Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Pokémon GO sang Riyal Ả Rập Xê Út (Pokémon sang SAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi Pokémon thành SAR

Pokémon/SAR: 1 Pokémon = 0.001823 SAR. Giá chuyển đổi 1 Pokémon GO (Pokémon) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.001823 SAR hôm nay.
Pokémon
Pokémon
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Pokémon/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pokémon GO (Pokémon) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Pokémon hiện có giá trị là 0.001823 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Pokémon hiện có giá 0.001823 SAR, nghĩa là mua 5 Pokémon sẽ mất 0.009117 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 548.42 Pokémon và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 2,742.11 Pokémon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Pokémon sang SAR

Chuyển đổi SAR sang Pokémon

Pokémon GO
Riyal Ả Rập Xê Út
1 Pokémon
0.001823  SAR
Đổi 1 Pokémon sang 0.001823 SAR
2 Pokémon
0.003647  SAR
Đổi 2 Pokémon sang 0.003647 SAR
5 Pokémon
0.009117  SAR
Đổi 5 Pokémon sang 0.009117 SAR
10 Pokémon
0.01823  SAR
Đổi 10 Pokémon sang 0.01823 SAR
20 Pokémon
0.03647  SAR
Đổi 20 Pokémon sang 0.03647 SAR
50 Pokémon
0.09117  SAR
Đổi 50 Pokémon sang 0.09117 SAR
100 Pokémon
0.1823  SAR
Đổi 100 Pokémon sang 0.1823 SAR
200 Pokémon
0.3647  SAR
Đổi 200 Pokémon sang 0.3647 SAR
500 Pokémon
0.9117  SAR
Đổi 500 Pokémon sang 0.9117 SAR
1000 Pokémon
1.82  SAR
Đổi 1000 Pokémon sang 1.82 SAR
5000 Pokémon
9.12  SAR
Đổi 5000 Pokémon sang 9.12 SAR
10000 Pokémon
18.23  SAR
Đổi 10000 Pokémon sang 18.23 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Pokémon thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Pokémon GO tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Pokémon sang SAR, lên đến 10000 Pokémon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Pokémon GO
1 SAR
548.42 Pokémon
Đổi 1 SAR sang 548.42 Pokémon
10 SAR
5,484.22 Pokémon
Đổi 10 SAR sang 5,484.22 Pokémon
50 SAR
27,421.1 Pokémon
Đổi 50 SAR sang 27,421.1 Pokémon
100 SAR
54,842.2 Pokémon
Đổi 100 SAR sang 54,842.2 Pokémon
200 SAR
109,684.41 Pokémon
Đổi 200 SAR sang 109,684.41 Pokémon
500 SAR
274,211.02 Pokémon
Đổi 500 SAR sang 274,211.02 Pokémon
1000 SAR
548,422.05 Pokémon
Đổi 1000 SAR sang 548,422.05 Pokémon
2000 SAR
1,096,844.09 Pokémon
Đổi 2000 SAR sang 1,096,844.09 Pokémon
5000 SAR
2,742,110.24 Pokémon
Đổi 5000 SAR sang 2,742,110.24 Pokémon
10000 SAR
5,484,220.47 Pokémon
Đổi 10000 SAR sang 5,484,220.47 Pokémon
50000 SAR
27,421,102.36 Pokémon
Đổi 50000 SAR sang 27,421,102.36 Pokémon
100000 SAR
54,842,204.72 Pokémon
Đổi 100000 SAR sang 54,842,204.72 Pokémon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành Pokémon toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Pokémon GO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang Pokémon, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Pokémon/SAR

Pokémon/SAR: 1 Pokémon = 0.001823 SAR; 2025/12/31 04:50:19
Trong 1D vừa qua, Pokémon GO đã thay đổi +6.63% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pokémon GO(Pokémon) đã thay đổi +6.63% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành Pokémon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Pokémon sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Pokémon GO/SAR

Giá Pokémon GO cao nhất theo SAR 7 ngày qua là -- SAR trong khi giá Pokémon GO thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là -- SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pokémon GO theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Pokémon theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003108 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Thấp
0.0002391 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.63%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Pokémon (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Pokémon bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Pokémon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pokémon GO

Số liệu thị trường Pokémon sang SAR

Pokémon/SAR:
ر.س0.001823
Khối lượng Pokémon 24 giờ:
ر.س20,482,234.19
Vốn hóa thị trường Pokémon:
ر.س1,823,413.04
Nguồn cung lưu hành Pokémon:
1000.00M Pokémon

Tỷ giá Pokémon sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pokémon GO thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pokémon GO là ر.س0.001823 mỗi Pokémon, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س1,823,413.04 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,900 Pokémon. Khối lượng giao dịch của Pokémon GO đã thay đổi --% (ر.س-- SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Pokémon là ر.س--.

