Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
PumpBank sang Euro (PBANK sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PBANK thành EUR

PBANK/EUR: 1 PBANK = 0.0009952 EUR. Giá chuyển đổi 1 PumpBank (PBANK) thành Euro (EUR) là 0.0009952 EUR hôm nay.
PBANK
PBANK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PBANK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PumpBank (PBANK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PBANK hiện có giá trị là 0.0009952 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PBANK hiện có giá 0.0009952 EUR, nghĩa là mua 5 PBANK sẽ mất 0.004976 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,004.84 PBANK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,024.21 PBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PBANK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PBANK

PumpBank
Euro
1 PBANK
0.0009952  EUR
Đổi 1 PBANK sang 0.0009952 EUR
2 PBANK
0.001990  EUR
Đổi 2 PBANK sang 0.001990 EUR
5 PBANK
0.004976  EUR
Đổi 5 PBANK sang 0.004976 EUR
10 PBANK
0.009952  EUR
Đổi 10 PBANK sang 0.009952 EUR
20 PBANK
0.01990  EUR
Đổi 20 PBANK sang 0.01990 EUR
50 PBANK
0.04976  EUR
Đổi 50 PBANK sang 0.04976 EUR
100 PBANK
0.09952  EUR
Đổi 100 PBANK sang 0.09952 EUR
200 PBANK
0.1990  EUR
Đổi 200 PBANK sang 0.1990 EUR
500 PBANK
0.4976  EUR
Đổi 500 PBANK sang 0.4976 EUR
1000 PBANK
0.9952  EUR
Đổi 1000 PBANK sang 0.9952 EUR
5000 PBANK
4.98  EUR
Đổi 5000 PBANK sang 4.98 EUR
10000 PBANK
9.95  EUR
Đổi 10000 PBANK sang 9.95 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PBANK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của PumpBank tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PBANK sang EUR, lên đến 10000 PBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
PumpBank
1 EUR
1,004.84 PBANK
Đổi 1 EUR sang 1,004.84 PBANK
10 EUR
10,048.42 PBANK
Đổi 10 EUR sang 10,048.42 PBANK
50 EUR
50,242.11 PBANK
Đổi 50 EUR sang 50,242.11 PBANK
100 EUR
100,484.21 PBANK
Đổi 100 EUR sang 100,484.21 PBANK
200 EUR
200,968.42 PBANK
Đổi 200 EUR sang 200,968.42 PBANK
500 EUR
502,421.05 PBANK
Đổi 500 EUR sang 502,421.05 PBANK
1000 EUR
1,004,842.11 PBANK
Đổi 1000 EUR sang 1,004,842.11 PBANK
2000 EUR
2,009,684.21 PBANK
Đổi 2000 EUR sang 2,009,684.21 PBANK
5000 EUR
5,024,210.53 PBANK
Đổi 5000 EUR sang 5,024,210.53 PBANK
10000 EUR
10,048,421.07 PBANK
Đổi 10000 EUR sang 10,048,421.07 PBANK
50000 EUR
50,242,105.35 PBANK
Đổi 50000 EUR sang 50,242,105.35 PBANK
100000 EUR
100,484,210.69 PBANK
Đổi 100000 EUR sang 100,484,210.69 PBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo PumpBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PBANK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PBANK/EUR

PBANK/EUR: 1 PBANK = 0.0009952 EUR; 2025/12/30 17:44:53
Trong 1D vừa qua, PumpBank đã thay đổi -0.37% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PumpBank(PBANK) đã thay đổi -0.37% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PBANK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PBANK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của PumpBank/EUR

Giá PumpBank cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá PumpBank thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PumpBank theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PBANK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002407 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0.0008344 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.37%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PBANK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PBANK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PumpBank

Số liệu thị trường PBANK sang EUR

PBANK/EUR:
€0.0009952
Khối lượng PBANK 24 giờ:
€4,548,611.18
Vốn hóa thị trường PBANK:
€995,181.24
Nguồn cung lưu hành PBANK:
1.00B PBANK

Tỷ giá PBANK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PumpBank thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PumpBank là €0.0009952 mỗi PBANK, với tổng vốn hoá thị trường của €995,181.24 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PBANK. Khối lượng giao dịch của PumpBank đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PBANK là €--.

