Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PPI thành INR

PPI/INR: 1 PPI = 0.1133 INR. Giá chuyển đổi 1 Swappi (PPI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1133 INR hôm nay.
PPI
PPI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Swappi (PPI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPI hiện có giá trị là 0.1133 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPI hiện có giá 0.1133 INR, nghĩa là mua 5 PPI sẽ mất 0.5667 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 8.82 PPI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 44.12 PPI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PPI sang INR

Chuyển đổi INR sang PPI

Swappi
Rupee Ấn Độ
1 PPI
0.1133  INR
Đổi 1 PPI sang 0.1133 INR
2 PPI
0.2267  INR
Đổi 2 PPI sang 0.2267 INR
5 PPI
0.5667  INR
Đổi 5 PPI sang 0.5667 INR
10 PPI
1.13  INR
Đổi 10 PPI sang 1.13 INR
20 PPI
2.27  INR
Đổi 20 PPI sang 2.27 INR
50 PPI
5.67  INR
Đổi 50 PPI sang 5.67 INR
100 PPI
11.33  INR
Đổi 100 PPI sang 11.33 INR
200 PPI
22.67  INR
Đổi 200 PPI sang 22.67 INR
500 PPI
56.67  INR
Đổi 500 PPI sang 56.67 INR
1000 PPI
113.33  INR
Đổi 1000 PPI sang 113.33 INR
5000 PPI
566.65  INR
Đổi 5000 PPI sang 566.65 INR
10000 PPI
1,133.31  INR
Đổi 10000 PPI sang 1,133.31 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Swappi tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPI sang INR, lên đến 10000 PPI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Swappi
1 INR
8.82 PPI
Đổi 1 INR sang 8.82 PPI
10 INR
88.24 PPI
Đổi 10 INR sang 88.24 PPI
50 INR
441.19 PPI
Đổi 50 INR sang 441.19 PPI
100 INR
882.37 PPI
Đổi 100 INR sang 882.37 PPI
200 INR
1,764.75 PPI
Đổi 200 INR sang 1,764.75 PPI
500 INR
4,411.87 PPI
Đổi 500 INR sang 4,411.87 PPI
1000 INR
8,823.74 PPI
Đổi 1000 INR sang 8,823.74 PPI
2000 INR
17,647.47 PPI
Đổi 2000 INR sang 17,647.47 PPI
5000 INR
44,118.69 PPI
Đổi 5000 INR sang 44,118.69 PPI
10000 INR
88,237.37 PPI
Đổi 10000 INR sang 88,237.37 PPI
50000 INR
441,186.87 PPI
Đổi 50000 INR sang 441,186.87 PPI
100000 INR
882,373.75 PPI
Đổi 100000 INR sang 882,373.75 PPI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành PPI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Swappi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang PPI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PPI/INR

PPI/INR: 1 PPI = 0.1133 INR; 2025/12/04 09:45:49
Trong 1D vừa qua, Swappi đã thay đổi +3.87% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swappi(PPI) đã thay đổi +3.87% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành PPI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PPI sang INR: Biến động và thay đổi giá của Swappi/INR

Giá Swappi cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1233 INR trong khi giá Swappi thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1015 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Swappi theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1149 INR
0.1233 INR
0.1781 INR
0.2779 INR
Thấp
0.1076 INR
0.1015 INR
0.1015 INR
0.09641 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.87%
-6.36%
-1.03%
-53.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PPI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Swappi

Số liệu thị trường PPI sang INR

PPI/INR:
₹0.1133
Khối lượng PPI 24 giờ:
₹139,352
Vốn hóa thị trường PPI:
--
Nguồn cung lưu hành PPI:
0 PPI

Tỷ giá PPI sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Swappi thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Swappi là ₹0.1133 mỗi PPI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPI. Khối lượng giao dịch của Swappi đã thay đổi +29.56% (₹31,796.77 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPI là ₹107,555.23.

