Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88243.09 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88243.09 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88243.09 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PBANK thành MNT
PBANK/MNT: 1 PBANK = 3.79 MNT. Giá chuyển đổi 1 PumpBank (PBANK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 3.79 MNT hôm nay.

PBANK
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PBANK/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PumpBank (PBANK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PBANK hiện có giá trị là 3.79 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PBANK hiện có giá 3.79 MNT, nghĩa là mua 5 PBANK sẽ mất 18.96 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2637 PBANK và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.32 PBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PBANK sang MNT
Chuyển đổi MNT sang PBANK
PumpBank
Tugrik Mông Cổ
1 PBANK
3.79 MNT
Đổi 1 PBANK sang 3.79 MNT
2 PBANK
7.58 MNT
Đổi 2 PBANK sang 7.58 MNT
5 PBANK
18.96 MNT
Đổi 5 PBANK sang 18.96 MNT
10 PBANK
37.92 MNT
Đổi 10 PBANK sang 37.92 MNT
20 PBANK
75.85 MNT
Đổi 20 PBANK sang 75.85 MNT
50 PBANK
189.62 MNT
Đổi 50 PBANK sang 189.62 MNT
100 PBANK
379.24 MNT
Đổi 100 PBANK sang 379.24 MNT
200 PBANK
758.47 MNT
Đổi 200 PBANK sang 758.47 MNT
500 PBANK
1,896.18 MNT
Đổi 500 PBANK sang 1,896.18 MNT
1000 PBANK
3,792.36 MNT
Đổi 1000 PBANK sang 3,792.36 MNT
5000 PBANK
18,961.8 MNT
Đổi 5000 PBANK sang 18,961.8 MNT
10000 PBANK
37,923.6 MNT
Đổi 10000 PBANK sang 37,923.6 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PBANK thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của PumpBank tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PBANK sang MNT, lên đến 10000 PBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
PumpBank
1 MNT
0.2637 PBANK
Đổi 1 MNT sang 0.2637 PBANK
10 MNT
2.64 PBANK
Đổi 10 MNT sang 2.64 PBANK
50 MNT
13.18 PBANK
Đổi 50 MNT sang 13.18 PBANK
100 MNT
26.37 PBANK
Đổi 100 MNT sang 26.37 PBANK
200 MNT
52.74 PBANK
Đổi 200 MNT sang 52.74 PBANK
500 MNT
131.84 PBANK
Đổi 500 MNT sang 131.84 PBANK
1000 MNT
263.69 PBANK
Đổi 1000 MNT sang 263.69 PBANK
2000 MNT
527.38 PBANK
Đổi 2000 MNT sang 527.38 PBANK
5000 MNT
1,318.44 PBANK
Đổi 5000 MNT sang 1,318.44 PBANK
10000 MNT
2,636.88 PBANK
Đổi 10000 MNT sang 2,636.88 PBANK
50000 MNT
13,184.4 PBANK
Đổi 50000 MNT sang 13,184.4 PBANK
100000 MNT
26,368.81 PBANK
Đổi 100000 MNT sang 26,368.81 PBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo PumpBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PBANK, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PBANK/MNT
PBANK/MNT: 1 PBANK = 3.79 MNT; 2025/12/30 21:34:02
Trong 1D vừa qua, PumpBank đã thay đổi -0.30% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PumpBank(PBANK) đã thay đổi -0.30% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PBANK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PBANK sang MNT: Biến động và thay đổi giá của PumpBank/MNT
Giá PumpBank cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá PumpBank thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PumpBank theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PBANK theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 10.14 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 3.52 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.30% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PBANK (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PBANK bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PumpBank
Số liệu thị trường PBANK sang MNT
PBANK/MNT:
₮3.79
Khối lượng PBANK 24 giờ:
₮19,377,395,997.15
Vốn hóa thị trường PBANK:
₮3,792,359,925.08
Nguồn cung lưu hành PBANK:
1.00B PBANK
Tỷ giá PBANK sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PumpBank thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PumpBank là ₮3.79 mỗi PBANK, với tổng vốn hoá thị trường của ₮3,792,359,925.08 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PBANK. Khối lượng giao dịch của PumpBank đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PBANK là ₮--.
Thông tin thêm về PumpBank trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PumpBank phổ biến nhất là PBANK sang MNT, trong đó mã của PumpBank là PBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PBANK sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PBANK sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PumpBank phổ biến
PBANK đến TWD
1 PBANK thành NT$0.03315 TWD
PBANK đến CNY
1 PBANK thành ¥0.007407 CNY
PBANK đến USD
1 PBANK thành $0.001059 USD
PBANK đến AUD
1 PBANK thành AU$0.001581 AUD
PBANK đến EUR
1 PBANK thành €0.0009012 EUR
PBANK đến CAD
1 PBANK thành C$0.001450 CAD
PBANK đến KRW
1 PBANK thành ₩1.53 KRW
PBANK đến MNT
1 PBANK thành ₮3.79 MNT
PBANK đến JPY
1 PBANK thành ¥0.1657 JPY
PBANK đến GBP
1 PBANK thành £0.0007862 GBP
PBANK đến BRL
1 PBANK thành R$0.005810 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

