Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92415.37 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92415.37 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92415.37 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VTG thành ISK
VTG/ISK: 1 VTG = 0.01982 ISK. Giá chuyển đổi 1 Victory Gem (VTG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01982 ISK hôm nay.

VTG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VTG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Victory Gem (VTG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VTG hiện có giá trị là 0.01982 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VTG hiện có giá 0.01982 ISK, nghĩa là mua 5 VTG sẽ mất 0.09908 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 50.46 VTG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 252.32 VTG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VTG sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VTG
Victory Gem
Króna Iceland
1 VTG
0.01982 ISK
Đổi 1 VTG sang 0.01982 ISK
2 VTG
0.03963 ISK
Đổi 2 VTG sang 0.03963 ISK
5 VTG
0.09908 ISK
Đổi 5 VTG sang 0.09908 ISK
10 VTG
0.1982 ISK
Đổi 10 VTG sang 0.1982 ISK
20 VTG
0.3963 ISK
Đổi 20 VTG sang 0.3963 ISK
50 VTG
0.9908 ISK
Đổi 50 VTG sang 0.9908 ISK
100 VTG
1.98 ISK
Đổi 100 VTG sang 1.98 ISK
200 VTG
3.96 ISK
Đổi 200 VTG sang 3.96 ISK
500 VTG
9.91 ISK
Đổi 500 VTG sang 9.91 ISK
1000 VTG
19.82 ISK
Đổi 1000 VTG sang 19.82 ISK
5000 VTG
99.08 ISK
Đổi 5000 VTG sang 99.08 ISK
10000 VTG
198.16 ISK
Đổi 10000 VTG sang 198.16 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VTG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Victory Gem tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VTG sang ISK, lên đến 10000 VTG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Victory Gem
1 ISK
50.46 VTG
Đổi 1 ISK sang 50.46 VTG
10 ISK
504.63 VTG
Đổi 10 ISK sang 504.63 VTG
50 ISK
2,523.15 VTG
Đổi 50 ISK sang 2,523.15 VTG
100 ISK
5,046.31 VTG
Đổi 100 ISK sang 5,046.31 VTG
200 ISK
10,092.61 VTG
Đổi 200 ISK sang 10,092.61 VTG
500 ISK
25,231.53 VTG
Đổi 500 ISK sang 25,231.53 VTG
1000 ISK
50,463.06 VTG
Đổi 1000 ISK sang 50,463.06 VTG
2000 ISK
100,926.13 VTG
Đổi 2000 ISK sang 100,926.13 VTG
5000 ISK
252,315.31 VTG
Đổi 5000 ISK sang 252,315.31 VTG
10000 ISK
504,630.63 VTG
Đổi 10000 ISK sang 504,630.63 VTG
50000 ISK
2,523,153.13 VTG
Đổi 50000 ISK sang 2,523,153.13 VTG
100000 ISK
5,046,306.26 VTG
Đổi 100000 ISK sang 5,046,306.26 VTG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VTG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Victory Gem đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VTG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VTG/ISK
VTG/ISK: 1 VTG = 0.01982 ISK; 2025/12/04 15:09:38
Trong 1D vừa qua, Victory Gem đã thay đổi -6.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Victory Gem(VTG) đã thay đổi -6.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VTG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VTG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Victory Gem/ISK
Giá Victory Gem cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03437 ISK trong khi giá Victory Gem thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01923 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Victory Gem theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VTG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02141 ISK | 0.03437 ISK | 0.03437 ISK | 0.03437 ISK |
Thấp | 0.01923 ISK | 0.01923 ISK | 0.01923 ISK | 0.01759 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.83% | -22.12% | -12.34% | +0.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VTG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VTG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VTG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Victory Gem
Số liệu thị trường VTG sang ISK
VTG/ISK:
kr0.01982
Khối lượng VTG 24 giờ:
kr8,686,286.71
Vốn hóa thị trường VTG:
--
Nguồn cung lưu hành VTG:
0 VTG
Tỷ giá VTG sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Victory Gem thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Victory Gem là kr0.01982 mỗi VTG, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VTG. Khối lượng giao dịch của Victory Gem đã thay đổi +22.06% (kr1,569,745.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VTG là kr7,116,541.37.
Thông tin thêm về Victory Gem trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Victory Gem phổ biến nhất là VTG sang ISK, trong đó mã của Victory Gem là VTG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VTG sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VTG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Victory Gem phổ biến