Thông tin thêm về PumpBank trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PumpBank phổ biến nhất là PBANK sang EUR, trong đó mã của PumpBank là PBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PBANK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PBANK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PumpBank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PBANK đến TWD
1 PBANK thành NT$0.03662 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PBANK đến CNY
1 PBANK thành ¥0.008193 CNY
popular info Đô la Mỹ
PBANK đến USD
1 PBANK thành $0.001171 USD
popular info Đô la Úc
PBANK đến AUD
1 PBANK thành AU$0.001747 AUD
popular info Euro
PBANK đến EUR
1 PBANK thành €0.0009952 EUR
popular info Đô la Canada
PBANK đến CAD
1 PBANK thành C$0.001602 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PBANK đến KRW
1 PBANK thành ₩1.69 KRW
popular info Yên Nhật
PBANK đến JPY
1 PBANK thành ¥0.1830 JPY
popular info Bảng Anh
PBANK đến GBP
1 PBANK thành £0.0008688 GBP
popular info Real Brazil
PBANK đến BRL
1 PBANK thành R$0.006438 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lighter
LIT đến EUR
1 LIT thành €2.47 EUR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005510 EUR
other assets OVERTAKE
TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1054 EUR
other assets 0x Protocol
ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1413 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.08101 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005783 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.1423 EUR
other assets OpenLedger
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1437 EUR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.05029 EUR
other assets Manta Network
MANTA đến EUR
1 MANTA thành €0.06733 EUR

Bảng chuyển đổi từ PBANK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của PumpBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PBANK thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.37%, đạt mức cao nhất là 0.002407 EUR và mức thấp nhất là 0.0008344 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PBANK là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. PumpBank đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PBANK
€0.0004976€--
-0.37%
1 PBANK
€0.0009952€--
-0.37%
5 PBANK
€0.004976€--
-0.37%
10 PBANK
€0.009952€--
-0.37%
50 PBANK
€0.04976€--
-0.37%
100 PBANK
€0.09952€--
-0.37%
500 PBANK
€0.4976€--
-0.37%
1000 PBANK
€0.9952€--
-0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp PBANK/EUR

1 PumpBank bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 PumpBank (PBANK) trong Euro (EUR) là €0.0009952.
Tôi có thể mua bao nhiêu PBANK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,004.84 PBANK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PBANK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PBANK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PBANK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5,024.21 PBANK, trong khi 5 PBANK sẽ có giá khoảng 0.004976EUR.
Giá cao nhất của PBANK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PBANK tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PBANK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PumpBank tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PumpBank (PBANK) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PumpBank (PBANK) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PBANK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PumpBank và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PBANK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PBANK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PBANK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PBANK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PumpBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PumpBank: PBANK sang Đô la Mỹ (USD), PBANK sang Euro (EUR), PBANK sang Bảng Anh (GBP), PBANK sang Đô la Canada (CAD), PBANK sang Rupee Ấn Độ (INR), PBANK sang Rupee Pakistan (PKR), PBANK sang Real Brazil (BRL), PBANK sang ...
Giá của PumpBank ở Mỹ là $0.001171 USD. Ngoài ra, giá của PumpBank là €0.0009952 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008688 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001602 CAD ở Canada, ₹0.1052 INR ở Ấn Độ, ₨0.3280 PKR ở Pakistan, R$0.006438 BRL ở Brazil, ...
Cặp PumpBank phổ biến nhất là PBANK sang Euro(EUR). Giá của 1 PumpBank (PBANK) ở Euro (EUR) là €0.0009952.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget