS
other assets SCOR
SCOR đến ILS
1 SCOR thành ₪0.05871 ILS
other assets Planck
PLANCK đến ILS
1 PLANCK thành ₪0.06975 ILS
other assets U.S. Dollar Tokenized Currency (Ondo)
USDon đến ILS
1 USDon thành ₪3.18 ILS

Bảng chuyển đổi từ LIT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Lighter đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LIT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.34%, đạt mức cao nhất là 12.88 ILS và mức thấp nhất là 7.32 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LIT là ₪0 ILS , thay đổi -26.30% so với giá hiện tại. Lighter đã thay đổi
+
2.18ILS
, tương đương mức thay đổi +0.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LIT
₪5.87₪0
+6.34%
1 LIT
₪11.73₪0
+6.34%
5 LIT
₪58.66₪0
+6.34%
10 LIT
₪117.33₪0
+6.34%
50 LIT
₪586.65₪0
+6.34%
100 LIT
₪1,173.29₪0
+6.34%
500 LIT
₪5,866.46₪0
+6.34%
1000 LIT
₪11,732.92₪0
+6.34%

Câu Hỏi Thường Gặp LIT/ILS

1 Lighter bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Lighter (LIT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪11.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu LIT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08523 LIT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LIT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LIT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LIT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.4262 LIT, trong khi 5 LIT sẽ có giá khoảng 58.66ILS.
Giá cao nhất của LIT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LIT tính theo ILS là ₪12.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LIT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lighter tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lighter (LIT) đã giảm 1.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lighter (LIT) đã giảm 26.30% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LIT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lighter và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LIT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LIT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LIT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LIT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lighter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lighter: LIT sang Đô la Mỹ (USD), LIT sang Euro (EUR), LIT sang Bảng Anh (GBP), LIT sang Đô la Canada (CAD), LIT sang Rupee Ấn Độ (INR), LIT sang Rupee Pakistan (PKR), LIT sang Real Brazil (BRL), LIT sang ...
Giá của Lighter ở Mỹ là $3.69 USD. Ngoài ra, giá của Lighter là €3.13 EUR ở khu vực đồng euro, £2.73 GBP ở Vương quốc Anh, C$5.04 CAD ở Canada, ₹330.93 INR ở Ấn Độ, ₨1,031.65 PKR ở Pakistan, R$20.53 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lighter phổ biến nhất là LIT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Lighter (LIT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪11.73.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget