Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Sharki sang Denar Macedonia (SHARKI sang MKD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARKI thành MKD

SHARKI/MKD: 1 SHARKI = 0.003017 MKD. Giá chuyển đổi 1 Sharki (SHARKI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.003017 MKD hôm nay.
SHARKI
SHARKI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARKI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sharki (SHARKI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARKI hiện có giá trị là 0.003017 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARKI hiện có giá 0.003017 MKD, nghĩa là mua 5 SHARKI sẽ mất 0.01508 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 331.51 SHARKI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,657.53 SHARKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SHARKI sang MKD

Chuyển đổi MKD sang SHARKI

Sharki
Denar Macedonia
1 SHARKI
0.003017  MKD
Đổi 1 SHARKI sang 0.003017 MKD
2 SHARKI
0.006033  MKD
Đổi 2 SHARKI sang 0.006033 MKD
5 SHARKI
0.01508  MKD
Đổi 5 SHARKI sang 0.01508 MKD
10 SHARKI
0.03017  MKD
Đổi 10 SHARKI sang 0.03017 MKD
20 SHARKI
0.06033  MKD
Đổi 20 SHARKI sang 0.06033 MKD
50 SHARKI
0.1508  MKD
Đổi 50 SHARKI sang 0.1508 MKD
100 SHARKI
0.3017  MKD
Đổi 100 SHARKI sang 0.3017 MKD
200 SHARKI
0.6033  MKD
Đổi 200 SHARKI sang 0.6033 MKD
500 SHARKI
1.51  MKD
Đổi 500 SHARKI sang 1.51 MKD
1000 SHARKI
3.02  MKD
Đổi 1000 SHARKI sang 3.02 MKD
5000 SHARKI
15.08  MKD
Đổi 5000 SHARKI sang 15.08 MKD
10000 SHARKI
30.17  MKD
Đổi 10000 SHARKI sang 30.17 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARKI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Sharki tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARKI sang MKD, lên đến 10000 SHARKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Sharki
1 MKD
331.51 SHARKI
Đổi 1 MKD sang 331.51 SHARKI
10 MKD
3,315.05 SHARKI
Đổi 10 MKD sang 3,315.05 SHARKI
50 MKD
16,575.27 SHARKI
Đổi 50 MKD sang 16,575.27 SHARKI
100 MKD
33,150.53 SHARKI
Đổi 100 MKD sang 33,150.53 SHARKI
200 MKD
66,301.06 SHARKI
Đổi 200 MKD sang 66,301.06 SHARKI
500 MKD
165,752.66 SHARKI
Đổi 500 MKD sang 165,752.66 SHARKI
1000 MKD
331,505.32 SHARKI
Đổi 1000 MKD sang 331,505.32 SHARKI
2000 MKD
663,010.65 SHARKI
Đổi 2000 MKD sang 663,010.65 SHARKI
5000 MKD
1,657,526.62 SHARKI
Đổi 5000 MKD sang 1,657,526.62 SHARKI
10000 MKD
3,315,053.25 SHARKI
Đổi 10000 MKD sang 3,315,053.25 SHARKI
50000 MKD
16,575,266.24 SHARKI
Đổi 50000 MKD sang 16,575,266.24 SHARKI
100000 MKD
33,150,532.48 SHARKI
Đổi 100000 MKD sang 33,150,532.48 SHARKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SHARKI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Sharki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SHARKI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SHARKI/MKD

SHARKI/MKD: 1 SHARKI = 0.003017 MKD; 2025/12/30 08:05:41
Trong 1D vừa qua, Sharki đã thay đổi +307.99% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sharki(SHARKI) đã thay đổi +307.99% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SHARKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SHARKI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Sharki/MKD

Giá Sharki cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.004651 MKD trong khi giá Sharki thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0005763 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sharki theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARKI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004651 MKD
0.004651 MKD
0.004651 MKD
0.004651 MKD
Thấp
0.0006022 MKD
0.0005763 MKD
0.0005658 MKD
0.0005658 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+307.99%
+341.50%
+241.86%
+41.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SHARKI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARKI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Sharki

Số liệu thị trường SHARKI sang MKD

SHARKI/MKD:
ден0.003017
Khối lượng SHARKI 24 giờ:
ден3,153,841.83
Vốn hóa thị trường SHARKI:
--
Nguồn cung lưu hành SHARKI:
0 SHARKI

Tỷ giá SHARKI sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sharki thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sharki là ден0.003017 mỗi SHARKI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SHARKI. Khối lượng giao dịch của Sharki đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARKI là ден3,153,841.83.

