Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Tevi coin sang Rial Oman (TEVI sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi TEVI thành OMR

TEVI/OMR: 1 TEVI = 0.{4}8481 OMR. Giá chuyển đổi 1 Tevi coin (TEVI) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}8481 OMR hôm nay.
TEVI
TEVI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TEVI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tevi coin (TEVI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TEVI hiện có giá trị là 0.{4}8481 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TEVI hiện có giá 0.{4}8481 OMR, nghĩa là mua 5 TEVI sẽ mất 0.0004241 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 11,790.4 TEVI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 58,952.01 TEVI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TEVI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang TEVI

Tevi coin
Rial Oman
1 TEVI
0.{4}8481  OMR
Đổi 1 TEVI sang 0.{4}8481 OMR
2 TEVI
0.0001696  OMR
Đổi 2 TEVI sang 0.0001696 OMR
5 TEVI
0.0004241  OMR
Đổi 5 TEVI sang 0.0004241 OMR
10 TEVI
0.0008481  OMR
Đổi 10 TEVI sang 0.0008481 OMR
20 TEVI
0.001696  OMR
Đổi 20 TEVI sang 0.001696 OMR
50 TEVI
0.004241  OMR
Đổi 50 TEVI sang 0.004241 OMR
100 TEVI
0.008481  OMR
Đổi 100 TEVI sang 0.008481 OMR
200 TEVI
0.01696  OMR
Đổi 200 TEVI sang 0.01696 OMR
500 TEVI
0.04241  OMR
Đổi 500 TEVI sang 0.04241 OMR
1000 TEVI
0.08481  OMR
Đổi 1000 TEVI sang 0.08481 OMR
5000 TEVI
0.4241  OMR
Đổi 5000 TEVI sang 0.4241 OMR
10000 TEVI
0.8481  OMR
Đổi 10000 TEVI sang 0.8481 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TEVI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Tevi coin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TEVI sang OMR, lên đến 10000 TEVI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Tevi coin
1 OMR
11,790.4 TEVI
Đổi 1 OMR sang 11,790.4 TEVI
10 OMR
117,904.01 TEVI
Đổi 10 OMR sang 117,904.01 TEVI
50 OMR
589,520.06 TEVI
Đổi 50 OMR sang 589,520.06 TEVI
100 OMR
1,179,040.12 TEVI
Đổi 100 OMR sang 1,179,040.12 TEVI
200 OMR
2,358,080.25 TEVI
Đổi 200 OMR sang 2,358,080.25 TEVI
500 OMR
5,895,200.62 TEVI
Đổi 500 OMR sang 5,895,200.62 TEVI
1000 OMR
11,790,401.24 TEVI
Đổi 1000 OMR sang 11,790,401.24 TEVI
2000 OMR
23,580,802.48 TEVI
Đổi 2000 OMR sang 23,580,802.48 TEVI
5000 OMR
58,952,006.2 TEVI
Đổi 5000 OMR sang 58,952,006.2 TEVI
10000 OMR
117,904,012.41 TEVI
Đổi 10000 OMR sang 117,904,012.41 TEVI
50000 OMR
589,520,062.03 TEVI
Đổi 50000 OMR sang 589,520,062.03 TEVI
100000 OMR
1,179,040,124.06 TEVI
Đổi 100000 OMR sang 1,179,040,124.06 TEVI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành TEVI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Tevi coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang TEVI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TEVI/OMR

TEVI/OMR: 1 TEVI = 0.{4}8481 OMR; 2025/12/30 18:02:05
Trong 1D vừa qua, Tevi coin đã thay đổi -5.26% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tevi coin(TEVI) đã thay đổi -5.26% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành TEVI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TEVI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Tevi coin/OMR

Giá Tevi coin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001173 OMR trong khi giá Tevi coin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}8020 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tevi coin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TEVI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}8995 OMR
0.0001173 OMR
0.0001173 OMR
0.0001173 OMR
Thấp
0.{4}8020 OMR
0.{4}8020 OMR
0.{4}8020 OMR
0.{4}8020 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.26%
-23.01%
-23.75%
-23.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TEVI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TEVI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TEVI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tevi coin

Số liệu thị trường TEVI sang OMR

TEVI/OMR:
ر.ع.0.{4}8481
Khối lượng TEVI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TEVI:
--
Nguồn cung lưu hành TEVI:
0 TEVI

