Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87241.00 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87241.00 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87241.00 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXI thành COP
OXI/COP: 1 OXI = 468.69 COP. Giá chuyển đổi 1 Oxbull (OXI) thành Peso Colombia (COP) là 468.69 COP hôm nay.

OXI
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXI/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxbull (OXI) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXI hiện có giá trị là 468.69 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXI hiện có giá 468.69 COP, nghĩa là mua 5 OXI sẽ mất 2,343.47 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.002134 OXI và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.01067 OXI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXI sang COP
Chuyển đổi COP sang OXI
Oxbull
Peso Colombia
1 OXI
468.69 COP
Đổi 1 OXI sang 468.69 COP
2 OXI
937.39 COP
Đổi 2 OXI sang 937.39 COP
5 OXI
2,343.47 COP
Đổi 5 OXI sang 2,343.47 COP
10 OXI
4,686.94 COP
Đổi 10 OXI sang 4,686.94 COP
20 OXI
9,373.88 COP
Đổi 20 OXI sang 9,373.88 COP
50 OXI
23,434.71 COP
Đổi 50 OXI sang 23,434.71 COP
100 OXI
46,869.41 COP
Đổi 100 OXI sang 46,869.41 COP
200 OXI
93,738.83 COP
Đổi 200 OXI sang 93,738.83 COP
500 OXI
234,347.06 COP
Đổi 500 OXI sang 234,347.06 COP
1000 OXI
468,694.13 COP
Đổi 1000 OXI sang 468,694.13 COP
5000 OXI
2,343,470.64 COP
Đổi 5000 OXI sang 2,343,470.64 COP
10000 OXI
4,686,941.28 COP
Đổi 10000 OXI sang 4,686,941.28 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXI thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Oxbull tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXI sang COP, lên đến 10000 OXI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Oxbull
1 COP
0.002134 OXI
Đổi 1 COP sang 0.002134 OXI
10 COP
0.02134 OXI
Đổi 10 COP sang 0.02134 OXI
50 COP
0.1067 OXI
Đổi 50 COP sang 0.1067 OXI
100 COP
0.2134 OXI
Đổi 100 COP sang 0.2134 OXI
200 COP
0.4267 OXI
Đổi 200 COP sang 0.4267 OXI
500 COP
1.07 OXI
Đổi 500 COP sang 1.07 OXI
1000 COP
2.13 OXI
Đổi 1000 COP sang 2.13 OXI
2000 COP
4.27 OXI
Đổi 2000 COP sang 4.27 OXI
5000 COP
10.67 OXI
Đổi 5000 COP sang 10.67 OXI
10000 COP
21.34 OXI
Đổi 10000 COP sang 21.34 OXI
50000 COP
106.68 OXI
Đổi 50000 COP sang 106.68 OXI
100000 COP
213.36 OXI
Đổi 100000 COP sang 213.36 OXI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành OXI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Oxbull đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang OXI, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXI/COP
OXI/COP: 1 OXI = 468.69 COP; 2025/12/29 20:59:41
Trong 1D vừa qua, Oxbull đã thay đổi +1.97% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxbull(OXI) đã thay đổi +1.97% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành OXI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXI sang COP: Biến động và thay đổi giá của Oxbull/COP
Giá Oxbull cao nhất theo COP 7 ngày qua là 509.17 COP trong khi giá Oxbull thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 468.67 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxbull theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXI theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 483.67 COP | 509.17 COP | 606.01 COP | 17,719.97 COP |
Thấp | 468.67 COP | 468.67 COP | 456.7 COP | 456.7 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.97% | -6.14% | -12.42% | -31.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXI (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXI bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oxbull
Số liệu thị trường OXI sang COP
OXI/COP:
COL$468.69
Khối lượng OXI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OXI:
--
Nguồn cung lưu hành OXI:
0 OXI
Tỷ giá OXI sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oxbull thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oxbull là COL$468.69 mỗi OXI, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXI. Khối lượng giao dịch của Oxbull đã thay đổi 0.00% (COL$0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXI là COL$0.
Thông tin thêm về Oxbull trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxbull phổ biến nhất là OXI sang COP, trong đó mã của Oxbull là OXI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXI sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXI sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oxbull phổ biến
OXI đến TWD
1 OXI thành NT$3.97 TWD
OXI đến CNY
1 OXI thành ¥0.8880 CNY
OXI đến COP
1 OXI thành COL$468.69 COP
OXI đến USD
1 OXI thành $0.1267 USD
OXI đến AUD
1 OXI thành AU$0.1893 AUD
OXI đến EUR
1 OXI thành €0.1077 EUR
OXI đến CAD
1 OXI thành C$0.1734 CAD
OXI đến KRW
1 OXI thành ₩181.73 KRW
OXI đến JPY
1 OXI thành ¥19.78 JPY
OXI đến GBP
1 OXI thành £0.09385 GBP
OXI đến BRL
1 OXI thành R$0.7060 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$322,043,238.39 COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$10,819,135.55 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$454,342.52 COP

XRP đến COP
1 XRP thành COL$6,830.03 COP

ZBT đến COP
1 ZBT thành COL$623.57 COP

NIGHT đến COP
1 NIGHT thành COL$357.81 COP

BNB đến COP
1 BNB thành COL$3,147,637.03 COP

DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$452.22 COP

ZEC đến COP
1 ZEC thành COL$2,024,204.73 COP

ADA đến COP
1 ADA thành COL$1,296.8 COP
Bảng chuyển đổi từ OXI sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Oxbull đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXI thành Peso Colombia đã thay đổi -6.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.97%, đạt mức cao nhất là 483.67 COP và mức thấp nhất là 468.67 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 OXI là COL$536.45 COP , thay đổi -12.42% so với giá hiện tại. Oxbull đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.21% so với năm trước.
-COL$
1,820.52COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OXI | COL$234.35 | COL$229.73 | +1.97% |
1 OXI | COL$468.69 | COL$459.46 | +1.97% |
5 OXI | COL$2,343.47 | COL$2,297.29 | +1.97% |
10 OXI | COL$4,686.94 | COL$4,594.57 | +1.97% |
50 OXI | COL$23,434.71 | COL$22,972.86 | +1.97% |
100 OXI | COL$46,869.41 | COL$45,945.71 | +1.97% |
500 OXI | COL$234,347.06 | COL$229,728.56 | +1.97% |
1000 OXI | COL$468,694.13 | COL$459,457.11 | +1.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXI/COP
1 Oxbull bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Oxbull (OXI) trong Peso Colombia (COP) là COL$468.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXI với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002134 OXI đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXI sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXI sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXI bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.01067 OXI, trong khi 5 OXI sẽ có giá khoảng 2,343.47COP.
Giá cao nhất của OXI/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXI tính theo COP là COL$17,719.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXI/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá c ủa Oxbull tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxbull (OXI) đã giảm 6.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxbull (OXI) đã giảm 12.42% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXI thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxbull và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXI/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXI/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXI/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXI/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxbull và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oxbull: OXI sang Đô la Mỹ (USD), OXI sang Euro (EUR), OXI sang Bảng Anh (GBP), OXI sang Đô la Canada (CAD), OXI sang Rupee Ấn Độ (INR), OXI sang Rupee Pakistan (PKR), OXI sang Real Brazil (BRL), OXI sang ...
Giá của Oxbull ở Mỹ là $0.1267 USD. Ngoài ra, giá của Oxbull là €0.1077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1734 CAD ở Canada, ₹11.39 INR ở Ấn Độ, ₨35.51 PKR ở Pakistan, R$0.7060 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxbull phổ biến nhất là OXI sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Oxbull (OXI) ở Peso Colombia (COP) là COL$468.69.
Giá của Oxbull ở Mỹ là $0.1267 USD. Ngoài ra, giá của Oxbull là €0.1077 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1734 CAD ở Canada, ₹11.39 INR ở Ấn Độ, ₨35.51 PKR ở Pakistan, R$0.7060 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxbull phổ biến nhất là OXI sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Oxbull (OXI) ở Peso Colombia (COP) là COL$468.69.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































