Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PVC thành IQD

PVC/IQD: 1 PVC = 9.39 IQD. Giá chuyển đổi 1 PVC Meta (PVC) thành Dinar Iraq (IQD) là 9.39 IQD hôm nay.
PVC
PVC
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PVC/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PVC Meta (PVC) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PVC hiện có giá trị là 9.39 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PVC hiện có giá 9.39 IQD, nghĩa là mua 5 PVC sẽ mất 46.95 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1065 PVC và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.5325 PVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PVC sang IQD

Chuyển đổi IQD sang PVC

PVC Meta
Dinar Iraq
1 PVC
9.39  IQD
Đổi 1 PVC sang 9.39 IQD
2 PVC
18.78  IQD
Đổi 2 PVC sang 18.78 IQD
5 PVC
46.95  IQD
Đổi 5 PVC sang 46.95 IQD
10 PVC
93.91  IQD
Đổi 10 PVC sang 93.91 IQD
20 PVC
187.81  IQD
Đổi 20 PVC sang 187.81 IQD
50 PVC
469.53  IQD
Đổi 50 PVC sang 469.53 IQD
100 PVC
939.05  IQD
Đổi 100 PVC sang 939.05 IQD
200 PVC
1,878.1  IQD
Đổi 200 PVC sang 1,878.1 IQD
500 PVC
4,695.25  IQD
Đổi 500 PVC sang 4,695.25 IQD
1000 PVC
9,390.5  IQD
Đổi 1000 PVC sang 9,390.5 IQD
5000 PVC
46,952.52  IQD
Đổi 5000 PVC sang 46,952.52 IQD
10000 PVC
93,905.04  IQD
Đổi 10000 PVC sang 93,905.04 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PVC thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của PVC Meta tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PVC sang IQD, lên đến 10000 PVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
PVC Meta
1 IQD
0.1065 PVC
Đổi 1 IQD sang 0.1065 PVC
10 IQD
1.06 PVC
Đổi 10 IQD sang 1.06 PVC
50 IQD
5.32 PVC
Đổi 50 IQD sang 5.32 PVC
100 IQD
10.65 PVC
Đổi 100 IQD sang 10.65 PVC
200 IQD
21.3 PVC
Đổi 200 IQD sang 21.3 PVC
500 IQD
53.25 PVC
Đổi 500 IQD sang 53.25 PVC
1000 IQD
106.49 PVC
Đổi 1000 IQD sang 106.49 PVC
2000 IQD
212.98 PVC
Đổi 2000 IQD sang 212.98 PVC
5000 IQD
532.45 PVC
Đổi 5000 IQD sang 532.45 PVC
10000 IQD
1,064.91 PVC
Đổi 10000 IQD sang 1,064.91 PVC
50000 IQD
5,324.53 PVC
Đổi 50000 IQD sang 5,324.53 PVC
100000 IQD
10,649.06 PVC
Đổi 100000 IQD sang 10,649.06 PVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành PVC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo PVC Meta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang PVC, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PVC/IQD

PVC/IQD: 1 PVC = 9.39 IQD; 2025/12/03 10:04:07
Trong 1D vừa qua, PVC Meta đã thay đổi +6.77% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PVC Meta(PVC) đã thay đổi +6.77% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành PVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PVC sang IQD: Biến động và thay đổi giá của PVC Meta/IQD

Giá PVC Meta cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 9.85 IQD trong khi giá PVC Meta thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 8.67 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PVC Meta theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PVC theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9.5 IQD
9.85 IQD
12.24 IQD
16.32 IQD
Thấp
8.78 IQD
8.67 IQD
8.54 IQD
8.54 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.77%
-1.68%
-23.99%
-17.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PVC (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PVC bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PVC Meta

Số liệu thị trường PVC sang IQD

PVC/IQD:
ع.د9.39
Khối lượng PVC 24 giờ:
ع.د39,012,057.4
Vốn hóa thị trường PVC:
--
Nguồn cung lưu hành PVC:
0 PVC

Tỷ giá PVC sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PVC Meta thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PVC Meta là ع.د9.39 mỗi PVC, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PVC. Khối lượng giao dịch của PVC Meta đã thay đổi +0.49% (ع.د189,879.27 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PVC là ع.د38,822,178.12.

Thông tin thêm về PVC Meta trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang IQD, trong đó mã của PVC Meta là PVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PVC sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PVC sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PVC Meta phổ biến

popular info Dinar Iraq
PVC đến IQD
1 PVC thành ع.د9.39 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
PVC đến TWD
1 PVC thành NT$0.2249 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PVC đến CNY
1 PVC thành ¥0.05075 CNY
popular info Đô la Mỹ
PVC đến USD
1 PVC thành $0.007184 USD
popular info Đô la Úc
PVC đến AUD
1 PVC thành AU$0.01092 AUD
popular info Euro
PVC đến EUR
1 PVC thành €0.006171 EUR
popular info Đô la Canada
PVC đến CAD
1 PVC thành C$0.01004 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PVC đến KRW
1 PVC thành ₩10.55 KRW
popular info Yên Nhật
PVC đến JPY
1 PVC thành ¥1.12 JPY
popular info Bảng Anh
PVC đến GBP
1 PVC thành £0.005426 GBP
popular info Real Brazil
PVC đến BRL
1 PVC thành R$0.03828 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د2,233.99 IQD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến IQD
1 BOB thành ع.د28.6 IQD
other assets Chainlink
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د18,743.14 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د121,484,638.02 IQD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د756,376.36 IQD
other assets Turbo
TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د3.3 IQD
other assets OriginTrail
TRAC đến IQD
1 TRAC thành ع.د859.56 IQD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến IQD
1 PENGU thành ع.د15.7 IQD
other assets Brett (Based)
BRETT đến IQD
1 BRETT thành ع.د25.66 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د185,630.93 IQD

Bảng chuyển đổi từ PVC sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của PVC Meta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PVC thành Dinar Iraq đã thay đổi -1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.77%, đạt mức cao nhất là 9.5 IQD và mức thấp nhất là 8.78 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 PVC là ع.د12.35 IQD , thay đổi -23.99% so với giá hiện tại. PVC Meta đã thay đổi
-ع.د
0.4454IQD
, tương đương mức thay đổi -4.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PVC
ع.د4.7ع.د4.4
+6.77%
1 PVC
ع.د9.39ع.د8.8
+6.77%
5 PVC
ع.د46.95ع.د43.98
+6.77%
10 PVC
ع.د93.91ع.د87.97
+6.77%
50 PVC
ع.د469.53ع.د439.83
+6.77%
100 PVC
ع.د939.05ع.د879.65
+6.77%
500 PVC
ع.د4,695.25ع.د4,398.26
+6.77%
1000 PVC
ع.د9,390.5ع.د8,796.52
+6.77%

Câu Hỏi Thường Gặp PVC/IQD

1 PVC Meta bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 PVC Meta (PVC) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د9.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu PVC với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1065 PVC đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PVC sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PVC sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PVC bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.5325 PVC, trong khi 5 PVC sẽ có giá khoảng 46.95IQD.
Giá cao nhất của PVC/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PVC tính theo IQD là ع.د17,966.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PVC/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PVC Meta tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 1.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PVC Meta (PVC) đã giảm 23.99% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PVC thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PVC Meta và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PVC/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PVC/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PVC/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PVC/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PVC Meta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PVC Meta: PVC sang Đô la Mỹ (USD), PVC sang Euro (EUR), PVC sang Bảng Anh (GBP), PVC sang Đô la Canada (CAD), PVC sang Rupee Ấn Độ (INR), PVC sang Rupee Pakistan (PKR), PVC sang Real Brazil (BRL), PVC sang ...
Giá của PVC Meta ở Mỹ là $0.007184 USD. Ngoài ra, giá của PVC Meta là €0.006171 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01004 CAD ở Canada, ₹0.6486 INR ở Ấn Độ, ₨2.03 PKR ở Pakistan, R$0.03828 BRL ở Brazil, ...
Cặp PVC Meta phổ biến nhất là PVC sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 PVC Meta (PVC) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د9.39.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.