Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Pokémon GO sang Rial Oman (Pokémon sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi Pokémon thành OMR

Pokémon/OMR: 1 Pokémon = 0.0001870 OMR. Giá chuyển đổi 1 Pokémon GO (Pokémon) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001870 OMR hôm nay.
Pokémon
Pokémon
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Pokémon/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pokémon GO (Pokémon) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Pokémon hiện có giá trị là 0.0001870 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Pokémon hiện có giá 0.0001870 OMR, nghĩa là mua 5 Pokémon sẽ mất 0.0009348 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,348.72 Pokémon và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 26,743.6 Pokémon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Pokémon sang OMR

Chuyển đổi OMR sang Pokémon

Pokémon GO
Rial Oman
1 Pokémon
0.0001870  OMR
Đổi 1 Pokémon sang 0.0001870 OMR
2 Pokémon
0.0003739  OMR
Đổi 2 Pokémon sang 0.0003739 OMR
5 Pokémon
0.0009348  OMR
Đổi 5 Pokémon sang 0.0009348 OMR
10 Pokémon
0.001870  OMR
Đổi 10 Pokémon sang 0.001870 OMR
20 Pokémon
0.003739  OMR
Đổi 20 Pokémon sang 0.003739 OMR
50 Pokémon
0.009348  OMR
Đổi 50 Pokémon sang 0.009348 OMR
100 Pokémon
0.01870  OMR
Đổi 100 Pokémon sang 0.01870 OMR
200 Pokémon
0.03739  OMR
Đổi 200 Pokémon sang 0.03739 OMR
500 Pokémon
0.09348  OMR
Đổi 500 Pokémon sang 0.09348 OMR
1000 Pokémon
0.1870  OMR
Đổi 1000 Pokémon sang 0.1870 OMR
5000 Pokémon
0.9348  OMR
Đổi 5000 Pokémon sang 0.9348 OMR
10000 Pokémon
1.87  OMR
Đổi 10000 Pokémon sang 1.87 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Pokémon thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Pokémon GO tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Pokémon sang OMR, lên đến 10000 Pokémon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Pokémon GO
1 OMR
5,348.72 Pokémon
Đổi 1 OMR sang 5,348.72 Pokémon
10 OMR
53,487.2 Pokémon
Đổi 10 OMR sang 53,487.2 Pokémon
50 OMR
267,435.98 Pokémon
Đổi 50 OMR sang 267,435.98 Pokémon
100 OMR
534,871.96 Pokémon
Đổi 100 OMR sang 534,871.96 Pokémon
200 OMR
1,069,743.92 Pokémon
Đổi 200 OMR sang 1,069,743.92 Pokémon
500 OMR
2,674,359.79 Pokémon
Đổi 500 OMR sang 2,674,359.79 Pokémon
1000 OMR
5,348,719.58 Pokémon
Đổi 1000 OMR sang 5,348,719.58 Pokémon
2000 OMR
10,697,439.15 Pokémon
Đổi 2000 OMR sang 10,697,439.15 Pokémon
5000 OMR
26,743,597.88 Pokémon
Đổi 5000 OMR sang 26,743,597.88 Pokémon
10000 OMR
53,487,195.76 Pokémon
Đổi 10000 OMR sang 53,487,195.76 Pokémon
50000 OMR
267,435,978.79 Pokémon
Đổi 50000 OMR sang 267,435,978.79 Pokémon
100000 OMR
534,871,957.59 Pokémon
Đổi 100000 OMR sang 534,871,957.59 Pokémon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành Pokémon toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Pokémon GO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang Pokémon, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Pokémon/OMR

Pokémon/OMR: 1 Pokémon = 0.0001870 OMR; 2025/12/31 06:05:01
Trong 1D vừa qua, Pokémon GO đã thay đổi +6.63% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pokémon GO(Pokémon) đã thay đổi +6.63% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành Pokémon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Pokémon sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Pokémon GO/OMR

Giá Pokémon GO cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá Pokémon GO thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pokémon GO theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Pokémon theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003187 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.{4}2451 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.63%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Pokémon (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Pokémon bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Pokémon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pokémon GO

Số liệu thị trường Pokémon sang OMR

Pokémon/OMR:
ر.ع.0.0001870
Khối lượng Pokémon 24 giờ:
ر.ع.2,100,111.75
Vốn hóa thị trường Pokémon:
ر.ع.186,960.62
Nguồn cung lưu hành Pokémon:
1000.00M Pokémon

