Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100776.92 (-5.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100776.92 (-5.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$100776.92 (-5.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPTIM thành HNL
OPTIM/HNL: 1 OPTIM = 0.005956 HNL. Giá chuyển đổi 1 Optimistic Oracle (OPTIM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.005956 HNL hôm nay.

OPTIM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPTIM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Optimistic Oracle (OPTIM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPTIM hiện có giá trị là 0.005956 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPTIM hiện có giá 0.005956 HNL, nghĩa là mua 5 OPTIM sẽ mất 0.02978 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 167.9 OPTIM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 839.48 OPTIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPTIM sang HNL
Chuyển đổi HNL sang OPTIM
Optimistic Oracle
Lempira Honduras
1 OPTIM
0.005956 HNL
Đổi 1 OPTIM sang 0.005956 HNL
2 OPTIM
0.01191 HNL
Đổi 2 OPTIM sang 0.01191 HNL
5 OPTIM
0.02978 HNL
Đổi 5 OPTIM sang 0.02978 HNL
10 OPTIM
0.05956 HNL
Đổi 10 OPTIM sang 0.05956 HNL
20 OPTIM
0.1191 HNL
Đổi 20 OPTIM sang 0.1191 HNL
50 OPTIM
0.2978 HNL
Đổi 50 OPTIM sang 0.2978 HNL
100 OPTIM
0.5956 HNL
Đổi 100 OPTIM sang 0.5956 HNL
200 OPTIM
1.19 HNL
Đổi 200 OPTIM sang 1.19 HNL
500 OPTIM
2.98 HNL
Đổi 500 OPTIM sang 2.98 HNL
1000 OPTIM
5.96 HNL
Đổi 1000 OPTIM sang 5.96 HNL
5000 OPTIM
29.78 HNL
Đổi 5000 OPTIM sang 29.78 HNL
10000 OPTIM
59.56 HNL
Đổi 10000 OPTIM sang 59.56 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPTIM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Optimistic Oracle tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPTIM sang HNL, lên đến 10000 OPTIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Optimistic Oracle
1 HNL
167.9 OPTIM
Đổi 1 HNL sang 167.9 OPTIM
10 HNL
1,678.96 OPTIM
Đổi 10 HNL sang 1,678.96 OPTIM
50 HNL
8,394.81 OPTIM
Đổi 50 HNL sang 8,394.81 OPTIM
100 HNL
16,789.62 OPTIM
Đổi 100 HNL sang 16,789.62 OPTIM
200 HNL
33,579.25 OPTIM
Đổi 200 HNL sang 33,579.25 OPTIM
500 HNL
83,948.12 OPTIM
Đổi 500 HNL sang 83,948.12 OPTIM
1000 HNL
167,896.24 OPTIM
Đổi 1000 HNL sang 167,896.24 OPTIM
2000 HNL
335,792.48 OPTIM
Đổi 2000 HNL sang 335,792.48 OPTIM
5000 HNL
839,481.2 OPTIM
Đổi 5000 HNL sang 839,481.2 OPTIM
10000 HNL
1,678,962.4 OPTIM
Đổi 10000 HNL sang 1,678,962.4 OPTIM
50000 HNL
8,394,812.01 OPTIM
Đổi 50000 HNL sang 8,394,812.01 OPTIM
100000 HNL
16,789,624.03 OPTIM
Đổi 100000 HNL sang 16,789,624.03 OPTIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OPTIM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Optimistic Oracle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OPTIM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPTIM/HNL
OPTIM/HNL: 1 OPTIM = 0.005956 HNL; 2025/11/05 00:39:11
Trong 1D vừa qua, Optimistic Oracle đã thay đổi +0.42% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Optimistic Oracle(OPTIM) đã thay đổi +0.42% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OPTIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPTIM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Optimistic Oracle/HNL
Giá Optimistic Oracle cao nhất theo HNL 7 ngày qua là -- HNL trong khi giá Optimistic Oracle thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là -- HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Optimistic Oracle theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPTIM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008643 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Thấp | 0.005340 HNL | -- HNL | -- HNL | -- HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.42% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPTIM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPTIM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPTIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Optimistic Oracle
Số liệu thị trường OPTIM sang HNL
OPTIM/HNL:
L0.005956
Khối lượng OPTIM 24 giờ:
L7,114,837.69
Vốn hóa thị trường OPTIM:
L5,955,700.97
Nguồn cung lưu hành OPTIM:
999.94M OPTIM
Tỷ giá OPTIM sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Optimistic Oracle thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Optimistic Oracle là L0.005956 mỗi OPTIM, với tổng vốn hoá thị trường của L5,955,700.97 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,939,800 OPTIM. Khối lượng giao dịch của Optimistic Oracle đã thay đổi --% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPTIM là L--.
Thông tin thêm về Optimistic Oracle trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Optimistic Oracle phổ biến nhất là OPTIM sang HNL, trong đó mã của Optimistic Oracle là OPTIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 100485.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3236.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 152.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87503.10 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141705.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542372.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8916332.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPTIM sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPTIM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Optimistic Oracle phổ biến
OPTIM đến HNL
1 OPTIM thành L0.005956 HNL

OPTIM đến TWD
1 OPTIM thành NT$0.006993 TWD

OPTIM đến CNY
1 OPTIM thành ¥0.001610 CNY

OPTIM đến USD
1 OPTIM thành $0.0002261 USD

OPTIM đến EUR
1 OPTIM thành €0.0001969 EUR

OPTIM đến CAD
1 OPTIM thành C$0.0003188 CAD

OPTIM đến KRW
1 OPTIM thành ₩0.3257 KRW

OPTIM đến JPY
1 OPTIM thành ¥0.03474 JPY

OPTIM đến GBP
1 OPTIM thành £0.0001736 GBP

OPTIM đến BRL
1 OPTIM thành R$0.001220 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,667,880.46 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L86,320.1 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L57.96 HNL

MMT đến HNL
1 MMT thành L61.86 HNL

ICP đến HNL
1 ICP thành L134.89 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L4,083.1 HNL

ZEC đến HNL
1 ZEC thành L11,317.11 HNL

DASH đến HNL
1 DASH thành L3,123.13 HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L52.01 HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L24,636.65 HNL
Bảng chuyển đổi từ OPTIM sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Optimistic Oracle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPTIM thành Lempira Honduras đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.008643 HNL và mức thấp nhất là 0.005340 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OPTIM là L-- HNL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Optimistic Oracle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-L
--HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPTIM | L0.002978 | L-- | +0.42% |
1 OPTIM | L0.005956 | L-- | +0.42% |
5 OPTIM | L0.02978 | L-- | +0.42% |
10 OPTIM | L0.05956 | L-- | +0.42% |
50 OPTIM | L0.2978 | L-- | +0.42% |
100 OPTIM | L0.5956 | L-- | +0.42% |
500 OPTIM | L2.98 | L-- | +0.42% |
1000 OPTIM | L5.96 | L-- | +0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPTIM/HNL
1 Optimistic Oracle bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Optimistic Oracle (OPTIM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.005956.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPTIM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 167.9 OPTIM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPTIM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPTIM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPTIM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 839.48 OPTIM, trong khi 5 OPTIM sẽ có giá khoảng 0.02978HNL.
Giá cao nhất của OPTIM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPTIM tính theo HNL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPTIM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Optimistic Oracle tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Optimistic Oracle (OPTIM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Optimistic Oracle (OPTIM) đã giảm -- so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPTIM thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Optimistic Oracle và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPTIM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPTIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPTIM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPTIM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPTIM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Optimistic Oracle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Optimistic Oracle: OPTIM sang Đô la Mỹ (USD), OPTIM sang Euro (EUR), OPTIM sang Bảng Anh (GBP), OPTIM sang Đô la Canada (CAD), OPTIM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPTIM sang Rupee Pakistan (PKR), OPTIM sang Real Brazil (BRL), OPTIM sang ...
Giá của Optimistic Oracle ở Mỹ là $0.0002261 USD. Ngoài ra, giá của Optimistic Oracle là €0.0001969 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003188 CAD ở Canada, ₹0.02006 INR ở Ấn Độ, ₨0.06392 PKR ở Pakistan, R$0.001220 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optimistic Oracle phổ biến nhất là OPTIM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Optimistic Oracle (OPTIM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.005956.
Giá của Optimistic Oracle ở Mỹ là $0.0002261 USD. Ngoài ra, giá của Optimistic Oracle là €0.0001969 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003188 CAD ở Canada, ₹0.02006 INR ở Ấn Độ, ₨0.06392 PKR ở Pakistan, R$0.001220 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optimistic Oracle phổ biến nhất là OPTIM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Optimistic Oracle (OPTIM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.005956.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































