Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109526.29 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109526.29 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109526.29 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TKO thành GTQ
TKO/GTQ: 1 TKO = 0.9174 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Toko Token (TKO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.9174 GTQ hôm nay.

 TKO
 GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKO/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toko Token (TKO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKO hiện có giá trị là 0.9174 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKO hiện có giá 0.9174 GTQ, nghĩa là mua 5 TKO sẽ mất 4.59 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 1.09 TKO và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 5.45 TKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TKO sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang TKO
Toko Token
Quetzal Guatemala
1 TKO
0.9174  GTQ
Đổi 1 TKO sang 0.9174 GTQ
2 TKO
1.83  GTQ
Đổi 2 TKO sang 1.83 GTQ
5 TKO
4.59  GTQ
Đổi 5 TKO sang 4.59 GTQ
10 TKO
9.17  GTQ
Đổi 10 TKO sang 9.17 GTQ
20 TKO
18.35  GTQ
Đổi 20 TKO sang 18.35 GTQ
50 TKO
45.87  GTQ
Đổi 50 TKO sang 45.87 GTQ
100 TKO
91.74  GTQ
Đổi 100 TKO sang 91.74 GTQ
200 TKO
183.49  GTQ
Đổi 200 TKO sang 183.49 GTQ
500 TKO
458.72  GTQ
Đổi 500 TKO sang 458.72 GTQ
1000 TKO
917.44  GTQ
Đổi 1000 TKO sang 917.44 GTQ
5000 TKO
4,587.18  GTQ
Đổi 5000 TKO sang 4,587.18 GTQ
10000 TKO
9,174.37  GTQ
Đổi 10000 TKO sang 9,174.37 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKO thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Toko Token tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKO sang GTQ, lên đến 10000 TKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Toko Token
1 GTQ
1.09 TKO
Đổi 1 GTQ sang 1.09 TKO
10 GTQ
10.9 TKO
Đổi 10 GTQ sang 10.9 TKO
50 GTQ
54.5 TKO
Đổi 50 GTQ sang 54.5 TKO
100 GTQ
109 TKO
Đổi 100 GTQ sang 109 TKO
200 GTQ
218 TKO
Đổi 200 GTQ sang 218 TKO
500 GTQ
545 TKO
Đổi 500 GTQ sang 545 TKO
1000 GTQ
1,089.99 TKO
Đổi 1000 GTQ sang 1,089.99 TKO
2000 GTQ
2,179.99 TKO
Đổi 2000 GTQ sang 2,179.99 TKO
5000 GTQ
5,449.97 TKO
Đổi 5000 GTQ sang 5,449.97 TKO
10000 GTQ
10,899.93 TKO
Đổi 10000 GTQ sang 10,899.93 TKO
50000 GTQ
54,499.67 TKO
Đổi 50000 GTQ sang 54,499.67 TKO
100000 GTQ
108,999.34 TKO
Đổi 100000 GTQ sang 108,999.34 TKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành TKO toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Toko Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang TKO, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TKO/GTQ
TKO/GTQ: 1 TKO = 0.9174 GTQ; 2025/10/31 07:46:49
Trong 1D vừa qua, Toko Token đã thay đổi -4.29% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toko Token(TKO) đã thay đổi -4.29% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành TKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TKO sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Toko Token/GTQ
Giá Toko Token cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 1.03 GTQ trong khi giá Toko Token thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.8801 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toko Token theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKO theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.9729 GTQ | 1.03 GTQ | 1.53 GTQ | 2.03 GTQ | 
| Thấp | 0.8801 GTQ | 0.8801 GTQ | 0.5739 GTQ | 0.5739 GTQ | 
| Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -4.29% | -8.92% | -30.48% | -21.32% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TKO (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKO bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Toko Token
Số liệu thị trường TKO sang GTQ
TKO/GTQ:
Q0.9174
Khối lượng TKO 24 giờ:
Q15,993,363.02
Vốn hóa thị trường TKO:
Q155,234,218.13
Nguồn cung lưu hành TKO:
169.20M TKO
Tỷ giá TKO sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toko Token thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toko Token là Q0.9174 mỗi TKO, với tổng vốn hoá thị trường của Q155,234,218.13 GTQ  dựa trên nguồn cung lưu hành của 169,204,290 TKO. Khối lượng giao dịch của Toko Token đã thay đổi +7.73% (Q1,147,000.29 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKO là Q14,846,362.73.
Thông tin thêm về Toko Token trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toko Token phổ biến nhất là TKO sang GTQ, trong đó mã của Toko Token là TKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92921.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81768.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150449.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578599.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535209.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TKO sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TKO sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Toko Token phổ biến
TKO đến GTQ
1 TKO thành Q0.9174 GTQ 

TKO đến TWD
1 TKO thành NT$3.67 TWD 

TKO đến CNY
1 TKO thành ¥0.8499 CNY 

TKO đến USD
1 TKO thành $0.1195 USD 

TKO đến EUR
1 TKO thành €0.1033 EUR 

TKO đến CAD
1 TKO thành C$0.1673 CAD 

TKO đến KRW
1 TKO thành ₩170.25 KRW 

TKO đến JPY
1 TKO thành ¥18.43 JPY 

TKO đến GBP
1 TKO thành £0.09091 GBP 

TKO đến BRL
1 TKO thành R$0.6433 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

AIO đến GTQ
1 AIO thành Q1.27 GTQ 

DOOD đến GTQ
1 DOOD thành Q0.06096 GTQ 

P đến GTQ
1 P thành Q0.7935 GTQ 

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q8,413.72 GTQ 
.png)
AVL đến GTQ
1 AVL thành Q1.54 GTQ 

币安人生 đến GTQ
1 币安人生 thành Q1.39 GTQ 

HYPE đến GTQ
1 HYPE thành Q340.47 GTQ 

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q18.06 GTQ 

APR đến GTQ
1 APR thành Q2.4 GTQ 

ZEC đến GTQ
1 ZEC thành Q2,931.07 GTQ 
Bảng chuyển đổi từ TKO sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Toko Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKO thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -8.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.29%, đạt mức cao nhất là 0.9729 GTQ  và mức thấp nhất là 0.8801 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 TKO là Q1.32 GTQ , thay đổi -30.48% so với giá hiện tại. Toko Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -65.82% so với năm trước.
-Q
1.78GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 TKO | Q0.4587 | Q0.4794 | -4.29% | 
| 1 TKO | Q0.9174 | Q0.9588 | -4.29% | 
| 5 TKO | Q4.59 | Q4.79 | -4.29% | 
| 10 TKO | Q9.17 | Q9.59 | -4.29% | 
| 50 TKO | Q45.87 | Q47.94 | -4.29% | 
| 100 TKO | Q91.74 | Q95.88 | -4.29% | 
| 500 TKO | Q458.72 | Q479.42 | -4.29% | 
| 1000 TKO | Q917.44 | Q958.84 | -4.29% | 
Câu Hỏi Thường Gặp TKO/GTQ
1 Toko Token bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Toko Token (TKO) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.9174.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKO với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.09 TKO đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKO sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKO sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKO bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 5.45 TKO, trong khi 5 TKO sẽ có giá khoảng 4.59GTQ.
Giá cao nhất của TKO/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKO tính theo GTQ là Q38.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKO/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toko Token tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toko Token (TKO) đã giảm 8.92%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toko Token (TKO) đã giảm 30.48% so với Quetzal Guatemala (GTQ). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKO thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toko Token và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKO/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKO/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKO/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKO/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toko Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toko Token: TKO sang Đô la Mỹ (USD), TKO sang Euro (EUR), TKO sang Bảng Anh (GBP), TKO sang Đô la Canada (CAD), TKO sang Rupee Ấn Độ (INR), TKO sang Rupee Pakistan (PKR), TKO sang Real Brazil (BRL), TKO sang ...
Giá của Toko Token ở Mỹ là $0.1195 USD. Ngoài ra, giá của Toko Token là €0.1033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09091 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1673 CAD ở Canada, ₹10.6 INR ở Ấn Độ, ₨33.87 PKR ở Pakistan, R$0.6433 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toko Token phổ biến nhất là TKO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Toko Token (TKO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.9174.
Giá của Toko Token ở Mỹ là $0.1195 USD. Ngoài ra, giá của Toko Token là €0.1033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09091 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1673 CAD ở Canada, ₹10.6 INR ở Ấn Độ, ₨33.87 PKR ở Pakistan, R$0.6433 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toko Token phổ biến nhất là TKO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Toko Token (TKO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.9174.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































