Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PYRATE thành OMR

PYRATE/OMR: 1 PYRATE = 0.{5}5040 OMR. Giá chuyển đổi 1 PYRATE (PYRATE) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}5040 OMR hôm nay.
PYRATE
PYRATE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PYRATE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PYRATE (PYRATE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PYRATE hiện có giá trị là 0.{5}5040 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PYRATE hiện có giá 0.{5}5040 OMR, nghĩa là mua 5 PYRATE sẽ mất 0.{4}2520 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 198,411.43 PYRATE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 992,057.16 PYRATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PYRATE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PYRATE

PYRATE
Rial Oman
1 PYRATE
0.{5}5040  OMR
Đổi 1 PYRATE sang 0.{5}5040 OMR
2 PYRATE
0.{4}1008  OMR
Đổi 2 PYRATE sang 0.{4}1008 OMR
5 PYRATE
0.{4}2520  OMR
Đổi 5 PYRATE sang 0.{4}2520 OMR
10 PYRATE
0.{4}5040  OMR
Đổi 10 PYRATE sang 0.{4}5040 OMR
20 PYRATE
0.0001008  OMR
Đổi 20 PYRATE sang 0.0001008 OMR
50 PYRATE
0.0002520  OMR
Đổi 50 PYRATE sang 0.0002520 OMR
100 PYRATE
0.0005040  OMR
Đổi 100 PYRATE sang 0.0005040 OMR
200 PYRATE
0.001008  OMR
Đổi 200 PYRATE sang 0.001008 OMR
500 PYRATE
0.002520  OMR
Đổi 500 PYRATE sang 0.002520 OMR
1000 PYRATE
0.005040  OMR
Đổi 1000 PYRATE sang 0.005040 OMR
5000 PYRATE
0.02520  OMR
Đổi 5000 PYRATE sang 0.02520 OMR
10000 PYRATE
0.05040  OMR
Đổi 10000 PYRATE sang 0.05040 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PYRATE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của PYRATE tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PYRATE sang OMR, lên đến 10000 PYRATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
PYRATE
1 OMR
198,411.43 PYRATE
Đổi 1 OMR sang 198,411.43 PYRATE
10 OMR
1,984,114.33 PYRATE
Đổi 10 OMR sang 1,984,114.33 PYRATE
50 OMR
9,920,571.63 PYRATE
Đổi 50 OMR sang 9,920,571.63 PYRATE
100 OMR
19,841,143.26 PYRATE
Đổi 100 OMR sang 19,841,143.26 PYRATE
200 OMR
39,682,286.52 PYRATE
Đổi 200 OMR sang 39,682,286.52 PYRATE
500 OMR
99,205,716.29 PYRATE
Đổi 500 OMR sang 99,205,716.29 PYRATE
1000 OMR
198,411,432.58 PYRATE
Đổi 1000 OMR sang 198,411,432.58 PYRATE
2000 OMR
396,822,865.16 PYRATE
Đổi 2000 OMR sang 396,822,865.16 PYRATE
5000 OMR
992,057,162.9 PYRATE
Đổi 5000 OMR sang 992,057,162.9 PYRATE
10000 OMR
1,984,114,325.79 PYRATE
Đổi 10000 OMR sang 1,984,114,325.79 PYRATE
50000 OMR
9,920,571,628.96 PYRATE
Đổi 50000 OMR sang 9,920,571,628.96 PYRATE
100000 OMR
19,841,143,257.93 PYRATE
Đổi 100000 OMR sang 19,841,143,257.93 PYRATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PYRATE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo PYRATE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PYRATE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PYRATE/OMR

PYRATE/OMR: 1 PYRATE = 0.{5}5040 OMR; 2025/12/04 11:38:19
Trong 1D vừa qua, PYRATE đã thay đổi +3.21% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PYRATE(PYRATE) đã thay đổi +3.21% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PYRATE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PYRATE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của PYRATE/OMR

Giá PYRATE cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}5213 OMR trong khi giá PYRATE thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}3843 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PYRATE theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PYRATE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}5213 OMR
0.{5}5213 OMR
0.{4}2305 OMR
0.{4}7554 OMR
Thấp
0.{5}4883 OMR
0.{5}3843 OMR
0.{5}2956 OMR
0.{5}2956 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.21%
+15.10%
-40.55%
-91.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PYRATE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PYRATE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PYRATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PYRATE

Số liệu thị trường PYRATE sang OMR

PYRATE/OMR:
ر.ع.0.{5}5040
Khối lượng PYRATE 24 giờ:
ر.ع.238.03
Vốn hóa thị trường PYRATE:
--
Nguồn cung lưu hành PYRATE:
0 PYRATE

Tỷ giá PYRATE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PYRATE thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PYRATE là ر.ع.0.{5}5040 mỗi PYRATE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PYRATE. Khối lượng giao dịch của PYRATE đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PYRATE là ر.ع.238.03.

Thông tin thêm về PYRATE trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PYRATE phổ biến nhất là PYRATE sang OMR, trong đó mã của PYRATE là PYRATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PYRATE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PYRATE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PYRATE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PYRATE đến TWD
1 PYRATE thành NT$0.0004104 TWD
popular info Rial Oman
PYRATE đến OMR
1 PYRATE thành ر.ع.0.{5}5040 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PYRATE đến CNY
1 PYRATE thành ¥0.{4}9272 CNY
popular info Đô la Mỹ
PYRATE đến USD
1 PYRATE thành $0.{4}1311 USD
popular info Đô la Úc
PYRATE đến AUD
1 PYRATE thành AU$0.{4}1983 AUD
popular info Euro
PYRATE đến EUR
1 PYRATE thành €0.{4}1124 EUR
popular info Đô la Canada
PYRATE đến CAD
1 PYRATE thành C$0.{4}1831 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PYRATE đến KRW
1 PYRATE thành ₩0.01929 KRW
popular info Yên Nhật
PYRATE đến JPY
1 PYRATE thành ¥0.002030 JPY
popular info Bảng Anh
PYRATE đến GBP
1 PYRATE thành £0.{5}9826 GBP
popular info Real Brazil
PYRATE đến BRL
1 PYRATE thành R$0.{4}6971 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1735 OMR
other assets Recall
RECALL đến OMR
1 RECALL thành ر.ع.0.05045 OMR
other assets Sapien
SAPIEN đến OMR
1 SAPIEN thành ر.ع.0.06329 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03188 OMR
other assets Solar
SXP đến OMR
1 SXP thành ر.ع.0.02814 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1822 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.06388 OMR
other assets RedStone
RED đến OMR
1 RED thành ر.ع.0.1150 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,227.59 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06570 OMR

Bảng chuyển đổi từ PYRATE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của PYRATE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PYRATE thành Rial Oman đã thay đổi +15.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.21%, đạt mức cao nhất là 0.{5}5213 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}4883 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PYRATE là ر.ع.0.{5}8478 OMR , thay đổi -40.55% so với giá hiện tại. PYRATE đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003129OMR
, tương đương mức thay đổi -98.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PYRATE
ر.ع.0.{5}2520ر.ع.0.{5}2442
+3.21%
1 PYRATE
ر.ع.0.{5}5040ر.ع.0.{5}4883
+3.21%
5 PYRATE
ر.ع.0.{4}2520ر.ع.0.{4}2442
+3.21%
10 PYRATE
ر.ع.0.{4}5040ر.ع.0.{4}4883
+3.21%
50 PYRATE
ر.ع.0.0002520ر.ع.0.0002442
+3.21%
100 PYRATE
ر.ع.0.0005040ر.ع.0.0004883
+3.21%
500 PYRATE
ر.ع.0.002520ر.ع.0.002442
+3.21%
1000 PYRATE
ر.ع.0.005040ر.ع.0.004883
+3.21%

Câu Hỏi Thường Gặp PYRATE/OMR

1 PYRATE bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 PYRATE (PYRATE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}5040.
Tôi có thể mua bao nhiêu PYRATE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 198,411.43 PYRATE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PYRATE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PYRATE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PYRATE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 992,057.16 PYRATE, trong khi 5 PYRATE sẽ có giá khoảng 0.{4}2520OMR.
Giá cao nhất của PYRATE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PYRATE tính theo OMR là ر.ع.0.001142. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PYRATE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PYRATE tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PYRATE (PYRATE) đã tăng 15.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PYRATE (PYRATE) đã giảm 40.55% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PYRATE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PYRATE và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PYRATE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PYRATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PYRATE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PYRATE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PYRATE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PYRATE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PYRATE: PYRATE sang Đô la Mỹ (USD), PYRATE sang Euro (EUR), PYRATE sang Bảng Anh (GBP), PYRATE sang Đô la Canada (CAD), PYRATE sang Rupee Ấn Độ (INR), PYRATE sang Rupee Pakistan (PKR), PYRATE sang Real Brazil (BRL), PYRATE sang ...
Giá của PYRATE ở Mỹ là $0.{4}1311 USD. Ngoài ra, giá của PYRATE là €0.{4}1124 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9826 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1831 CAD ở Canada, ₹0.001179 INR ở Ấn Độ, ₨0.003705 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6971 BRL ở Brazil, ...
Cặp PYRATE phổ biến nhất là PYRATE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 PYRATE (PYRATE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}5040.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.