Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi QBS thành NZD

QBS/NZD: 1 QBS = 0.008882 NZD. Giá chuyển đổi 1 QuantumCore (QBS) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.008882 NZD hôm nay.
QBS
QBS
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QBS/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QuantumCore (QBS) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QBS hiện có giá trị là 0.008882 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QBS hiện có giá 0.008882 NZD, nghĩa là mua 5 QBS sẽ mất 0.04441 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 112.58 QBS và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 562.92 QBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QBS sang NZD

Chuyển đổi NZD sang QBS

QuantumCore
Đô la New Zealand
1 QBS
0.008882  NZD
Đổi 1 QBS sang 0.008882 NZD
2 QBS
0.01776  NZD
Đổi 2 QBS sang 0.01776 NZD
5 QBS
0.04441  NZD
Đổi 5 QBS sang 0.04441 NZD
10 QBS
0.08882  NZD
Đổi 10 QBS sang 0.08882 NZD
20 QBS
0.1776  NZD
Đổi 20 QBS sang 0.1776 NZD
50 QBS
0.4441  NZD
Đổi 50 QBS sang 0.4441 NZD
100 QBS
0.8882  NZD
Đổi 100 QBS sang 0.8882 NZD
200 QBS
1.78  NZD
Đổi 200 QBS sang 1.78 NZD
500 QBS
4.44  NZD
Đổi 500 QBS sang 4.44 NZD
1000 QBS
8.88  NZD
Đổi 1000 QBS sang 8.88 NZD
5000 QBS
44.41  NZD
Đổi 5000 QBS sang 44.41 NZD
10000 QBS
88.82  NZD
Đổi 10000 QBS sang 88.82 NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QBS thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của QuantumCore tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QBS sang NZD, lên đến 10000 QBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
QuantumCore
1 NZD
112.58 QBS
Đổi 1 NZD sang 112.58 QBS
10 NZD
1,125.85 QBS
Đổi 10 NZD sang 1,125.85 QBS
50 NZD
5,629.25 QBS
Đổi 50 NZD sang 5,629.25 QBS
100 NZD
11,258.49 QBS
Đổi 100 NZD sang 11,258.49 QBS
200 NZD
22,516.99 QBS
Đổi 200 NZD sang 22,516.99 QBS
500 NZD
56,292.47 QBS
Đổi 500 NZD sang 56,292.47 QBS
1000 NZD
112,584.94 QBS
Đổi 1000 NZD sang 112,584.94 QBS
2000 NZD
225,169.88 QBS
Đổi 2000 NZD sang 225,169.88 QBS
5000 NZD
562,924.69 QBS
Đổi 5000 NZD sang 562,924.69 QBS
10000 NZD
1,125,849.38 QBS
Đổi 10000 NZD sang 1,125,849.38 QBS
50000 NZD
5,629,246.91 QBS
Đổi 50000 NZD sang 5,629,246.91 QBS
100000 NZD
11,258,493.82 QBS
Đổi 100000 NZD sang 11,258,493.82 QBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành QBS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo QuantumCore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang QBS, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QBS/NZD

QBS/NZD: 1 QBS = 0.008882 NZD; 2025/12/03 13:44:47
Trong 1D vừa qua, QuantumCore đã thay đổi -0.12% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QuantumCore(QBS) đã thay đổi -0.12% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành QBS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QBS sang NZD: Biến động và thay đổi giá của QuantumCore/NZD

Giá QuantumCore cao nhất theo NZD 7 ngày qua là -- NZD trong khi giá QuantumCore thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là -- NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QuantumCore theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QBS theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01130 NZD
-- NZD
-- NZD
-- NZD
Thấp
0.008465 NZD
-- NZD
-- NZD
-- NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.12%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QBS (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QBS bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin QuantumCore

Số liệu thị trường QBS sang NZD

QBS/NZD:
NZ$0.008882
Khối lượng QBS 24 giờ:
NZ$1,660,595.88
Vốn hóa thị trường QBS:
NZ$8,882,176.11
Nguồn cung lưu hành QBS:
1000.00M QBS

Tỷ giá QBS sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi QuantumCore thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của QuantumCore là NZ$0.008882 mỗi QBS, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$8,882,176.11 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,200 QBS. Khối lượng giao dịch của QuantumCore đã thay đổi --% (NZ$-- NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QBS là NZ$--.

