Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi STEAK thành MMK

STEAK/MMK: 1 STEAK = 34.66 MMK. Giá chuyển đổi 1 SteakHut Finance (STEAK) thành Kyat Myanmar (MMK) là 34.66 MMK hôm nay.
STEAK
STEAK
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEAK/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEAK hiện có giá trị là 34.66 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEAK hiện có giá 34.66 MMK, nghĩa là mua 5 STEAK sẽ mất 173.3 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02885 STEAK và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1443 STEAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STEAK sang MMK

Chuyển đổi MMK sang STEAK

SteakHut Finance
Kyat Myanmar
1 STEAK
34.66  MMK
Đổi 1 STEAK sang 34.66 MMK
2 STEAK
69.32  MMK
Đổi 2 STEAK sang 69.32 MMK
5 STEAK
173.3  MMK
Đổi 5 STEAK sang 173.3 MMK
10 STEAK
346.6  MMK
Đổi 10 STEAK sang 346.6 MMK
20 STEAK
693.21  MMK
Đổi 20 STEAK sang 693.21 MMK
50 STEAK
1,733.02  MMK
Đổi 50 STEAK sang 1,733.02 MMK
100 STEAK
3,466.04  MMK
Đổi 100 STEAK sang 3,466.04 MMK
200 STEAK
6,932.08  MMK
Đổi 200 STEAK sang 6,932.08 MMK
500 STEAK
17,330.19  MMK
Đổi 500 STEAK sang 17,330.19 MMK
1000 STEAK
34,660.38  MMK
Đổi 1000 STEAK sang 34,660.38 MMK
5000 STEAK
173,301.9  MMK
Đổi 5000 STEAK sang 173,301.9 MMK
10000 STEAK
346,603.8  MMK
Đổi 10000 STEAK sang 346,603.8 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEAK thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của SteakHut Finance tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEAK sang MMK, lên đến 10000 STEAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
SteakHut Finance
1 MMK
0.02885 STEAK
Đổi 1 MMK sang 0.02885 STEAK
10 MMK
0.2885 STEAK
Đổi 10 MMK sang 0.2885 STEAK
50 MMK
1.44 STEAK
Đổi 50 MMK sang 1.44 STEAK
100 MMK
2.89 STEAK
Đổi 100 MMK sang 2.89 STEAK
200 MMK
5.77 STEAK
Đổi 200 MMK sang 5.77 STEAK
500 MMK
14.43 STEAK
Đổi 500 MMK sang 14.43 STEAK
1000 MMK
28.85 STEAK
Đổi 1000 MMK sang 28.85 STEAK
2000 MMK
57.7 STEAK
Đổi 2000 MMK sang 57.7 STEAK
5000 MMK
144.26 STEAK
Đổi 5000 MMK sang 144.26 STEAK
10000 MMK
288.51 STEAK
Đổi 10000 MMK sang 288.51 STEAK
50000 MMK
1,442.57 STEAK
Đổi 50000 MMK sang 1,442.57 STEAK
100000 MMK
2,885.14 STEAK
Đổi 100000 MMK sang 2,885.14 STEAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành STEAK toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo SteakHut Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang STEAK, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STEAK/MMK

STEAK/MMK: 1 STEAK = 34.66 MMK; 2025/12/03 05:20:30
Trong 1D vừa qua, SteakHut Finance đã thay đổi -8.70% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SteakHut Finance(STEAK) đã thay đổi -8.70% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành STEAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi STEAK sang MMK: Biến động và thay đổi giá của SteakHut Finance/MMK

Giá SteakHut Finance cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 43.39 MMK trong khi giá SteakHut Finance thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 34.6 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SteakHut Finance theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEAK theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
37.96 MMK
43.39 MMK
56.59 MMK
182.01 MMK
Thấp
34.6 MMK
34.6 MMK
34.6 MMK
34.6 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.70%
-11.06%
-38.75%
-76.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STEAK (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEAK bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SteakHut Finance

Số liệu thị trường STEAK sang MMK

STEAK/MMK:
Ks34.66
Khối lượng STEAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STEAK:
--
Nguồn cung lưu hành STEAK:
0 STEAK

Tỷ giá STEAK sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SteakHut Finance thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SteakHut Finance là Ks34.66 mỗi STEAK, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STEAK. Khối lượng giao dịch của SteakHut Finance đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEAK là Ks0.

