Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93207.10 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93207.10 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93207.10 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VTG thành MMK
VTG/MMK: 1 VTG = 0.3325 MMK. Giá chuyển đổi 1 Victory Gem (VTG) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.3325 MMK hôm nay.

VTG
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VTG/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Victory Gem (VTG) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VTG hiện có giá trị là 0.3325 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VTG hiện có giá 0.3325 MMK, nghĩa là mua 5 VTG sẽ mất 1.66 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3.01 VTG và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 15.04 VTG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VTG sang MMK
Chuyển đổi MMK sang VTG
Victory Gem
Kyat Myanmar
1 VTG
0.3325 MMK
Đổi 1 VTG sang 0.3325 MMK
2 VTG
0.6649 MMK
Đổi 2 VTG sang 0.6649 MMK
5 VTG
1.66 MMK
Đổi 5 VTG sang 1.66 MMK
10 VTG
3.32 MMK
Đổi 10 VTG sang 3.32 MMK
20 VTG
6.65 MMK
Đổi 20 VTG sang 6.65 MMK
50 VTG
16.62 MMK
Đổi 50 VTG sang 16.62 MMK
100 VTG
33.25 MMK
Đổi 100 VTG sang 33.25 MMK
200 VTG
66.49 MMK
Đổi 200 VTG sang 66.49 MMK
500 VTG
166.23 MMK
Đổi 500 VTG sang 166.23 MMK
1000 VTG
332.46 MMK
Đổi 1000 VTG sang 332.46 MMK
5000 VTG
1,662.28 MMK
Đổi 5000 VTG sang 1,662.28 MMK
10000 VTG
3,324.56 MMK
Đổi 10000 VTG sang 3,324.56 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VTG thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Victory Gem tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VTG sang MMK, lên đến 10000 VTG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Victory Gem
1 MMK
3.01 VTG
Đổi 1 MMK sang 3.01 VTG
10 MMK
30.08 VTG
Đổi 10 MMK sang 30.08 VTG
50 MMK
150.4 VTG
Đổi 50 MMK sang 150.4 VTG
100 MMK
300.79 VTG
Đổi 100 MMK sang 300.79 VTG
200 MMK
601.58 VTG
Đổi 200 MMK sang 601.58 VTG
500 MMK
1,503.96 VTG
Đổi 500 MMK sang 1,503.96 VTG
1000 MMK
3,007.92 VTG
Đổi 1000 MMK sang 3,007.92 VTG
2000 MMK
6,015.84 VTG
Đổi 2000 MMK sang 6,015.84 VTG
5000 MMK
15,039.6 VTG
Đổi 5000 MMK sang 15,039.6 VTG
10000 MMK
30,079.21 VTG
Đổi 10000 MMK sang 30,079.21 VTG
50000 MMK
150,396.04 VTG
Đổi 50000 MMK sang 150,396.04 VTG
100000 MMK
300,792.08 VTG
Đổi 100000 MMK sang 300,792.08 VTG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VTG toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Victory Gem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VTG, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VTG/MMK
VTG/MMK: 1 VTG = 0.3325 MMK; 2025/12/04 06:43:02
Trong 1D vừa qua, Victory Gem đã thay đổi -9.12% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Victory Gem(VTG) đã thay đổi -9.12% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VTG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VTG sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Victory Gem/MMK
Giá Victory Gem cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.5651 MMK trong khi giá Victory Gem thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.3162 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Victory Gem theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VTG theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3627 MMK | 0.5651 MMK | 0.5651 MMK | 0.5651 MMK |
Thấp | 0.3162 MMK | 0.3162 MMK | 0.3162 MMK | 0.2893 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.12% | -21.29% | -11.15% | +4.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VTG (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VTG bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VTG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Victory Gem
Số liệu thị trường VTG sang MMK
VTG/MMK:
Ks0.3325
Khối lượng VTG 24 giờ:
Ks140,128,937.83
Vốn hóa thị trường VTG:
--
Nguồn cung lưu hành VTG:
0 VTG
Tỷ giá VTG sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Victory Gem thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Victory Gem là Ks0.3325 mỗi VTG, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VTG. Khối lượng giao dịch của Victory Gem đã thay đổi +24.11% (Ks27,223,344.94 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VTG là Ks112,905,592.89.
Thông tin thêm về Victory Gem trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Victory Gem phổ biến nhất là VTG sang MMK, trong đó mã của Victory Gem là VTG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VTG sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VTG sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Victory Gem phổ biến

VTG đến TWD
1 VTG thành NT$0.004963 TWD

VTG đến CNY
1 VTG thành ¥0.001119 CNY

VTG đến USD
1 VTG thành $0.0001583 USD

VTG đến AUD
1 VTG thành AU$0.0002394 AUD

VTG đến EUR
1 VTG thành €0.0001358 EUR

VTG đến CAD
1 VTG thành C$0.0002210 CAD
VTG đến MMK
1 VTG thành Ks0.3325 MMK

VTG đến KRW
1 VTG thành ₩0.2334 KRW

VTG đến JPY
1 VTG thành ¥0.02461 JPY

VTG đến GBP
1 VTG thành £0.0001188 GBP

VTG đến BRL
1 VTG thành R$0.0008404 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