Thông tin thêm về Sharki trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sharki phổ biến nhất là SHARKI sang MKD, trong đó mã của Sharki là SHARKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SHARKI sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SHARKI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Sharki phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SHARKI đến TWD
1 SHARKI thành NT$0.001808 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SHARKI đến CNY
1 SHARKI thành ¥0.0004037 CNY
popular info Denar Macedonia
SHARKI đến MKD
1 SHARKI thành ден0.003014 MKD
popular info Đô la Mỹ
SHARKI đến USD
1 SHARKI thành $0.{4}5767 USD
popular info Đô la Úc
SHARKI đến AUD
1 SHARKI thành AU$0.{4}8593 AUD
popular info Euro
SHARKI đến EUR
1 SHARKI thành €0.{4}4896 EUR
popular info Đô la Canada
SHARKI đến CAD
1 SHARKI thành C$0.{4}7892 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SHARKI đến KRW
1 SHARKI thành ₩0.08282 KRW
popular info Yên Nhật
SHARKI đến JPY
1 SHARKI thành ¥0.009001 JPY
popular info Bảng Anh
SHARKI đến GBP
1 SHARKI thành £0.{4}4268 GBP
popular info Real Brazil
SHARKI đến BRL
1 SHARKI thành R$0.0003212 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets elizaOS
ELIZAOS đến MKD
1 ELIZAOS thành ден0.1918 MKD
other assets 0x Protocol
ZRX đến MKD
1 ZRX thành ден8.72 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,570,658.03 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден154,232.1 MKD
other assets Avantis
AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден20.73 MKD
other assets X Empire
X đến MKD
1 X thành ден0.001101 MKD
other assets SolvBTC
SolvBTC đến MKD
1 SolvBTC thành ден4,556,752.83 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден19.26 MKD
other assets Planck
PLANCK đến MKD
1 PLANCK thành ден1.07 MKD
other assets Alphabet Class A Tokenized Stock (Ondo)
GOOGLon đến MKD
1 GOOGLon thành ден16,390.01 MKD

Bảng chuyển đổi từ SHARKI sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Sharki đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARKI thành Denar Macedonia đã thay đổi +341.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +307.99%, đạt mức cao nhất là 0.004651 MKD và mức thấp nhất là 0.0006022 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARKI là ден0.001145 MKD , thay đổi +241.86% so với giá hiện tại. Sharki đã thay đổi
-ден
0.02059MKD
, tương đương mức thay đổi -88.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SHARKI
ден0.001508ден0.0005099
+307.99%
1 SHARKI
ден0.003017ден0.001020
+307.99%
5 SHARKI
ден0.01508ден0.005099
+307.99%
10 SHARKI
ден0.03017ден0.01020
+307.99%
50 SHARKI
ден0.1508ден0.05099
+307.99%
100 SHARKI
ден0.3017ден0.1020
+307.99%
500 SHARKI
ден1.51ден0.5099
+307.99%
1000 SHARKI
ден3.02ден1.02
+307.99%

Câu Hỏi Thường Gặp SHARKI/MKD

1 Sharki bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Sharki (SHARKI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.003017.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARKI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 331.51 SHARKI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARKI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARKI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARKI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,657.53 SHARKI, trong khi 5 SHARKI sẽ có giá khoảng 0.01508MKD.
Giá cao nhất của SHARKI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARKI tính theo MKD là ден0.5189. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARKI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sharki tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sharki (SHARKI) đã tăng 341.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sharki (SHARKI) đã tăng 241.86% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARKI thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sharki và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARKI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARKI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARKI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARKI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sharki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sharki: SHARKI sang Đô la Mỹ (USD), SHARKI sang Euro (EUR), SHARKI sang Bảng Anh (GBP), SHARKI sang Đô la Canada (CAD), SHARKI sang Rupee Ấn Độ (INR), SHARKI sang Rupee Pakistan (PKR), SHARKI sang Real Brazil (BRL), SHARKI sang ...
Giá của Sharki ở Mỹ là $0.C$0.{4}78925767 USD. Ngoài ra, giá của Sharki là €0.{4}4896 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4268 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.005186 INR ở Ấn Độ, ₨0.01614 PKR ở Pakistan, R$0.0003212 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sharki phổ biến nhất là SHARKI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Sharki (SHARKI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.003017.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget