Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92667.41 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92667.41 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92667.41 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POI$ON thành GTQ
POI$ON/GTQ: 1 POI$ON = 0.01403 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Poison Finance (POI$ON) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.01403 GTQ hôm nay.

POI$ON
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POI$ON/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POI$ON hiện có giá trị là 0.01403 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POI$ON hiện có giá 0.01403 GTQ, nghĩa là mua 5 POI$ON sẽ mất 0.07017 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 71.25 POI$ON và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 356.26 POI$ON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POI$ON sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang POI$ON
Poison Finance
Quetzal Guatemala
1 POI$ON
0.01403 GTQ
Đổi 1 POI$ON sang 0.01403 GTQ
2 POI$ON
0.02807 GTQ
Đổi 2 POI$ON sang 0.02807 GTQ
5 POI$ON
0.07017 GTQ
Đổi 5 POI$ON sang 0.07017 GTQ
10 POI$ON
0.1403 GTQ
Đổi 10 POI$ON sang 0.1403 GTQ
20 POI$ON
0.2807 GTQ
Đổi 20 POI$ON sang 0.2807 GTQ
50 POI$ON
0.7017 GTQ
Đổi 50 POI$ON sang 0.7017 GTQ
100 POI$ON
1.4 GTQ
Đổi 100 POI$ON sang 1.4 GTQ
200 POI$ON
2.81 GTQ
Đổi 200 POI$ON sang 2.81 GTQ
500 POI$ON
7.02 GTQ
Đổi 500 POI$ON sang 7.02 GTQ
1000 POI$ON
14.03 GTQ
Đổi 1000 POI$ON sang 14.03 GTQ
5000 POI$ON
70.17 GTQ
Đổi 5000 POI$ON sang 70.17 GTQ
10000 POI$ON
140.35 GTQ
Đổi 10000 POI$ON sang 140.35 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POI$ON thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Poison Finance tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POI$ON sang GTQ, lên đến 10000 POI$ON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Poison Finance
1 GTQ
71.25 POI$ON
Đổi 1 GTQ sang 71.25 POI$ON
10 GTQ
712.51 POI$ON
Đổi 10 GTQ sang 712.51 POI$ON
50 GTQ
3,562.56 POI$ON
Đổi 50 GTQ sang 3,562.56 POI$ON
100 GTQ
7,125.13 POI$ON
Đổi 100 GTQ sang 7,125.13 POI$ON
200 GTQ
14,250.25 POI$ON
Đổi 200 GTQ sang 14,250.25 POI$ON
500 GTQ
35,625.63 POI$ON
Đổi 500 GTQ sang 35,625.63 POI$ON
1000 GTQ
71,251.26 POI$ON
Đổi 1000 GTQ sang 71,251.26 POI$ON
2000 GTQ
142,502.52 POI$ON
Đổi 2000 GTQ sang 142,502.52 POI$ON
5000 GTQ
356,256.31 POI$ON
Đổi 5000 GTQ sang 356,256.31 POI$ON
10000 GTQ
712,512.62 POI$ON
Đổi 10000 GTQ sang 712,512.62 POI$ON
50000 GTQ
3,562,563.1 POI$ON
Đổi 50000 GTQ sang 3,562,563.1 POI$ON
100000 GTQ
7,125,126.2 POI$ON
Đổi 100000 GTQ sang 7,125,126.2 POI$ON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành POI$ON toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Poison Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang POI$ON, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POI$ON/GTQ
POI$ON/GTQ: 1 POI$ON = 0.01403 GTQ; 2025/12/04 14:23:12
Trong 1D vừa qua, Poison Finance đã thay đổi +0.00% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poison Finance(POI$ON) đã thay đổi +0.00% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành POI$ON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POI$ON sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Poison Finance/GTQ
Giá Poison Finance cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.01703 GTQ trong khi giá Poison Finance thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.01401 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poison Finance theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POI$ON theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01403 GTQ | 0.01703 GTQ | 0.01703 GTQ | 0.03624 GTQ |
Thấp | 0.01397 GTQ | 0.01401 GTQ | 0.01397 GTQ | 0.01397 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -1.04% | -17.61% | -42.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POI$ON (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POI$ON bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POI$ON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poison Finance
Số liệu thị trường POI$ON sang GTQ
POI$ON/GTQ:
Q0.01403
Khối lượng POI$ON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POI$ON:
--
Nguồn cung lưu hành POI$ON:
0 POI$ON
Tỷ giá POI$ON sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poison Finance thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poison Finance là Q0.01403 mỗi POI$ON, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POI$ON. Khối lượng giao dịch của Poison Finance đã thay đổi 0.00% (Q0 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POI$ON là Q0.
Thông tin thêm về Poison Finance trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poison Finance phổ biến nhất là POI$ON sang GTQ, trong đó mã của Poison Finance là POI$ON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POI$ON sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POI$ON sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poison Finance phổ biến
POI$ON đến GTQ
1 POI$ON thành Q0.01403 GTQ

POI$ON đến TWD
1 POI$ON thành NT$0.05738 TWD

POI$ON đến CNY
1 POI$ON thành ¥0.01295 CNY

POI$ON đến USD
1 POI$ON thành $0.001832 USD

POI$ON đến AUD
1 POI$ON thành AU$0.002771 AUD

POI$ON đến EUR
1 POI$ON thành €0.001570 EUR

POI$ON đến CAD
1 POI$ON thành C$0.002558 CAD

POI$ON đến KRW
1 POI$ON thành ₩2.7 KRW

POI$ON đến JPY
1 POI$ON thành ¥0.2835 JPY

POI$ON đến GBP
1 POI$ON thành £0.001373 GBP

POI$ON đến BRL
1 POI$ON thành R$0.009699 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

币安人生 đến GTQ
1 币安人生 thành Q0.9315 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q24,300.21 GTQ

BSU đến GTQ
1 BSU thành Q1.69 GTQ

AIA đến GTQ
1 AIA thành Q3.05 GTQ

NXPC đến GTQ
1 NXPC thành Q3.64 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}6692 GTQ

ESPORTS đến GTQ
1 ESPORTS thành Q3.28 GTQ

HEI đến GTQ
1 HEI thành Q1.24 GTQ

ALLO đến GTQ
1 ALLO thành Q1.31 GTQ

H đến GTQ
1 H thành Q0.6158 GTQ
Bảng chuyển đổi từ POI$ON sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Poison Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POI$ON thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01403 GTQ và mức thấp nhất là 0.01397 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 POI$ON là Q0.01703 GTQ , thay đổi -17.61% so với giá hiện tại. Poison Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.79% so với năm trước.
-Q
0.2551GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 POI$ON | Q0.007017 | Q0.007017 | +0.00% |
1 POI$ON | Q0.01403 | Q0.01403 | +0.00% |
5 POI$ON | Q0.07017 | Q0.07017 | +0.00% |
10 POI$ON | Q0.1403 | Q0.1403 | +0.00% |
50 POI$ON | Q0.7017 | Q0.7017 | +0.00% |
100 POI$ON | Q1.4 | Q1.4 | +0.00% |
500 POI$ON | Q7.02 | Q7.02 | +0.00% |
1000 POI$ON | Q14.03 | Q14.03 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp POI$ON/GTQ
1 Poison Finance bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Poison Finance (POI$ON) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01403.
Tôi có thể mua bao nhiêu POI$ON với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.25 POI$ON đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POI$ON sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POI$ON sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POI$ON bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 356.26 POI$ON, trong khi 5 POI$ON sẽ có giá khoảng 0.07017GTQ.
Giá cao nhất của POI$ON/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POI$ON tính theo GTQ là Q865.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POI$ON/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poison Finance tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) đã giảm 1.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poison Finance (POI$ON) đã giảm 17.61% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POI$ON thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poison Finance và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POI$ON/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POI$ON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POI$ON/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POI$ON/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POI$ON/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poison Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poison Finance: POI$ON sang Đô la Mỹ (USD), POI$ON sang Euro (EUR), POI$ON sang Bảng Anh (GBP), POI$ON sang Đô la Canada (CAD), POI$ON sang Rupee Ấn Độ (INR), POI$ON sang Rupee Pakistan (PKR), POI$ON sang Real Brazil (BRL), POI$ON sang ...
Giá của Poison Finance ở Mỹ là $0.001832 USD. Ngoài ra, giá của Poison Finance là €0.001570 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002558 CAD ở Canada, ₹0.1646 INR ở Ấn Độ, ₨0.5176 PKR ở Pakistan, R$0.009699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poison Finance phổ biến nhất là POI$ON sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Poison Finance (POI$ON) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01403.
Giá của Poison Finance ở Mỹ là $0.001832 USD. Ngoài ra, giá của Poison Finance là €0.001570 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002558 CAD ở Canada, ₹0.1646 INR ở Ấn Độ, ₨0.5176 PKR ở Pakistan, R$0.009699 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poison Finance phổ biến nhất là POI$ON sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Poison Finance (POI$ON) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01403.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































