Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92449.17 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92449.17 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92449.17 (+1.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOPH thành DKK
SOPH/DKK: 1 SOPH = 0.009992 DKK. Giá chuyển đổi 1 SophiaVerse (SOPH) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.009992 DKK hôm nay.

SOPH
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOPH/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOPH hiện có giá trị là 0.009992 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOPH hiện có giá 0.009992 DKK, nghĩa là mua 5 SOPH sẽ mất 0.04996 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 100.08 SOPH và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 500.38 SOPH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOPH sang DKK
Chuyển đổi DKK sang SOPH
SophiaVerse
Krone Đan Mạch
1 SOPH
0.009992 DKK
Đổi 1 SOPH sang 0.009992 DKK
2 SOPH
0.01998 DKK
Đổi 2 SOPH sang 0.01998 DKK
5 SOPH
0.04996 DKK
Đổi 5 SOPH sang 0.04996 DKK
10 SOPH
0.09992 DKK
Đổi 10 SOPH sang 0.09992 DKK
20 SOPH
0.1998 DKK
Đổi 20 SOPH sang 0.1998 DKK
50 SOPH
0.4996 DKK
Đổi 50 SOPH sang 0.4996 DKK
100 SOPH
0.9992 DKK
Đổi 100 SOPH sang 0.9992 DKK
200 SOPH
2 DKK
Đổi 200 SOPH sang 2 DKK
500 SOPH
5 DKK
Đổi 500 SOPH sang 5 DKK
1000 SOPH
9.99 DKK
Đổi 1000 SOPH sang 9.99 DKK
5000 SOPH
49.96 DKK
Đổi 5000 SOPH sang 49.96 DKK
10000 SOPH
99.92 DKK
Đổi 10000 SOPH sang 99.92 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOPH thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của SophiaVerse tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOPH sang DKK, lên đến 10000 SOPH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
SophiaVerse
1 DKK
100.08 SOPH
Đổi 1 DKK sang 100.08 SOPH
10 DKK
1,000.75 SOPH
Đổi 10 DKK sang 1,000.75 SOPH
50 DKK
5,003.77 SOPH
Đổi 50 DKK sang 5,003.77 SOPH
100 DKK
10,007.54 SOPH
Đổi 100 DKK sang 10,007.54 SOPH
200 DKK
20,015.07 SOPH
Đổi 200 DKK sang 20,015.07 SOPH
500 DKK
50,037.69 SOPH
Đổi 500 DKK sang 50,037.69 SOPH
1000 DKK
100,075.37 SOPH
Đổi 1000 DKK sang 100,075.37 SOPH
2000 DKK
200,150.74 SOPH
Đổi 2000 DKK sang 200,150.74 SOPH
5000 DKK
500,376.85 SOPH
Đổi 5000 DKK sang 500,376.85 SOPH
10000 DKK
1,000,753.71 SOPH
Đổi 10000 DKK sang 1,000,753.71 SOPH
50000 DKK
5,003,768.54 SOPH
Đổi 50000 DKK sang 5,003,768.54 SOPH
100000 DKK
10,007,537.08 SOPH
Đổi 100000 DKK sang 10,007,537.08 SOPH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành SOPH toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo SophiaVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang SOPH, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOPH/DKK
SOPH/DKK: 1 SOPH = 0.009992 DKK; 2025/12/03 17:12:14
Trong 1D vừa qua, SophiaVerse đã thay đổi -1.50% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SophiaVerse(SOPH) đã thay đổi -1.50% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành SOPH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOPH sang DKK: Biến động và thay đổi giá của SophiaVerse/DKK
Giá SophiaVerse cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01034 DKK trong khi giá SophiaVerse thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.009883 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SophiaVerse theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOPH theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01019 DKK | 0.01034 DKK | 0.01034 DKK | 0.02393 DKK |
Thấp | 0.009958 DKK | 0.009883 DKK | 0.008418 DKK | 0.008418 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.50% | -1.67% | +5.81% | -56.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOPH (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOPH bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOPH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SophiaVerse
Số liệu thị trường SOPH sang DKK
SOPH/DKK:
kr0.009992
Khối lượng SOPH 24 giờ:
kr503,315.81
Vốn hóa thị trường SOPH:
--
Nguồn cung lưu hành SOPH:
0 SOPH
Tỷ giá SOPH sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SophiaVerse thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SophiaVerse là kr0.009992 mỗi SOPH, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SOPH. Khối lượng giao dịch của SophiaVerse đã thay đổi +2.14% (kr10,555.42 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOPH là kr492,760.39.
Thông tin thêm về SophiaVerse trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SophiaVerse phổ biến nhất là SOPH sang DKK, trong đó mã của SophiaVerse là SOPH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOPH sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOPH sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SophiaVerse phổ biến

SOPH đến TWD
1 SOPH thành NT$0.04878 TWD

SOPH đến CNY
1 SOPH thành ¥0.01103 CNY

SOPH đến USD
1 SOPH thành $0.001560 USD

SOPH đến AUD
1 SOPH thành AU$0.002365 AUD

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.001338 EUR
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.009992 DKK

SOPH đến CAD
1 SOPH thành C$0.002176 CAD

SOPH đến KRW
1 SOPH thành ₩2.29 KRW

SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥0.2419 JPY

SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.001170 GBP

SOPH đến BRL
1 SOPH thành R$0.008278 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

XDC đến DKK
1 XDC thành kr0.3288 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr590,907.9 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr19,770.58 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr92.14 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr10.87 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr903.74 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,766.52 DKK

TIMI đến DKK
1 TIMI thành kr0.4183 DKK

BOB đến DKK
1 BOB thành kr0.1515 DKK

BCH đến DKK
1 BCH thành kr3,838.64 DKK
Bảng chuyển đổi từ SOPH sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của SophiaVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOPH thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -1.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.50%, đạt mức cao nhất là 0.01019 DKK và mức thấp nhất là 0.009958 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 SOPH là kr0.009444 DKK , thay đổi +5.81% so với giá hiện tại. SophiaVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.17% so với năm trước.
-kr
0.1032DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SOPH | kr0.004996 | kr0.005073 | -1.50% |
1 SOPH | kr0.009992 | kr0.01015 | -1.50% |
5 SOPH | kr0.04996 | kr0.05073 | -1.50% |
10 SOPH | kr0.09992 | kr0.1015 | -1.50% |
50 SOPH | kr0.4996 | kr0.5073 | -1.50% |
100 SOPH | kr0.9992 | kr1.01 | -1.50% |
500 SOPH | kr5 | kr5.07 | -1.50% |
1000 SOPH | kr9.99 | kr10.15 | -1.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOPH/DKK
1 SophiaVerse bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 SophiaVerse (SOPH) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.009992.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOPH với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.08 SOPH đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOPH sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOPH sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOPH bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 500.38 SOPH, trong khi 5 SOPH sẽ có giá khoảng 0.04996DKK.
Giá cao nhất của SOPH/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOPH tính theo DKK là kr1.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOPH/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SophiaVerse tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) đã giảm 1.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SophiaVerse (SOPH) đã tăng 5.81% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOPH thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SophiaVerse và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOPH/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOPH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOPH/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOPH/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOPH/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SophiaVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SophiaVerse: SOPH sang Đô la Mỹ (USD), SOPH sang Euro (EUR), SOPH sang Bảng Anh (GBP), SOPH sang Đô la Canada (CAD), SOPH sang Rupee Ấn Độ (INR), SOPH sang Rupee Pakistan (PKR), SOPH sang Real Brazil (BRL), SOPH sang ...
Giá của SophiaVerse ở Mỹ là $0.001560 USD. Ngoài ra, giá của SophiaVerse là €0.001338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002176 CAD ở Canada, ₹0.1407 INR ở Ấn Độ, ₨0.4376 PKR ở Pakistan, R$0.008278 BRL ở Brazil, ...
Cặp SophiaVerse phổ biến nhất là SOPH sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 SophiaVerse (SOPH) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.009992.
Giá của SophiaVerse ở Mỹ là $0.001560 USD. Ngoài ra, giá của SophiaVerse là €0.001338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002176 CAD ở Canada, ₹0.1407 INR ở Ấn Độ, ₨0.4376 PKR ở Pakistan, R$0.008278 BRL ở Brazil, ...
Cặp SophiaVerse phổ biến nhất là SOPH sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 SophiaVerse (SOPH) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.009992.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