Thông tin thêm về QuantumCore trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QuantumCore phổ biến nhất là QBS sang NZD, trong đó mã của QuantumCore là QBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QBS sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QBS sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi QuantumCore phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QBS đến TWD
1 QBS thành NT$0.1596 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QBS đến CNY
1 QBS thành ¥0.03607 CNY
popular info Đô la Mỹ
QBS đến USD
1 QBS thành $0.005106 USD
popular info Đô la Úc
QBS đến AUD
1 QBS thành AU$0.007750 AUD
popular info Euro
QBS đến EUR
1 QBS thành €0.004378 EUR
popular info Đô la Canada
QBS đến CAD
1 QBS thành C$0.007119 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QBS đến KRW
1 QBS thành ₩7.48 KRW
popular info Yên Nhật
QBS đến JPY
1 QBS thành ¥0.7942 JPY
popular info Bảng Anh
QBS đến GBP
1 QBS thành £0.003844 GBP
popular info Đô la New Zealand
QBS đến NZD
1 QBS thành NZ$0.008882 NZD
popular info Real Brazil
QBS đến BRL
1 QBS thành R$0.02730 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Sui
SUI đến NZD
1 SUI thành NZ$2.98 NZD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến NZD
1 BOB thành NZ$0.03909 NZD
other assets Chainlink
LINK đến NZD
1 LINK thành NZ$25.26 NZD
other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$161,715.22 NZD
other assets OriginTrail
TRAC đến NZD
1 TRAC thành NZ$1.11 NZD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NZD
1 BCH thành NZ$1,026.99 NZD
other assets DoubleZero
2Z đến NZD
1 2Z thành NZ$0.2447 NZD
other assets Ethereum
ETH đến NZD
1 ETH thành NZ$5,376.26 NZD
other assets Babylon
BABY đến NZD
1 BABY thành NZ$0.03408 NZD
other assets Solana
SOL đến NZD
1 SOL thành NZ$246.65 NZD

Bảng chuyển đổi từ QBS sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của QuantumCore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QBS thành Đô la New Zealand đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.12%, đạt mức cao nhất là 0.01130 NZD và mức thấp nhất là 0.008465 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 QBS là NZ$-- NZD , thay đổi --% so với giá hiện tại. QuantumCore đã thay đổi
-NZ$
--NZD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QBS
NZ$0.004441NZ$--
-0.12%
1 QBS
NZ$0.008882NZ$--
-0.12%
5 QBS
NZ$0.04441NZ$--
-0.12%
10 QBS
NZ$0.08882NZ$--
-0.12%
50 QBS
NZ$0.4441NZ$--
-0.12%
100 QBS
NZ$0.8882NZ$--
-0.12%
500 QBS
NZ$4.44NZ$--
-0.12%
1000 QBS
NZ$8.88NZ$--
-0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp QBS/NZD

1 QuantumCore bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 QuantumCore (QBS) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.008882.
Tôi có thể mua bao nhiêu QBS với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112.58 QBS đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QBS sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QBS sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QBS bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 562.92 QBS, trong khi 5 QBS sẽ có giá khoảng 0.04441NZD.
Giá cao nhất của QBS/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QBS tính theo NZD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QBS/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QuantumCore tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QuantumCore (QBS) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QuantumCore (QBS) đã giảm -- so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QBS thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QuantumCore và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QBS/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QBS/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QBS/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QBS/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QuantumCore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QuantumCore: QBS sang Đô la Mỹ (USD), QBS sang Euro (EUR), QBS sang Bảng Anh (GBP), QBS sang Đô la Canada (CAD), QBS sang Rupee Ấn Độ (INR), QBS sang Rupee Pakistan (PKR), QBS sang Real Brazil (BRL), QBS sang ...
Giá của QuantumCore ở Mỹ là $0.005106 USD. Ngoài ra, giá của QuantumCore là €0.004378 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003844 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007119 CAD ở Canada, ₹0.4607 INR ở Ấn Độ, ₨1.44 PKR ở Pakistan, R$0.02730 BRL ở Brazil, ...
Cặp QuantumCore phổ biến nhất là QBS sang Đô la New Zealand(NZD). Giá của 1 QuantumCore (QBS) ở Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.008882.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.