Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OGY thành HUF

OGY/HUF: 1 OGY = 0.4138 HUF. Giá chuyển đổi 1 ORIGYN (OGY) thành Forint Hungary (HUF) là 0.4138 HUF hôm nay.
OGY
OGY
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OGY/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORIGYN (OGY) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OGY hiện có giá trị là 0.4138 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OGY hiện có giá 0.4138 HUF, nghĩa là mua 5 OGY sẽ mất 2.07 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.42 OGY và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 12.08 OGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OGY sang HUF

Chuyển đổi HUF sang OGY

ORIGYN
Forint Hungary
1 OGY
0.4138  HUF
Đổi 1 OGY sang 0.4138 HUF
2 OGY
0.8276  HUF
Đổi 2 OGY sang 0.8276 HUF
5 OGY
2.07  HUF
Đổi 5 OGY sang 2.07 HUF
10 OGY
4.14  HUF
Đổi 10 OGY sang 4.14 HUF
20 OGY
8.28  HUF
Đổi 20 OGY sang 8.28 HUF
50 OGY
20.69  HUF
Đổi 50 OGY sang 20.69 HUF
100 OGY
41.38  HUF
Đổi 100 OGY sang 41.38 HUF
200 OGY
82.76  HUF
Đổi 200 OGY sang 82.76 HUF
500 OGY
206.9  HUF
Đổi 500 OGY sang 206.9 HUF
1000 OGY
413.8  HUF
Đổi 1000 OGY sang 413.8 HUF
5000 OGY
2,068.98  HUF
Đổi 5000 OGY sang 2,068.98 HUF
10000 OGY
4,137.95  HUF
Đổi 10000 OGY sang 4,137.95 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OGY thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ORIGYN tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OGY sang HUF, lên đến 10000 OGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ORIGYN
1 HUF
2.42 OGY
Đổi 1 HUF sang 2.42 OGY
10 HUF
24.17 OGY
Đổi 10 HUF sang 24.17 OGY
50 HUF
120.83 OGY
Đổi 50 HUF sang 120.83 OGY
100 HUF
241.67 OGY
Đổi 100 HUF sang 241.67 OGY
200 HUF
483.33 OGY
Đổi 200 HUF sang 483.33 OGY
500 HUF
1,208.33 OGY
Đổi 500 HUF sang 1,208.33 OGY
1000 HUF
2,416.65 OGY
Đổi 1000 HUF sang 2,416.65 OGY
2000 HUF
4,833.31 OGY
Đổi 2000 HUF sang 4,833.31 OGY
5000 HUF
12,083.27 OGY
Đổi 5000 HUF sang 12,083.27 OGY
10000 HUF
24,166.54 OGY
Đổi 10000 HUF sang 24,166.54 OGY
50000 HUF
120,832.68 OGY
Đổi 50000 HUF sang 120,832.68 OGY
100000 HUF
241,665.37 OGY
Đổi 100000 HUF sang 241,665.37 OGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành OGY toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ORIGYN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang OGY, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OGY/HUF

OGY/HUF: 1 OGY = 0.4138 HUF; 2025/12/04 01:02:16
Trong 1D vừa qua, ORIGYN đã thay đổi +0.21% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORIGYN(OGY) đã thay đổi +0.21% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành OGY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OGY sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ORIGYN/HUF

Giá ORIGYN cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.4445 HUF trong khi giá ORIGYN thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.3893 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORIGYN theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OGY theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4199 HUF
0.4445 HUF
0.8891 HUF
0.8891 HUF
Thấp
0.3972 HUF
0.3893 HUF
0.3756 HUF
0.3756 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.21%
-1.13%
-32.85%
-36.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OGY (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OGY bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ORIGYN

Số liệu thị trường OGY sang HUF

OGY/HUF:
Ft0.4138
Khối lượng OGY 24 giờ:
Ft69,136,149.31
Vốn hóa thị trường OGY:
Ft3,239,455,088.48
Nguồn cung lưu hành OGY:
7.83B OGY

Tỷ giá OGY sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORIGYN thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORIGYN là Ft0.4138 mỗi OGY, với tổng vốn hoá thị trường của Ft3,239,455,088.48 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,828,641,000 OGY. Khối lượng giao dịch của ORIGYN đã thay đổi -4.63% (Ft-3,353,136.91 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OGY là Ft72,489,286.22.

Thông tin thêm về ORIGYN trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORIGYN phổ biến nhất là OGY sang HUF, trong đó mã của ORIGYN là OGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OGY sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OGY sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ORIGYN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OGY đến TWD
1 OGY thành NT$0.03973 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OGY đến CNY
1 OGY thành ¥0.008959 CNY
popular info Đô la Mỹ
OGY đến USD
1 OGY thành $0.001268 USD
popular info Đô la Úc
OGY đến AUD
1 OGY thành AU$0.001921 AUD
popular info Euro
OGY đến EUR
1 OGY thành €0.001086 EUR
popular info Đô la Canada
OGY đến CAD
1 OGY thành C$0.001769 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OGY đến KRW
1 OGY thành ₩1.86 KRW
popular info Yên Nhật
OGY đến JPY
1 OGY thành ¥0.1968 JPY
popular info Bảng Anh
OGY đến GBP
1 OGY thành £0.0009498 GBP
popular info Forint Hungary
OGY đến HUF
1 OGY thành Ft0.4138 HUF
popular info Real Brazil
OGY đến BRL
1 OGY thành R$0.006732 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets XDC Network
XDC đến HUF
1 XDC thành Ft16.69 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,041,810.2 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft300,987.52 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,820.93 HUF
other assets Shiba Inu
SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.002922 HUF
other assets Baby Shark Universe
BSU đến HUF
1 BSU thành Ft72.27 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft192,936.4 HUF
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HUF
1 BOB thành Ft8.8 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft551.4 HUF
other assets Zcash
ZEC đến HUF
1 ZEC thành Ft111,963.27 HUF

Bảng chuyển đổi từ OGY sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của ORIGYN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OGY thành Forint Hungary đã thay đổi -1.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.4199 HUF và mức thấp nhất là 0.3972 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OGY là Ft0.6163 HUF , thay đổi -32.85% so với giá hiện tại. ORIGYN đã thay đổi
-Ft
1.8HUF
, tương đương mức thay đổi -81.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OGY
Ft0.2069Ft0.2065
+0.21%
1 OGY
Ft0.4138Ft0.4129
+0.21%
5 OGY
Ft2.07Ft2.06
+0.21%
10 OGY
Ft4.14Ft4.13
+0.21%
50 OGY
Ft20.69Ft20.65
+0.21%
100 OGY
Ft41.38Ft41.29
+0.21%
500 OGY
Ft206.9Ft206.46
+0.21%
1000 OGY
Ft413.8Ft412.91
+0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp OGY/HUF

1 ORIGYN bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ORIGYN (OGY) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.4138.
Tôi có thể mua bao nhiêu OGY với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.42 OGY đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OGY sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OGY sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OGY bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 12.08 OGY, trong khi 5 OGY sẽ có giá khoảng 2.07HUF.
Giá cao nhất của OGY/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OGY tính theo HUF là Ft14.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OGY/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORIGYN tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORIGYN (OGY) đã giảm 1.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORIGYN (OGY) đã giảm 32.85% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OGY thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORIGYN và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OGY/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OGY/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OGY/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OGY/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORIGYN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORIGYN: OGY sang Đô la Mỹ (USD), OGY sang Euro (EUR), OGY sang Bảng Anh (GBP), OGY sang Đô la Canada (CAD), OGY sang Rupee Ấn Độ (INR), OGY sang Rupee Pakistan (PKR), OGY sang Real Brazil (BRL), OGY sang ...
Giá của ORIGYN ở Mỹ là $0.001268 USD. Ngoài ra, giá của ORIGYN là €0.001086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009498 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001769 CAD ở Canada, ₹0.1143 INR ở Ấn Độ, ₨0.3573 PKR ở Pakistan, R$0.006732 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORIGYN phổ biến nhất là OGY sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ORIGYN (OGY) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.4138.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.