Thông tin thêm về Pokémon GO trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pokémon GO phổ biến nhất là Pokémon sang SAR, trong đó mã của Pokémon GO là Pokémon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Pokémon sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Pokémon sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pokémon GO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Pokémon đến TWD
1 Pokémon thành NT$0.01527 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Pokémon đến CNY
1 Pokémon thành ¥0.003399 CNY
popular info Đô la Mỹ
Pokémon đến USD
1 Pokémon thành $0.0004862 USD
popular info Đô la Úc
Pokémon đến AUD
1 Pokémon thành AU$0.0007264 AUD
popular info Euro
Pokémon đến EUR
1 Pokémon thành €0.0004141 EUR
popular info Đô la Canada
Pokémon đến CAD
1 Pokémon thành C$0.0006660 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
Pokémon đến SAR
1 Pokémon thành ر.س0.001823 SAR
popular info Won Hàn Quốc
Pokémon đến KRW
1 Pokémon thành ₩0.7003 KRW
popular info Yên Nhật
Pokémon đến JPY
1 Pokémon thành ¥0.07607 JPY
popular info Bảng Anh
Pokémon đến GBP
1 Pokémon thành £0.0003612 GBP
popular info Real Brazil
Pokémon đến BRL
1 Pokémon thành R$0.002663 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.02493 SAR
other assets WalletConnect Token
WCT đến SAR
1 WCT thành ر.س0.3287 SAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến SAR
1 TRADOOR thành ر.س7.5 SAR
other assets Cyber
CYBER đến SAR
1 CYBER thành ر.س3.21 SAR
other assets XDC Network
XDC đến SAR
1 XDC thành ر.س0.1881 SAR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến SAR
1 ELIZAOS thành ر.س0.02160 SAR
other assets Humanity Protocol
H đến SAR
1 H thành ر.س0.6960 SAR
other assets Dogecoin
DOGE đến SAR
1 DOGE thành ر.س0.4610 SAR
other assets Four
FORM đến SAR
1 FORM thành ر.س1.39 SAR
other assets Walrus
WAL đến SAR
1 WAL thành ر.س0.4668 SAR

Bảng chuyển đổi từ Pokémon sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Pokémon GO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Pokémon thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.63%, đạt mức cao nhất là 0.003108 SAR và mức thấp nhất là 0.0002391 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 Pokémon là ر.س-- SAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Pokémon GO đã thay đổi
-ر.س
--SAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Pokémon
ر.س0.0009117ر.س--
+6.63%
1 Pokémon
ر.س0.001823ر.س--
+6.63%
5 Pokémon
ر.س0.009117ر.س--
+6.63%
10 Pokémon
ر.س0.01823ر.س--
+6.63%
50 Pokémon
ر.س0.09117ر.س--
+6.63%
100 Pokémon
ر.س0.1823ر.س--
+6.63%
500 Pokémon
ر.س0.9117ر.س--
+6.63%
1000 Pokémon
ر.س1.82ر.س--
+6.63%

Câu Hỏi Thường Gặp Pokémon/SAR

1 Pokémon GO bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Pokémon GO (Pokémon) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.001823.
Tôi có thể mua bao nhiêu Pokémon với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 548.42 Pokémon đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Pokémon sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Pokémon sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Pokémon bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 2,742.11 Pokémon, trong khi 5 Pokémon sẽ có giá khoảng 0.009117SAR.
Giá cao nhất của Pokémon/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Pokémon tính theo SAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Pokémon/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pokémon GO tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pokémon GO (Pokémon) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pokémon GO (Pokémon) đã giảm -- so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pokémon thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pokémon GO và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Pokémon/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Pokémon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Pokémon/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Pokémon/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Pokémon/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pokémon GO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pokémon GO: Pokémon sang Đô la Mỹ (USD), Pokémon sang Euro (EUR), Pokémon sang Bảng Anh (GBP), Pokémon sang Đô la Canada (CAD), Pokémon sang Rupee Ấn Độ (INR), Pokémon sang Rupee Pakistan (PKR), Pokémon sang Real Brazil (BRL), Pokémon sang ...
Giá của Pokémon GO ở Mỹ là $0.0004862 USD. Ngoài ra, giá của Pokémon GO là €0.0004141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006660 CAD ở Canada, ₹0.04365 INR ở Ấn Độ, ₨0.1362 PKR ở Pakistan, R$0.002663 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pokémon GO phổ biến nhất là Pokémon sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 Pokémon GO (Pokémon) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.001823.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget