Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92251.16 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92251.16 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92251.16 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPH thành ILS
SOPH/ILS: 1 SOPH = 0.005053 ILS. Giá chuyển đổi 1 SophiaVerse (SOPH) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005053 ILS hôm nay.

SOPH
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPH/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPH hiện có giá trị là 0.005053 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPH hiện có giá 0.005053 ILS, nghĩa là mua 5 SOPH sẽ mất 0.02527 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 197.89 SOPH và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 989.45 SOPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPH sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SOPH
SophiaVerse
Shekel Israel mới
1 SOPH
0.005053 ILS
Đổi 1 SOPH sang 0.005053 ILS
2 SOPH
0.01011 ILS
Đổi 2 SOPH sang 0.01011 ILS
5 SOPH
0.02527 ILS
Đổi 5 SOPH sang 0.02527 ILS
10 SOPH
0.05053 ILS
Đổi 10 SOPH sang 0.05053 ILS
20 SOPH
0.1011 ILS
Đổi 20 SOPH sang 0.1011 ILS
50 SOPH
0.2527 ILS
Đổi 50 SOPH sang 0.2527 ILS
100 SOPH
0.5053 ILS
Đổi 100 SOPH sang 0.5053 ILS
200 SOPH
1.01 ILS
Đổi 200 SOPH sang 1.01 ILS
500 SOPH
2.53 ILS
Đổi 500 SOPH sang 2.53 ILS
1000 SOPH
5.05 ILS
Đổi 1000 SOPH sang 5.05 ILS
5000 SOPH
25.27 ILS
Đổi 5000 SOPH sang 25.27 ILS
10000 SOPH
50.53 ILS
Đổi 10000 SOPH sang 50.53 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPH thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của SophiaVerse tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPH sang ILS, lên đến 10000 SOPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
SophiaVerse
1 ILS
197.89 SOPH
Đổi 1 ILS sang 197.89 SOPH
10 ILS
1,978.9 SOPH
Đổi 10 ILS sang 1,978.9 SOPH
50 ILS
9,894.49 SOPH
Đổi 50 ILS sang 9,894.49 SOPH
100 ILS
19,788.98 SOPH
Đổi 100 ILS sang 19,788.98 SOPH
200 ILS
39,577.96 SOPH
Đổi 200 ILS sang 39,577.96 SOPH
500 ILS
98,944.91 SOPH
Đổi 500 ILS sang 98,944.91 SOPH
1000 ILS
197,889.81 SOPH
Đổi 1000 ILS sang 197,889.81 SOPH
2000 ILS
395,779.63 SOPH
Đổi 2000 ILS sang 395,779.63 SOPH
5000 ILS
989,449.07 SOPH
Đổi 5000 ILS sang 989,449.07 SOPH
10000 ILS
1,978,898.14 SOPH
Đổi 10000 ILS sang 1,978,898.14 SOPH
50000 ILS
9,894,490.71 SOPH
Đổi 50000 ILS sang 9,894,490.71 SOPH
100000 ILS
19,788,981.42 SOPH
Đổi 100000 ILS sang 19,788,981.42 SOPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SOPH toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo SophiaVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SOPH, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPH/ILS
SOPH/ILS: 1 SOPH = 0.005053 ILS; 2025/12/03 15:15:22
Trong 1D vừa qua, SophiaVerse đã thay đổi +0.03% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SophiaVerse(SOPH) đã thay đổi +0.03% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SOPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOPH sang ILS: Biến động và thay đổi giá của SophiaVerse/ILS
Giá SophiaVerse cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005214 ILS trong khi giá SophiaVerse thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004983 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SophiaVerse theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPH theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005159 ILS | 0.005214 ILS | 0.005214 ILS | 0.01207 ILS |
Thấp | 0.005029 ILS | 0.004983 ILS | 0.004244 ILS | 0.004244 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -1.42% | +8.52% | -56.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOPH (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPH bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SophiaVerse
Số liệu thị trường SOPH sang ILS
SOPH/ILS:
₪0.005053
Khối lượng SOPH 24 giờ:
₪267,210.63
Vốn hóa thị trường SOPH:
--
Nguồn cung lưu hành SOPH:
0 SOPH
Tỷ giá SOPH sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SophiaVerse thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SophiaVerse là ₪0.005053 mỗi SOPH, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOPH. Khối lượng giao dịch của SophiaVerse đã thay đổi +10.10% (₪24,519.12 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPH là ₪242,691.51.
Thông tin thêm về SophiaVerse trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SophiaVerse phổ biến nhất là SOPH sang ILS, trong đó mã của SophiaVerse là SOPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPH sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPH sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SophiaVerse phổ biến

SOPH đến TWD
1 SOPH thành NT$0.04891 TWD

SOPH đến CNY
1 SOPH thành ¥0.01105 CNY

SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.001565 USD

SOPH đến AUD
1 SOPH thành AU$0.002374 AUD
SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.005053 ILS

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.001341 EUR

SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.002182 CAD

SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩2.29 KRW

SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥0.2432 JPY

SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.001176 GBP

SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.008308 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1668 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪300,258.07 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,013.72 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.49 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.51 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪457.91 ILS

TIMI đến ILS
1 TIMI thành ₪0.2154 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,906.47 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.08603 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.04 ILS
Bảng chuyển đổi từ SOPH sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của SophiaVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPH thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.005159 ILS và mức thấp nhất là 0.005029 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPH là ₪0.004656 ILS , thay đổi +8.52% so với giá hiện tại. SophiaVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.10% so với năm trước.
-₪
0.05169ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOPH | ₪0.002527 | ₪0.002526 | +0.03% |
1 SOPH | ₪0.005053 | ₪0.005052 | +0.03% |
5 SOPH | ₪0.02527 | ₪0.02526 | +0.03% |
10 SOPH | ₪0.05053 | ₪0.05052 | +0.03% |
50 SOPH | ₪0.2527 | ₪0.2526 | +0.03% |
100 SOPH | ₪0.5053 | ₪0.5052 | +0.03% |
500 SOPH | ₪2.53 | ₪2.53 | +0.03% |
1000 SOPH | ₪5.05 | ₪5.05 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPH/ILS
1 SophiaVerse bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 SophiaVerse (SOPH) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005053.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPH với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 197.89 SOPH đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPH sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPH sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPH bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 989.45 SOPH, trong khi 5 SOPH sẽ có giá khoảng 0.02527ILS.
Giá cao nhất của SOPH/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPH tính theo ILS là ₪0.8808. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPH/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SophiaVerse tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) đã giảm 1.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) đã tăng 8.52% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPH thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SophiaVerse và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPH/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPH/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPH/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPH/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SophiaVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SophiaVerse: SOPH sang Đô la Mỹ (USD), SOPH sang Euro (EUR), SOPH sang Bảng Anh (GBP), SOPH sang Đô la Canada (CAD), SOPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SOPH sang Rupee Pakistan (PKR), SOPH sang Real Brazil (BRL), SOPH sang ...
Giá của SophiaVerse ở Mỹ là $0.001565 USD. Ngoài ra, giá của SophiaVerse là €0.001341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002182 CAD ở Canada, ₹0.1411 INR ở Ấn Độ, ₨0.4421 PKR ở Pakistan, R$0.008308 BRL ở Brazil, ...
Cặp SophiaVerse phổ biến nhất là SOPH sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SophiaVerse (SOPH) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005053.
Giá của SophiaVerse ở Mỹ là $0.001565 USD. Ngoài ra, giá của SophiaVerse là €0.001341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002182 CAD ở Canada, ₹0.1411 INR ở Ấn Độ, ₨0.4421 PKR ở Pakistan, R$0.008308 BRL ở Brazil, ...
Cặp SophiaVerse phổ biến nhất là SOPH sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 SophiaVerse (SOPH) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005053.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































