Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PPI thành CNY

PPI/CNY: 1 PPI = 0.008552 CNY. Giá chuyển đổi 1 Swappi (PPI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.008552 CNY hôm nay.
PPI
PPI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Swappi (PPI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPI hiện có giá trị là 0.008552 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPI hiện có giá 0.008552 CNY, nghĩa là mua 5 PPI sẽ mất 0.04276 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 116.93 PPI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 584.65 PPI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PPI sang CNY

Chuyển đổi CNY sang PPI

Swappi
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 PPI
0.008552  CNY
Đổi 1 PPI sang 0.008552 CNY
2 PPI
0.01710  CNY
Đổi 2 PPI sang 0.01710 CNY
5 PPI
0.04276  CNY
Đổi 5 PPI sang 0.04276 CNY
10 PPI
0.08552  CNY
Đổi 10 PPI sang 0.08552 CNY
20 PPI
0.1710  CNY
Đổi 20 PPI sang 0.1710 CNY
50 PPI
0.4276  CNY
Đổi 50 PPI sang 0.4276 CNY
100 PPI
0.8552  CNY
Đổi 100 PPI sang 0.8552 CNY
200 PPI
1.71  CNY
Đổi 200 PPI sang 1.71 CNY
500 PPI
4.28  CNY
Đổi 500 PPI sang 4.28 CNY
1000 PPI
8.55  CNY
Đổi 1000 PPI sang 8.55 CNY
5000 PPI
42.76  CNY
Đổi 5000 PPI sang 42.76 CNY
10000 PPI
85.52  CNY
Đổi 10000 PPI sang 85.52 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Swappi tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPI sang CNY, lên đến 10000 PPI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Swappi
1 CNY
116.93 PPI
Đổi 1 CNY sang 116.93 PPI
10 CNY
1,169.3 PPI
Đổi 10 CNY sang 1,169.3 PPI
50 CNY
5,846.52 PPI
Đổi 50 CNY sang 5,846.52 PPI
100 CNY
11,693.05 PPI
Đổi 100 CNY sang 11,693.05 PPI
200 CNY
23,386.09 PPI
Đổi 200 CNY sang 23,386.09 PPI
500 CNY
58,465.23 PPI
Đổi 500 CNY sang 58,465.23 PPI
1000 CNY
116,930.46 PPI
Đổi 1000 CNY sang 116,930.46 PPI
2000 CNY
233,860.92 PPI
Đổi 2000 CNY sang 233,860.92 PPI
5000 CNY
584,652.3 PPI
Đổi 5000 CNY sang 584,652.3 PPI
10000 CNY
1,169,304.6 PPI
Đổi 10000 CNY sang 1,169,304.6 PPI
50000 CNY
5,846,523.01 PPI
Đổi 50000 CNY sang 5,846,523.01 PPI
100000 CNY
11,693,046.02 PPI
Đổi 100000 CNY sang 11,693,046.02 PPI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành PPI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Swappi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang PPI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PPI/CNY

PPI/CNY: 1 PPI = 0.008552 CNY; 2025/12/03 10:18:46
Trong 1D vừa qua, Swappi đã thay đổi +7.50% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Swappi(PPI) đã thay đổi +7.50% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành PPI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PPI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Swappi/CNY

Giá Swappi cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.009671 CNY trong khi giá Swappi thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.007955 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Swappi theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008584 CNY
0.009671 CNY
0.01396 CNY
0.02179 CNY
Thấp
0.007955 CNY
0.007955 CNY
0.007955 CNY
0.007559 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.50%
-9.37%
-10.04%
-56.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PPI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Swappi

Số liệu thị trường PPI sang CNY

PPI/CNY:
¥0.008552
Khối lượng PPI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PPI:
--
Nguồn cung lưu hành PPI:
0 PPI

Tỷ giá PPI sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Swappi thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Swappi là ¥0.008552 mỗi PPI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPI. Khối lượng giao dịch của Swappi đã thay đổi -100.00% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPI là ¥--.

Thông tin thêm về Swappi trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Swappi phổ biến nhất là PPI sang CNY, trong đó mã của Swappi là PPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PPI sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PPI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Swappi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PPI đến TWD
1 PPI thành NT$0.03790 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PPI đến CNY
1 PPI thành ¥0.008552 CNY
popular info Đô la Mỹ
PPI đến USD
1 PPI thành $0.001211 USD
popular info Đô la Úc
PPI đến AUD
1 PPI thành AU$0.001840 AUD
popular info Euro
PPI đến EUR
1 PPI thành €0.001040 EUR
popular info Đô la Canada
PPI đến CAD
1 PPI thành C$0.001691 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PPI đến KRW
1 PPI thành ₩1.78 KRW
popular info Yên Nhật
PPI đến JPY
1 PPI thành ¥0.1885 JPY
popular info Bảng Anh
PPI đến GBP
1 PPI thành £0.0009143 GBP
popular info Real Brazil
PPI đến BRL
1 PPI thành R$0.006451 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Sui
SUI đến CNY
1 SUI thành ¥12.12 CNY
other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥657,549.67 CNY
other assets Chainlink
LINK đến CNY
1 LINK thành ¥102.22 CNY
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến CNY
1 BOB thành ¥0.1574 CNY
other assets Ethereum
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥21,633.2 CNY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CNY
1 BCH thành ¥4,091.87 CNY
other assets Solana
SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,003.12 CNY
other assets OriginTrail
TRAC đến CNY
1 TRAC thành ¥4.49 CNY
other assets Turbo
TURBO đến CNY
1 TURBO thành ¥0.01779 CNY
other assets XRP
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥15.42 CNY

Bảng chuyển đổi từ PPI sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Swappi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.50%, đạt mức cao nhất là 0.008584 CNY và mức thấp nhất là 0.007955 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 PPI là ¥0.009506 CNY , thay đổi -10.04% so với giá hiện tại. Swappi đã thay đổi
-¥
0.02074CNY
, tương đương mức thay đổi -70.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PPI
¥0.004276¥0.003978
+7.50%
1 PPI
¥0.008552¥0.007955
+7.50%
5 PPI
¥0.04276¥0.03978
+7.50%
10 PPI
¥0.08552¥0.07955
+7.50%
50 PPI
¥0.4276¥0.3978
+7.50%
100 PPI
¥0.8552¥0.7955
+7.50%
500 PPI
¥4.28¥3.98
+7.50%
1000 PPI
¥8.55¥7.96
+7.50%

Câu Hỏi Thường Gặp PPI/CNY

1 Swappi bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Swappi (PPI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008552.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 116.93 PPI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 584.65 PPI, trong khi 5 PPI sẽ có giá khoảng 0.04276CNY.
Giá cao nhất của PPI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPI tính theo CNY là ¥0.4088. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Swappi tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã giảm 9.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Swappi (PPI) đã giảm 10.04% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPI thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Swappi và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Swappi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Swappi: PPI sang Đô la Mỹ (USD), PPI sang Euro (EUR), PPI sang Bảng Anh (GBP), PPI sang Đô la Canada (CAD), PPI sang Rupee Ấn Độ (INR), PPI sang Rupee Pakistan (PKR), PPI sang Real Brazil (BRL), PPI sang ...
Giá của Swappi ở Mỹ là $0.001211 USD. Ngoài ra, giá của Swappi là €0.001040 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009143 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001691 CAD ở Canada, ₹0.1093 INR ở Ấn Độ, ₨0.3412 PKR ở Pakistan, R$0.006451 BRL ở Brazil, ...
Cặp Swappi phổ biến nhất là PPI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Swappi (PPI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008552.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.