Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109325.25 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109325.25 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109325.25 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNO thành HNL
UNO/HNL: 1 UNO = 0.03944 HNL. Giá chuyển đổi 1 Lunos (UNO) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.03944 HNL hôm nay.

 UNO
 HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNO/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lunos (UNO) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNO hiện có giá trị là 0.03944 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNO hiện có giá 0.03944 HNL, nghĩa là mua 5 UNO sẽ mất 0.1972 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 25.35 UNO và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 126.76 UNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNO sang HNL
Chuyển đổi HNL sang UNO
Lunos
Lempira Honduras
1 UNO
0.03944  HNL
Đổi 1 UNO sang 0.03944 HNL
2 UNO
0.07889  HNL
Đổi 2 UNO sang 0.07889 HNL
5 UNO
0.1972  HNL
Đổi 5 UNO sang 0.1972 HNL
10 UNO
0.3944  HNL
Đổi 10 UNO sang 0.3944 HNL
20 UNO
0.7889  HNL
Đổi 20 UNO sang 0.7889 HNL
50 UNO
1.97  HNL
Đổi 50 UNO sang 1.97 HNL
100 UNO
3.94  HNL
Đổi 100 UNO sang 3.94 HNL
200 UNO
7.89  HNL
Đổi 200 UNO sang 7.89 HNL
500 UNO
19.72  HNL
Đổi 500 UNO sang 19.72 HNL
1000 UNO
39.44  HNL
Đổi 1000 UNO sang 39.44 HNL
5000 UNO
197.22  HNL
Đổi 5000 UNO sang 197.22 HNL
10000 UNO
394.43  HNL
Đổi 10000 UNO sang 394.43 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNO thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Lunos tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNO sang HNL, lên đến 10000 UNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Lunos
1 HNL
25.35 UNO
Đổi 1 HNL sang 25.35 UNO
10 HNL
253.53 UNO
Đổi 10 HNL sang 253.53 UNO
50 HNL
1,267.64 UNO
Đổi 50 HNL sang 1,267.64 UNO
100 HNL
2,535.28 UNO
Đổi 100 HNL sang 2,535.28 UNO
200 HNL
5,070.55 UNO
Đổi 200 HNL sang 5,070.55 UNO
500 HNL
12,676.39 UNO
Đổi 500 HNL sang 12,676.39 UNO
1000 HNL
25,352.77 UNO
Đổi 1000 HNL sang 25,352.77 UNO
2000 HNL
50,705.54 UNO
Đổi 2000 HNL sang 50,705.54 UNO
5000 HNL
126,763.86 UNO
Đổi 5000 HNL sang 126,763.86 UNO
10000 HNL
253,527.72 UNO
Đổi 10000 HNL sang 253,527.72 UNO
50000 HNL
1,267,638.59 UNO
Đổi 50000 HNL sang 1,267,638.59 UNO
100000 HNL
2,535,277.17 UNO
Đổi 100000 HNL sang 2,535,277.17 UNO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành UNO toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Lunos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang UNO, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNO/HNL
UNO/HNL: 1 UNO = 0.03944 HNL; 2025/10/31 17:55:55
Trong 1D vừa qua, Lunos đã thay đổi -1.35% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lunos(UNO) đã thay đổi -1.35% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành UNO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNO sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Lunos/HNL
Giá Lunos cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.04810 HNL trong khi giá Lunos thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.03912 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lunos theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNO theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.04045 HNL | 0.04810 HNL | 0.09060 HNL | 0.09060 HNL | 
| Thấp | 0.03912 HNL | 0.03912 HNL | 0.03912 HNL | 0.03912 HNL | 
| Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -1.35% | -15.50% | -16.12% | -44.29% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNO (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNO bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lunos
Số liệu thị trường UNO sang HNL
UNO/HNL:
L0.03944
Khối lượng UNO 24 giờ:
L534,731.47
Vốn hóa thị trường UNO:
L4,400,575.38
Nguồn cung lưu hành UNO:
111.57M UNO
Tỷ giá UNO sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lunos thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lunos là L0.03944 mỗi UNO, với tổng vốn hoá thị trường của L4,400,575.38 HNL  dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,566,776 UNO. Khối lượng giao dịch của Lunos đã thay đổi -56.23% (L-687,065.06 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNO là L1,221,796.53.
Thông tin thêm về Lunos trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lunos phổ biến nhất là UNO sang HNL, trong đó mã của Lunos là UNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNO sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNO sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lunos phổ biến
UNO đến HNL
1 UNO thành L0.03944 HNL 

UNO đến TWD
1 UNO thành NT$0.04609 TWD 

UNO đến CNY
1 UNO thành ¥0.01067 CNY 

UNO đến USD
1 UNO thành $0.001498 USD 

UNO đến EUR
1 UNO thành €0.001298 EUR 

UNO đến CAD
1 UNO thành C$0.002099 CAD 

UNO đến KRW
1 UNO thành ₩2.14 KRW 

UNO đến JPY
1 UNO thành ¥0.2308 JPY 

UNO đến GBP
1 UNO thành £0.001140 GBP 

UNO đến BRL
1 UNO thành R$0.008053 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ZEC đến HNL
1 ZEC thành L9,820.73 HNL 

DOOD đến HNL
1 DOOD thành L0.2057 HNL 

ZEREBRO đến HNL
1 ZEREBRO thành L1.31 HNL 

PIPPIN đến HNL
1 PIPPIN thành L0.9426 HNL 

BNB đến HNL
1 BNB thành L28,333.28 HNL 

AERO đến HNL
1 AERO thành L28.23 HNL 

DASH đến HNL
1 DASH thành L1,214.69 HNL 

VELVET đến HNL
1 VELVET thành L5.93 HNL 

DEGO đến HNL
1 DEGO thành L22.78 HNL 
.png)
AVL đến HNL
1 AVL thành L4.66 HNL 
Bảng chuyển đổi từ UNO sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Lunos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNO thành Lempira Honduras đã thay đổi -15.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.04045 HNL  và mức thấp nhất là 0.03912 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 UNO là L0.04703 HNL , thay đổi -16.12% so với giá hiện tại. Lunos đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -86.16% so với năm trước.
-L
0.2460HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 UNO | L0.01972 | L0.01999 | -1.35% | 
| 1 UNO | L0.03944 | L0.03998 | -1.35% | 
| 5 UNO | L0.1972 | L0.1999 | -1.35% | 
| 10 UNO | L0.3944 | L0.3998 | -1.35% | 
| 50 UNO | L1.97 | L2 | -1.35% | 
| 100 UNO | L3.94 | L4 | -1.35% | 
| 500 UNO | L19.72 | L19.99 | -1.35% | 
| 1000 UNO | L39.44 | L39.98 | -1.35% | 
Câu Hỏi Thường Gặp UNO/HNL
1 Lunos bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Lunos (UNO) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.03944.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNO với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.35 UNO đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNO sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNO sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNO bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 126.76 UNO, trong khi 5 UNO sẽ có giá khoảng 0.1972HNL.
Giá cao nhất của UNO/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNO tính theo HNL là L32.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNO/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lunos tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lunos (UNO) đã giảm 15.50%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lunos (UNO) đã giảm 16.12% so với Lempira Honduras (HNL). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNO thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lunos và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNO/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNO/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNO/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNO/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lunos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lunos: UNO sang Đô la Mỹ (USD), UNO sang Euro (EUR), UNO sang Bảng Anh (GBP), UNO sang Đô la Canada (CAD), UNO sang Rupee Ấn Độ (INR), UNO sang Rupee Pakistan (PKR), UNO sang Real Brazil (BRL), UNO sang ...
Giá của Lunos ở Mỹ là $0.001498 USD. Ngoài ra, giá của Lunos là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002099 CAD ở Canada, ₹0.1330 INR ở Ấn Độ, ₨0.4208 PKR ở Pakistan, R$0.008053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lunos phổ biến nhất là UNO sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Lunos (UNO) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.03944.
Giá của Lunos ở Mỹ là $0.001498 USD. Ngoài ra, giá của Lunos là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001140 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002099 CAD ở Canada, ₹0.1330 INR ở Ấn Độ, ₨0.4208 PKR ở Pakistan, R$0.008053 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lunos phổ biến nhất là UNO sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Lunos (UNO) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.03944.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































