Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103205.68 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103205.68 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103205.68 (+1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIDA thành BAM
FIDA/BAM: 1 FIDA = 0.09105 BAM. Giá chuyển đổi 1 Bonfida (FIDA) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.09105 BAM hôm nay.

FIDA
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIDA/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bonfida (FIDA) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIDA hiện có giá trị là 0.09105 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIDA hiện có giá 0.09105 BAM, nghĩa là mua 5 FIDA sẽ mất 0.4553 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 10.98 FIDA và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 54.91 FIDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIDA sang BAM
Chuyển đổi BAM sang FIDA
Bonfida
Mark Bosnia-Herzegovina
1 FIDA
0.09105 BAM
Đổi 1 FIDA sang 0.09105 BAM
2 FIDA
0.1821 BAM
Đổi 2 FIDA sang 0.1821 BAM
5 FIDA
0.4553 BAM
Đổi 5 FIDA sang 0.4553 BAM
10 FIDA
0.9105 BAM
Đổi 10 FIDA sang 0.9105 BAM
20 FIDA
1.82 BAM
Đổi 20 FIDA sang 1.82 BAM
50 FIDA
4.55 BAM
Đổi 50 FIDA sang 4.55 BAM
100 FIDA
9.11 BAM
Đổi 100 FIDA sang 9.11 BAM
200 FIDA
18.21 BAM
Đổi 200 FIDA sang 18.21 BAM
500 FIDA
45.53 BAM
Đổi 500 FIDA sang 45.53 BAM
1000 FIDA
91.05 BAM
Đổi 1000 FIDA sang 91.05 BAM
5000 FIDA
455.26 BAM
Đổi 5000 FIDA sang 455.26 BAM
10000 FIDA
910.52 BAM
Đổi 10000 FIDA sang 910.52 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIDA thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Bonfida tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIDA sang BAM, lên đến 10000 FIDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Bonfida
1 BAM
10.98 FIDA
Đổi 1 BAM sang 10.98 FIDA
10 BAM
109.83 FIDA
Đổi 10 BAM sang 109.83 FIDA
50 BAM
549.14 FIDA
Đổi 50 BAM sang 549.14 FIDA
100 BAM
1,098.28 FIDA
Đổi 100 BAM sang 1,098.28 FIDA
200 BAM
2,196.55 FIDA
Đổi 200 BAM sang 2,196.55 FIDA
500 BAM
5,491.38 FIDA
Đổi 500 BAM sang 5,491.38 FIDA
1000 BAM
10,982.76 FIDA
Đổi 1000 BAM sang 10,982.76 FIDA
2000 BAM
21,965.52 FIDA
Đổi 2000 BAM sang 21,965.52 FIDA
5000 BAM
54,913.79 FIDA
Đổi 5000 BAM sang 54,913.79 FIDA
10000 BAM
109,827.59 FIDA
Đổi 10000 BAM sang 109,827.59 FIDA
50000 BAM
549,137.94 FIDA
Đổi 50000 BAM sang 549,137.94 FIDA
100000 BAM
1,098,275.88 FIDA
Đổi 100000 BAM sang 1,098,275.88 FIDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành FIDA toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Bonfida đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang FIDA, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIDA/BAM
FIDA/BAM: 1 FIDA = 0.09105 BAM; 2025/11/06 07:59:53
Trong 1D vừa qua, Bonfida đã thay đổi +4.85% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bonfida(FIDA) đã thay đổi +4.85% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành FIDA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIDA sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Bonfida/BAM
Giá Bonfida cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.09962 BAM trong khi giá Bonfida thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.07805 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bonfida theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIDA theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09584 BAM | 0.09962 BAM | 0.1397 BAM | 0.1981 BAM |
Thấp | 0.08181 BAM | 0.07805 BAM | 0.05167 BAM | 0.05167 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.85% | -11.47% | -39.82% | -47.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIDA (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIDA bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bonfida
Số liệu thị trường FIDA sang BAM
FIDA/BAM:
KM0.09105
Khối lượng FIDA 24 giờ:
KM19,770,487.57
Vốn hóa thị trường FIDA:
KM90,224,250.67
Nguồn cung lưu hành FIDA:
990.91M FIDA
Tỷ giá FIDA sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bonfida thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bonfida là KM0.09105 mỗi FIDA, với tổng vốn hoá thị trường của KM90,224,250.67 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,911,170 FIDA. Khối lượng giao dịch của Bonfida đã thay đổi +27.36% (KM4,247,189.79 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIDA là KM15,523,297.77.
Thông tin thêm về Bonfida trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bonfida phổ biến nhất là FIDA sang BAM, trong đó mã của Bonfida là FIDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104216.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3467.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90522.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79725.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146914.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 558758.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9234628.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIDA sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIDA sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bonfida phổ biến

FIDA đến TWD
1 FIDA thành NT$1.66 TWD

FIDA đến CNY
1 FIDA thành ¥0.3810 CNY

FIDA đến USD
1 FIDA thành $0.05350 USD

FIDA đến AUD
1 FIDA thành AU$0.08216 AUD

FIDA đến EUR
1 FIDA thành €0.04647 EUR

FIDA đến CAD
1 FIDA thành C$0.07542 CAD

FIDA đến KRW
1 FIDA thành ₩77.51 KRW

FIDA đến JPY
1 FIDA thành ¥8.23 JPY

FIDA đến GBP
1 FIDA thành £0.04093 GBP
FIDA đến BAM
1 FIDA thành KM0.09105 BAM

FIDA đến BRL
1 FIDA thành R$0.2869 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

1INCH đến BAM
1 1INCH thành KM0.3111 BAM

ALCX đến BAM
1 ALCX thành KM28.61 BAM

MAVIA đến BAM
1 MAVIA thành KM0.1575 BAM

MITO đến BAM
1 MITO thành KM0.1826 BAM

FARM đến BAM
1 FARM thành KM47.61 BAM

H đến BAM
1 H thành KM0.2571 BAM

BABYGROK đến BAM
1 BABYGROK thành KM0.{8}6073 BAM

SYN đến BAM
1 SYN thành KM0.1396 BAM

ERA đến BAM
1 ERA thành KM0.4645 BAM

QNT đến BAM
1 QNT thành KM148.56 BAM
Bảng chuyển đổi từ FIDA sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Bonfida đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIDA thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -11.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.85%, đạt mức cao nhất là 0.09584 BAM và mức thấp nhất là 0.08181 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 FIDA là KM0.1489 BAM , thay đổi -39.82% so với giá hiện tại. Bonfida đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.08% so với năm trước.
-KM
0.2942BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FIDA | KM0.04553 | KM0.04350 | +4.85% |
1 FIDA | KM0.09105 | KM0.08701 | +4.85% |
5 FIDA | KM0.4553 | KM0.4350 | +4.85% |
10 FIDA | KM0.9105 | KM0.8701 | +4.85% |
50 FIDA | KM4.55 | KM4.35 | +4.85% |
100 FIDA | KM9.11 | KM8.7 | +4.85% |
500 FIDA | KM45.53 | KM43.5 | +4.85% |
1000 FIDA | KM91.05 | KM87.01 | +4.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIDA/BAM
1 Bonfida bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Bonfida (FIDA) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.09105.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIDA với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.98 FIDA đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIDA sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIDA sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIDA bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 54.91 FIDA, trong khi 5 FIDA sẽ có giá khoảng 0.4553BAM.
Giá cao nhất của FIDA/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIDA tính theo BAM là KM101.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIDA/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bonfida tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bonfida (FIDA) đã giảm 11.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bonfida (FIDA) đã giảm 39.82% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bonfida và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIDA/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIDA/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIDA/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIDA/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bonfida và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bonfida: FIDA sang Đô la Mỹ (USD), FIDA sang Euro (EUR), FIDA sang Bảng Anh (GBP), FIDA sang Đô la Canada (CAD), FIDA sang Rupee Ấn Độ (INR), FIDA sang Rupee Pakistan (PKR), FIDA sang Real Brazil (BRL), FIDA sang ...
Giá của Bonfida ở Mỹ là $0.05350 USD. Ngoài ra, giá của Bonfida là €0.04647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04093 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07542 CAD ở Canada, ₹4.74 INR ở Ấn Độ, ₨15.12 PKR ở Pakistan, R$0.2869 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bonfida phổ biến nhất là FIDA sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Bonfida (FIDA) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.09105.
Giá của Bonfida ở Mỹ là $0.05350 USD. Ngoài ra, giá của Bonfida là €0.04647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04093 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07542 CAD ở Canada, ₹4.74 INR ở Ấn Độ, ₨15.12 PKR ở Pakistan, R$0.2869 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bonfida phổ biến nhất là FIDA sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Bonfida (FIDA) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.09105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