Thông tin thêm về Swappi trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swappi phổ biến nhất là PPI sang INR, trong đó mã của Swappi là PPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PPI sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PPI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Swappi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PPI đến TWD
1 PPI thành NT$0.03938 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PPI đến CNY
1 PPI thành ¥0.008890 CNY
popular info Đô la Mỹ
PPI đến USD
1 PPI thành $0.001258 USD
popular info Đô la Úc
PPI đến AUD
1 PPI thành AU$0.001902 AUD
popular info Euro
PPI đến EUR
1 PPI thành €0.001079 EUR
popular info Đô la Canada
PPI đến CAD
1 PPI thành C$0.001756 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
PPI đến INR
1 PPI thành ₹0.1133 INR
popular info Won Hàn Quốc
PPI đến KRW
1 PPI thành ₩1.85 KRW
popular info Yên Nhật
PPI đến JPY
1 PPI thành ¥0.1953 JPY
popular info Bảng Anh
PPI đến GBP
1 PPI thành £0.0009432 GBP
popular info Real Brazil
PPI đến BRL
1 PPI thành R$0.006678 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Sapien
SAPIEN đến INR
1 SAPIEN thành ₹14.89 INR
other assets Recall
RECALL đến INR
1 RECALL thành ₹11.86 INR
other assets Humanity Protocol
H đến INR
1 H thành ₹7.45 INR
other assets NEXPACE
NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹42.92 INR
other assets Heima
HEI đến INR
1 HEI thành ₹14.76 INR
other assets RedStone
RED đến INR
1 RED thành ₹26.77 INR
other assets DAYSTARTER
DST đến INR
1 DST thành ₹83.12 INR
other assets Whalebit
CES đến INR
1 CES thành ₹87.7 INR
other assets Solar
SXP đến INR
1 SXP thành ₹6.48 INR
other assets Chintai
CHEX đến INR
1 CHEX thành ₹3.62 INR

Bảng chuyển đổi từ PPI sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Swappi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -6.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.87%, đạt mức cao nhất là 0.1149 INR và mức thấp nhất là 0.1076 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 PPI là ₹0.1145 INR , thay đổi -1.03% so với giá hiện tại. Swappi đã thay đổi
-
0.3020INR
, tương đương mức thay đổi -72.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PPI
₹0.05667₹0.05456
+3.87%
1 PPI
₹0.1133₹0.1091
+3.87%
5 PPI
₹0.5667₹0.5456
+3.87%
10 PPI
₹1.13₹1.09
+3.87%
50 PPI
₹5.67₹5.46
+3.87%
100 PPI
₹11.33₹10.91
+3.87%
500 PPI
₹56.67₹54.56
+3.87%
1000 PPI
₹113.33₹109.11
+3.87%

Câu Hỏi Thường Gặp PPI/INR

1 Swappi bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Swappi (PPI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1133.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.82 PPI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 44.12 PPI, trong khi 5 PPI sẽ có giá khoảng 0.5667INR.
Giá cao nhất của PPI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPI tính theo INR là ₹5.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Swappi tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã giảm 6.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã giảm 1.03% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPI thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Swappi và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Swappi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Swappi: PPI sang Đô la Mỹ (USD), PPI sang Euro (EUR), PPI sang Bảng Anh (GBP), PPI sang Đô la Canada (CAD), PPI sang Rupee Ấn Độ (INR), PPI sang Rupee Pakistan (PKR), PPI sang Real Brazil (BRL), PPI sang ...
Giá của Swappi ở Mỹ là $0.001258 USD. Ngoài ra, giá của Swappi là €0.001079 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001756 CAD ở Canada, ₹0.1133 INR ở Ấn Độ, ₨0.3554 PKR ở Pakistan, R$0.006678 BRL ở Brazil, ...
Cặp Swappi phổ biến nhất là PPI sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Swappi (PPI) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1133.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.