SAPIEN đến MMK
1 SAPIEN thành Ks374.17 MMK

H đến MMK
1 H thành Ks159.69 MMK

HEI đến MMK
1 HEI thành Ks337.01 MMK

RED đến MMK
1 RED thành Ks659.23 MMK

BABY đến MMK
1 BABY thành Ks42.21 MMK

TEL đến MMK
1 TEL thành Ks12.71 MMK

LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks450.67 MMK

DST đến MMK
1 DST thành Ks1,885.59 MMK

RECALL đến MMK
1 RECALL thành Ks285.17 MMK

FIRO đến MMK
1 FIRO thành Ks4,625.23 MMK
Bảng chuyển đổi từ VTG sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Victory Gem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VTG thành Kyat Myanmar đã thay đổi -21.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.12%, đạt mức cao nhất là 0.3627 MMK và mức thấp nhất là 0.3162 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VTG là Ks0.3740 MMK , thay đổi -11.15% so với giá hiện tại. Victory Gem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.81% so với năm trước.
-Ks
0.1848MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VTG | Ks0.1662 | Ks0.1828 | -9.12% |
1 VTG | Ks0.3325 | Ks0.3657 | -9.12% |
5 VTG | Ks1.66 | Ks1.83 | -9.12% |
10 VTG | Ks3.32 | Ks3.66 | -9.12% |
50 VTG | Ks16.62 | Ks18.28 | -9.12% |
100 VTG | Ks33.25 | Ks36.57 | -9.12% |
500 VTG | Ks166.23 | Ks182.84 | -9.12% |
1000 VTG | Ks332.46 | Ks365.68 | -9.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp VTG/MMK
1 Victory Gem bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Victory Gem (VTG) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3325.
Tôi có thể mua bao nhiêu VTG với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.01 VTG đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VTG sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VTG sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VTG bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 15.04 VTG, trong khi 5 VTG sẽ có giá khoảng 1.66MMK.
Giá cao nhất của VTG/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VTG tính theo MMK là Ks37.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VTG/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Victory Gem tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Victory Gem (VTG) đã giảm 21.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Victory Gem (VTG) đã giảm 11.15% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VTG thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Victory Gem và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VTG/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VTG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VTG/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VTG/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VTG/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Victory Gem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Victory Gem: VTG sang Đô la Mỹ (USD), VTG sang Euro (EUR), VTG sang Bảng Anh (GBP), VTG sang Đô la Canada (CAD), VTG sang Rupee Ấn Độ (INR), VTG sang Rupee Pakistan (PKR), VTG sang Real Brazil (BRL), VTG sang ...
Giá của Victory Gem ở Mỹ là $0.0001583 USD. Ngoài ra, giá của Victory Gem là €0.0001358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002210 CAD ở Canada, ₹0.01430 INR ở Ấn Độ, ₨0.04474 PKR ở Pakistan, R$0.0008404 BRL ở Brazil, ...
Cặp Victory Gem phổ biến nhất là VTG sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Victory Gem (VTG) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3325.
Giá của Victory Gem ở Mỹ là $0.0001583 USD. Ngoài ra, giá của Victory Gem là €0.0001358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002210 CAD ở Canada, ₹0.01430 INR ở Ấn Độ, ₨0.04474 PKR ở Pakistan, R$0.0008404 BRL ở Brazil, ...
Cặp Victory Gem phổ biến nhất là VTG sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Victory Gem (VTG) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3325.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Doanh thu khai thác Bitcoin của IREN đạt mức cao kỷ lục 184 triệu USD hàng năm, gấp đôi sức mạnh tính toán so với năm trướcBáo cáo Immunefi: Tin tặc tiền điện tử đã đánh cắp hơn 1,2 tỷ USD trong nămBỏ lỡ DOGS? Đừng lo, vẫn chưa muộn để chú ý đến CATS mớiTài khoản X cũ của MakerDAO được nhân viên tại Foresight News tiếp quảnIREN công bố doanh thu khai thác bitcoin hàng năm kỷ lục 184,1 triệu đô la khi công suất gần như tăng gấp đôiBáo cáo Canaccord: ngành công nghiệp tiền điện tử phục hồi sau giai đoạn hợp nhất sau sự cố FTX và trở lại đà tăng trưởngTON giảm gần 15% trong bảy ngày, nhưng ba VC này vẫn tràn đầy niềm tin vào nóBot futures Bitget bổ sung AKTUSDTCường độ thanh lý lệnh short tích lũy trên các sàn giao dịch tập trung chính thống sẽ đạt 1,205 tỷ USD nếu Bitcoin vượt mốc 61,000 USDBot futures Bitget bổ sung MBOXUSDT













































