Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi STEAK thành KRW

STEAK/KRW: 1 STEAK = 24.24 KRW. Giá chuyển đổi 1 SteakHut Finance (STEAK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 24.24 KRW hôm nay.
STEAK
STEAK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STEAK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STEAK hiện có giá trị là 24.24 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STEAK hiện có giá 24.24 KRW, nghĩa là mua 5 STEAK sẽ mất 121.2 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.04125 STEAK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2063 STEAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STEAK sang KRW

Chuyển đổi KRW sang STEAK

SteakHut Finance
Won Hàn Quốc
1 STEAK
24.24  KRW
Đổi 1 STEAK sang 24.24 KRW
2 STEAK
48.48  KRW
Đổi 2 STEAK sang 48.48 KRW
5 STEAK
121.2  KRW
Đổi 5 STEAK sang 121.2 KRW
10 STEAK
242.4  KRW
Đổi 10 STEAK sang 242.4 KRW
20 STEAK
484.81  KRW
Đổi 20 STEAK sang 484.81 KRW
50 STEAK
1,212.02  KRW
Đổi 50 STEAK sang 1,212.02 KRW
100 STEAK
2,424.03  KRW
Đổi 100 STEAK sang 2,424.03 KRW
200 STEAK
4,848.07  KRW
Đổi 200 STEAK sang 4,848.07 KRW
500 STEAK
12,120.16  KRW
Đổi 500 STEAK sang 12,120.16 KRW
1000 STEAK
24,240.33  KRW
Đổi 1000 STEAK sang 24,240.33 KRW
5000 STEAK
121,201.63  KRW
Đổi 5000 STEAK sang 121,201.63 KRW
10000 STEAK
242,403.26  KRW
Đổi 10000 STEAK sang 242,403.26 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STEAK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của SteakHut Finance tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STEAK sang KRW, lên đến 10000 STEAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
SteakHut Finance
1 KRW
0.04125 STEAK
Đổi 1 KRW sang 0.04125 STEAK
10 KRW
0.4125 STEAK
Đổi 10 KRW sang 0.4125 STEAK
50 KRW
2.06 STEAK
Đổi 50 KRW sang 2.06 STEAK
100 KRW
4.13 STEAK
Đổi 100 KRW sang 4.13 STEAK
200 KRW
8.25 STEAK
Đổi 200 KRW sang 8.25 STEAK
500 KRW
20.63 STEAK
Đổi 500 KRW sang 20.63 STEAK
1000 KRW
41.25 STEAK
Đổi 1000 KRW sang 41.25 STEAK
2000 KRW
82.51 STEAK
Đổi 2000 KRW sang 82.51 STEAK
5000 KRW
206.27 STEAK
Đổi 5000 KRW sang 206.27 STEAK
10000 KRW
412.54 STEAK
Đổi 10000 KRW sang 412.54 STEAK
50000 KRW
2,062.68 STEAK
Đổi 50000 KRW sang 2,062.68 STEAK
100000 KRW
4,125.36 STEAK
Đổi 100000 KRW sang 4,125.36 STEAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành STEAK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo SteakHut Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang STEAK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STEAK/KRW

STEAK/KRW: 1 STEAK = 24.24 KRW; 2025/12/03 00:25:55
Trong 1D vừa qua, SteakHut Finance đã thay đổi -8.70% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SteakHut Finance(STEAK) đã thay đổi -8.70% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành STEAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi STEAK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của SteakHut Finance/KRW

Giá SteakHut Finance cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 30.35 KRW trong khi giá SteakHut Finance thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 24.2 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SteakHut Finance theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STEAK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
26.55 KRW
30.35 KRW
39.57 KRW
127.29 KRW
Thấp
24.2 KRW
24.2 KRW
24.2 KRW
24.2 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.70%
-11.06%
-38.75%
-77.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STEAK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STEAK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STEAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SteakHut Finance

Số liệu thị trường STEAK sang KRW

STEAK/KRW:
₩24.24
Khối lượng STEAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường STEAK:
--
Nguồn cung lưu hành STEAK:
0 STEAK

Tỷ giá STEAK sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SteakHut Finance thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SteakHut Finance là ₩24.24 mỗi STEAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- STEAK. Khối lượng giao dịch của SteakHut Finance đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STEAK là ₩0.

Thông tin thêm về SteakHut Finance trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SteakHut Finance phổ biến nhất là STEAK sang KRW, trong đó mã của SteakHut Finance là STEAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STEAK sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STEAK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SteakHut Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STEAK đến TWD
1 STEAK thành NT$0.5186 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STEAK đến CNY
1 STEAK thành ¥0.1167 CNY
popular info Đô la Mỹ
STEAK đến USD
1 STEAK thành $0.01651 USD
popular info Đô la Úc
STEAK đến AUD
1 STEAK thành AU$0.02514 AUD
popular info Euro
STEAK đến EUR
1 STEAK thành €0.01420 EUR
popular info Đô la Canada
STEAK đến CAD
1 STEAK thành C$0.02307 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STEAK đến KRW
1 STEAK thành ₩24.24 KRW
popular info Yên Nhật
STEAK đến JPY
1 STEAK thành ¥2.57 JPY
popular info Bảng Anh
STEAK đến GBP
1 STEAK thành £0.01249 GBP
popular info Real Brazil
STEAK đến BRL
1 STEAK thành R$0.08794 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩203,305.69 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩2,385.65 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩19,845.39 KRW
other assets Tether Gold
XAUt đến KRW
1 XAUt thành ₩6,176,940.24 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩134,019,832.95 KRW
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến KRW
1 PENGU thành ₩17.98 KRW
other assets Turbo
TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩3.64 KRW
other assets Particle Network
PARTI đến KRW
1 PARTI thành ₩202.25 KRW
other assets Avalanche
AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩20,030.36 KRW
other assets Shiba Inu
SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01242 KRW

Bảng chuyển đổi từ STEAK sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của SteakHut Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STEAK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -11.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.70%, đạt mức cao nhất là 26.55 KRW và mức thấp nhất là 24.2 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 STEAK là ₩39.57 KRW , thay đổi -38.75% so với giá hiện tại. SteakHut Finance đã thay đổi
-
1,876.16KRW
, tương đương mức thay đổi -98.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 STEAK
₩12.12₩13.28
-8.70%
1 STEAK
₩24.24₩26.55
-8.70%
5 STEAK
₩121.2₩132.75
-8.70%
10 STEAK
₩242.4₩265.5
-8.70%
50 STEAK
₩1,212.02₩1,327.5
-8.70%
100 STEAK
₩2,424.03₩2,655
-8.70%
500 STEAK
₩12,120.16₩13,275.01
-8.70%
1000 STEAK
₩24,240.33₩26,550.02
-8.70%

Câu Hỏi Thường Gặp STEAK/KRW

1 SteakHut Finance bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 SteakHut Finance (STEAK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩24.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu STEAK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04125 STEAK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STEAK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STEAK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STEAK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.2063 STEAK, trong khi 5 STEAK sẽ có giá khoảng 121.2KRW.
Giá cao nhất của STEAK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STEAK tính theo KRW là ₩3,451.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STEAK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SteakHut Finance tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) đã giảm 11.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SteakHut Finance (STEAK) đã giảm 38.75% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STEAK thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SteakHut Finance và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STEAK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STEAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STEAK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STEAK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STEAK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SteakHut Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SteakHut Finance: STEAK sang Đô la Mỹ (USD), STEAK sang Euro (EUR), STEAK sang Bảng Anh (GBP), STEAK sang Đô la Canada (CAD), STEAK sang Rupee Ấn Độ (INR), STEAK sang Rupee Pakistan (PKR), STEAK sang Real Brazil (BRL), STEAK sang ...
Giá của SteakHut Finance ở Mỹ là $0.01651 USD. Ngoài ra, giá của SteakHut Finance là €0.01420 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01249 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02307 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.65 PKR ở Pakistan, R$0.08794 BRL ở Brazil, ...
Cặp SteakHut Finance phổ biến nhất là STEAK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 SteakHut Finance (STEAK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩24.24.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.