Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93926.00 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93926.00 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93926.00 (+1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PYRATE thành ISK
PYRATE/ISK: 1 PYRATE = 0.001688 ISK. Giá chuyển đổi 1 PYRATE (PYRATE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.001688 ISK hôm nay.

PYRATE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PYRATE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PYRATE (PYRATE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PYRATE hiện có giá trị là 0.001688 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PYRATE hiện có giá 0.001688 ISK, nghĩa là mua 5 PYRATE sẽ mất 0.008440 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 592.45 PYRATE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,962.24 PYRATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PYRATE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PYRATE
PYRATE
Króna Iceland
1 PYRATE
0.001688 ISK
Đổi 1 PYRATE sang 0.001688 ISK
2 PYRATE
0.003376 ISK
Đổi 2 PYRATE sang 0.003376 ISK
5 PYRATE
0.008440 ISK
Đổi 5 PYRATE sang 0.008440 ISK
10 PYRATE
0.01688 ISK
Đổi 10 PYRATE sang 0.01688 ISK
20 PYRATE
0.03376 ISK
Đổi 20 PYRATE sang 0.03376 ISK
50 PYRATE
0.08440 ISK
Đổi 50 PYRATE sang 0.08440 ISK
100 PYRATE
0.1688 ISK
Đổi 100 PYRATE sang 0.1688 ISK
200 PYRATE
0.3376 ISK
Đổi 200 PYRATE sang 0.3376 ISK
500 PYRATE
0.8440 ISK
Đổi 500 PYRATE sang 0.8440 ISK
1000 PYRATE
1.69 ISK
Đổi 1000 PYRATE sang 1.69 ISK
5000 PYRATE
8.44 ISK
Đổi 5000 PYRATE sang 8.44 ISK
10000 PYRATE
16.88 ISK
Đổi 10000 PYRATE sang 16.88 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PYRATE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PYRATE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PYRATE sang ISK, lên đến 10000 PYRATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PYRATE
1 ISK
592.45 PYRATE
Đổi 1 ISK sang 592.45 PYRATE
10 ISK
5,924.48 PYRATE
Đổi 10 ISK sang 5,924.48 PYRATE
50 ISK
29,622.38 PYRATE
Đổi 50 ISK sang 29,622.38 PYRATE
100 ISK
59,244.75 PYRATE
Đổi 100 ISK sang 59,244.75 PYRATE
200 ISK
118,489.51 PYRATE
Đổi 200 ISK sang 118,489.51 PYRATE
500 ISK
296,223.77 PYRATE
Đổi 500 ISK sang 296,223.77 PYRATE
1000 ISK
592,447.53 PYRATE
Đổi 1000 ISK sang 592,447.53 PYRATE
2000 ISK
1,184,895.06 PYRATE
Đổi 2000 ISK sang 1,184,895.06 PYRATE
5000 ISK
2,962,237.66 PYRATE
Đổi 5000 ISK sang 2,962,237.66 PYRATE
10000 ISK
5,924,475.32 PYRATE
Đổi 10000 ISK sang 5,924,475.32 PYRATE
50000 ISK
29,622,376.6 PYRATE
Đổi 50000 ISK sang 29,622,376.6 PYRATE
100000 ISK
59,244,753.2 PYRATE
Đổi 100000 ISK sang 59,244,753.2 PYRATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PYRATE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PYRATE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PYRATE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PYRATE/ISK
PYRATE/ISK: 1 PYRATE = 0.001688 ISK; 2025/12/04 02:59:52
Trong 1D vừa qua, PYRATE đã thay đổi +5.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PYRATE(PYRATE) đã thay đổi +5.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PYRATE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PYRATE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PYRATE/ISK
Giá PYRATE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.001696 ISK trong khi giá PYRATE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001277 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PYRATE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PYRATE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001688 ISK | 0.001696 ISK | 0.007660 ISK | 0.02510 ISK |
Thấp | 0.001593 ISK | 0.001277 ISK | 0.0009822 ISK | 0.0009822 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.83% | +20.49% | -44.23% | -91.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PYRATE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PYRATE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PYRATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PYRATE
Số liệu thị trường PYRATE sang ISK
PYRATE/ISK:
kr0.001688
Khối lượng PYRATE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PYRATE:
--
Nguồn cung lưu hành PYRATE:
0 PYRATE
Tỷ giá PYRATE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PYRATE thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PYRATE là kr0.001688 mỗi PYRATE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PYRATE. Khối lượng giao dịch của PYRATE đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PYRATE là kr0.
Thông tin thêm về PYRATE trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PYRATE phổ biến nhất là PYRATE sang ISK, trong đó mã của PYRATE là PYRATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PYRATE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PYRATE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PYRATE phổ biến

PYRATE đến TWD
1 PYRATE thành NT$0.0004139 TWD

PYRATE đến CNY
1 PYRATE thành ¥0.{4}9339 CNY
PYRATE đến ISK
1 PYRATE thành kr0.001688 ISK

PYRATE đến USD
1 PYRATE thành $0.{4}1321 USD

PYRATE đến AUD
1 PYRATE thành AU$0.{4}2000 AUD

PYRATE đến EUR
1 PYRATE thành €0.{4}1133 EUR

PYRATE đến CAD
1 PYRATE thành C$0.{4}1845 CAD

PYRATE đến KRW
1 PYRATE thành ₩0.01942 KRW

PYRATE đến JPY
1 PYRATE thành ¥0.002052 JPY

PYRATE đến GBP
1 PYRATE thành £0.{5}9904 GBP

PYRATE đến BRL
1 PYRATE thành R$0.{4}7014 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr411,729.14 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr117,965.72 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,886.46 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001147 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr27.88 ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.56 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr75,811.39 ISK

BOB đến ISK
1 BOB thành kr3.41 ISK

H đến ISK
1 H thành kr10.3 ISK

WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr14.58 ISK
Bảng chuyển đổi từ PYRATE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của PYRATE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PYRATE thành Króna Iceland đã thay đổi +20.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.83%, đạt mức cao nhất là 0.001688 ISK và mức thấp nhất là 0.001593 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PYRATE là kr0.003026 ISK , thay đổi -44.23% so với giá hiện tại. PYRATE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.10% so với năm trước.
-kr
0.08702ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PYRATE | kr0.0008440 | kr0.0007974 | +5.83% |
1 PYRATE | kr0.001688 | kr0.001595 | +5.83% |
5 PYRATE | kr0.008440 | kr0.007974 | +5.83% |
10 PYRATE | kr0.01688 | kr0.01595 | +5.83% |
50 PYRATE | kr0.08440 | kr0.07974 | +5.83% |
100 PYRATE | kr0.1688 | kr0.1595 | +5.83% |
500 PYRATE | kr0.8440 | kr0.7974 | +5.83% |
1000 PYRATE | kr1.69 | kr1.59 | +5.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp PYRATE/ISK
1 PYRATE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PYRATE (PYRATE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.001688.
Tôi có thể mua bao nhiêu PYRATE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 592.45 PYRATE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PYRATE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PYRATE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PYRATE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,962.24 PYRATE, trong khi 5 PYRATE sẽ có giá khoảng 0.008440ISK.
Giá cao nhất của PYRATE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PYRATE tính theo ISK là kr0.3793. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PYRATE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PYRATE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PYRATE (PYRATE) đã tăng 20.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PYRATE (PYRATE) đã giảm 44.23% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PYRATE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PYRATE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PYRATE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PYRATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PYRATE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PYRATE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PYRATE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PYRATE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PYRATE: PYRATE sang Đô la Mỹ (USD), PYRATE sang Euro (EUR), PYRATE sang Bảng Anh (GBP), PYRATE sang Đô la Canada (CAD), PYRATE sang Rupee Ấn Độ (INR), PYRATE sang Rupee Pakistan (PKR), PYRATE sang Real Brazil (BRL), PYRATE sang ...
Giá của PYRATE ở Mỹ là $0.{4}1321 USD. Ngoài ra, giá của PYRATE là €0.{4}1133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9904 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1845 CAD ở Canada, ₹0.001191 INR ở Ấn Độ, ₨0.003722 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7014 BRL ở Brazil, ...
Cặp PYRATE phổ biến nhất là PYRATE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 PYRATE (PYRATE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001688.
Giá của PYRATE ở Mỹ là $0.{4}1321 USD. Ngoài ra, giá của PYRATE là €0.{4}1133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9904 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1845 CAD ở Canada, ₹0.001191 INR ở Ấn Độ, ₨0.003722 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7014 BRL ở Brazil, ...
Cặp PYRATE phổ biến nhất là PYRATE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 PYRATE (PYRATE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.001688.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
IntoTheBlock: $2,72 tỷ USDT đã chảy vào các sàn giao dịch trong tuần nàyBTC giảm xuống dưới 96,000 USDTGiá Bitcoin có sụp đổ lần nữa không?Arbitrum tích hợp BitcoinOS để mở rộng mạng BitcoinÁp lực bán có thể tăng lên sau động thái di chuyển 49.700 BTC on-chainStandard Chartered dự báo giá Bitcoin có thể đạt 500.000 USD vào năm 2028BlackRock sẽ ra mắt ETP Bitcoin mới cho thị trường châu ÂuQuỹ NEAR ra mắt Quỹ NEAR AI Agent trị giá 20 triệu đô laBERA đã vượt qua mức 15 đô la trong thời gian ngắn và hiện đang giao dịch ở mức 14,04 đô laTrump: Giá dầu sẽ giảm và mọi thứ khác sẽ theo sau












































