Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92975.67 (+3.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92975.67 (+3.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92975.67 (+3.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QBS thành HKD
QBS/HKD: 1 QBS = 0.04172 HKD. Giá chuyển đổi 1 QuantumCore (QBS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.04172 HKD hôm nay.

QBS
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QBS/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QuantumCore (QBS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QBS hiện có giá trị là 0.04172 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QBS hiện có giá 0.04172 HKD, nghĩa là mua 5 QBS sẽ mất 0.2086 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 23.97 QBS và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 119.85 QBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QBS sang HKD
Chuyển đổi HKD sang QBS
QuantumCore
Đô la Hồng Kông
1 QBS
0.04172 HKD
Đổi 1 QBS sang 0.04172 HKD
2 QBS
0.08344 HKD
Đổi 2 QBS sang 0.08344 HKD
5 QBS
0.2086 HKD
Đổi 5 QBS sang 0.2086 HKD
10 QBS
0.4172 HKD
Đổi 10 QBS sang 0.4172 HKD
20 QBS
0.8344 HKD
Đổi 20 QBS sang 0.8344 HKD
50 QBS
2.09 HKD
Đổi 50 QBS sang 2.09 HKD
100 QBS
4.17 HKD
Đổi 100 QBS sang 4.17 HKD
200 QBS
8.34 HKD
Đổi 200 QBS sang 8.34 HKD
500 QBS
20.86 HKD
Đổi 500 QBS sang 20.86 HKD
1000 QBS
41.72 HKD
Đổi 1000 QBS sang 41.72 HKD
5000 QBS
208.6 HKD
Đổi 5000 QBS sang 208.6 HKD
10000 QBS
417.19 HKD
Đổi 10000 QBS sang 417.19 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QBS thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của QuantumCore tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QBS sang HKD, lên đến 10000 QBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
QuantumCore
1 HKD
23.97 QBS
Đổi 1 HKD sang 23.97 QBS
10 HKD
239.7 QBS
Đổi 10 HKD sang 239.7 QBS
50 HKD
1,198.49 QBS
Đổi 50 HKD sang 1,198.49 QBS
100 HKD
2,396.98 QBS
Đổi 100 HKD sang 2,396.98 QBS
200 HKD
4,793.95 QBS
Đổi 200 HKD sang 4,793.95 QBS
500 HKD
11,984.89 QBS
Đổi 500 HKD sang 11,984.89 QBS
1000 HKD
23,969.77 QBS
Đổi 1000 HKD sang 23,969.77 QBS
2000 HKD
47,939.54 QBS
Đổi 2000 HKD sang 47,939.54 QBS
5000 HKD
119,848.85 QBS
Đổi 5000 HKD sang 119,848.85 QBS
10000 HKD
239,697.71 QBS
Đổi 10000 HKD sang 239,697.71 QBS
50000 HKD
1,198,488.53 QBS
Đổi 50000 HKD sang 1,198,488.53 QBS
100000 HKD
2,396,977.06 QBS
Đổi 100000 HKD sang 2,396,977.06 QBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành QBS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo QuantumCore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang QBS, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QBS/HKD
QBS/HKD: 1 QBS = 0.04172 HKD; 2025/12/03 15:05:28
Trong 1D vừa qua, QuantumCore đã thay đổi -0.05% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QuantumCore(QBS) đã thay đổi -0.05% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành QBS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QBS sang HKD: Biến động và thay đổi giá của QuantumCore/HKD
Giá QuantumCore cao nhất theo HKD 7 ngày qua là -- HKD trong khi giá QuantumCore thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là -- HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QuantumCore theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QBS theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05057 HKD | -- HKD | -- HKD | -- HKD |
Thấp | 0.03788 HKD | -- HKD | -- HKD | -- HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QBS (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QBS bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QuantumCore
Số liệu thị trường QBS sang HKD
QBS/HKD:
HK$0.04172
Khối lượng QBS 24 giờ:
HK$7,205,917.03
Vốn hóa thị trường QBS:
HK$41,719,184.71
Nguồn cung lưu hành QBS:
1000.00M QBS
Tỷ giá QBS sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QuantumCore thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QuantumCore là HK$0.04172 mỗi QBS, với tổng vốn hoá thị trường của HK$41,719,184.71 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,200 QBS. Khối lượng giao dịch của QuantumCore đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QBS là HK$--.
Thông tin thêm về QuantumCore trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QuantumCore phổ biến nhất là QBS sang HKD, trong đó mã của QuantumCore là QBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QBS sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QBS sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QuantumCore phổ biến

QBS đến TWD
1 QBS thành NT$0.1675 TWD

QBS đến CNY
1 QBS thành ¥0.03786 CNY

QBS đến USD
1 QBS thành $0.005359 USD

QBS đến AUD
1 QBS thành AU$0.008129 AUD
QBS đến HKD
1 QBS thành HK$0.04172 HKD

QBS đến EUR
1 QBS thành €0.004593 EUR

QBS đến CAD
1 QBS thành C$0.007474 CAD

QBS đến KRW
1 QBS thành ₩7.85 KRW

QBS đến JPY
1 QBS thành ¥0.8329 JPY

QBS đến GBP
1 QBS thành £0.004026 GBP

QBS đến BRL
1 QBS thành R$0.02845 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

XDC đến HKD
1 XDC thành HK$0.4010 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$721,942.98 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$24,044.9 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$13.24 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,101.36 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$111.74 HKD

TIMI đến HKD
1 TIMI thành HK$0.5193 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$16.92 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,992.28 HKD

BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.2055 HKD
Bảng chuyển đổi từ QBS sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của QuantumCore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QBS thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.05057 HKD và mức thấp nhất là 0.03788 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 QBS là HK$-- HKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. QuantumCore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-HK$
--HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 QBS | HK$0.02086 | HK$-- | -0.05% |
1 QBS | HK$0.04172 | HK$-- | -0.05% |
5 QBS | HK$0.2086 | HK$-- | -0.05% |
10 QBS | HK$0.4172 | HK$-- | -0.05% |
50 QBS | HK$2.09 | HK$-- | -0.05% |
100 QBS | HK$4.17 | HK$-- | -0.05% |
500 QBS | HK$20.86 | HK$-- | -0.05% |
1000 QBS | HK$41.72 | HK$-- | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp QBS/HKD
1 QuantumCore bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 QuantumCore (QBS) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04172.
Tôi có thể mua bao nhiêu QBS với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.97 QBS đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QBS sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QBS sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QBS bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 119.85 QBS, trong khi 5 QBS sẽ có giá khoảng 0.2086HKD.
Giá cao nhất của QBS/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QBS tính theo HKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QBS/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QuantumCore tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QuantumCore (QBS) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QuantumCore (QBS) đã giảm -- so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QBS thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QuantumCore và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QBS/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QBS/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QBS/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QBS/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QuantumCore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QuantumCore: QBS sang Đô la Mỹ (USD), QBS sang Euro (EUR), QBS sang Bảng Anh (GBP), QBS sang Đô la Canada (CAD), QBS sang Rupee Ấn Độ (INR), QBS sang Rupee Pakistan (PKR), QBS sang Real Brazil (BRL), QBS sang ...
Giá của QuantumCore ở Mỹ là $0.005359 USD. Ngoài ra, giá của QuantumCore là €0.004593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007474 CAD ở Canada, ₹0.4832 INR ở Ấn Độ, ₨1.51 PKR ở Pakistan, R$0.02845 BRL ở Brazil, ...
Cặp QuantumCore phổ biến nhất là QBS sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 QuantumCore (QBS) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04172.
Giá của QuantumCore ở Mỹ là $0.005359 USD. Ngoài ra, giá của QuantumCore là €0.004593 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004026 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007474 CAD ở Canada, ₹0.4832 INR ở Ấn Độ, ₨1.51 PKR ở Pakistan, R$0.02845 BRL ở Brazil, ...
Cặp QuantumCore phổ biến nhất là QBS sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 QuantumCore (QBS) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04172.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