VTG đến TWD
1 VTG thành NT$0.004860 TWD

VTG đến CNY
1 VTG thành ¥0.001097 CNY
VTG đến ISK
1 VTG thành kr0.01982 ISK

VTG đến USD
1 VTG thành $0.0001552 USD

VTG đến AUD
1 VTG thành AU$0.0002348 AUD

VTG đến EUR
1 VTG thành €0.0001330 EUR

VTG đến CAD
1 VTG thành C$0.0002167 CAD

VTG đến KRW
1 VTG thành ₩0.2284 KRW

VTG đến JPY
1 VTG thành ¥0.02402 JPY

VTG đến GBP
1 VTG thành £0.0001163 GBP

VTG đến BRL
1 VTG thành R$0.0008215 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr15.64 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr402,209.45 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr26.48 ISK

AIA đến ISK
1 AIA thành kr50.99 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr60.43 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001119 ISK

ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr56.48 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr20.83 ISK

ALLO đến ISK
1 ALLO thành kr21.79 ISK

H đến ISK
1 H thành kr10.21 ISK
Bảng chuyển đổi từ VTG sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Victory Gem đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VTG thành Króna Iceland đã thay đổi -22.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.83%, đạt mức cao nhất là 0.02141 ISK và mức thấp nhất là 0.01923 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VTG là kr0.02261 ISK , thay đổi -12.34% so với giá hiện tại. Victory Gem đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.83% so với năm trước.
-kr
0.004900ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VTG | kr0.009908 | kr0.01063 | -6.83% |
1 VTG | kr0.01982 | kr0.02127 | -6.83% |
5 VTG | kr0.09908 | kr0.1063 | -6.83% |
10 VTG | kr0.1982 | kr0.2127 | -6.83% |
50 VTG | kr0.9908 | kr1.06 | -6.83% |
100 VTG | kr1.98 | kr2.13 | -6.83% |
500 VTG | kr9.91 | kr10.63 | -6.83% |
1000 VTG | kr19.82 | kr21.27 | -6.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp VTG/ISK
1 Victory Gem bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Victory Gem (VTG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01982.
Tôi có thể mua bao nhiêu VTG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50.46 VTG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VTG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VTG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VTG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 252.32 VTG, trong khi 5 VTG sẽ có giá khoảng 0.09908ISK.
Giá cao nhất của VTG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VTG tính theo ISK là kr2.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VTG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Victory Gem tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Victory Gem (VTG) đã giảm 22.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Victory Gem (VTG) đã giảm 12.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VTG thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Victory Gem và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VTG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VTG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VTG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VTG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VTG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Victory Gem và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Victory Gem: VTG sang Đô la Mỹ (USD), VTG sang Euro (EUR), VTG sang Bảng Anh (GBP), VTG sang Đô la Canada (CAD), VTG sang Rupee Ấn Độ (INR), VTG sang Rupee Pakistan (PKR), VTG sang Real Brazil (BRL), VTG sang ...
Giá của Victory Gem ở Mỹ là $0.0001552 USD. Ngoài ra, giá của Victory Gem là €0.0001330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002167 CAD ở Canada, ₹0.01394 INR ở Ấn Độ, ₨0.04384 PKR ở Pakistan, R$0.0008215 BRL ở Brazil, ...
Cặp Victory Gem phổ biến nhất là VTG sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Victory Gem (VTG) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01982.
Giá của Victory Gem ở Mỹ là $0.0001552 USD. Ngoài ra, giá của Victory Gem là €0.0001330 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001163 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002167 CAD ở Canada, ₹0.01394 INR ở Ấn Độ, ₨0.04384 PKR ở Pakistan, R$0.0008215 BRL ở Brazil, ...
Cặp Victory Gem phổ biến nhất là VTG sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Victory Gem (VTG) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01982.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Trong 24 giờ qua, 343,56 BTC đã chảy vào ví sàn giao dịchSOL giảm xuống dưới $170Tổng giá trị thị trường của các token trong lĩnh vực đại lý AI đã phục hồi lên 6,8 tỷ đô laChi phí an ninh cá nhân của Brian Armstrong đã đạt 6,2 triệu USD vào năm ngoáiCá voi Short ETH 25x chưa bị thanh lý, nhưng rất rủi roTrong 24 giờ qua, 188 triệu đô la hợp đồng đã bị thanh lý trên toàn mạng, chủ yếu là các vị thế bán khốngCác Giám Đốc Tiền Điện Tử Tăng Cường An Ninh Sau Một Loạt Vụ Bắt CócSOL giảm xuống dưới 170 USDTPhân tích: ETH trong mô hình cờ tăng giá, đột phá có thể nhắm tới $3700Navi Protocol (NAVX) là gì? Giao thức lending/borrowing “one-stop” đầu tiên trên Sui












































