Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Tevi coin sang Rupee Nepal (TEVI sang NPR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi TEVI thành NPR

TEVI/NPR: 1 TEVI = 0.03169 NPR. Giá chuyển đổi 1 Tevi coin (TEVI) thành Rupee Nepal (NPR) là 0.03169 NPR hôm nay.
TEVI
TEVI
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TEVI/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tevi coin (TEVI) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TEVI hiện có giá trị là 0.03169 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TEVI hiện có giá 0.03169 NPR, nghĩa là mua 5 TEVI sẽ mất 0.1585 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 31.55 TEVI và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 157.76 TEVI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TEVI sang NPR

Chuyển đổi NPR sang TEVI

Tevi coin
Rupee Nepal
1 TEVI
0.03169  NPR
Đổi 1 TEVI sang 0.03169 NPR
2 TEVI
0.06339  NPR
Đổi 2 TEVI sang 0.06339 NPR
5 TEVI
0.1585  NPR
Đổi 5 TEVI sang 0.1585 NPR
10 TEVI
0.3169  NPR
Đổi 10 TEVI sang 0.3169 NPR
20 TEVI
0.6339  NPR
Đổi 20 TEVI sang 0.6339 NPR
50 TEVI
1.58  NPR
Đổi 50 TEVI sang 1.58 NPR
100 TEVI
3.17  NPR
Đổi 100 TEVI sang 3.17 NPR
200 TEVI
6.34  NPR
Đổi 200 TEVI sang 6.34 NPR
500 TEVI
15.85  NPR
Đổi 500 TEVI sang 15.85 NPR
1000 TEVI
31.69  NPR
Đổi 1000 TEVI sang 31.69 NPR
5000 TEVI
158.47  NPR
Đổi 5000 TEVI sang 158.47 NPR
10000 TEVI
316.94  NPR
Đổi 10000 TEVI sang 316.94 NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TEVI thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của Tevi coin tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TEVI sang NPR, lên đến 10000 TEVI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
Tevi coin
1 NPR
31.55 TEVI
Đổi 1 NPR sang 31.55 TEVI
10 NPR
315.52 TEVI
Đổi 10 NPR sang 315.52 TEVI
50 NPR
1,577.61 TEVI
Đổi 50 NPR sang 1,577.61 TEVI
100 NPR
3,155.22 TEVI
Đổi 100 NPR sang 3,155.22 TEVI
200 NPR
6,310.44 TEVI
Đổi 200 NPR sang 6,310.44 TEVI
500 NPR
15,776.1 TEVI
Đổi 500 NPR sang 15,776.1 TEVI
1000 NPR
31,552.2 TEVI
Đổi 1000 NPR sang 31,552.2 TEVI
2000 NPR
63,104.4 TEVI
Đổi 2000 NPR sang 63,104.4 TEVI
5000 NPR
157,761 TEVI
Đổi 5000 NPR sang 157,761 TEVI
10000 NPR
315,521.99 TEVI
Đổi 10000 NPR sang 315,521.99 TEVI
50000 NPR
1,577,609.96 TEVI
Đổi 50000 NPR sang 1,577,609.96 TEVI
100000 NPR
3,155,219.93 TEVI
Đổi 100000 NPR sang 3,155,219.93 TEVI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành TEVI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo Tevi coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang TEVI, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TEVI/NPR

TEVI/NPR: 1 TEVI = 0.03169 NPR; 2025/12/30 17:16:23
Trong 1D vừa qua, Tevi coin đã thay đổi -5.26% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tevi coin(TEVI) đã thay đổi -5.26% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành TEVI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TEVI sang NPR: Biến động và thay đổi giá của Tevi coin/NPR

Giá Tevi coin cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 0.04386 NPR trong khi giá Tevi coin thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 0.02999 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tevi coin theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TEVI theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03363 NPR
0.04386 NPR
0.04386 NPR
0.04386 NPR
Thấp
0.02999 NPR
0.02999 NPR
0.02999 NPR
0.02999 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.26%
-23.01%
-23.75%
-23.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TEVI (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TEVI bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TEVI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tevi coin

Số liệu thị trường TEVI sang NPR

TEVI/NPR:
₨0.03169
Khối lượng TEVI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TEVI:
--
Nguồn cung lưu hành TEVI:
0 TEVI

Tỷ giá TEVI sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tevi coin thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tevi coin là ₨0.03169 mỗi TEVI, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TEVI. Khối lượng giao dịch của Tevi coin đã thay đổi 0.00% (₨0 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TEVI là ₨0.

Thông tin thêm về Tevi coin trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tevi coin phổ biến nhất là TEVI sang NPR, trong đó mã của Tevi coin là TEVI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TEVI sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TEVI sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tevi coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TEVI đến TWD
1 TEVI thành NT$0.006894 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TEVI đến CNY
1 TEVI thành ¥0.001542 CNY
popular info Đô la Mỹ
TEVI đến USD
1 TEVI thành $0.0002205 USD
popular info Đô la Úc
TEVI đến AUD
1 TEVI thành AU$0.0003290 AUD
popular info Euro
TEVI đến EUR
1 TEVI thành €0.0001874 EUR
popular info Đô la Canada
TEVI đến CAD
1 TEVI thành C$0.0003016 CAD
popular info Rupee Nepal
TEVI đến NPR
1 TEVI thành ₨0.03169 NPR
popular info Won Hàn Quốc
TEVI đến KRW
1 TEVI thành ₩0.3174 KRW
popular info Yên Nhật
TEVI đến JPY
1 TEVI thành ¥0.03445 JPY
popular info Bảng Anh
TEVI đến GBP
1 TEVI thành £0.0001636 GBP
popular info Real Brazil
TEVI đến BRL
1 TEVI thành R$0.001212 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Lighter
LIT đến NPR
1 LIT thành ₨408.37 NPR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến NPR
1 ELIZAOS thành ₨0.9450 NPR
other assets OVERTAKE
TAKE đến NPR
1 TAKE thành ₨17.57 NPR
other assets 0x Protocol
ZRX đến NPR
1 ZRX thành ₨24.29 NPR
other assets WalletConnect Token
WCT đến NPR
1 WCT thành ₨13.07 NPR
other assets Velo
VELO đến NPR
1 VELO thành ₨0.9768 NPR
other assets Humanity Protocol
H đến NPR
1 H thành ₨24.02 NPR
other assets OpenLedger
OPEN đến NPR
1 OPEN thành ₨24.41 NPR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến NPR
1 MAVIA thành ₨8.54 NPR
other assets Manta Network
MANTA đến NPR
1 MANTA thành ₨11.37 NPR

Bảng chuyển đổi từ TEVI sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của Tevi coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TEVI thành Rupee Nepal đã thay đổi -23.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.26%, đạt mức cao nhất là 0.03363 NPR và mức thấp nhất là 0.02999 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 TEVI là ₨-0.{4}9950 NPR , thay đổi -23.75% so với giá hiện tại. Tevi coin đã thay đổi
+
0.03179NPR
, tương đương mức thay đổi -23.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:16 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TEVI
₨0.01585₨0.01673
-5.26%
1 TEVI
₨0.03169₨0.03346
-5.26%
5 TEVI
₨0.1585₨0.1673
-5.26%
10 TEVI
₨0.3169₨0.3346
-5.26%
50 TEVI
₨1.58₨1.67
-5.26%
100 TEVI
₨3.17₨3.35
-5.26%
500 TEVI
₨15.85₨16.73
-5.26%
1000 TEVI
₨31.69₨33.46
-5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp TEVI/NPR

1 Tevi coin bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 Tevi coin (TEVI) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨0.03169.
Tôi có thể mua bao nhiêu TEVI với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.55 TEVI đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TEVI sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TEVI sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TEVI bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 157.76 TEVI, trong khi 5 TEVI sẽ có giá khoảng 0.1585NPR.
Giá cao nhất của TEVI/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TEVI tính theo NPR là ₨0.04386. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TEVI/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tevi coin tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tevi coin (TEVI) đã giảm 23.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tevi coin (TEVI) đã giảm 23.75% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TEVI thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tevi coin và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TEVI/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TEVI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TEVI/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TEVI/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TEVI/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tevi coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tevi coin: TEVI sang Đô la Mỹ (USD), TEVI sang Euro (EUR), TEVI sang Bảng Anh (GBP), TEVI sang Đô la Canada (CAD), TEVI sang Rupee Ấn Độ (INR), TEVI sang Rupee Pakistan (PKR), TEVI sang Real Brazil (BRL), TEVI sang ...
Giá của Tevi coin ở Mỹ là $0.0002205 USD. Ngoài ra, giá của Tevi coin là €0.0001874 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001636 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003016 CAD ở Canada, ₹0.01980 INR ở Ấn Độ, ₨0.06176 PKR ở Pakistan, R$0.001212 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tevi coin phổ biến nhất là TEVI sang Rupee Nepal(NPR). Giá của 1 Tevi coin (TEVI) ở Rupee Nepal (NPR) là ₨0.03169.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget