Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87315.86 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87315.86 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87315.86 (-1.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXI thành KWD
OXI/KWD: 1 OXI = 0.03860 KWD. Giá chuyển đổi 1 Oxbull (OXI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.03860 KWD hôm nay.

OXI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxbull (OXI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXI hiện có giá trị là 0.03860 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXI hiện có giá 0.03860 KWD, nghĩa là mua 5 OXI sẽ mất 0.1930 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 25.91 OXI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 129.55 OXI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXI sang KWD
Chuyển đổi KWD sang OXI
Oxbull
Dinar Kuwait
1 OXI
0.03860 KWD
Đổi 1 OXI sang 0.03860 KWD
2 OXI
0.07719 KWD
Đổi 2 OXI sang 0.07719 KWD
5 OXI
0.1930 KWD
Đổi 5 OXI sang 0.1930 KWD
10 OXI
0.3860 KWD
Đổi 10 OXI sang 0.3860 KWD
20 OXI
0.7719 KWD
Đổi 20 OXI sang 0.7719 KWD
50 OXI
1.93 KWD
Đổi 50 OXI sang 1.93 KWD
100 OXI
3.86 KWD
Đổi 100 OXI sang 3.86 KWD
200 OXI
7.72 KWD
Đổi 200 OXI sang 7.72 KWD
500 OXI
19.3 KWD
Đổi 500 OXI sang 19.3 KWD
1000 OXI
38.6 KWD
Đổi 1000 OXI sang 38.6 KWD
5000 OXI
192.98 KWD
Đổi 5000 OXI sang 192.98 KWD
10000 OXI
385.96 KWD
Đổi 10000 OXI sang 385.96 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Oxbull tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXI sang KWD, lên đến 10000 OXI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Oxbull
1 KWD
25.91 OXI
Đổi 1 KWD sang 25.91 OXI
10 KWD
259.09 OXI
Đổi 10 KWD sang 259.09 OXI
50 KWD
1,295.45 OXI
Đổi 50 KWD sang 1,295.45 OXI
100 KWD
2,590.91 OXI
Đổi 100 KWD sang 2,590.91 OXI
200 KWD
5,181.82 OXI
Đổi 200 KWD sang 5,181.82 OXI
500 KWD
12,954.54 OXI
Đổi 500 KWD sang 12,954.54 OXI
1000 KWD
25,909.09 OXI
Đổi 1000 KWD sang 25,909.09 OXI
2000 KWD
51,818.18 OXI
Đổi 2000 KWD sang 51,818.18 OXI
5000 KWD
129,545.44 OXI
Đổi 5000 KWD sang 129,545.44 OXI
10000 KWD
259,090.88 OXI
Đổi 10000 KWD sang 259,090.88 OXI
50000 KWD
1,295,454.39 OXI
Đổi 50000 KWD sang 1,295,454.39 OXI
100000 KWD
2,590,908.78 OXI
Đổi 100000 KWD sang 2,590,908.78 OXI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành OXI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Oxbull đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang OXI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXI/KWD
OXI/KWD: 1 OXI = 0.03860 KWD; 2025/12/30 02:21:48
Trong 1D vừa qua, Oxbull đã thay đổi -0.77% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxbull(OXI) đã thay đổi -0.77% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành OXI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Oxbull/KWD
Giá Oxbull cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.04150 KWD trong khi giá Oxbull thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.03860 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxbull theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04014 KWD | 0.04150 KWD | 0.05029 KWD | 1.47 KWD |
Thấp | 0.03860 KWD | 0.03860 KWD | 0.03790 KWD | 0.03790 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.77% | -8.66% | -13.10% | -32.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oxbull
Số liệu thị trường OXI sang KWD
OXI/KWD:
د.ك0.03860
Khối lượng OXI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OXI:
--
Nguồn cung lưu hành OXI:
0 OXI
Tỷ giá OXI sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oxbull thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxbull là د.ك0.03860 mỗi OXI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXI. Khối lượng giao dịch của Oxbull đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXI là د.ك0.
Thông tin thêm về Oxbull trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxbull phổ biến nhất là OXI sang KWD, trong đó mã của Oxbull là OXI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXI sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oxbull phổ biến
OXI đến TWD
1 OXI thành NT$3.95 TWD
OXI đến CNY
1 OXI thành ¥0.8808 CNY
OXI đến KWD
1 OXI thành د.ك0.03860 KWD
OXI đến USD
1 OXI thành $0.1258 USD
OXI đến AUD
1 OXI thành AU$0.1876 AUD
OXI đến EUR
1 OXI thành €0.1068 EUR
OXI đến CAD
1 OXI thành C$0.1721 CAD
OXI đến KRW
1 OXI thành ₩180.32 KRW
OXI đến JPY
1 OXI thành ¥19.65 JPY
OXI đến GBP
1 OXI thành £0.09310 GBP
OXI đến BRL
1 OXI thành R$0.7006 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,726.76 KWD

NIGHT đến KWD
1 NIGHT thành د.ك0.02936 KWD

ELIZAOS đến KWD
1 ELIZAOS thành د.ك0.001219 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك899.05 KWD

SQD đến KWD
1 SQD thành د.ك0.03016 KWD

ZEC đến KWD
1 ZEC thành د.ك164.97 KWD

X đến KWD
1 X thành د.ك0.{5}6128 KWD

AVNT đến KWD
1 AVNT thành د.ك0.1242 KWD

BLZ đến KWD
1 BLZ thành د.ك0.006473 KWD

ZRX đến KWD
1 ZRX thành د.ك0.05265 KWD
Bảng chuyển đổi từ OXI sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Oxbull đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXI thành Dinar Kuwait đã thay đổi -8.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.77%, đạt mức cao nhất là 0.04014 KWD và mức thấp nhất là 0.03860 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 OXI là د.ك0.04441 KWD , thay đổi -13.10% so với giá hiện tại. Oxbull đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.72% so với năm trước.
-د.ك
0.1517KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OXI | د.ك0.01930 | د.ك0.01945 | -0.77% |
1 OXI | د.ك0.03860 | د.ك0.03889 | -0.77% |
5 OXI | د.ك0.1930 | د.ك0.1945 | -0.77% |
10 OXI | د.ك0.3860 | د.ك0.3889 | -0.77% |
50 OXI | د.ك1.93 | د.ك1.94 | -0.77% |
100 OXI | د.ك3.86 | د.ك3.89 | -0.77% |
500 OXI | د.ك19.3 | د.ك19.45 | -0.77% |
1000 OXI | د.ك38.6 | د.ك38.89 | -0.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXI/KWD
1 Oxbull bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Oxbull (OXI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.03860.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.91 OXI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 129.55 OXI, trong khi 5 OXI sẽ có giá khoảng 0.1930KWD.
Giá cao nhất của OXI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXI tính theo KWD là د.ك1.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxbull tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuy ển đổi Oxbull (OXI) đã giảm 8.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxbull (OXI) đã giảm 13.10% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXI thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxbull và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxbull và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












