Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104456.23 (-3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104456.23 (-3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.87%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104456.23 (-3.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPTIM thành ILS
OPTIM/ILS: 1 OPTIM = 0.0003488 ILS. Giá chuyển đổi 1 Optimistic Oracle (OPTIM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0003488 ILS hôm nay.

 OPTIM
 ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPTIM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Optimistic Oracle (OPTIM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPTIM hiện có giá trị là 0.0003488 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPTIM hiện có giá 0.0003488 ILS, nghĩa là mua 5 OPTIM sẽ mất 0.001744 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,867.21 OPTIM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 14,336.05 OPTIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPTIM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OPTIM
Optimistic Oracle
Shekel Israel mới
1 OPTIM
0.0003488  ILS
Đổi 1 OPTIM sang 0.0003488 ILS
2 OPTIM
0.0006975  ILS
Đổi 2 OPTIM sang 0.0006975 ILS
5 OPTIM
0.001744  ILS
Đổi 5 OPTIM sang 0.001744 ILS
10 OPTIM
0.003488  ILS
Đổi 10 OPTIM sang 0.003488 ILS
20 OPTIM
0.006975  ILS
Đổi 20 OPTIM sang 0.006975 ILS
50 OPTIM
0.01744  ILS
Đổi 50 OPTIM sang 0.01744 ILS
100 OPTIM
0.03488  ILS
Đổi 100 OPTIM sang 0.03488 ILS
200 OPTIM
0.06975  ILS
Đổi 200 OPTIM sang 0.06975 ILS
500 OPTIM
0.1744  ILS
Đổi 500 OPTIM sang 0.1744 ILS
1000 OPTIM
0.3488  ILS
Đổi 1000 OPTIM sang 0.3488 ILS
5000 OPTIM
1.74  ILS
Đổi 5000 OPTIM sang 1.74 ILS
10000 OPTIM
3.49  ILS
Đổi 10000 OPTIM sang 3.49 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPTIM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Optimistic Oracle tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPTIM sang ILS, lên đến 10000 OPTIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Optimistic Oracle
1 ILS
2,867.21 OPTIM
Đổi 1 ILS sang 2,867.21 OPTIM
10 ILS
28,672.1 OPTIM
Đổi 10 ILS sang 28,672.1 OPTIM
50 ILS
143,360.5 OPTIM
Đổi 50 ILS sang 143,360.5 OPTIM
100 ILS
286,721 OPTIM
Đổi 100 ILS sang 286,721 OPTIM
200 ILS
573,442 OPTIM
Đổi 200 ILS sang 573,442 OPTIM
500 ILS
1,433,605 OPTIM
Đổi 500 ILS sang 1,433,605 OPTIM
1000 ILS
2,867,210 OPTIM
Đổi 1000 ILS sang 2,867,210 OPTIM
2000 ILS
5,734,420.01 OPTIM
Đổi 2000 ILS sang 5,734,420.01 OPTIM
5000 ILS
14,336,050.02 OPTIM
Đổi 5000 ILS sang 14,336,050.02 OPTIM
10000 ILS
28,672,100.05 OPTIM
Đổi 10000 ILS sang 28,672,100.05 OPTIM
50000 ILS
143,360,500.24 OPTIM
Đổi 50000 ILS sang 143,360,500.24 OPTIM
100000 ILS
286,721,000.48 OPTIM
Đổi 100000 ILS sang 286,721,000.48 OPTIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OPTIM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Optimistic Oracle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OPTIM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPTIM/ILS
OPTIM/ILS: 1 OPTIM = 0.0003488 ILS; 2025/11/04 14:58:59
Trong 1D vừa qua, Optimistic Oracle đã thay đổi -0.40% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Optimistic Oracle(OPTIM) đã thay đổi -0.40% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OPTIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPTIM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Optimistic Oracle/ILS
Giá Optimistic Oracle cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Optimistic Oracle thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Optimistic Oracle theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPTIM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 0.0007110 ILS  | -- ILS  | -- ILS  | -- ILS  | 
Thấp  | 0.0003237 ILS  | -- ILS  | -- ILS  | -- ILS  | 
Bình thường  | 0 ILS  | 0 ILS  | 0 ILS  | 0 ILS  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -0.40%  | --  | --  | --  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPTIM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPTIM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPTIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Optimistic Oracle
Số liệu thị trường OPTIM sang ILS
OPTIM/ILS:
₪0.0003488
Khối lượng OPTIM 24 giờ:
₪433,937.16
Vốn hóa thị trường OPTIM:
₪348,750.1
Nguồn cung lưu hành OPTIM:
999.94M OPTIM
Tỷ giá OPTIM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Optimistic Oracle thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Optimistic Oracle là ₪0.0003488 mỗi OPTIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪348,750.1 ILS  dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,939,800 OPTIM. Khối lượng giao dịch của Optimistic Oracle đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPTIM là ₪--.
Thông tin thêm về Optimistic Oracle trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Optimistic Oracle phổ biến nhất là OPTIM sang ILS, trong đó mã của Optimistic Oracle là OPTIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92976.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81809.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150455.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576431.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9478833.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPTIM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPTIM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Optimistic Oracle phổ biến

OPTIM đến TWD
1 OPTIM thành NT$0.003299 TWD 

OPTIM đến CNY
1 OPTIM thành ¥0.0007611 CNY 

OPTIM đến USD
1 OPTIM thành $0.0001068 USD 
OPTIM đến ILS
1 OPTIM thành ₪0.0003488 ILS 

OPTIM đến EUR
1 OPTIM thành €0.{4}9293 EUR 

OPTIM đến CAD
1 OPTIM thành C$0.0001504 CAD 

OPTIM đến KRW
1 OPTIM thành ₩0.1536 KRW 

OPTIM đến JPY
1 OPTIM thành ¥0.01639 JPY 

OPTIM đến GBP
1 OPTIM thành £0.{4}8177 GBP 

OPTIM đến BRL
1 OPTIM thành R$0.0005762 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪1,353.69 ILS 

DASH đến ILS
1 DASH thành ₪435.49 ILS 

ICP đến ILS
1 ICP thành ₪18.53 ILS 

MEFAI đến ILS
1 MEFAI thành ₪0.009920 ILS 

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪336,219.66 ILS 

DCR đến ILS
1 DCR thành ₪129.44 ILS 

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪11,355.53 ILS 

ZEN đến ILS
1 ZEN thành ₪65.44 ILS 

BDXN đến ILS
1 BDXN thành ₪0.2271 ILS 

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪523.93 ILS 
Bảng chuyển đổi từ OPTIM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Optimistic Oracle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPTIM thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.0007110 ILS  và mức thấp nhất là 0.0003237 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OPTIM là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Optimistic Oracle đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 OPTIM  | ₪0.0001744 | ₪-- | -0.40%  | 
1 OPTIM  | ₪0.0003488 | ₪-- | -0.40%  | 
5 OPTIM  | ₪0.001744 | ₪-- | -0.40%  | 
10 OPTIM  | ₪0.003488 | ₪-- | -0.40%  | 
50 OPTIM  | ₪0.01744 | ₪-- | -0.40%  | 
100 OPTIM  | ₪0.03488 | ₪-- | -0.40%  | 
500 OPTIM  | ₪0.1744 | ₪-- | -0.40%  | 
1000 OPTIM  | ₪0.3488 | ₪-- | -0.40%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp OPTIM/ILS
1 Optimistic Oracle bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Optimistic Oracle (OPTIM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003488.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPTIM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,867.21 OPTIM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPTIM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPTIM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPTIM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 14,336.05 OPTIM, trong khi 5 OPTIM sẽ có giá khoảng 0.001744ILS.
Giá cao nhất của OPTIM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPTIM tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPTIM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Optimistic Oracle tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Optimistic Oracle (OPTIM) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Optimistic Oracle (OPTIM) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPTIM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Optimistic Oracle và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPTIM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPTIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPTIM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPTIM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPTIM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Optimistic Oracle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Optimistic Oracle: OPTIM sang Đô la Mỹ (USD), OPTIM sang Euro (EUR), OPTIM sang Bảng Anh (GBP), OPTIM sang Đô la Canada (CAD), OPTIM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPTIM sang Rupee Pakistan (PKR), OPTIM sang Real Brazil (BRL), OPTIM sang ...
Giá của Optimistic Oracle ở Mỹ là $0.0001068 USD. Ngoài ra, giá của Optimistic Oracle là €0.{4}9293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001504 CAD ở Canada, ₹0.009474 INR ở Ấn Độ, ₨0.03020 PKR ở Pakistan, R$0.0005762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optimistic Oracle phổ biến nhất là OPTIM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Optimistic Oracle (OPTIM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003488.
Giá của Optimistic Oracle ở Mỹ là $0.0001068 USD. Ngoài ra, giá của Optimistic Oracle là €0.{4}9293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001504 CAD ở Canada, ₹0.009474 INR ở Ấn Độ, ₨0.03020 PKR ở Pakistan, R$0.0005762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optimistic Oracle phổ biến nhất là OPTIM sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Optimistic Oracle (OPTIM) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003488.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