Tỷ giá TEVI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tevi coin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tevi coin là ر.ع.0.--8481 mỗi TEVI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} TEVI. Khối lượng giao dịch của Tevi coin đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TEVI là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Tevi coin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tevi coin phổ biến nhất là TEVI sang OMR, trong đó mã của Tevi coin là TEVI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TEVI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TEVI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tevi coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TEVI đến TWD
1 TEVI thành NT$0.006898 TWD
popular info Rial Oman
TEVI đến OMR
1 TEVI thành ر.ع.0.{4}8481 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TEVI đến CNY
1 TEVI thành ¥0.001543 CNY
popular info Đô la Mỹ
TEVI đến USD
1 TEVI thành $0.0002206 USD
popular info Đô la Úc
TEVI đến AUD
1 TEVI thành AU$0.0003292 AUD
popular info Euro
TEVI đến EUR
1 TEVI thành €0.0001875 EUR
popular info Đô la Canada
TEVI đến CAD
1 TEVI thành C$0.0003018 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TEVI đến KRW
1 TEVI thành ₩0.3175 KRW
popular info Yên Nhật
TEVI đến JPY
1 TEVI thành ¥0.03447 JPY
popular info Bảng Anh
TEVI đến GBP
1 TEVI thành £0.0001637 GBP
popular info Real Brazil
TEVI đến BRL
1 TEVI thành R$0.001213 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Lighter
LIT đến OMR
1 LIT thành ر.ع.1.1 OMR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.002425 OMR
other assets OVERTAKE
TAKE đến OMR
1 TAKE thành ر.ع.0.04766 OMR
other assets 0x Protocol
ZRX đến OMR
1 ZRX thành ر.ع.0.06457 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.03661 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002616 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.06435 OMR
other assets OpenLedger
OPEN đến OMR
1 OPEN thành ر.ع.0.06503 OMR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến OMR
1 MAVIA thành ر.ع.0.02275 OMR
other assets Manta Network
MANTA đến OMR
1 MANTA thành ر.ع.0.03070 OMR

Bảng chuyển đổi từ TEVI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Tevi coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TEVI thành Rial Oman đã thay đổi -23.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.26%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8995 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}8020 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 TEVI là ر.ع.-0.{6}2168 OMR , thay đổi -23.75% so với giá hiện tại. Tevi coin đã thay đổi
+ر.ع.
0.{4}8503OMR
, tương đương mức thay đổi -23.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TEVI
ر.ع.0.{4}4241ر.ع.0.{4}4477
-5.26%
1 TEVI
ر.ع.0.{4}8481ر.ع.0.{4}8954
-5.26%
5 TEVI
ر.ع.0.0004241ر.ع.0.0004477
-5.26%
10 TEVI
ر.ع.0.0008481ر.ع.0.0008954
-5.26%
50 TEVI
ر.ع.0.004241ر.ع.0.004477
-5.26%
100 TEVI
ر.ع.0.008481ر.ع.0.008954
-5.26%
500 TEVI
ر.ع.0.04241ر.ع.0.04477
-5.26%
1000 TEVI
ر.ع.0.08481ر.ع.0.08954
-5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp TEVI/OMR

1 Tevi coin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Tevi coin (TEVI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}8481.
Tôi có thể mua bao nhiêu TEVI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,790.4 TEVI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TEVI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TEVI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TEVI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 58,952.01 TEVI, trong khi 5 TEVI sẽ có giá khoảng 0.0004241OMR.
Giá cao nhất của TEVI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TEVI tính theo OMR là ر.ع.0.0001173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TEVI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tevi coin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tevi coin (TEVI) đã giảm 23.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tevi coin (TEVI) đã giảm 23.75% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TEVI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tevi coin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TEVI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TEVI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TEVI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TEVI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TEVI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tevi coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tevi coin: TEVI sang Đô la Mỹ (USD), TEVI sang Euro (EUR), TEVI sang Bảng Anh (GBP), TEVI sang Đô la Canada (CAD), TEVI sang Rupee Ấn Độ (INR), TEVI sang Rupee Pakistan (PKR), TEVI sang Real Brazil (BRL), TEVI sang ...
Giá của Tevi coin ở Mỹ là $0.0002206 USD. Ngoài ra, giá của Tevi coin là €0.0001875 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001637 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003018 CAD ở Canada, ₹0.01981 INR ở Ấn Độ, ₨0.06180 PKR ở Pakistan, R$0.001213 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tevi coin phổ biến nhất là TEVI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Tevi coin (TEVI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}8481.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget