Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110202.04 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110202.04 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110202.04 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành BGN
VSN/BGN: 1 VSN = 0.1839 BGN. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.1839 BGN hôm nay.

VSN
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 0.1839 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 0.1839 BGN, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 0.9195 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 5.44 VSN và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 27.19 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSN sang BGN
Chuyển đổi BGN sang VSN
Vision
Lev Bulgari
1 VSN
0.1839 BGN
Đổi 1 VSN sang 0.1839 BGN
2 VSN
0.3678 BGN
Đổi 2 VSN sang 0.3678 BGN
5 VSN
0.9195 BGN
Đổi 5 VSN sang 0.9195 BGN
10 VSN
1.84 BGN
Đổi 10 VSN sang 1.84 BGN
20 VSN
3.68 BGN
Đổi 20 VSN sang 3.68 BGN
50 VSN
9.2 BGN
Đổi 50 VSN sang 9.2 BGN
100 VSN
18.39 BGN
Đổi 100 VSN sang 18.39 BGN
200 VSN
36.78 BGN
Đổi 200 VSN sang 36.78 BGN
500 VSN
91.95 BGN
Đổi 500 VSN sang 91.95 BGN
1000 VSN
183.91 BGN
Đổi 1000 VSN sang 183.91 BGN
5000 VSN
919.55 BGN
Đổi 5000 VSN sang 919.55 BGN
10000 VSN
1,839.09 BGN
Đổi 10000 VSN sang 1,839.09 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang BGN, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Vision
1 BGN
5.44 VSN
Đổi 1 BGN sang 5.44 VSN
10 BGN
54.37 VSN
Đổi 10 BGN sang 54.37 VSN
50 BGN
271.87 VSN
Đổi 50 BGN sang 271.87 VSN
100 BGN
543.75 VSN
Đổi 100 BGN sang 543.75 VSN
200 BGN
1,087.49 VSN
Đổi 200 BGN sang 1,087.49 VSN
500 BGN
2,718.73 VSN
Đổi 500 BGN sang 2,718.73 VSN
1000 BGN
5,437.46 VSN
Đổi 1000 BGN sang 5,437.46 VSN
2000 BGN
10,874.92 VSN
Đổi 2000 BGN sang 10,874.92 VSN
5000 BGN
27,187.3 VSN
Đổi 5000 BGN sang 27,187.3 VSN
10000 BGN
54,374.59 VSN
Đổi 10000 BGN sang 54,374.59 VSN
50000 BGN
271,872.97 VSN
Đổi 50000 BGN sang 271,872.97 VSN
100000 BGN
543,745.93 VSN
Đổi 100000 BGN sang 543,745.93 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang VSN, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSN/BGN
VSN/BGN: 1 VSN = 0.1839 BGN; 2025/11/02 04:40:55
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi -0.75% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi -0.75% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSN sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Vision/BGN
Giá Vision cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.2045 BGN trong khi giá Vision thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1785 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1851 BGN | 0.2045 BGN | 0.2308 BGN | 0.3816 BGN |
Thấp | 0.1823 BGN | 0.1785 BGN | 0.1673 BGN | 0.1673 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.75% | -7.57% | -20.02% | -30.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vision
Số liệu thị trường VSN sang BGN
VSN/BGN:
лв0.1839
Khối lượng VSN 24 giờ:
лв4,122,040.64
Vốn hóa thị trường VSN:
лв619,493,341.16
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.37B VSN
Tỷ giá VSN sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vision là лв0.1839 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của лв619,493,341.16 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,368,469,800 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi -44.21% (лв-3,266,082.27 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là лв7,388,122.91.
Thông tin thêm về Vision trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang BGN, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110416.70 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3887.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95234.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83927.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155168.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593500.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9801513.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSN sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSN sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

VSN đến TWD
1 VSN thành NT$3.34 TWD

VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.7720 CNY

VSN đến USD
1 VSN thành $0.1084 USD

VSN đến EUR
1 VSN thành €0.09349 EUR

VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1523 CAD
VSN đến BGN
1 VSN thành лв0.1839 BGN

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩154.88 KRW

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥16.69 JPY

VSN đến GBP
1 VSN thành £0.08239 GBP

VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.5827 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ZK đến BGN
1 ZK thành лв0.08154 BGN

MOG đến BGN
1 MOG thành лв0.{6}7944 BGN

NPC đến BGN
1 NPC thành лв0.02879 BGN

MINA đến BGN
1 MINA thành лв0.2180 BGN

LTC đến BGN
1 LTC thành лв169.25 BGN

MYX đến BGN
1 MYX thành лв3.64 BGN

ICP đến BGN
1 ICP thành лв5.97 BGN

FIL đến BGN
1 FIL thành лв2.84 BGN

LPT đến BGN
1 LPT thành лв9.97 BGN

FET đến BGN
1 FET thành лв0.4366 BGN
Bảng chuyển đổi từ VSN sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Lev Bulgari đã thay đổi -7.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.75%, đạt mức cao nhất là 0.1851 BGN và mức thấp nhất là 0.1823 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là лв0.2300 BGN , thay đổi -20.02% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.21% so với năm trước.
+лв
0.1839BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VSN | лв0.09195 | лв0.09265 | -0.75% |
1 VSN | лв0.1839 | лв0.1853 | -0.75% |
5 VSN | лв0.9195 | лв0.9265 | -0.75% |
10 VSN | лв1.84 | лв1.85 | -0.75% |
50 VSN | лв9.2 | лв9.27 | -0.75% |
100 VSN | лв18.39 | лв18.53 | -0.75% |
500 VSN | лв91.95 | лв92.65 | -0.75% |
1000 VSN | лв183.91 | лв185.3 | -0.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSN/BGN
1 Vision bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.1839.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.44 VSN đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 27.19 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 0.9195BGN.
Giá cao nhất của VSN/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo BGN là лв0.3816. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 7.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 20.02% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1084 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.09349 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1523 CAD ở Canada, ₹9.62 INR ở Ấn Độ, ₨30.61 PKR ở Pakistan, R$0.5827 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Vision (VSN) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.1839.
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1084 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.09349 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1523 CAD ở Canada, ₹9.62 INR ở Ấn Độ, ₨30.61 PKR ở Pakistan, R$0.5827 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Vision (VSN) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.1839.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua OEC BTCHướng dẫn cách mua Wrapped EverscaleHướng dẫn cách mua Wrapped KavaHướng dẫn cách mua TON Bridged USDTHướng dẫn cách mua Venus XVSHướng dẫn cách mua Wrapped AmpleforthHướng dẫn cách mua Lido Staked MaticHướng dẫn cách mua Coinbase Wrapped DOGEHướng dẫn cách mua Stride Staked OSMOHướng dẫn cách mua Wrapped POKT













































