Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi POI$ON thành ILS

POI$ON/ILS: 1 POI$ON = 0.005923 ILS. Giá chuyển đổi 1 Poison Finance (POI$ON) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005923 ILS hôm nay.
POI$ON
POI$ON
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POI$ON/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POI$ON hiện có giá trị là 0.005923 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POI$ON hiện có giá 0.005923 ILS, nghĩa là mua 5 POI$ON sẽ mất 0.02962 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 168.83 POI$ON và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 844.13 POI$ON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POI$ON sang ILS

Chuyển đổi ILS sang POI$ON

Poison Finance
Shekel Israel mới
1 POI$ON
0.005923  ILS
Đổi 1 POI$ON sang 0.005923 ILS
2 POI$ON
0.01185  ILS
Đổi 2 POI$ON sang 0.01185 ILS
5 POI$ON
0.02962  ILS
Đổi 5 POI$ON sang 0.02962 ILS
10 POI$ON
0.05923  ILS
Đổi 10 POI$ON sang 0.05923 ILS
20 POI$ON
0.1185  ILS
Đổi 20 POI$ON sang 0.1185 ILS
50 POI$ON
0.2962  ILS
Đổi 50 POI$ON sang 0.2962 ILS
100 POI$ON
0.5923  ILS
Đổi 100 POI$ON sang 0.5923 ILS
200 POI$ON
1.18  ILS
Đổi 200 POI$ON sang 1.18 ILS
500 POI$ON
2.96  ILS
Đổi 500 POI$ON sang 2.96 ILS
1000 POI$ON
5.92  ILS
Đổi 1000 POI$ON sang 5.92 ILS
5000 POI$ON
29.62  ILS
Đổi 5000 POI$ON sang 29.62 ILS
10000 POI$ON
59.23  ILS
Đổi 10000 POI$ON sang 59.23 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POI$ON thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Poison Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POI$ON sang ILS, lên đến 10000 POI$ON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Poison Finance
1 ILS
168.83 POI$ON
Đổi 1 ILS sang 168.83 POI$ON
10 ILS
1,688.26 POI$ON
Đổi 10 ILS sang 1,688.26 POI$ON
50 ILS
8,441.3 POI$ON
Đổi 50 ILS sang 8,441.3 POI$ON
100 ILS
16,882.59 POI$ON
Đổi 100 ILS sang 16,882.59 POI$ON
200 ILS
33,765.19 POI$ON
Đổi 200 ILS sang 33,765.19 POI$ON
500 ILS
84,412.97 POI$ON
Đổi 500 ILS sang 84,412.97 POI$ON
1000 ILS
168,825.94 POI$ON
Đổi 1000 ILS sang 168,825.94 POI$ON
2000 ILS
337,651.87 POI$ON
Đổi 2000 ILS sang 337,651.87 POI$ON
5000 ILS
844,129.69 POI$ON
Đổi 5000 ILS sang 844,129.69 POI$ON
10000 ILS
1,688,259.37 POI$ON
Đổi 10000 ILS sang 1,688,259.37 POI$ON
50000 ILS
8,441,296.87 POI$ON
Đổi 50000 ILS sang 8,441,296.87 POI$ON
100000 ILS
16,882,593.75 POI$ON
Đổi 100000 ILS sang 16,882,593.75 POI$ON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành POI$ON toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Poison Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang POI$ON, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POI$ON/ILS

POI$ON/ILS: 1 POI$ON = 0.005923 ILS; 2025/12/04 15:27:16
Trong 1D vừa qua, Poison Finance đã thay đổi +0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poison Finance(POI$ON) đã thay đổi +0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành POI$ON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POI$ON sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Poison Finance/ILS

Giá Poison Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007189 ILS trong khi giá Poison Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005911 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poison Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POI$ON theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005923 ILS
0.007189 ILS
0.007189 ILS
0.01529 ILS
Thấp
0.005895 ILS
0.005911 ILS
0.005895 ILS
0.005895 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-1.04%
-17.61%
-42.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POI$ON (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POI$ON bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POI$ON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Poison Finance

Số liệu thị trường POI$ON sang ILS

POI$ON/ILS:
₪0.005923
Khối lượng POI$ON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POI$ON:
--
Nguồn cung lưu hành POI$ON:
0 POI$ON

Tỷ giá POI$ON sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poison Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poison Finance là ₪0.005923 mỗi POI$ON, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POI$ON. Khối lượng giao dịch của Poison Finance đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POI$ON là ₪0.

Thông tin thêm về Poison Finance trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poison Finance phổ biến nhất là POI$ON sang ILS, trong đó mã của Poison Finance là POI$ON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POI$ON sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POI$ON sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Poison Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POI$ON đến TWD
1 POI$ON thành NT$0.05738 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POI$ON đến CNY
1 POI$ON thành ¥0.01295 CNY
popular info Đô la Mỹ
POI$ON đến USD
1 POI$ON thành $0.001832 USD
popular info Đô la Úc
POI$ON đến AUD
1 POI$ON thành AU$0.002771 AUD
popular info Shekel Israel mới
POI$ON đến ILS
1 POI$ON thành ₪0.005923 ILS
popular info Euro
POI$ON đến EUR
1 POI$ON thành €0.001570 EUR
popular info Đô la Canada
POI$ON đến CAD
1 POI$ON thành C$0.002558 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POI$ON đến KRW
1 POI$ON thành ₩2.7 KRW
popular info Yên Nhật
POI$ON đến JPY
1 POI$ON thành ¥0.2835 JPY
popular info Bảng Anh
POI$ON đến GBP
1 POI$ON thành £0.001373 GBP
popular info Real Brazil
POI$ON đến BRL
1 POI$ON thành R$0.009699 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets 币安人生
币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪0.3902 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,286.35 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6613 ILS
other assets DeAgentAI
AIA đến ILS
1 AIA thành ₪1.3 ILS
other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,560.36 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.52 ILS
other assets Humanity Protocol
H đến ILS
1 H thành ₪0.2581 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2834 ILS
other assets Allora
ALLO đến ILS
1 ALLO thành ₪0.5619 ILS
other assets Solar
SXP đến ILS
1 SXP thành ₪0.2338 ILS

Bảng chuyển đổi từ POI$ON sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Poison Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POI$ON thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.005923 ILS và mức thấp nhất là 0.005895 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 POI$ON là ₪0.007189 ILS , thay đổi -17.61% so với giá hiện tại. Poison Finance đã thay đổi
-
0.1081ILS
, tương đương mức thay đổi -94.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POI$ON
₪0.002962₪0.002962
+0.00%
1 POI$ON
₪0.005923₪0.005923
+0.00%
5 POI$ON
₪0.02962₪0.02962
+0.00%
10 POI$ON
₪0.05923₪0.05923
+0.00%
50 POI$ON
₪0.2962₪0.2962
+0.00%
100 POI$ON
₪0.5923₪0.5923
+0.00%
500 POI$ON
₪2.96₪2.96
+0.00%
1000 POI$ON
₪5.92₪5.92
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp POI$ON/ILS

1 Poison Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Poison Finance (POI$ON) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005923.
Tôi có thể mua bao nhiêu POI$ON với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 168.83 POI$ON đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POI$ON sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POI$ON sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POI$ON bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 844.13 POI$ON, trong khi 5 POI$ON sẽ có giá khoảng 0.02962ILS.
Giá cao nhất của POI$ON/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POI$ON tính theo ILS là ₪365.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POI$ON/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poison Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) đã giảm 1.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) đã giảm 17.61% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POI$ON thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poison Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POI$ON/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POI$ON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POI$ON/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POI$ON/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POI$ON/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poison Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poison Finance: POI$ON sang Đô la Mỹ (USD), POI$ON sang Euro (EUR), POI$ON sang Bảng Anh (GBP), POI$ON sang Đô la Canada (CAD), POI$ON sang Rupee Ấn Độ (INR), POI$ON sang Rupee Pakistan (PKR), POI$ON sang Real Brazil (BRL), POI$ON sang ...
Giá của Poison Finance ở Mỹ là $0.001832 USD. Ngoài ra, giá của Poison Finance là €0.001570 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002558 CAD ở Canada, ₹0.1646 INR ở Ấn Độ, ₨0.5176 PKR ở Pakistan, R$0.009699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poison Finance phổ biến nhất là POI$ON sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Poison Finance (POI$ON) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005923.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.