Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109703.38 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109703.38 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109703.38 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TYPE thành KRW
TYPE/KRW: 1 TYPE = 102.14 KRW. Giá chuyển đổi 1 TypeAI (TYPE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 102.14 KRW hôm nay.

 TYPE
 KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TYPE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TypeAI (TYPE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TYPE hiện có giá trị là 102.14 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TYPE hiện có giá 102.14 KRW, nghĩa là mua 5 TYPE sẽ mất 510.69 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.009791 TYPE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.04895 TYPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TYPE sang KRW
Chuyển đổi KRW sang TYPE
TypeAI
Won Hàn Quốc
1 TYPE
102.14  KRW
Đổi 1 TYPE sang 102.14 KRW
2 TYPE
204.27  KRW
Đổi 2 TYPE sang 204.27 KRW
5 TYPE
510.69  KRW
Đổi 5 TYPE sang 510.69 KRW
10 TYPE
1,021.37  KRW
Đổi 10 TYPE sang 1,021.37 KRW
20 TYPE
2,042.74  KRW
Đổi 20 TYPE sang 2,042.74 KRW
50 TYPE
5,106.85  KRW
Đổi 50 TYPE sang 5,106.85 KRW
100 TYPE
10,213.71  KRW
Đổi 100 TYPE sang 10,213.71 KRW
200 TYPE
20,427.42  KRW
Đổi 200 TYPE sang 20,427.42 KRW
500 TYPE
51,068.54  KRW
Đổi 500 TYPE sang 51,068.54 KRW
1000 TYPE
102,137.08  KRW
Đổi 1000 TYPE sang 102,137.08 KRW
5000 TYPE
510,685.42  KRW
Đổi 5000 TYPE sang 510,685.42 KRW
10000 TYPE
1,021,370.85  KRW
Đổi 10000 TYPE sang 1,021,370.85 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TYPE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của TypeAI tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TYPE sang KRW, lên đến 10000 TYPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
TypeAI
1 KRW
0.009791 TYPE
Đổi 1 KRW sang 0.009791 TYPE
10 KRW
0.09791 TYPE
Đổi 10 KRW sang 0.09791 TYPE
50 KRW
0.4895 TYPE
Đổi 50 KRW sang 0.4895 TYPE
100 KRW
0.9791 TYPE
Đổi 100 KRW sang 0.9791 TYPE
200 KRW
1.96 TYPE
Đổi 200 KRW sang 1.96 TYPE
500 KRW
4.9 TYPE
Đổi 500 KRW sang 4.9 TYPE
1000 KRW
9.79 TYPE
Đổi 1000 KRW sang 9.79 TYPE
2000 KRW
19.58 TYPE
Đổi 2000 KRW sang 19.58 TYPE
5000 KRW
48.95 TYPE
Đổi 5000 KRW sang 48.95 TYPE
10000 KRW
97.91 TYPE
Đổi 10000 KRW sang 97.91 TYPE
50000 KRW
489.54 TYPE
Đổi 50000 KRW sang 489.54 TYPE
100000 KRW
979.08 TYPE
Đổi 100000 KRW sang 979.08 TYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành TYPE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo TypeAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang TYPE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TYPE/KRW
TYPE/KRW: 1 TYPE = 102.14 KRW; 2025/10/31 20:26:07
Trong 1D vừa qua, TypeAI đã thay đổi +8.91% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TypeAI(TYPE) đã thay đổi +8.91% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TYPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TYPE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của TypeAI/KRW
Giá TypeAI cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 103.78 KRW trong khi giá TypeAI thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 92.86 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TypeAI theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TYPE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 102.14 KRW | 103.78 KRW | 205.59 KRW | 432.58 KRW | 
| Thấp | 92.86 KRW | 92.86 KRW | 79.32 KRW | 79.32 KRW | 
| Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +8.91% | +5.61% | -44.63% | -71.41% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TYPE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TYPE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TYPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TypeAI
Số liệu thị trường TYPE sang KRW
TYPE/KRW:
₩102.14
Khối lượng TYPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TYPE:
₩1,021,370,857.52
Nguồn cung lưu hành TYPE:
10.00M TYPE
Tỷ giá TYPE sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TypeAI thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TypeAI là ₩102.14 mỗi TYPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩1,021,370,857.52 KRW  dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 TYPE. Khối lượng giao dịch của TypeAI đã thay đổi -100.00% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TYPE là ₩--.
Thông tin thêm về TypeAI trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TypeAI phổ biến nhất là TYPE sang KRW, trong đó mã của TypeAI là TYPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93179.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81746.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150556.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578319.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9536369.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TYPE sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TYPE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TypeAI phổ biến

TYPE đến TWD
1 TYPE thành NT$2.2 TWD 

TYPE đến CNY
1 TYPE thành ¥0.5088 CNY 

TYPE đến USD
1 TYPE thành $0.07146 USD 

TYPE đến EUR
1 TYPE thành €0.06197 EUR 

TYPE đến CAD
1 TYPE thành C$0.1001 CAD 

TYPE đến KRW
1 TYPE thành ₩102.14 KRW 

TYPE đến JPY
1 TYPE thành ¥11.01 JPY 

TYPE đến GBP
1 TYPE thành £0.05437 GBP 

TYPE đến BRL
1 TYPE thành R$0.3846 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩548,265.13 KRW 

TAO đến KRW
1 TAO thành ₩688,108.17 KRW 

COAI đến KRW
1 COAI thành ₩2,059.34 KRW 

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩11.64 KRW 

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,555,838.36 KRW 

ZEREBRO đến KRW
1 ZEREBRO thành ₩66.5 KRW 

DASH đến KRW
1 DASH thành ₩68,117.7 KRW 

TON đến KRW
1 TON thành ₩3,268.59 KRW 

VELVET đến KRW
1 VELVET thành ₩345.04 KRW 

AVNT đến KRW
1 AVNT thành ₩948.33 KRW 
Bảng chuyển đổi từ TYPE sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của TypeAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TYPE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +5.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.91%, đạt mức cao nhất là 102.14 KRW  và mức thấp nhất là 92.86 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TYPE là ₩184.46 KRW , thay đổi -44.63% so với giá hiện tại. TypeAI đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -72.13% so với năm trước.
-₩
264.35KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 TYPE | ₩51.07 | ₩46.89 | +8.91% | 
| 1 TYPE | ₩102.14 | ₩93.78 | +8.91% | 
| 5 TYPE | ₩510.69 | ₩468.89 | +8.91% | 
| 10 TYPE | ₩1,021.37 | ₩937.77 | +8.91% | 
| 50 TYPE | ₩5,106.85 | ₩4,688.85 | +8.91% | 
| 100 TYPE | ₩10,213.71 | ₩9,377.71 | +8.91% | 
| 500 TYPE | ₩51,068.54 | ₩46,888.54 | +8.91% | 
| 1000 TYPE | ₩102,137.08 | ₩93,777.08 | +8.91% | 
Câu Hỏi Thường Gặp TYPE/KRW
1 TypeAI bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 TypeAI (TYPE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩102.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu TYPE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009791 TYPE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TYPE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TYPE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TYPE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.04895 TYPE, trong khi 5 TYPE sẽ có giá khoảng 510.69KRW.
Giá cao nhất của TYPE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TYPE tính theo KRW là ₩5,769.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TYPE/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TypeAI tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TypeAI (TYPE) đã tăng 5.61%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TypeAI (TYPE) đã giảm 44.63% so với Won Hàn Quốc (KRW). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TYPE thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TypeAI và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TYPE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TYPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TYPE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TYPE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TYPE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TypeAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TypeAI: TYPE sang Đô la Mỹ (USD), TYPE sang Euro (EUR), TYPE sang Bảng Anh (GBP), TYPE sang Đô la Canada (CAD), TYPE sang Rupee Ấn Độ (INR), TYPE sang Rupee Pakistan (PKR), TYPE sang Real Brazil (BRL), TYPE sang ...
Giá của TypeAI ở Mỹ là $0.07146 USD. Ngoài ra, giá của TypeAI là €0.06197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1001 CAD ở Canada, ₹6.34 INR ở Ấn Độ, ₨20.07 PKR ở Pakistan, R$0.3846 BRL ở Brazil, ...
Cặp TypeAI phổ biến nhất là TYPE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 TypeAI (TYPE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩102.14.
Giá của TypeAI ở Mỹ là $0.07146 USD. Ngoài ra, giá của TypeAI là €0.06197 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1001 CAD ở Canada, ₹6.34 INR ở Ấn Độ, ₨20.07 PKR ở Pakistan, R$0.3846 BRL ở Brazil, ...
Cặp TypeAI phổ biến nhất là TYPE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 TypeAI (TYPE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩102.14.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