LIT đến MNT
1 LIT thành ₮9,898.27 MNT

ELIZAOS đến MNT
1 ELIZAOS thành ₮19.98 MNT

BETA đến MNT
1 BETA thành ₮161.06 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮24.49 MNT

WCT đến MNT
1 WCT thành ₮337.26 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮315,188,220.2 MNT

TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮7,143.17 MNT

ZRX đến MNT
1 ZRX thành ₮615.39 MNT

H đến MNT
1 H thành ₮658.35 MNT

MAVIA đến MNT
1 MAVIA thành ₮206.79 MNT
Bảng chuyển đổi từ PBANK sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của PumpBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PBANK thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.30%, đạt mức cao nhất là 10.14 MNT và mức thấp nhất là 3.52 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PBANK là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. PumpBank đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PBANK | ₮1.9 | ₮-- | -0.30% |
1 PBANK | ₮3.79 | ₮-- | -0.30% |
5 PBANK | ₮18.96 | ₮-- | -0.30% |
10 PBANK | ₮37.92 | ₮-- | -0.30% |
50 PBANK | ₮189.62 | ₮-- | -0.30% |
100 PBANK | ₮379.24 | ₮-- | -0.30% |
500 PBANK | ₮1,896.18 | ₮-- | -0.30% |
1000 PBANK | ₮3,792.36 | ₮-- | -0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp PBANK/MNT
1 PumpBank bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 PumpBank (PBANK) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu PBANK với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2637 PBANK đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PBANK sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PBANK sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PBANK bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.32 PBANK, trong khi 5 PBANK sẽ có giá khoảng 18.96MNT.
Giá cao nhất của PBANK/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PBANK tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PBANK/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PumpBank tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PumpBank (PBANK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PumpBank (PBANK) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PBANK thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PumpBank và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PBANK/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PBANK/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PBANK/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PBANK/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PumpBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PumpBank: PBANK sang Đô la Mỹ (USD), PBANK sang Euro (EUR), PBANK sang Bảng Anh (GBP), PBANK sang Đô la Canada (CAD), PBANK sang Rupee Ấn Độ (INR), PBANK sang Rupee Pakistan (PKR), PBANK sang Real Brazil (BRL), PBANK sang ...
Giá của PumpBank ở Mỹ là $0.001059 USD. Ngoài ra, giá của PumpBank là €0.0009012 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001450 CAD ở Canada, ₹0.09509 INR ở Ấn Độ, ₨0.2965 PKR ở Pakistan, R$0.005810 BRL ở Brazil, ...
Cặp PumpBank phổ biến nhất là PBANK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 PumpBank (PBANK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.79.
Giá của PumpBank ở Mỹ là $0.001059 USD. Ngoài ra, giá của PumpBank là €0.0009012 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001450 CAD ở Canada, ₹0.09509 INR ở Ấn Độ, ₨0.2965 PKR ở Pakistan, R$0.005810 BRL ở Brazil, ...
Cặp PumpBank phổ biến nhất là PBANK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 PumpBank (PBANK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.79.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