Thông tin thêm về SteakHut Finance trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SteakHut Finance phổ biến nhất là STEAK sang MMK, trong đó mã của SteakHut Finance là STEAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STEAK sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STEAK sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SteakHut Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STEAK đến TWD
1 STEAK thành NT$0.5178 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STEAK đến CNY
1 STEAK thành ¥0.1166 CNY
popular info Đô la Mỹ
STEAK đến USD
1 STEAK thành $0.01651 USD
popular info Đô la Úc
STEAK đến AUD
1 STEAK thành AU$0.02509 AUD
popular info Euro
STEAK đến EUR
1 STEAK thành €0.01418 EUR
popular info Đô la Canada
STEAK đến CAD
1 STEAK thành C$0.02306 CAD
popular info Kyat Myanmar
STEAK đến MMK
1 STEAK thành Ks34.66 MMK
popular info Won Hàn Quốc
STEAK đến KRW
1 STEAK thành ₩24.26 KRW
popular info Yên Nhật
STEAK đến JPY
1 STEAK thành ¥2.57 JPY
popular info Bảng Anh
STEAK đến GBP
1 STEAK thành £0.01247 GBP
popular info Real Brazil
STEAK đến BRL
1 STEAK thành R$0.08795 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks196,307,336.09 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,634.9 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,679.28 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks29,875.91 MMK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MMK
1 PENGU thành Ks25.71 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks299,910.15 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks5.15 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks928.32 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks312.15 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks42.94 MMK

Bảng chuyển đổi từ STEAK sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của SteakHut Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEAK thành Kyat Myanmar đã thay đổi -11.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.70%, đạt mức cao nhất là 37.96 MMK và mức thấp nhất là 34.6 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 STEAK là Ks56.59 MMK , thay đổi -38.75% so với giá hiện tại. SteakHut Finance đã thay đổi
-Ks
2,668.85MMK
, tương đương mức thay đổi -98.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STEAK
Ks17.33Ks18.98
-8.70%
1 STEAK
Ks34.66Ks37.96
-8.70%
5 STEAK
Ks173.3Ks189.81
-8.70%
10 STEAK
Ks346.6Ks379.63
-8.70%
50 STEAK
Ks1,733.02Ks1,898.15
-8.70%
100 STEAK
Ks3,466.04Ks3,796.29
-8.70%
500 STEAK
Ks17,330.19Ks18,981.46
-8.70%
1000 STEAK
Ks34,660.38Ks37,962.92
-8.70%

Câu Hỏi Thường Gặp STEAK/MMK

1 SteakHut Finance bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 SteakHut Finance (STEAK) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks34.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEAK với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02885 STEAK đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEAK sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEAK sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEAK bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1443 STEAK, trong khi 5 STEAK sẽ có giá khoảng 173.3MMK.
Giá cao nhất của STEAK/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEAK tính theo MMK là Ks4,935.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEAK/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SteakHut Finance tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) đã giảm 11.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) đã giảm 38.75% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEAK thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SteakHut Finance và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEAK/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEAK/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEAK/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEAK/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SteakHut Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SteakHut Finance: STEAK sang Đô la Mỹ (USD), STEAK sang Euro (EUR), STEAK sang Bảng Anh (GBP), STEAK sang Đô la Canada (CAD), STEAK sang Rupee Ấn Độ (INR), STEAK sang Rupee Pakistan (PKR), STEAK sang Real Brazil (BRL), STEAK sang ...
Giá của SteakHut Finance ở Mỹ là $0.01651 USD. Ngoài ra, giá của SteakHut Finance là €0.01418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01247 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02306 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.65 PKR ở Pakistan, R$0.08795 BRL ở Brazil, ...
Cặp SteakHut Finance phổ biến nhất là STEAK sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 SteakHut Finance (STEAK) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks34.66.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.