Tỷ giá Pokémon sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pokémon GO thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pokémon GO là ر.ع.0.0001870 mỗi Pokémon, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.186,960.62 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,900 Pokémon. Khối lượng giao dịch của Pokémon GO đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Pokémon là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Pokémon GO trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pokémon GO phổ biến nhất là Pokémon sang OMR, trong đó mã của Pokémon GO là Pokémon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Pokémon sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Pokémon sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pokémon GO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Pokémon đến TWD
1 Pokémon thành NT$0.01526 TWD
popular info Rial Oman
Pokémon đến OMR
1 Pokémon thành ر.ع.0.0001870 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Pokémon đến CNY
1 Pokémon thành ¥0.003398 CNY
popular info Đô la Mỹ
Pokémon đến USD
1 Pokémon thành $0.0004862 USD
popular info Đô la Úc
Pokémon đến AUD
1 Pokémon thành AU$0.0007266 AUD
popular info Euro
Pokémon đến EUR
1 Pokémon thành €0.0004143 EUR
popular info Đô la Canada
Pokémon đến CAD
1 Pokémon thành C$0.0006660 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Pokémon đến KRW
1 Pokémon thành ₩0.7035 KRW
popular info Yên Nhật
Pokémon đến JPY
1 Pokémon thành ¥0.07615 JPY
popular info Bảng Anh
Pokémon đến GBP
1 Pokémon thành £0.0003613 GBP
popular info Real Brazil
Pokémon đến BRL
1 Pokémon thành R$0.002664 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002558 OMR
other assets WalletConnect Token
WCT đến OMR
1 WCT thành ر.ع.0.03446 OMR
other assets Cyber
CYBER đến OMR
1 CYBER thành ر.ع.0.3224 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.7727 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.04731 OMR
other assets Bounce Token
AUCTION đến OMR
1 AUCTION thành ر.ع.2.14 OMR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.002255 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.07164 OMR
other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01939 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.04757 OMR

Bảng chuyển đổi từ Pokémon sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Pokémon GO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Pokémon thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.63%, đạt mức cao nhất là 0.0003187 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}2451 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 Pokémon là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Pokémon GO đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Pokémon
ر.ع.0.{4}9348ر.ع.--
+6.63%
1 Pokémon
ر.ع.0.0001870ر.ع.--
+6.63%
5 Pokémon
ر.ع.0.0009348ر.ع.--
+6.63%
10 Pokémon
ر.ع.0.001870ر.ع.--
+6.63%
50 Pokémon
ر.ع.0.009348ر.ع.--
+6.63%
100 Pokémon
ر.ع.0.01870ر.ع.--
+6.63%
500 Pokémon
ر.ع.0.09348ر.ع.--
+6.63%
1000 Pokémon
ر.ع.0.1870ر.ع.--
+6.63%

Câu Hỏi Thường Gặp Pokémon/OMR

1 Pokémon GO bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Pokémon GO (Pokémon) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001870.
Tôi có thể mua bao nhiêu Pokémon với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,348.72 Pokémon đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Pokémon sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Pokémon sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Pokémon bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 26,743.6 Pokémon, trong khi 5 Pokémon sẽ có giá khoảng 0.0009348OMR.
Giá cao nhất của Pokémon/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Pokémon tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Pokémon/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pokémon GO tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pokémon GO (Pokémon) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pokémon GO (Pokémon) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pokémon thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pokémon GO và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Pokémon/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Pokémon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Pokémon/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Pokémon/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Pokémon/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pokémon GO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pokémon GO: Pokémon sang Đô la Mỹ (USD), Pokémon sang Euro (EUR), Pokémon sang Bảng Anh (GBP), Pokémon sang Đô la Canada (CAD), Pokémon sang Rupee Ấn Độ (INR), Pokémon sang Rupee Pakistan (PKR), Pokémon sang Real Brazil (BRL), Pokémon sang ...
Giá của Pokémon GO ở Mỹ là $0.0004862 USD. Ngoài ra, giá của Pokémon GO là €0.0004143 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003613 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006660 CAD ở Canada, ₹0.04370 INR ở Ấn Độ, ₨0.1365 PKR ở Pakistan, R$0.002664 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pokémon GO phổ biến nhất là Pokémon sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Pokémon GO (Pokémon) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001870.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget