Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93008.88 (+1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93008.88 (+1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93008.88 (+1.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OGY thành ILS
OGY/ILS: 1 OGY = 0.004114 ILS. Giá chuyển đổi 1 ORIGYN (OGY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004114 ILS hôm nay.

OGY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OGY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORIGYN (OGY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OGY hiện có giá trị là 0.004114 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OGY hiện có giá 0.004114 ILS, nghĩa là mua 5 OGY sẽ mất 0.02057 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 243.07 OGY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,215.37 OGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OGY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OGY
ORIGYN
Shekel Israel mới
1 OGY
0.004114 ILS
Đổi 1 OGY sang 0.004114 ILS
2 OGY
0.008228 ILS
Đổi 2 OGY sang 0.008228 ILS
5 OGY
0.02057 ILS
Đổi 5 OGY sang 0.02057 ILS
10 OGY
0.04114 ILS
Đổi 10 OGY sang 0.04114 ILS
20 OGY
0.08228 ILS
Đổi 20 OGY sang 0.08228 ILS
50 OGY
0.2057 ILS
Đổi 50 OGY sang 0.2057 ILS
100 OGY
0.4114 ILS
Đổi 100 OGY sang 0.4114 ILS
200 OGY
0.8228 ILS
Đổi 200 OGY sang 0.8228 ILS
500 OGY
2.06 ILS
Đổi 500 OGY sang 2.06 ILS
1000 OGY
4.11 ILS
Đổi 1000 OGY sang 4.11 ILS
5000 OGY
20.57 ILS
Đổi 5000 OGY sang 20.57 ILS
10000 OGY
41.14 ILS
Đổi 10000 OGY sang 41.14 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OGY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ORIGYN tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OGY sang ILS, lên đến 10000 OGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ORIGYN
1 ILS
243.07 OGY
Đổi 1 ILS sang 243.07 OGY
10 ILS
2,430.74 OGY
Đổi 10 ILS sang 2,430.74 OGY
50 ILS
12,153.71 OGY
Đổi 50 ILS sang 12,153.71 OGY
100 ILS
24,307.41 OGY
Đổi 100 ILS sang 24,307.41 OGY
200 ILS
48,614.82 OGY
Đổi 200 ILS sang 48,614.82 OGY
500 ILS
121,537.06 OGY
Đổi 500 ILS sang 121,537.06 OGY
1000 ILS
243,074.11 OGY
Đổi 1000 ILS sang 243,074.11 OGY
2000 ILS
486,148.23 OGY
Đổi 2000 ILS sang 486,148.23 OGY
5000 ILS
1,215,370.56 OGY
Đổi 5000 ILS sang 1,215,370.56 OGY
10000 ILS
2,430,741.13 OGY
Đổi 10000 ILS sang 2,430,741.13 OGY
50000 ILS
12,153,705.64 OGY
Đổi 50000 ILS sang 12,153,705.64 OGY
100000 ILS
24,307,411.29 OGY
Đổi 100000 ILS sang 24,307,411.29 OGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OGY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ORIGYN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OGY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OGY/ILS
OGY/ILS: 1 OGY = 0.004114 ILS; 2025/12/03 20:15:56
Trong 1D vừa qua, ORIGYN đã thay đổi -3.61% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORIGYN(OGY) đã thay đổi -3.61% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OGY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OGY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ORIGYN/ILS
Giá ORIGYN cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.004406 ILS trong khi giá ORIGYN thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003859 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORIGYN theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OGY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004232 ILS | 0.004406 ILS | 0.008813 ILS | 0.008813 ILS |
Thấp | 0.003937 ILS | 0.003859 ILS | 0.003723 ILS | 0.003723 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.61% | -3.94% | -35.13% | -37.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OGY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OGY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ORIGYN
Số liệu thị trường OGY sang ILS
OGY/ILS:
₪0.004114
Khối lượng OGY 24 giờ:
₪653,565.46
Vốn hóa thị trường OGY:
₪32,206,808.07
Nguồn cung lưu hành OGY:
7.83B OGY
Tỷ giá OGY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ORIGYN thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ORIGYN là ₪0.004114 mỗi OGY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪32,206,808.07 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,828,641,000 OGY. Khối lượng giao dịch của ORIGYN đã thay đổi -16.73% (₪-131,264.36 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OGY là ₪784,829.82.
Thông tin thêm về ORIGYN trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORIGYN phổ biến nhất là OGY sang ILS, trong đó mã của ORIGYN là OGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OGY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OGY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ORIGYN phổ biến

OGY đến TWD
1 OGY thành NT$0.03977 TWD

OGY đến CNY
1 OGY thành ¥0.008985 CNY

OGY đến USD
1 OGY thành $0.001272 USD

OGY đến AUD
1 OGY thành AU$0.001927 AUD
OGY đến ILS
1 OGY thành ₪0.004114 ILS

OGY đến EUR
1 OGY thành €0.001090 EUR

OGY đến CAD
1 OGY thành C$0.001774 CAD

OGY đến KRW
1 OGY thành ₩1.86 KRW

OGY đến JPY
1 OGY thành ¥0.1974 JPY

OGY đến GBP
1 OGY thành £0.0009529 GBP

OGY đến BRL
1 OGY thành R$0.006758 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1663 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪300,345.44 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,103.72 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.55 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,931.63 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.41 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,934.43 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.08355 ILS

BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.7013 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2901 ILS
Bảng chuyển đổi từ OGY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ORIGYN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OGY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.61%, đạt mức cao nhất là 0.004232 ILS và mức thấp nhất là 0.003937 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OGY là ₪0.006304 ILS , thay đổi -35.13% so với giá hiện tại. ORIGYN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.17% so với năm trước.
-₪
0.01743ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OGY | ₪0.002057 | ₪0.002133 | -3.61% |
1 OGY | ₪0.004114 | ₪0.004266 | -3.61% |
5 OGY | ₪0.02057 | ₪0.02133 | -3.61% |
10 OGY | ₪0.04114 | ₪0.04266 | -3.61% |
50 OGY | ₪0.2057 | ₪0.2133 | -3.61% |
100 OGY | ₪0.4114 | ₪0.4266 | -3.61% |
500 OGY | ₪2.06 | ₪2.13 | -3.61% |
1000 OGY | ₪4.11 | ₪4.27 | -3.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp OGY/ILS
1 ORIGYN bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ORIGYN (OGY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004114.
Tôi có thể mua bao nhiêu OGY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 243.07 OGY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OGY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OGY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OGY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,215.37 OGY, trong khi 5 OGY sẽ có giá khoảng 0.02057ILS.
Giá cao nhất của OGY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OGY tính theo ILS là ₪0.1483. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OGY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORIGYN tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORIGYN (OGY) đã giảm 3.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORIGYN (OGY) đã giảm 35.13% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OGY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORIGYN và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OGY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OGY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OGY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OGY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORIGYN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORIGYN: OGY sang Đô la Mỹ (USD), OGY sang Euro (EUR), OGY sang Bảng Anh (GBP), OGY sang Đô la Canada (CAD), OGY sang Rupee Ấn Độ (INR), OGY sang Rupee Pakistan (PKR), OGY sang Real Brazil (BRL), OGY sang ...
Giá của ORIGYN ở Mỹ là $0.001272 USD. Ngoài ra, giá của ORIGYN là €0.001090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001774 CAD ở Canada, ₹0.1147 INR ở Ấn Độ, ₨0.3568 PKR ở Pakistan, R$0.006758 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORIGYN phổ biến nhất là OGY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ORIGYN (OGY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004114.
Giá của ORIGYN ở Mỹ là $0.001272 USD. Ngoài ra, giá của ORIGYN là €0.001090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009529 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001774 CAD ở Canada, ₹0.1147 INR ở Ấn Độ, ₨0.3568 PKR ở Pakistan, R$0.006758 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORIGYN phổ biến nhất là OGY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ORIGYN (OGY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004114.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































